Bảng giá các phẫu thuật chuyên khoa
> Bảng giá Các thủ thuật, tiểu thủ thuật, nội soi
> Bảng giá Các phẫu thuật theo chuyên khoa
> Bảng giá Các Xét nghiệm, Thăm dò chức năng, Thuốc chích ngừa, Thụ tinh trong ống nghiệm
Nội dung | Giá |
Cắt chỉ | 34.000 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 45.000 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | 60.000 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | 86.000 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | 120.000 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 116.000 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 135.000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 79.000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 79.000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 184.000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 394.000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 435.000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 480.000 |
Forceps hoặc giác hút sản khoa | 398.000 |
Soi cổ tử cung | 38.000 |
Soi ối | 28.000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 45.000 |
Chích apxe tuyến vú | 90.000 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 161.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1.163.000 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 1.200.000 |
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 450.000 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 116.000 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 323.000 |
Soi đáy mắt | 17.000 |