banner-dh-vuot-can-cung-me-02.jpg

25/03/2021

Thư mời chào giá

Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm các mặt hàng hóa chất sau: (danh mục đính kèm)

Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi.

Mẫu Bảng báo giá:

STT

Tên hàng hóa

Tên thương mại

Chủng loại (model)

Cấu hình, tính năng kỹ thuật

Hãng/ Nước sản xuất

Hãng/ Nước chủ sở hữu

Phân loại TBYT theo TT 39/2016/TT-BYT

Phân nhóm TBYT theo TT 14/2020/TT-BYT

Quy cách

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá
(đã có VAT)

Thành tiền
(đã có VAT)

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá

KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ

- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

- Điện thoại: 08 54042811        

- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 25/03/2021 đến ngày 28/04/2021 .

Trân trọng./.                                    

                                                                                                                  TRƯỞNG PHÒNG


DANH MỤC HÓA CHẤT

TT

Tên hàng hóa

Quy cách dự kiến

Đơn vị tính

Số lượng

 

 

Lô 1. Hóa chất xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động

1

Bộ kit xét nghiệm 14 genotype HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung, xác định 2 type riêng biệt bằng phương pháp Realtime PCR hệ thống tự động

960 test/ hộp

test

46.080

 

 

Lô 2. Hóa chất xét nghiệm định danh nhóm máu tự động (máy Orthovision hoặc tương đương)

2

Card định danh nhóm máu 2 phương pháp

100 Cassette/hộp

cassette

108.000

 

3

Card kháng globulin IgG huyết thanh người

100 Cassette/hộp

cassette

5.400

 

4

Dung dịch tăng cường phản ứng

3x 10ml/hộp

ml

225

 

 

Lô 3. Hóa chất xét nghiệm hóa mô miễn dịch tự động (máy Benchmark GX hoặc tương đương)

5

Chất thử kháng thể - ANTI-P53 (Bp53-11) PaB

50 test/hộp

test

50

 

6

Chất thử kháng thể - COFIRM ANTI- PR (1E2)

50 test/hộp

test

50

 

7

Chất thử kháng thể - CONFIRM ANTI-ER (SP1)

50 test/hộp

test

50

 

8

Chất thử kiểm tra CD10 (SP67) - VENTANA anti-CD10 (SP67)

50 test/hộp

test

50

 

9

Chất thử kiểm tra - CONFIRM Calretinin (SP65) RmAb

50 test/hộp

test

50

 

10

Thuốc thử kháng thể SOX-2 (SP76)

50 test/hộp

test

50

 

 

Lô 4. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (máy Acustar hoặc tương đương)

11

Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang

Hộp/2 x 250 ml

Hộp

15

 

12

Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG

Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml

Hộp

1

 

13

Hóa chất dùng để định lượng kháng thể Anti-ß2 Glycoprotein-I IgG

Hộp/1 Cartridge + 1x1ml + 1x1ml

Hộp

9

 

 

Lô 5. Hóa chất xét nghiệm nhóm máu & Rhesus (máy miễn dịch tự động Wadiana 8XT hoặc tương đương)

14

Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu

Hộp/2x25 cards

Hộp

21

 

 

Lô 6. Hóa chất cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp

15

Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp

3 cốc/Hộp

cốc

39

 

 

Lô 7. Hóa chất nhuộm mẫu tế bào tự động Papanicolau

16

Bộ hoá chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, EA50, OG6, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses

 

test

324.000

 

 

Lô 8. Hóa chất xét nghiệm nhuộm hóa mô miễn dịch hoàn toàn tự động bằng phương pháp miễn dịch sinh màu Nâu-DAB

17

Bộ phát hiện đa năng UltraView

250 test

test

750

 

18

Dung dịch bộc lộ kháng nguyên

2 lít

ml

1.000

 

19

Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản

2 lít

ml

41.000

 

20

Dung dịch khử parafin 10X

2 lít

ml

1.000

 

21

Dung dịch rửa 10X

2 lít

ml

3.000

 

22

Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản

250 test

test

500

 

 

Lô 9. Hóa chất xét nghiệm đông máu tự động sử dụng phương pháp đo quang đa bước sóng (máy CS-5100 hoặc tương đương)

23

Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT

hộp/ 10 x 15ml

ml

7.050

 

24

Hóa chất định lượng Fibrinogen trong huyết thanh

hộp/ 10 x 1 ml

ml

330

 

 

Lô 10. Hóa chất xét nghiệm huyết học (máy Alinity hq hoặc tương đương)

25

Dung dịch rửa máy phân tích huyết học

4 chai x 1000 mL

lít

16

 

26

Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học

12 chai x 3.0 mL

ml

540

 

 

Lô 11. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch ( máy Alinity I hoặc tương đương)

27

Dung dịch pha loãng xét nghiệm

hộp/100 ml

hộp

23

 

28

Hóa chất để khẳng định sự tồn tại của kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg).

2 x 100 tests

test

1.000

 

29

Hóa chất định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

Hộp/2x100 test

Test

1.500

 

30

Hóa chất chuẩn định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

Hộp/6 chaix3ml

ml

54

 

31

Hóa chất chứng định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

Hộp/3 chaix8ml

ml

72

 

 

Lô 12. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (máy cobas 8000 (e801) hoặc tương đương)

32

Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

Hộp/2 x 2 L

lít

1.452

 

33

Chất chứng HBsAg II Quant II

15x1.3ml

ml

59

 

34

Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch - IL 6 Elecsys E2G 100

100 test/hộp

test

300

 

35

Chất thử miễn dịch - IL 6 CS Elecsys

4x2ml

ml

24

 

36

Hóa chất chuẩn Vitamin D,

Hộp/4x1 ml

ml

4

 

37

Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP,

Hộp/300 test

test

1.500

 

38

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol,

Hộp/300 test

test

11.400

 

39

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Testosterone,

Hộp/300 test

test

1.500

 

40

Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật PLGF,

Hộp/100 test

test

2.200

 

41

Hóa chất xét nghiệm Tiền sản giật sFLT1,

Hộp/100 test

test

1.400

 

42

Hóa chất xét nghiệm Vitamin D,

Hộp/300 test

test

1.500

 

43

Thuốc thử Elecsys HBsAg II quantII_100

100 test/hộp

test

800

 

 

Lô 13. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (Hệ thống gồm máy SaCycler 96 và Samag 12 hoặc tương đương)

44

Bộ kit phát hiện Neisseria meningitidis, Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae bằng phương pháp Real-time PCR

50 test/Bộ

Test

100

 

45

Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (KPC và OXA) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm

100 test/Bộ

Test

200

 

46

Bộ kit phát hiện và phân biệt gene kháng kháng sinh (VIM, IMP, NDM) trong các vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB từ mẫu bệnh phẩm

100 test/Bộ

Test

200

 

47

Kit phát hiện vi khuẩn Staphylcoccus aureus kháng methicillin từ mẫu bệnh phẩm

100 test/Bộ

Test

200

 

48

Bộ kit phát hiện vi khuẩn hiếu khí trong mẫu máu

100 test/Bộ

Test

200

 

49

Multiplex PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân STD: C.trachomatis, N.gonorrhoeae, M.genitalium, M.hominis, Trichomonas, U.lyticum và U.parvum

100 test/Bộ

Test

1.500

 

50

Bộ kit tách chiết đa nền mẫu

100 test/Bộ

Test

500

 

 

Lô 14. Hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology

51

Bộ hóa chất xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung bán tự động kỹ thuật Liqui-based cytology

300 bộ/ 2 carton

Bộ

54.000

 

 

Lô 15. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy Alinity c hoặc tương đương)

52

Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa

2 chai x 500 mL

ml

9.000

 

 

Lô 16. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy cobas 6000 (c501) hoặc tương đương)

53

Chất thử sinh hóa IGG Gen.2

150 test/hộp

test

300

 

54

Dung dịch kiểm chuẩn 1-PreciControl CC Multi 1

4x5ml

ml

40

 

55

Dung dịch kiể chuẩn 2-PreciControl CC Multi 2

4x5ml

ml

40

 

56

Chất thử định chuẩn Preciset TDM1

A-F: 1x5ml, Dil: 1x10ml

ml

45

 

57

Chất thử kiểm chuẩn sinh hóa - TDM Control Set

L1: 2x5ml, L2: 2x5ml, L3: 2x5ml

ml

90

 

58

Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa -Vancomycin Gen.3

hộp/100 test

test

900

 

59

Chất thử định chuẩn-Cfas Lipids

hộp/3 lọx1ml

ml

9

 

60

Hóa chất chuẩn các xét nghiệm Protein .

Hộp/5x1 ml

ml

25

 

61

Hóa chất chuẩn các xét nghiệm PUC .

Hộp/5x1 ml

ml

25

 

62

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Nh3/ETH/Co2 .

Hộp/2 x 4 ml

ml

8

 

63

Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần .

Hộp/300 test

test

5.100

 

64

Chất thử sinh hóa- ISE Diluent Gen.2, cobas c, Hitachi

5x300ml/hộp

ml

3.000

 

65

Chất thử sinh hóa-NaCl 9%, cobas c

hộp/50ml

ml

250

 

66

Dung dịch rửa cho máy phân tích sinh hoa- sample leaner 1, cobas

hộp/12x59ml

ml

2.832

 

67

Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng

Hộp/2x1.8 L

lít

15

 

68

Điện cực quy chiếu-REFERENCE ELECTRODE

1 cái/hộp

Cái

2

 

69

Hóa chất xét nghiệm RPR .

Hộp/250 test

test

1.500

 

 

Lô 17. Hóa chất xét nghiệm cắn lặng và sinh hóa nước tiểu (hệ thống gồm máy Atellica UAS 800 và Cliniteck Novus hoặc tương đương)

70

Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 1)

Hộp: 2x120 ml

ml

1.920

 

71

Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu (control 2)

Hộp: 2x120 ml

ml

1.920

 

 

Lô 18. Hóa chất xét nghiệm vi sinh (hệ thống BD max hoặc tương đương)

72

Bộ dụng cụ lấy mẫu âm đạo, mẫu phết trong cổ tử cung và nước tiểu dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

100 bộ/Hộp

Hộp

15

 

73

Giếng vi lỏng

24 cartridge

Hộp

8

 

74

Hóa chất định danh Strepcococus nhóm B dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

24 test/hộp

Hộp

75

 

75

Hóa chất định danh Chalamydia Trachomatis/Neisseria Gonorrhoeae/Trichomonas vaginalis  dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

24 test/hộp

Hộp

15

 

76

Hóa chất xét nghiệm lao đa kháng dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

24 test/hộp

Hộp

3

 

77

Hóa chất xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm lao đa kháng trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

48 ống/hộp

Hộp

3

 

78

Hóa chất định danh Staphylococcus aureus dùng cho máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng

24 test

Hộp

3

 

 

Lô 19. Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động

79

Môi trường Maconkey Agar
pha sẵn

100 đĩa/hộp

Đĩa

18.000

 

80

Panel định danh vi khuẩn Gram dương

25 test/hộp

Panel

350

 

81

Môi trường Blood Agar pha sẵn

100 đĩa/hộp

Đĩa

18.000

 

82

Môi trường Chocolate Agar pha sẵn

100 đĩa/hộp

Đĩa

9.000

 

 

Lô 20. Hóa chất sát khuẩn

 

 

 

 

83

Khăn lau khử khuẩn bề mặt

Hộp/ 160 cái

cái

65.600

 

84

Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn trong phòng IVF (chai ≤2 lít)

 

chai

36

 

85

Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng cho tủ ấm CO2 và tủ an toàn sinh học trong phòng IVF (chai ≤1 lít)

 

chai

18

 

 

Lô 21. Hóa chất xét nghiệm test nhanh

 

 

 

 

86

Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên sốt xuất huyết IgG/IgM

Hộp/25 test

test

1.050

 

87

TPHA

hộp/200 test

test

600

 

 

Lô 22. Hóa chất cơ bản chung

 

 

 

 

88

Bộ nhuộm Ziehl Neelsen 100ml

Bộ/100ml

Bộ

30

 

89

Gói tạo môi trường kỵ khí

Hộp

Hộp

62

 

90

Kit định danh thủ công vi khuẩn kỵ khí

20 test/hộp

Hộp

19

 

91

Keo dán lam pha sẵn

Hộp/ 6x118ml

ml

2.124

 

92

Trimethoprim/Sulfamethoxazole

50 đĩa/lọ

Lọ

38

 

93

Amikacin 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

94

Amoxicilin/clavulanic acid 20/10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

95

Ampicilin 10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

96

Cefepime 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

38

 

97

Cefoxitin 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

98

Cefotaxim 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

99

Cefotaxim MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

18

 

100

Cefoperazone 75µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

101

Cefuroxime 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

102

Ciprofloxacin 5µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

103

Chloramphenicol 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

104

Clindamycin 2µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

105

Colistin 10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

38

 

106

Doxycycline 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

107

Ertapenem10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

108

Erythromycin 15µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

109

Gentamicin 10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

38

 

110

Imipenem 10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

111

Imipenem MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

18

 

112

levofloxacin 5µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

113

levofloxacin MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

18

 

114

Meropenem 10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

115

Meropenem MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

18

 

116

Nitrofurantoin 300µg

50 đĩa/lọ

Lọ

18

 

117

Novobiocin 5µg

20 đĩa/lọ

Lọ

18

 

118

Metronidazole MIC.DS que 50

50 que/hộp

Lọ

8

 

119

Penicillin 10IU

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

120

Penicillin MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

18

 

121

Piperacilin/tazobactam 100/10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

38

 

122

Piperacillin/ Tazobactam MIC.DS 50 que

50 que/hộp

Lọ

6

 

123

Oxacilin 1µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

124

Ticarcilin/Clavulanic 75/10µg

50 đĩa/lọ

Lọ

180

 

125

Taxo A

20 đĩa/lọ

Lọ

18

 

126

Taxo P

20 đĩa/lọ

Lọ

18

 

127

Vancomycin 30µg

50 đĩa/lọ

Lọ

36

 

128

Vancomycin MIC.DS 50 que

50 que/lọ

Lọ

36

 

 

Lô 23. Hóa chất cơ bản cho xét nghiệm di truyền

129

Amniomax C100

90 ml/Chai

ml

4.230

 

130

Bộ kit ly trích DNA 250 assay

 

assay

4.875

 

131

Complement Amniomax 1X

15ml/lọ

ml

728

 

132

Dung dịch nuôi cấy tế bào Karyomax

100ml/chai

ml

1.300

 

133

FCS

100ml/chai

ml

6.300

 

134

Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

48 test/kit

test

192

 

135

Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ

96 test/kit

Kit

288

 

136

Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu free beta HCG

96 test/kit

Test

7.488

 

 

Lô 24. Hóa chất hỗ trợ sinh sản

 

 

 

 

137

Môi trường chuyển phôi Embryoglue hoặc tương đương

10ml/lọ

ml

4.670

 

138

Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 đến ngày 5 -G 2 V5 plus 30ml hoặc tương đương

30ml/lọ

ml

12.300

 

139

Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI

kit 5x200 microlit

mcl

10.000

 

140

Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)

Hộp 5x0.2ml

ml

12

 

141

Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

5x100ml

ml

19.300

 

142

Môi trường đông lạnh tinh trùng Sperm Freeze 5x20ml hoặc tương đương

20ml/lọ

ml

200

 

143

Môi trường đông phôi Kitazato hoặc tương đương

4x1.5ml/kit

kit

110

 

144

Môi trường rã đông Kitazato hoặc tương đương

4x4ml/kit

kit

196

 

145

Môi trường tách trứng Hyaluronidase 10 ml hoặc tương đương

10ml/lọ

ml

190

 

146

Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

50ml/lọ

ml

9.750

 

 

Lô 25. Hóa chất kiểm chuẩn

 

 

 

 

147

Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh

Hộp/6 x 1 ml

ml

12

 

148

Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 1

5 x 3 ml

ml

30

 

149

Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 2

5 x 3 ml

ml

105

 

150

Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 3

5 x 3 ml

ml

105

 

151

Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 2

12 x 10 ml

ml

1.320

 

152

Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 3

12 x 10 ml

ml

1.320

 

153

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

3 x 1 ml

ml

24

 

154

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

3 x 1 ml

ml

24

 

155

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

3 x 1 ml

ml

24

 

156

Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng bình thường

20 x 5 ml

ml

200

 

157

Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng cao

20 x 5 ml

ml

200

 

158

Nội kiểm dịch não tủy level 2

Hộp/10x3 ml

Hộp

3

 

159

Nội kiểm dịch não tủy level 3

Hộp/10x3 ml

Hộp

5

 

160

Nội kiểm protein đặc hiệu mức 1

hộp/3 lọx1ml

ml

15

 

161

Nội kiểm protein đặc hiệu mức 2

hộp/3 lọx1ml

ml

15

 

 

Lô 26. Hóa chất sàng lọc trước sinh không xâm lấn bằng phương pháp giải trình tự bóng nano DNA thế hệ mới hệ thống tự động

162

Kit tách chiết cfDNA

192 test/kit

Test

1.920

 

 

Lô 27. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch tự động (máy Ichroma hoặc tương đương)

163

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

25 test/Hộp

Hộp

2

 

164

Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

2 levels x 0,5 mL

Hộp

2

 

165

Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch D-Dimer

2 levels x 0,5 mL

Hộp

3

 

166

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Vitamin D

25 test/hộp

Hộp

2

 

167

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch PCT

10 test/hộp

Hộp

75

 

168

Hóa chất kiểm chuẩn của xét nghiệm miễn dịch PCT

2 level x 1 mL

Hộp

38

 

169

Hóa chất chuẩn xét nghiệm miễn dịch PCT

2 level x 1 mL

Hộp

38

 

 

Lô 28. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động (máy CAP/CTM 48 hoặc cobas 4800 hoặc tương đương)

170

Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút - KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 240T IVD

240 test/hộp

test

3.600

 

171

Dung dịch rửa cho máy tách chiết tự động- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 240T IVD

240 test/hộp

test

3.600

 

172

Chất thử khuếch đại và phát hiện đột biOn -KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 240T IVD

240 test/hộp

test

3.600

 

173

Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG CTL 10 SETS IVD

10 sets/hộp

Set

1.500

 

174

Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS CTL DIL 10 SETS IVD

10 sets/hộp

Set

1.500

 

175

Chất thử chẩn đoán cho xét nghiệm sinh học phân tử dùng trên máy xét nghiệp định danh vi khuẩn, vi rút- KIT cobas 4800 SYS SAMPLE PREP 960T IVD

960 test/hộp

Test

144.000

 

176

Chất thử sinh học phân tử- KIT cobas 4800 SYS WASH BUFFER 960T IVD

960 test/hộp

Test

144.000

 

177

Chất thử sinh học phân tử - KIT cobas 4800 CT/NG AMP DET 960T IVD

960 test/hộp

Test

144.000

 

178

Sinh phẩm chẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HBV 120T CE-IVD

120 test/hộp

Test

90.000

 

179

Sinh phẩm chuẩn đoán invitro - KIT COBAS 4800 HXV CONTROLS 10T CE-IVD

10 sets/hộp

set

7.500

 

180

Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 SAMPLE PREP 2 960T CE-IVD

960 test/hộp

test

720.000

 

181

Chất thử chẩn đoán dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử trên máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, vi rút - KIT COBAS 4800 LYSIS 2 960T CE-IVD

960 test/hộp

test

720.000

 

182

Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM HIV-1 v2 QUAL CE-IVD

 48 test/hộp

Test

216

 

183

Hóa chất xét nghệm - KIT COBAS PCR MEDIA UNI SWB 100 PKT IVD

100 bộ/hộp

Test

15.000

 

184

Đầu côn có đầu lọc - Tip CORE TIPS with Filter,1ml

40*96 tips/hộp

Tip

576.000

 

185

Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - Extraction plate 1.6ml

50 cái/hộp

Cái

7.500

 

186

Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 50ml

200 cái/hộp

Cái

30.000

 

187

Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Ngăn chứa thuốc thử - Reagent reservoir 200ml

100 cái/hộp

Cái

15.000

 

188

Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800 - Đĩa chứa ống thuốc thử - AD-plate 0.3ml

50 cái/hộp

Cái

7.500

 

189

Bộ lấy mẫu máu khô - K50SUK 50 Test Single Use-CHAI specifica

1 PAC/hộp

Cái

15

 

190

Chất thử sinh học phân tử - KIT CAP/CTM SPEC PRE-EXTRACT GPR

5x78 ml/hộp

ml

1.755

 

191

Hóa chất xét nghệm  PCR - AMPL HIV-1 DNAV1.5

120 test/hộp

test

1.800

 

 

Lô 29. Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tự động (máy AU 680 hoặc tương đương)

192

Dung dịch pha loãng

Hộp/10L

 lít

2.710

 

193

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin

Hộp/4x40ml+4x40ml (6280 test)

 test

25.120

 

194

Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1

Hộp/6 lọ x2ml

lọ

24

 

 

Lô 30. Linh kiện, vật tư tiêu hao sử dụng cho các loại xét nghiệm

195

Bộ mao quản 8 ống 50 cm máy ABI 3500

Bộ/array

Bộ

6

 

196

Dây có 8 nắp trong, phẳng đậy đĩa PCR

 

cái

1.656

 

197

Đầu côn 200 µL có miệng hút rộng (wide –bore)

 

cái

7.200

 

198

Đĩa giếng đáy sâu chữ U 1,3mL

 

cái

710

 

199

Đĩa PCR 96 giếng 0,2mL, đáy trong có thể tách thành dây 8 giếng

 

cái

200

 

200

Đĩa PCR 96 giếng trong, thành mỏng

 

cái

1.220

 

201

Miếng dán đĩa 96 well

 

Cái

30

 

202

Ống PCR 0,5ml có nắp vặn

 

cái

2.000

 

203

Ống thu mẫu chuyên dùng cho cfDNA

 

ống

9.700

 

204

Tip 250µL dùng cho máy tự động

Hộp/96 tip

cái

1.632

 

 

Lô 31. Hóa chất khác

 

 

 

 

205

4-Dimetylamino benzadehyde

Chai/100 gram

Gram

100

 

206

Acid Acetic

 

ml

648.000

 

207

Agar Bacto

 

Gram

1.500

 

208

Albumin huyết thanh (sử dụng cho xét nghiệm định danh nhóm máu Orthovision hoặc tương đương)

12x5 ml/hộp

ml

1.688

 

209

Blue/Orange Loading Dye, 6X 3ml

(3x1ml)/bộ

ml

27

 

210

Blood H & K agar pha sẵn

 

đĩa

9.000

 

211

Bottle blood agar base 500g

Hộp/500g

Hộp

3

 

212

Bottle macconkey agar 500g

Hộp/500g

Hộp

3

 

213

Bộ ly trích DNA trên hệ thống tự động

240 test/bộ

Test

12.000

 

214

Bộ hóa chất chẩn đoán trước sinh Array CGH

Kit 48 test

Kit

31

 

215

Bộ kit xác định đột biến gene bằng kỹ thuật phân tích đoạn MLPA

100 assay/Bộ

assay

900

 

216

Bộ sinh phẩm xét nghiệm vi khuẩn Thương hàn gồm các kháng nguyên TO,TH,AO,AH.BO.BH,CO,CH

 

Bộ

18

 

217

Chromogel listeria monocytogens agar

 

Chai

18

 

218

Chromagar agar candida pha sẵn

 

đĩa

9.000

 

219

Chromagar agar candidal agar

 

Chai

3

 

220

Crystal violet

Chai/100 gram

gram

450

 

221

Dầu Paraphin

Chai/500ml

ml

750

 

222

DNA blood mini kit (50 test )

50 test/hộp

test

1.800

 

223

DNA Sequencing clean up kit

250 test/bộ

test

1.000

 

224

Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, nhanh (≤ 5 phút)

Can 5 lít

lít

1.545

 

225

Dung dịch sát trùng da Povidone Iodine 10% (chai 400ml đến 500ml)

chai 500ml

ml

5.188.000

 

226

Đệm cực âm

4 pack/ hộp

pack

4

 

227

Đệm cực dương

4 pack/ hộp

pack

4

 

228

Enterococcus faecalis ATCC 29212

 

Bộ

2

 

229

Escherichia Coli ATCC 25922

 

Bộ

2

 

230

Genbox anaer sanchet

 

hộp

54

 

231

Giemsa

chai/250ml

chai

144

 

232

Glycerol

2500ml/chai

chai

3

 

233

Hóa chất Hi-Di

Bộ (4 lọ*5ml)

ml

60

 

234

Iode

Chai/250g

gram

15.750

 

235

KCl (kaliclorua)

Chai 1000 gram

gram

4.000

 

236

Klebsiella pneumoniae ATCC

 

Bộ

2

 

237

Kit đo nồng độ DNA dãy rộng cho máy Qubit dsDNA broad range

100 assay/kit

assay

300

 

238

Kit gắn nhãn DNA trong Array CGH

Kit

Kit

3

 

239

Kit Human COT-I-DNA trong Array CGH

Kit 625mcl

Kit

1

 

240

Kit khuếch đại bộ Gene

Kit 48 test

Kit

10

 

241

Kit lam đệm trong Array CGH

Kit 5 lam

Kit

3

 

242

Kit xét nghiệm PGS bằng Array CGH 8x60K

Kit 3 lam

Kit

9

 

243

KOH

 

gram

750

 

244

L- cystein

Chai/25g

Chai

6

 

245

Lysin Decarboxylase

 

gram

750

 

246

Malonate broth

 

gram

750

 

247

Methanol

chai/1000ml

chai

36

 

248

N-Acetyl-L-Cystein

Chai/100g

Chai

2

 

249

Nigrosine

 

gram

800

 

250

Nitrat bạc

 

gram

8.500

 

251

Oxy già đậm đặc

 

kg

53

 

252

Pepton

 

gram

1.500

 

253

Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853

 

Bộ

2

 

254

Primer không gắn huỳnh quang có trình tự Nucleotide theo yêu cầu cụ thể

 

Ống

150

 

255

Pepsin

 

mg

400

 

256

RNase A

chai 100 gr

Gram

500

 

257

Staphylococcus aureus ATCC 29213

 

Bộ

2

 

258

Staphylococcus aureus ATCC 25923

 

Bộ

2

 

259

Streptococcus pneumoniae ATCC 49619

 

Bộ

2

 

260

Thioglycolate Medium

hộp/500g

Gram

18.000

 

261

Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange

500 loading/Bộ

test/loadings

7.500

 

262

Thang chuẩn xác định kích thước đoạn DNA 500 ROX

Bộ (800 reactions)

reactions

1.600

 

263

Tris-EDTA pH 8.0 cho sinh học phân tử

100ml/chai

ml

5.000

 

264

Trizma Base

Chai 1 kg

Gram

1.000

 

265

Urea 40% supplement

 

ml

750

 

266

Vitamin K1-Hemin

10 tube/hộp

tube

540

 

 

Số khoản: 266