Ngày 29/09/2025

Những điều cần biết về lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu (deeply infiltrative endometriosis)

     

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là một dạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bệnh lạc nội mạc tử cung. Cũng như các thể khác của bệnh, tình trạng này xảy ra khi các mô tương tự như lớp niêm mạc tử cung phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể.

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là một thể bệnh tiến triển nặng, trong đó các mô nội mạc tử cung lạc chỗ lan đến các cơ quan nằm gần hoặc bên trong khoang chậu, chẳng hạn như bàng quang, niệu quản, ruột và các cơ quan khác. Sự hiện diện của các mô này gây viêm, dẫn đến hình thành các mô sẹo dính.

    Tình trạng này thường gây đau, rối loạn tiêu tiểu và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Mặc dù bệnh có thể rất nặng, nhưng việc chẩn đoán lại không hề dễ dàng do triệu chứng thường trùng lặp với nhiều bệnh lý khác.

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là gì?

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là một trong các thể của lạc nội mạc tử cung. Trong bệnh này, các mô tương tự như nội mạc tử cung phát triển ngoài tử cung, thường gặp nhất là ở vùng chậu hoặc ổ bụng.

    Các mô này vẫn hoạt động như nội mạc tử cung bình thường – nghĩa là chúng phát triển rồi bong ra theo chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, do không có đường thoát ra khỏi cơ thể, các mô này bị mắc kẹt lại, gây viêm, hình thành mô sẹo và nang.

    Các bác sĩ phân loại lạc nội mạc tử cung tùy theo vị trí, mức độ xâm lấn, và lượng mô bị ảnh hưởng.

    Bốn thể chính của lạc nội mạc tử cung gồm:

    • Lạc nội mạc tử cung nông ở phúc mạc
    • Lạc nội mạc tử cung buồng trứng (nang endometrioma)
    • Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu (DIE)
    • Lạc nội mạc tử cung thành bụng

    Năm 1996, Hiệp hội Y học sinh sản Hoa Kỳ (ASRM) đã phân chia bệnh này thành 4 giai đoạn dựa trên mức độ nghiêm trọng:

    • Giai đoạn 1 – nhẹ nhất: tổn thương nhỏ, hầu như không có mô sẹo
    • Giai đoạn 2 – nhẹ: tổn thương sâu hơn, có một ít mô sẹo
    • Giai đoạn 3 – trung bình: nhiều tổn thương sâu, có thể kèm nang buồng trứng và dính nội tạng
    • Giai đoạn 4 – nặng nhất: tổn thương lan rộng, dính nhiều và có nang lớn ở một hoặc cả hai buồng trứng

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là thể hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đây là dạng lạc nội mạc tử cung tiến triển và có tính chất xâm lấn mạnh, với các mô bất thường lan vào các cơ quan trong vùng chậu, ổ bụng và thậm chí các vùng khác.

     

     

     

    Triệu chứng

    Trong lạc nội mạc tử cung, mức độ nặng của bệnh không luôn tương ứng với mức độ đau mà người bệnh cảm nhận. Ví dụ, có người chỉ có vài vùng dính nhỏ nhưng lại bị đau quặn bụng dữ dội, trong khi người khác có thể bị lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu nghiêm trọng nhưng lại hầu như không có triệu chứng.

    Triệu chứng còn phụ thuộc vào vị trí tổn thương. Các tổn thương trong lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu thường xảy ra tại những vùng giàu sợi thần kinh, gây ra kích thích mạnh và đau dữ dội.

    1. Tổn thương ở cơ quan sinh sản:

    2. Tổn thương ở đường tiết niệu:

    • Đau bụng kinh nặng và thường xuyên là triệu chứng phổ biến, được gọi là thống kinh.
    • Đau khi quan hệ tình dục.
    • Đau vùng chậu, có thể là đau mạn tính hoặc chỉ xuất hiện theo chu kỳ.
    • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do làm thay đổi cấu trúc giải phẫu vùng chậu, hiện tượng viêm và hình thành mô sẹo.

    Nếu tổn thương xuất hiện ở bàng quang hoặc đường tiết niệu, người bệnh có thể:

    • Cảm thấy đau tức khi bàng quang đầy
    • Thường xuyên buồn tiểu hoặc tiểu gấp
    • Cảm giác nóng rát khi tiểu tiện
    • Có máu trong nước tiểu

    Ngoài ra, lạc nội mạc tử cung ở bàng quang còn có thể gây đau vùng chậu và đau lưng dưới.

    3. Tổn thương ở đường tiêu hóa:

    Mô lạc nội mạc tử cung có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trong ruột, nhưng theo một nghiên cứu năm 2014, khoảng 90% trường hợp ảnh hưởng đến trực tràng hoặc đại tràng sigma.

    Triệu chứng có thể bao gồm:

    • Đau vùng chậu nói chung
    • Đau khi quan hệ
    • Đau khi đi đại tiện
    • Táo bón hoặc tiêu chảy
    • Đi cầu ra máu

    Các triệu chứng có thể thay đổi tùy người và thường dao động theo chu kỳ kinh nguyệt.

    Chẩn đoán

    Việc chẩn đoán lạc nội mạc tử cung có thể khó khăn, vì không có một xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác định bệnh một cách chắc chắn. Hơn nữa, các triệu chứng dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác.

    Nội soi ổ bụng (laparoscopy) hiện là phương pháp đáng tin cậy nhất để chẩn đoán, nhưng cũng đòi hỏi kỹ thuật và trang thiết bị chuyên sâu. Do đó, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:

    • Khám phụ khoa
    • Siêu âm
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
    • Nội soi ổ bụng
    • Sinh thiết

    Trong đó, nội soi ổ bụng vẫn là phương pháp tiêu chuẩn để xác định sự hiện diện của mô lạc nội mạc tử cung và đánh giá mức độ tổn thương. Trong kỹ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi có gắn camera qua một vết rạch nhỏ ở vùng bụng để quan sát bên trong khoang bụng chậu.

    Điều trị

    Hiện nay, lạc nội mạc tử cung chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng có nhiều lựa chọn điều trị giúp giảm đau và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Mục tiêu điều trị có thể là:

    • Giảm đau
    • Cải thiện khả năng sinh sản
    • Làm chậm sự phát triển của mô nội mạc tử cung lạc chỗ
    • Ngăn ngừa bệnh tái phát

    1. Thuốc giảm đau

    Người bệnh có thể dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau. Nếu thuốc không kê đơn không hiệu quả, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn thuốc phù hợp hơn.

    2. Liệu pháp nội tiết

    Mục tiêu của điều trị nội tiết là giảm nồng độ estrogen, vì hormone này thúc đẩy sự phát triển của mô lạc nội mạc tử cung.

    Các lựa chọn bao gồm:

    • Thuốc tránh thai kết hợp (estrogen + progestin)
    • Thuốc progestin đơn thuần như minipill, DMPA, que cấy tránh thai, hoặc vòng tránh thai nội tiết (LNG-IUD)
    • Nhóm đồng vận GnRH như leuprolide acetate dạng tiêm

    3. Phẫu thuật bảo tồn

    Phẫu thuật bảo tồn nhằm loại bỏ tối đa mô bệnh lý mà vẫn giữ lại các mô lành, giúp duy trì khả năng sinh sản.

    Phương pháp thường được áp dụng nhất hiện nay là nội soi ổ bụng để cắt bỏ tổn thương (laparoscopic excision). Bác sĩ sẽ cố gắng loại bỏ hoàn toàn các tổn thương lạc nội mạc tử cung ở mọi vị trí trong cơ thể, hạn chế tối đa sử dụng nhiệt hoặc điện để tránh tổn thương mô lành.

    Tuy nhiên, theo các khuyến cáo hiện hành, phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung – đặc biệt là thể xâm lấn sâu – cần được cân nhắc kỹ lưỡng, và nên trì hoãn càng lâu càng tốt nếu người bệnh đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng phẫu thuật, bảo tồn chức năng sinh sản và hạn chế tổn thương mô lành.

    4. Phẫu thuật triệt để

    Nếu lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa và người bệnh không còn nhu cầu sinh sản, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật triệt để như cắt bỏ tử cung hoặc cả buồng trứng.

    Tuy nhiên, cần lưu ý rằng: Cắt tử cung không chữa khỏi hoàn toàn bệnh, vì các mô lạc nội mạc có thể đã lan đến các vùng khác ngoài tử cung.

    Biến chứng

    Dính nội tạng (adhesions)

    Các dải mô sẹo hình thành do viêm mạn tính hoặc sau phẫu thuật có thể làm dính các cơ quan vùng chậu vào nhau.

    Hội chứng "vùng chậu đông cứng" (frozen pelvis)

    Đây là biến chứng nặng, xảy ra khi các cơ quan trong khung chậu bị dính chặt vào nhau và cố định tại chỗ. Việc phẫu thuật trong trường hợp này rất khó khăn do giải phẫu bị biến dạng, dễ dẫn đến các rủi ro trong và sau mổ.

    Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do nhiều cơ chế. Trong đó có thể do sẹo dính gây biến dạng vùng chậu làm cản trở đường di chuyển của trứng, giảm lưu lượng máu đến buồng trứng hoặc hình thành nang làm giảm dự trữ buồng trứng. Nhiều nghiên cứu cho thấy 30–50% người bệnh lạc nội mạc tử cung gặp khó khăn trong việc thụ thai. Tuy nhiên, mối liên hệ chính xác giữa bệnh và vô sinh vẫn đang được nghiên cứu thêm. Ngoài ra, người mắc lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu có nguy cơ phải sinh mổ cao gấp đôi so với người không mắc bệnh.

    Lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu là thể bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Mô lạc nội mạc phát triển ở những vị trí ngoài tử cung như phúc mạc chậu, vòi trứng, buồng trứng, bàng quang, niệu quản, ống tiêu hóa,… gây viêm, đau, dính mô và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Bệnh có thể gây đau vùng chậu, đau khi quan hệ, đau bụng kinh dữ dội, rối loạn tiêu tiểu, khó thụ thai, tăng nguy cơ sinh mổ. Dù chưa thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng các phương pháp như thuốc giảm đau, nội tiết, phẫu thuật cắt bỏ tổn thương có thể giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống.

    ThS. BS. Lê Võ Minh Hương

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ