banner-dh-vuot-can-cung-me-02.jpg

01/08/2023

Thư mời chào giá

Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu Mua sắm thuốc bổ sung năm 2022 – 2023 (lần 1), Gói thầu thuốc generic và Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị, hình thức đấu thầu rộng rãi qua mạng.

Bệnh viện trân trọng thông báo các công ty cung cấp có đủ năng lực, kinh nghiệm và có khả năng cung ứng gửi báo giá về các thuốc như sau:

  1. 1.      Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:

Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi

 STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Dạng bào chế

Dạng trình bày

Đường dùng

Đơn vị tính

Nhóm TCKT

Số lượng mua sắm

 
 

       1            

Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline;  Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate.

5% (Mỗi 250ml chứa: 0,625g+ 1,1125g + 0,8575g+ 0,55g+ 0,5875g+ 0,525g+ 0,20g+ 0,775g+1,4375g+ 0,375g+ 1,3125g+ 1,50g+ 0,70g+ 0,90g+ 0,6875g+ 0,2875g+ 0,10g+ 0,34025g+ 0,035g+ 0,61325g+ 0,241g+ 0,127g+ 0,89525g.); 250ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

 

Tiêm

Chai

Biệt dược gốc

250

 

       2            

Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline;  Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate.

5% (Mỗi 250ml chứa: 0,625g+ 1,1125g + 0,8575g+ 0,55g+ 0,5875g+ 0,525g+ 0,20g+ 0,775g+1,4375g+ 0,375g+ 1,3125g+ 1,50g+ 0,70g+ 0,90g+ 0,6875g+ 0,2875g+ 0,10g+ 0,34025g+ 0,035g+ 0,61325g+ 0,241g+ 0,127g+ 0,89525g.); 500ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

 

Tiêm

Chai

Biệt dược gốc

410

 

       3            

Propofol

1% (10mg/ml); 20ml

Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

 

Tiêm

Ống

Biệt dược gốc

5.600

 

       4            

Propofol

1% (10mg/ml); 50ml

Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

 

Tiêm

Bơm tiêm

Biệt dược gốc

160

 

       5            

Salbutamol sulphate

5mg/2,5ml

Dung dịch khí dung

 

Hô Hấp

Ống

Biệt dược gốc

240

 

       6            

Tigecyclin

50mg

Bột đông khô pha tiêm

 

Tiêm

Lọ

Biệt dược gốc

140

 

       7            

Acid amin (+ điện giải)

10%; 250ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

30

 

       8            

Alfuzosin hydroclorid

10mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

Nhóm 1

120

 

       9            

Alpha chymotrypsin

21 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 2

8.000

 

      10          

Alpha chymotrypsin

21 microkatal

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

38.000

 

      11          

Aminophylin

4,8%; 5ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

30

 

      12          

Amiodaron hydroclorid

150mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

90

 

      13          

Amiodaron hydroclorid

150mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

90

 

      14          

Amlodipin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

600

 

      15          

Amoxicilin + Acid clavulanic

500mg + 125mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 3

9.000

 

      16          

Amoxicilin + Acid clavulanic

875mg + 125mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 3

9.000

 

      17          

Anti D Imunoglobulin

300mcg

Thuốc tiêm

Ống 2ml

Tiêm

Ống

Nhóm 5

300

 

      18          

Azithromycin

500mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

1.440

 

      19          

Azithromycin

500mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

5.760

 

      20          

Baclofen

10mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 2

540

 

      21          

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 1

200

 

      22          

Bleomycin

15 đơn vị

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

350

 

      23          

Bleomycin

15 đơn vị

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 5

350

 

      24          

Bleomycin

15 đơn vị

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

350

 

      25          

Budesonid

0,5mg/2ml; 2ml

Dung dịch/hỗn dịch khí dung

 

Hô Hấp

Chai/lọ/ống/nang

Nhóm 1

1.200

 

      26          

Calci carbonat + Vitamin D3

1.250mg + 125UI

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

25.000

 

      27          

Calci carbonat + Vitamin D3

1.250mg + 200UI

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

25.000

 

      28          

Calci carbonat + Vitamin D3

750mg + 100UI

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

25.000

 

      29          

Capecitabin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

640

 

      30          

Carboplatin

150mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

2.410

 

      31          

Carboplatin

450mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

130

 

      32          

Caspofungin

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

70

 

      33          

Caspofungin

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 5

70

 

      34          

Caspofungin

70mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

5

 

      35          

Caspofungin

70mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 5

5

 

      36          

Cefadroxil

500mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 3

145.000

 

      37          

Cefadroxil

500mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

580.000

 

      38          

Ceftazidim

1g

Thuốc tiêm

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

150

 

      39          

Ceftazidim + Avibactam

2g + 0,5g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

210

 

      40          

Ceftazidim + Avibactam

2g + 0,5g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 5

210

 

      41          

Ceftriaxon

1g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

1.600

 

      42          

Ceftriaxon

2g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

100

 

      43          

Cinnarizin

25mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

1.000

 

      44          

Ciprofloxacin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

3.000

 

      45          

Cisplatin

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

375

 

      46          

Dequalinium clorid

10mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

Nhóm 4

1.040

 

      47          

Diazepam

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

70

 

      48          

Diazepam

5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

1.500

 

      49          

Dinoproston

10mg

Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo

 

Đặt

Túi

Nhóm 1

3.000

 

      50          

Dopamin hydroclorid

200mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 5

770

 

      51          

Doxorubicin hydroclorid

20mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/ống

Nhóm 5

160

 

      52          

Ephedrin hydroclorid

3mg/1ml; 10ml

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm tiêm/Bút tiêm

Nhóm 1

600

 

      53          

Epinephrin (Adrenalin)

0,1mg/ml; 10ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 1

500

 

      54          

Erythromycin

250mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

500

 

      55          

Erythropoietin alpha

2.000UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 4

80

 

      56          

Erythropoietin alpha

2.000UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 1

20

 

      57          

Erythropoietin alpha

4.000UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 4

80

 

      58          

Erythropoietin alpha

4.000UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 1

20

 

      59          

Erythropoietin beta

2.000UI

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm

Nhóm 1

20

 

      60          

Erythropoietin beta

2.000UI

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 5

80

 

      61          

Erythropoietin beta

4.000UI

Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm

Nhóm 1

100

 

      62          

Eucalyptin

100mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

26.000

 

      63          

Fentanyl

0,1mg/2ml; 2ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 5

25.500

 

      64          

Fentanyl

0,1mg/2ml; 2ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 2

25.500

 

      65          

Fexofenadin hydroclorid

60mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

200

 

      66          

Filgrastim

30MU

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Bơm Tiêm/lọ/ống

Nhóm 1

450

 

      67          

Fosfomycin

1g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

250

 

      68          

Fosfomycin

1g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

250

 

      69          

Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd

20g + 3,505g + 0,68g (4%); 500ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

300

 

      70          

Glutathion

300mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

50

 

      71          

Glycerol

2,25g/3g; 9g

Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Tuýp

Nhóm 4

1.500

 

      72          

Glycerol

59,53%; 5ml

Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Ống Bơm

Nhóm 4

1.500

 

      73          

Human antiD immunoglobulin

300mcg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

300

 

      74          

Immune globulin

2.500mg (IgG tối thiểu 95%); 50ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

50

 

      75          

Immunoglobulin

2,5g/50ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

60

 

      76          

Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)

5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg); 10ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

200

 

      77          

Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenid

6970mcg + 1428mcg + 40,52mcg + 13,08mcg + + 43,81mcg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

     300

 

      78          

Ketamin

500mg/10ml; 10ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

220

 

      79          

Levobupivacain

0,5%; 10ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

4.660

 

      80          

Levofloxacin

500mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

600

 

      81          

Levofloxacin

750mg/150ml; 150ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

200

 

      82          

Levofloxacin

750mg/150ml; 150ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

800

 

      83          

Levothyroxin natri

100mcg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 1

200

 

      84          

Lidocain + Prilocain

(25mg + 25mg)/1g; 5g

Thuốc dùng ngoài

 

Dùng Ngoài

Tuýp

Nhóm 1

30

 

      85          

Lidocain hydroclorid

2%; 20ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

2.000

 

      86          

Meglumin sodium succinat

6g ( tương đương Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g); 400ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 5

600

 

      87          

Methotrexat

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 2

5.765

 

      88          

Methyldopa

250mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 1

13.260

 

      89          

Metoclopramid

10mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

500

 

      90          

Milrinon

10mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

250

 

      91          

Morphin (hydroclorid, sulfat)

30mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

100

 

      92          

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

520mg + 580mg + 300mg + 2,7g

Bột/cốm/hạt pha uống

 

Uống

Gói

Nhóm 4

500

 

      93          

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)

100mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

550

 

      94          

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

1mg/1ml; 1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

2.400

 

      95          

Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

4mg/4ml; 4ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

200

 

      96          

Nystatin + Neomycin + Polymycin B

100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

Nhóm 4

6.000

 

      97          

Olanzapin

5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

500

 

      98          

Omeprazol

20mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

9.000

 

      99          

Paclitaxel

260mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

300

 

    100         

Paclitaxel

30mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

5.600

 

    101         

Paracetamol (Acetaminophen)

1g/100ml; 100ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi

Nhóm 4

220.000

 

    102         

Paracetamol + Tramadol hydroclorid

325mg + 37,5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

2.800

 

    103         

Paracetamol + Tramadol hydroclorid

325mg + 37,5mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 3

2.800

 

    104         

Pethidin hydroclorid

100mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

7.000

 

    105         

Phenobarbital

200mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 5

150

 

    106         

Phenytoin

100mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

100

 

    107         

Phospholipid chiết xuất từ phổi bò

50mg/1,2ml

Hỗn dịch dùng đường nội khí quản

 

Nội khí Quản

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

120

 

    108         

Progesteron

25mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

240

 

    109         

Progesteron dạng vi hạt

200mg

Viên nang

 

Uống/đặt

Viên

Nhóm 5

13.500

 

    110         

Promestrien

10mg

Viên đặt âm đạo

 

Đặt

Viên

Nhóm 5

13.000

 

    111         

Promethazin hydroclorid

2%; 10g

Thuốc dùng ngoài

 

Dùng Ngoài

Tuýp

Nhóm 4

20

 

    112         

Promethazin hydroclorid

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

20

 

    113         

Propranolol hydroclorid

40mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

200

 

    114         

Prostaglandin E1

0,5mg/1ml; 1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

20

 

    115         

Prostaglandin E1

0,5mg/1ml; 1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 5

20

 

    116         

Protamin sulfat

10mg/ml; 5ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống

Nhóm 5

5

 

    117         

Ranitidin

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

500

 

    118         

Ropivacain hydroclorid

2mg/ml; 20ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

2.400

 

    119         

Rotundin

30mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

100

 

    120         

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

50mg/ml; 15 ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 5

2.400

 

    121         

Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat

431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Ống/gói

Nhóm 4

20.000

 

    122         

Sắt sucrose (hay dextran)

100mg sắt

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

1.000

 

    123         

Sorbitol + Natri citrat

4g + 0,576g; 8g

Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

 

Đặt

Tuýp

Nhóm 4

1.500

 

    124         

Sufentanil

50mcg/ml; 1ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

14.000

 

    125         

Sultamicillin

375mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

1.220

 

    126         

Suxamethonium clorid

100mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

8.000

 

    127         

Teicoplanin

400mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 2

240

 

    128         

Terbutalin sulfat

0,5mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 4

20

 

    129         

Tetracyclin (hydroclorid)

1%; 5g

Thuốc tra mắt

 

Nhỏ Mắt

Tuýp

Nhóm 4

1.200

 

    130         

Tigecyclin

50mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

150

 

    131         

Topotecan

4mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

650

 

    132         

Tramadol hydroclorid

100mg/2ml; 2ml

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

800

 

    133         

Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella

 

Thuốc tiêm đông khô

 

Tiêm

Liều

Nhóm 1

1.500

 

    134         

Vắc xin phòng Viêm gan B

10mcg/0,5ml/liều

Thuốc tiêm

 

Tiêm

Liều

Nhóm 1

400

 

    135         

Valproat natri

200mg/ml; 40ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 1

108

 

    136         

Valproat natri + Valproic acid

333mg + 145mg

Viên giải phóng có kiểm soát

 

Uống

Viên

Nhóm 1

150

 

    137         

Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt

15mcg HA/chủng/0,5ml/liều

Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

 

Tiêm

Liều

Nhóm 1

4.200

 

    138         

Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5

50000UI+10000UI
+20mg+20mg
+15mg+20mg
+100mg+500mg
+40mg; 20ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 1

2.600

 

    139         

Vitamin A + D2 + E + B1 + B2 + B5 + B6 + PP + C

(1.500UI + 150UI + 1mg + 1mg + 0,75mg + 2mg + 1mg + 5mg + 25mg)/1ml; 20ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 4

3.100

 

    140         

Vitamin D3

15.000UI/ml; 10ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 1

1.300

 

    141         

Fosfomycin

2g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

125

 

    142         

Fosfomycin

2g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

125

 

    143         

Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)

5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg); 50ml

Thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 1

40

 

    144         

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

50mg/ml; 30 ml

Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

 

Uống

Chai/lọ

Nhóm 4

2.400

 

    145         

Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella

 

Thuốc tiêm đông khô

 

Tiêm

Liều

Nhóm 5

1.500

 

    146         

Ceftriaxon

2g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 2

100

 

    147         

Teicoplanin

400mg

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Lọ/ống/chai/túi

Nhóm 1

240

 

    148         

Linezolid

600mg

Viên

 

Uống

Viên

Nhóm 4

2.000

 

    149         

Oxacilin

1g

Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

 

Tiêm

Chai/lọ/túi/ống

Nhóm 4

1.500

 
  1. 2.      Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu (gửi bản giấy tới khoa Dược và file excel qua email tothaubvtudu@gmail.com): 
 

 

                           

Căn cứ báo giá

STT

STT trong Thư mời chào giá

STT theo TT 20/ 2022

Tên hoạt chất

Tên thuốc

Nồng độ - Hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Dạng trình bày, quy cách đóng gói

Số ĐK/ GPNK

Tên NSX

Nước sản xuất

ĐVT

Nhóm TCKT

Giá

KK

Đơn giá  (VNĐ)

Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng)

Đơn giá đã trúng thầu

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  1. 3.      Thời gian nhận báo giá: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 04/8/2023. 

Kính mời các công ty quan tâm và đáp ứng yêu cầu trên gửi báo giá đến Khoa Dược – Bệnh viện Từ Dũ (địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM, điện thoại: (028)54.042.829 (292) – (028)54.042.829 (293) (DS. Thu Hằng/DS. Ngô Hằng) và qua email tothaubvtudu@gmail.com.

Trân trọng./.