Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu với nội dung cụ thể như sau:
I. THÔNG TIN CỦA ĐƠN VỊ YÊU CẦU BÁO GIÁ
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Tổ Đấu thầu- Bệnh viện Từ Dũ.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
ThS.DS. Đào Thị Hoàng Thu – Tổ Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 39526568. Line nội bộ 680
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Phòng Thông tin – Hỗ trợ, Cổng 284 Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản giấy có đóng dấu, ký ghi rõ họ tên).
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
Từ 17 giờ 02 phút, ngày 10/11/2025 đến trước 16 giờ 00 phút, ngày 21/11/2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 180 ngày, kể từ
ngày 21/11/2025.
II. NỘI DUNG YÊU CẦU BÁO GIÁ
- 1. Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:
|
STT |
Hoạt chất |
Nồng độ, Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Đơn vị tính |
Đường dùng |
Nhóm TCKT |
Số lượng mua sắm |
|
Thuốc generic |
|||||||
|
1 |
Acetylcystein |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
42 |
|
2 |
Acetylcystein |
300mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.730 |
|
3 |
Aciclovir |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
82 |
|
4 |
Aciclovir |
250mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
202 |
|
5 |
Acid amin |
10%, 250ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
32 |
|
6 |
Acid amin |
10%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
64 |
|
7 |
Adapalen |
0,1%; 30g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
8 |
Adapalene + Benzoyl peroxid |
0,1% + 2,5%; 30g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
9 |
Albendazol |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
32 |
|
10 |
Albumin |
25%; 50ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
22 |
|
11 |
Aluminum phosphat |
20% (12,38g) |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
11.730 |
|
12 |
Amikacin |
250mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.314 |
|
13 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
250mg + 62,5mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8.578 |
|
14 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500mg + 125mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.034 |
|
15 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
500mg + 125mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.260 |
|
16 |
Amoxicilin + Acid clavulanic |
875mg + 125mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
17 |
Aspirin |
81mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
400 |
|
18 |
Atracurium besylat |
25mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
400 |
|
19 |
Azithromycin |
100mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.672 |
|
20 |
Azithromycin |
250mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
498 |
|
21 |
Baclofen |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.838 |
|
22 |
Bisoprolol fumarat |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
23 |
Budesonid |
0,5mg/ml; 2ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.594 |
|
24 |
Cafein (citrat) |
30mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
58 |
|
25 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
1.250mg + 125UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
52 |
|
26 |
Calci carbonat + Vitamin D3 |
1.250mg + 200UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
140 |
|
27 |
Calci gluconat |
95,5mg/ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
30 |
|
28 |
Calcipotriol + Betamethason |
(50mcg + 0,5mg)/1g; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
300 |
|
29 |
Calcipotriol |
0,005%; 30g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
30 |
Cefaclor |
250mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
10 |
|
31 |
Cefepim |
1g |
Thuốc tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
14.106 |
|
32 |
Cefixim |
400mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
360 |
|
33 |
Cefixim |
50mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
20 |
|
34 |
Ceftaroline fosamil |
600mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
14 |
|
35 |
Ceftazidim + Avibactam |
2g + 0,5g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4 |
|
36 |
Chlorpheniramin maleat |
4mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.304 |
|
37 |
Cinnarizin |
25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
80 |
|
38 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
520 |
|
39 |
Clarithromycin |
125mg/5ml; 50ml |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
88 |
|
40 |
Clindamycin + Metronidazol |
(200mg + 160mg)/ 20ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
41 |
Clopidogrel |
75mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
280 |
|
42 |
Colistin |
1MUI |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
560 |
|
43 |
Crotamiton |
10%; 20g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
44 |
Desloratadin |
0,5mg/ml; 60ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
90 |
|
45 |
Desloratadin |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.880 |
|
46 |
Dexamethason |
0,5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
406 |
|
47 |
Dextran 40 + Natri clorid |
(10g + 0,9g)/100ml; 500ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/Túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
576 |
|
48 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 1,5g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactat 448mg; 5 lít |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Túi |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
49 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Calci Chloride 18,3mg; Dextrose hydrous 2,5g; Magie Chloride 5,08mg; Natri Chloride 538mg; Natri lactat 448mg; 5 lít |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Túi |
Tại chỗ (ngâm vào khoang màng bụng) |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
50 |
Enoxaparin natri |
40mg (4000 anti-Xa IU)/0,4ml; 0,4ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm Tiêm/lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
666 |
|
51 |
Ertapenem |
1g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
48 |
|
52 |
Erythropoietin alpha |
4.000UI |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Bơm Tiêm/lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
53 |
Esomeprazol |
10mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.054 |
|
54 |
Ethambutol |
400mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
80 |
|
55 |
Fentanyl |
0,5mg/10ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
218 |
|
56 |
Fluticason propionat |
125mcg/liều; 120 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
464 |
|
57 |
Folic acid (vitamin B9) |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
18 |
|
58 |
Furosemid |
20mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
400 |
|
59 |
Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) |
2%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6 |
|
60 |
Fusidic acid + Hydrocortison |
20mg/g + 10mg/g; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
328 |
|
61 |
Glucose |
10%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
448 |
|
62 |
Glucose |
10%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
5.712 |
|
63 |
Glucose |
30%; 250ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
320 |
|
64 |
Glucose |
30%; 500ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
224 |
|
65 |
Glucose |
5%; 100ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
10.246 |
|
66 |
Glucose |
5%; 500ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm truyền |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.056 |
|
67 |
Glycerol |
59,53%; 3ml |
Thuốc thụt hậu môn/trực tràng |
Ống Bơm |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
412 |
|
68 |
Glycerol |
59,53%; 5ml |
Thuốc thụt hậu môn/trực tràng |
Ống Bơm |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
286 |
|
69 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
0,08g/10g; 10g |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều hoặc Dung dịch/hỗn khí dung |
Chai/lọ |
Xịt dưới lưỡi |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
70 |
Griseofulvin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
320 |
|
71 |
Guaiazulen + Dimethicon |
4mg + 3g |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
40 |
|
72 |
Hỗn hợp acid amin: Alanin, Arginin, Acid aspartic, Cystein, Acid glutamic, Glycin, Histidin, isoleucin, Leucin, Lysin (dưới dạng monohydrat), Methionin, Phenylalanin, Prolin, Serin, Taurin, Threonin, Tryptophan, Tyrosin, Valin. |
Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
61 |
|
73 |
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất |
1.000LD50; 5ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
20 |
|
74 |
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre |
1.000LD50 |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
96 |
|
75 |
Hydroxy cloroquin sulfat |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
600 |
|
76 |
Ibuprofen |
100mg/5ml; 60ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
342 |
|
77 |
Ibuprofen |
200mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.238 |
|
78 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn |
100UI/ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
72 |
|
79 |
Isotretinoin |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.700 |
|
80 |
Kẽm acetat |
20mg kẽm |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.000 |
|
81 |
Ketamin |
500mg/10ml; 10ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
10 |
|
82 |
Lactobacillus acidophilus |
10^8 CFU |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
46.144 |
|
83 |
Lamotrigin |
25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
112 |
|
84 |
Levetiracetam |
100mg/ml; 100ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2 |
|
85 |
Levocetirizin |
10mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.760 |
|
86 |
Levofloxacin |
0,5%; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
6 |
|
87 |
Levofloxacin |
250mg/50ml; 50ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.146 |
|
88 |
Levofloxacin |
500mg |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/Lọ/Ống/Gói |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
716 |
|
89 |
Levofloxacin |
500mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
30 |
|
90 |
Levothyroxin natri |
100mcg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
58 |
|
91 |
Lidocain + Prilocain |
(125mg + 125mg)/5g |
Thuốc dùng ngoài (Gel bôi da đầu) |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60 |
|
92 |
Lidocain |
10%; 38g |
Thuốc xịt ngoài da |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
56 |
|
93 |
Linezolid |
400mg/200ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
128 |
|
94 |
Linezolid |
600mg/300ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
60 |
|
95 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
400mg +300mg +30mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
44 |
|
96 |
Manitol |
20%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
276 |
|
97 |
Mepivacain hydroclorid |
3%; 1,8ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
80 |
|
98 |
Methyl prednisolon |
125mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.534 |
|
99 |
Methyl prednisolon |
500mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
82 |
|
100 |
Milrinon |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8 |
|
101 |
Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) |
4mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
286 |
|
102 |
Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) |
5mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
30 |
|
103 |
Moxifloxacin |
400mg/250ml |
Thuốc tiêm |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
700 |
|
104 |
Mupirocin |
2%; 5g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
105 |
N-acetylcystein |
200mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
160 |
|
106 |
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
0,5%; 15ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4 |
|
107 |
Natri clorid + Dextrose/Glucose |
0,45% + 5%; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
66 |
|
108 |
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan |
520mg + 580mg + 300mg + 2,7g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
450 |
|
109 |
Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid |
3g + 1,6g + 0,135g + 0,2g; 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
296 |
|
110 |
Natri clorid |
0,9%; 1000ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
300 |
|
111 |
Natri clorid |
10%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
66 |
|
112 |
Natri clorid |
10%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.338 |
|
113 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
1,4%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
114 |
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) |
4,2%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
684 |
|
115 |
Nhũ dịch lipid |
20%; 100ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36 |
|
116 |
Nhũ dịch lipid |
20%; 250ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
64 |
|
117 |
Nicardipin hydroclorid |
10mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
416 |
|
118 |
Nước oxy già |
3%; 1 Lít |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
20 |
|
119 |
Nystatin |
25.000UI |
Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng |
Gói |
Đánh tưa lưỡi |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
626 |
|
120 |
Nystatin |
500.000UI |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
106 |
|
121 |
Octreotid |
0,1mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
242 |
|
122 |
Omeprazol |
40mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.126 |
|
123 |
Ondansetron |
8mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
28 |
|
124 |
Oseltamivir |
75mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
10 |
|
125 |
Oxacilin |
1g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
372 |
|
126 |
Oxcarbazepin |
300mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
370 |
|
127 |
Oxcarbazepin |
60mg/ml; 100ml |
Dung dịch/ hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.000 |
|
128 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
5%; 20g |
Thuốc dùng ngoài |
Ống/tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2 |
|
129 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
300mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Ống/gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
130 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
80mg |
Thuốc đặt hậu môn/trực tràng |
Viên |
Đặt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
772 |
|
131 |
Phenobarbital |
200mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
356 |
|
132 |
Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh |
10mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
980 |
|
133 |
Piperacillin + Tazobactam |
2g + 0,25g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.610 |
|
134 |
Piperacillin + Tazobactam |
3g + 0,375g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
80 |
|
135 |
Piperacillin |
1g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
136 |
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrate+ Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat |
30g + 2,315g + 3,01g + 0,15g + 0,15g |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/ống/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
137 |
Polystyren |
5g |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
44 |
|
138 |
Povidon Iodin |
10%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Lọ/tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
14 |
|
139 |
Povidon Iodin |
4%; 500ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
20.000 |
|
140 |
Propranolol hydroclorid |
40mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
30 |
|
141 |
Prostaglandin E1 |
0,5mg/1ml; 1ml |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
66 |
|
142 |
Racecadotril |
10mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4.250 |
|
143 |
Racecadotril |
30mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.684 |
|
144 |
Ranitidin |
50mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
145 |
Retinyl acetat |
5.000IU |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
3.160 |
|
146 |
Saccharomyces boulardii |
100mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
36 |
|
147 |
Salbutamol (sulfat) |
5mg/2,5ml; 2,5ml |
Dung dịch/hỗn dịch khí dung |
Chai/lọ/ống |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
22.400 |
|
148 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
(20mg + 0,5mg betamethason)/1g; 40ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
149 |
Salicylic acid + Betamethason dipropionat |
(30mg + 0,5mg)/g; 30g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
300 |
|
150 |
Salmeterol + Fluticason propionat |
(25mcg + 125mcg)/liều; 120 liều |
Thuốc hít định liều/ phun mù định liều |
Bình/chai/lọ |
Hô Hấp |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
52 |
|
151 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
100mg/10ml; 60ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
22 |
|
152 |
Sắt protein succinylat |
800mg |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
14 |
|
153 |
Sắt sucrose (hay dextran) |
100mg sắt |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
800 |
|
154 |
Sildenafil |
50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
40 |
|
155 |
Simethicon |
40mg/ml; 30 ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
134 |
|
156 |
Sulfadiazin bạc |
1%; 20g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4 |
|
157 |
Suxamethonium clorid |
100mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
100 |
|
158 |
Tacrolimus |
0,03%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
159 |
Tacrolimus |
0,1%; 10g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
150 |
|
160 |
Terbinafin hydroclorid |
1%; 15g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
300 |
|
161 |
Theophylin |
240mg |
Thuốc tiêm |
Lọ/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2 |
|
162 |
Ticarcilin + acid clavulanic |
1,5g + 0,1g |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
1.530 |
|
163 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da); 500ml |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
472 |
|
164 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1%; 3,5g |
Thuốc tra mắt |
Tuýp |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
4 |
|
165 |
Tobramycin + Dexamethason |
0,3% + 0,1%; 5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
Chai/lọ/ống |
Nhỏ Mắt |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2 |
|
166 |
Topiramat |
25mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
836 |
|
167 |
Topiramat |
50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
230 |
|
168 |
Trimebutin maleat |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
26 |
|
169 |
Trimebutin maleat |
24mg |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
10 |
|
170 |
Trolamin |
0,67%; 93g |
Thuốc dùng ngoài |
Ống/tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
78 |
|
171 |
Ursodeoxycholic acid |
200mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
172 |
Valproat natri |
200mg/ml; 40ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
8 |
|
173 |
Vancomycin |
1g |
Thuốc tiêm đông khô |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
218 |
|
174 |
Vi rút dại bất hoạt |
0,5ml/liều |
Thuốc tiêm đông khô |
Liều |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
175 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
125mg + 125mg + 125mcg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
90 |
|
176 |
Vitamin B1 |
100mg |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
30 |
|
177 |
Vitamin C |
100mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
2.128 |
|
178 |
Vitamin D3 |
15.000UI/ml; 10ml |
Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
18 |
|
179 |
Vitamin PP |
50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
350 |
|
180 |
Xanh methylen + Tím gentian |
400mg + 50mg; 20ml |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
130 |
|
181 |
Yếu tố VIII |
250UI |
Thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
Tiêm |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
200 |
|
182 |
Povidon Iodin |
10%; 40g |
Thuốc dùng ngoài |
Tuýp |
Dùng Ngoài |
Nhóm 1/2/3/4/5 |
88 |
|
Thuốc dược liệu, thuốc có kết hợp dược chất với các dược liệu, thuốc cổ truyền |
|||||||
|
1 |
Bách bộ |
15,36g, 60ml |
Siro |
Chai |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
3.440 |
|
2 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung. |
500mg |
Viên nang cứng |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
28.080 |
|
3 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
1,06g; 0,53g; 0,35g; 0,26g; 0,26g; 0,26g; 0,26g |
Thuốc cốm |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
121.680 |
|
4 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi |
1500mg; 250mg; 250mg |
Viên nén |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
243.360 |
|
5 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ |
300mg, 250mg, 300mg, 500mg, 300mg, 120mg |
Viên nén bao đường |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
585.320 |
|
6 |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi |
650mg, 500mg, 650mg, 150mg, 1200mg |
Viên nang cứng |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
162.240 |
|
7 |
Sinh địa,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, |
1g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,125g; 0,125g; 0,15g; 0,15g; 0,15g; 0,125g; 0,15g; 0,05g |
Viên nang cứng |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
845.520 |
|
8 |
Tam thất |
750mg |
Viên nang |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
67.080 |
|
9 |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Cam thảo; Bạch mao căn; Bạch thược; Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương; Sài hồ; Liên kiều; Thần khúc; Chỉ thực; Mạch nha; Nghệ) 500mg. |
20mg; 400mg; 400mg; 400mg; 300mg; 300mg; 400mg; 300mg; 300mg; 400mg; 300mg; 400mg. |
Viên nang |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
286.000 |
|
10 |
Cao khô lá thường xuân |
700mg/100ml; 80ml |
Siro |
Chai |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
1.430 |
|
11 |
Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Địa long; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa |
1,06g; 0,53g; 0,35g; 0,26g; 0,26g; 0,26g; 0,26g |
Thuốc cốm |
Gói |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
39.000 |
|
12 |
Đương quy, Bạch quả |
1,3g + 0,04g |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
221.000 |
|
13 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg;Ngưu tất 375 mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
221.000 |
|
14 |
Húng chanh; Núc nác; Cineol |
45g; 11,25g; 83,7mg |
Siro |
Chai |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
1.430 |
|
15 |
Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng |
Cao khô Kim tiền thảo 90mg tương đương Kim tiền thảo 1000mg; Cao khô hỗn hợp 230mg (tương đương với: Nhân trần 250mg; Hoàng cầm 150mg; Nghệ 250mg; Binh lang 100mg; Chỉ thực 100mg; Hậu Phác 100mg; Bạch mao căn 500mg); Mộc hương 100mg; Đại Hoàng 50mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
273.000 |
|
16 |
Mỗi 100ml siro chứa: |
8g; 4g; 8g; 8g; 4g; 8g; 4g; 6g; 4g; 8g; 4g |
Siro |
Chai/lọ |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
2.600 |
|
17 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền. |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Tục đoạn 500mg; Phòng phong 500mg; Hy thiêm 500mg; Độc hoạt 400mg; Tần giao 400mg; Đương quy 300mg; Ngưu tất 300mg; Thiên niên kiện 300mg; Hoàng kỳ 300mg; Đỗ trọng 200mg; Bạch thược 300mg; Xuyên khung 300mg) 560mg; Bột Mã tiền chế 40mg |
Viên |
Viên |
Uống |
Nhóm 1/2/3/4 |
93.600 |
- 2. Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu (Gửi bản giấy tới Phòng Thông tin – Hỗ trợ - Bệnh viện Từ Dũ và file excel qua email quanlydauthau@tudu.com.vn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Căn cứ báo giá |
||
|
STT (TBMCG) |
STT theo TT 20/2022 |
Tên hoạt chất |
Tên thuốc |
Nồng độ - Hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Dạng trình bày, quy cách đóng gói |
Số ĐK/ GPNK |
Tên nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
ĐVT |
Nhóm TCKT |
Giá KK |
Đơn giá (VNĐ) (đã có VAT) |
Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng) |
Số lượng đã trúng thầu |
Đơn giá đã trúng thầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty.
Trân trọng./.
|
Nơi nhận: - Các Công ty; - Lưu: VT, HCQT (Tổ Đấu thầu). |
GIÁM ĐỐC
BS. CKII. Trần Ngọc Hải |



