banner-dh-vuot-can-cung-me-02.jpg

05/10/2020

Thư mời chào giá

Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản, hàng hóa, dịch vụ như sau:

STT

Tên hàng hóa

Đơn vị tính

Số lượng

Yêu cầu kỹ thuật

Bảo hành

1

Dây đốt cao tần đơn cực dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tương thích máy Karl Storz

Dây

10

Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng

 

2

Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

6

Hộp nhựa cho bảo quản và vệ sinh dụng cụ, nắp đậy đục lổ, kích thước: 446 x 90 x 45 mm

 

3

Cán đốt, tương thích máy Karl Storz

Cái

30

Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm

 

4

Dây đốt lưỡng cực đầu cấm tròn, tương thích máy Karl Storz

Dây

150

Dây đốt cao tần lưỡng cực, chiều dài 300 cm, dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng

 

5

Lưỡi dao bào mô 12mm/ 15mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

20

Lưỡi dao bào mô 12 mm/ 15 mm

 

6

Van trocar đa năng 11 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Van trocar đa năng, dùng với trocar kim loại trơn cỡ 10 mm

 

7

Tay cầm kim loại có khóa, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Tay cầm kim loại có khoá, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực

 

8

Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), cắt, sorbitol, tương thích máy Karl Storz

Cái

30

Điện cực cắt đốt, cỡ 24 Fr, dạng vòng cắt, gập góc, loại 01 chân

 

9

Điện cực soi buồng tử cung (1 chân), lăn cầm máu, sorbitol, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Điện cực đốt đầu hình banh, đường kính 5 mm, cỡ 24 Fr, đầu cắm 01 chân

 

10

Ron trắng trocar 6 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

400

Nắp đậy silicone, dùng với trocar 6 mm

 

11

Ron trắng trocar 11 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

300

Nắp đậy silicone, dùng với trocar 11 mm

 

12

Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar), tương thích máy Karl Storz

Cái

70

Điện cực hai chân cắt đốt lưỡng cực, loại vòng cắt, cỡ 24 Fr (Cutting loop, bipolar)

 

13

Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, tương thích máy Karl Storz

Cái

30

Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu nhọn, cỡ 24 Fr

 

14

Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped), tương thích máy Karl Storz

Cái

30

Điện cực hai chân đốt cầm máu lưỡng cực, đầu tròn bi, cỡ 24 Fr (Coagulating electrode, bipolar, ball-shaped)

 

15

Ống vỏ ngoài có khóa nước, tương thích máy Karl Storz

Cái

5

Ống vỏ ngoài, có khóa nước, cỡ 26 Fr

 

16

Dây nối cao tần lưỡng cực

Cái

20

Dây đốt cao tần lưỡng cực sử dụng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung, chiều dài 300cm, dùng trong phẫu thuật nội soi buồng tử cung

 

17

Điện cực xẻ cổ bàng quang, đầu nhọn, cỡ 24Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân (sorbitol), tương thích máy Karl Storz

Cái

20

Điện cực xẻ cổ bang quang, đầu nhọn, cỡ 24 Fr (Cutting loop), đầu cắm 01 chân

 

18

Bộ đốt lưỡng cực (kẹp đốt, tay cầm, ống vỏ ngoài, ruột đốt) cỡ 2.4 mm, dài 26 cm, tương thích máy Karl Storz

Bộ

5

Kẹp đốt lưỡng cực dùng với Trocar, hàm phẳng, rãnh ngang, cỡ 2,4 mm; dài 26 cm, gồm có:
- Tay cầm
- Ống vỏ ngoài
- Ruột kẹp đốt lưỡng cực, dùng 1 lần

 

19

Dụng cụ phẫu tích đơn cực hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm (đốt mono móc), tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Dụng cụ phẫu tích đơn cực đầu hình L, cỡ 5 mm, dài 36 cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực

 

20

Kéo cắt chỉ, cỡ 5 mm, dài 36 cm, tương thích máy Karl Storz

Bộ

15

Kéo cắt chỉ (loại Click Line), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có:
- Tay cầm nhựa không có khoá, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực
- Vỏ ngoài cách điện
- Ruột kéo cắt chỉ, hàm có móc

 

21

Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm (ngắn), tương thích máy Karl Storz

Bộ

20

Kẹp phẫu tích lưỡng cực CLERMONT-FERRAND (loại Robi ), cỡ 5, dài 36 cm, gồm:
- Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực, không có khóa có đầu nối với dây đốt điện đơn cực
- Vỏ ngoài cách điện
- Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn

 

22

Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại Robi), xoay tròn được, cỡ 5 mm, dài 36 cm (dài), tương thích máy Karl Storz

Bộ

10

Kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY cong (loại RoBi), kiểu CLERMONT-FERRAND, cỡ 5 mm, dài 36 cm, gồm có :
- Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực, không có khóa có đầu nối với dây đốt điện đơn cực
- Vỏ ngoài cách điện
- Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, hàm mở 02 bên, hàm cong dài

 

23

Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol), tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Nòng trong cố định với đầu cách điện Ceramic (BTC sorbitol)

 

24

Nòng trong đầu tù (dùng với ống vỏ ngoài cỡ 26 Fr), BTC sorbitol, tương thích máy Karl Storz

Cái

12

Nòng trong đầu tù (dùng với vỏ ngoài 26 Fr), BTC sorbitol

 

25

Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

6

Ống nối khóa LUER, đường kính 10 mm, loại răng trong

 

26

Ống soi 0 độ, đường kính 1,3 mm; dài ≥ 30,6 cm; tương thích máy Karl Storz

Cái

3

Ống soi quang học nhỏ  HOPKINS II, thẳng, góc soi 0°
- Hướng nhìn: 0°, góc nhìn: 90°, chiều dài làm việc: 30,6 cm; đường kính ngoài: 1,3 mm
- Loại bán cứng, với điều khiển thị kính từ xa
- Hấp tiệt trùng được
- Dây quang học truyền ánh sáng được gắn bên trong ống soi

≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa

27

Ống soi quang học HOPKINS II góc soi thẳng 30 độ cho máy cắt đốt nội soi. Đường kính 4 mm, dài 30 cm, tương thích máy Karl Storz

Cái

5

Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi:
- Góc soi nghiêng 30 độ, đường kính 4 mm, dài 30 cm
- Thị trường mở rộng
- Hấp tiệt trùng được
- Dây quang học truyền ánh sáng được gắn bên trong ống soi
+ Sử dụng cho phẫu thuật nội soi

≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa

28

Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz

Bộ

10

Ống vỏ ngoài phẫu thuật, cỡ 26 Fr, BTC lưỡng cực, bao gồm:
- Vỏ ngoài có khóa nước LUER
- Vỏ trong cố định, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic

 

29

Tay cầm bào mô Rotocut G1, tương thích máy Karl Storz

Bộ

2

Tay cầm bào mô Rotocut G1, gồm có :
- Motor trục rỗng
- Nòng trong đầu tù
- Vỏ ngoài ngắn, đường kính 12 mm
- Tay cầm
- Dao nội soi, đường kính 12 mm
- Van Motor
- Nắp đậy, dùng 1 lần
- Kẹp phẫu tích SAWALHE, cỡ 12 mm, dài 36 cm, gồm:
• Tay cầm kim loại có khóa
• Ống vỏ ngoài
• Ruột kẹp phẫu tích
- Vòng đệm

≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa

30

Tay cắt nội soi (Working Element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Tay cắt nội soi (Working element), loại tay cắt ngược, loại 1 chân cắm

 

31

Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Tay cắt nội soi lưỡng cực (02 chân), BTC :
- Dùng với điện cực 2 chân
- Hoạt động theo nguyên lý bật lò xo đẩy điện cực ra xa

 

32

Trocar kim loại trơn, cỡ 11 mm, tương thích máy Karl Storz

Bộ

15

Trocar kim loại trơn, được nút kín bằng van đa năng:
- Cỡ: 6 mm
- Chiều dài hoạt động: 10,5 cm
- Ruột trong bằng kim loại đầu nhọn hình tháp
- Vỏ ngoài trơn với van đa năng

 

33

Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, tương thích máy Karl Storz

Bộ

100

Trocar nhựa vòng xoắn, cỡ 6 mm, dài 6 cm, gồm có:
- Ruột trong với đầu nhọn hình tháp
- Vỏ ngoài vòng xoắn với van silicone

 

34

Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu nhọn, size 8 Fr, 1 mm (kẹp tắc rốn), tương thích máy Karl Storz

Cái

3

Vỏ ngoài ống soi, vỏ cong, đầu xa nhọn, cỡ 8 Fr, với 2 nòng trong, với kênh làm việc cỡ 1 mm, với 1 đầu khóa nước và 1 đầu nối khóa LUER

 

35

Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực), tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Vỏ trong xoay tròn, có khóa nước LUER và đầu xa cách điện ceramic (BTC lưỡng cực)

 

36

Cán đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch

 

37

Vỏ ngoài đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Lớp ngoài của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm

 

38

Vỏ trong đốt lưỡng cực, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Lớp trong của kẹp phẫu tích lưỡng cực MANHES, cỡ 5 mm, dài 33 cm

 

39

Ruột kèm giữ chỉ (mỏ ó), tương thích máy Karl Storz

Cái

15

Ruột kẹp phẫu tích KELLY, cỡ 5 mm, dài 36 cm

 

40

Ruột kềm pozzi 10 mm, 12 mm và 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Ruột kẹp phẫu tích răng nhọn SAWALHE, hàm mở 2 bên

 

41

Vỏ ngoài pozzi 10 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Vỏ ngoài với đầu nối có khóa LUER, kích thước 10 mm, dài 36 cm

 

42

Vỏ ngoài pozzi 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

30

Vỏ ngoài, đường kính 15 mm, với đầu nối khóa LUER để làm sạch

 

43

Van bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

15

Van, đường kính 15 mm

 

44

Nòng đầu tù bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Nòng trong, đầu tù, đường kính 15 mm

 

45

Vỏ ngoài  bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Vỏ ngoài, cỡ 15 mm

 

46

Tay cầm bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Tay cầm bào mô 15 mm, chiều dài 5 cm

 

47

Ron nắp chụp bào mô 15 mm, tương thích máy Karl Storz

Bao

20

Nắp đậy bào mô, dùng một lần

 

48

Ruột đốt Robi lưỡng cực cong ngắn, tương thích máy Karl Storz

Cái

20

Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5 mm, chiều dài 36 cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn

 

49

Ruột đốt Robi lưỡng cực cong dài, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, hàm mở 02 bên, hàm cong dài

 

50

Cán kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Tay cầm kềm giữ clip mạch máu, cỡ 10 mm

 

51

Vỏ kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Ống vỏ ngoài kẹp clip mạch máu

 

52

Ruột kềm kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Ruột kềm giữ clip mạch máu

 

53

Kim kẹp clip cầm máu, tương thích máy Karl Storz

Hộp

30

Clip mạch máu Titanium (loại trung bình – lớn)

 

54

Vỏ ngoài đặt sond JJ, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Ống vỏ ngoài thăm khám, 22 Fr

 

55

Vỏ trong  đặt sond JJ, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Dụng cụ giữ và hướng Sonde lên niệu quản với 2 kênh dụng cụ có khóa và bánh răng chỉnh hướng cho Sonde

 

56

Bộ rút sond JJ, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Kẹp sinh thiết, cỡ 9 Fr, hàm hoạt động đôi, loại dẻo, chiều dài 40 cm

 

57

Bộ dây silicon soi buồng tử cung, tương thích máy Karl Storz

Bộ

5

Dây bơm hút dịch dùng trong buồng tử cung

 

58

Vỏ ngoài trocar 11 mm vô bụng, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Ống vỏ ngoài kim loại trơn, dùng với vỏ ngoài kim loại trơn 11 mm

 

59

Xoắn rửa dụng cụ, tương thích máy Karl Storz

Cái

50

Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 11 mm, dài 35 cm

 

60

Chổi rửa dụng cụ, tương thích máy Karl Storz

Cái

50

Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi, cỡ 7 mm, dài 35 cm

 

61

Nòng nhọn trocar vô bụng 10 mm, tương thích máy Karl Storz

Cái

10

Ruột trong với đầu nhọn cho trocar kim loại, cỡ 11 mm

 

62

Pedal máy đốt nội soi, Autocon 200, tương thích máy Karl Storz

Cái

2

Bàn đạp 3 nút điều khiển, dùng với máy đốt nội soi Autocon 200

≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa

63

Vỏ trong soi buồng tử cung (1 chân), tương thích máy Karl Storz

Bộ

2

Vỏ ngoài cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến, gồm:
- Ống nối cho nước vào và ra, 26 Fr, vát
- Nòng trong cố định với đầu ceramic cách điện

 

64

Dây đốt đơn cực soi buồng tử cung (1 chân), tương thích máy Karl Storz

Cái

5

Dây đốt cao tần đơn cực, đầu cắm 4 mm, chiều dài 300 cm, dùng với điện cực 1 chân cắm

 

65

Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực;  cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn), tương thích máy Karl Storz

Cái

3

Ống vỏ ngoài của cây đốt lưỡng cực; cỡ 2,4 mm; dài 26 cm (kẹp tắc rốn)

 

66

Dầu làm trơn dụng cụ nội soi, tương thích máy Karl Storz

Chai

5

Dầu tra dụng cụ khớp bằng silicone, chai 50 ml

 

Mẫu Bảng báo giá:

STT

Tên hàng hóa

Tên thương mại

Chủng loại (model)

Cấu hình, tính năng kỹ thuật

Hãng/ Nước sản xuất

Hãng/ Nước chủ sở hữu

Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT

Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT

Quy cách

Đơn vị tính

Số lượng

Bảo hành

Đơn giá
(đã có VAT)

Thành tiền
(đã có VAT)

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá, kèm theo hồ sơ (theo TT 39/2016/TT-BYT, 14/2020/TT-BYT):

-         Giấy phép nhập khẩu;

-         Số lưu hành (bao gồm cả giấy chứng nhận đăng ký lưu hành);

-         Bảng phân loại trang thiết bị y tế loại A, B, C, D;

-  Giấy chứng nhận lưu hành tự do và giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485.

Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng: 

- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…

- Hiệu lực: 60 ngày kể từ ngày báo giá

- Tạm ứng: không

- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ

KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ

- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

- Điện thoại: 08 54042811        

- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 05/10/2020 đến hết ngày 09/10/2020

Trân trọng./.    

 

 

TRƯỞNG PHÒNG