Giá khám hiếm muộn
>> Giá khám bệnh
>> Giá Sanh thường - Sanh mổ
>> Giá siêu âm
>> Giá khám hiếm muộn
>> Giá khám kế hoạch gia đình
>> Giá công thủ thuật
>> Giá phẫu thuật nội soi
>> Giá phẫu thuật phụ khoa
1. | Tư vấn hiếm muộn |
100.000đ |
2. | Khám hiếm muộn |
100.000đ |
3. | Xét nghiệm tế bào cổ tử cung |
35.000đ |
4. | Tinh dịch đồ |
100.000đ |
5. | Lọc rửa tinh trùng |
250.000đ |
6. | Bơm tinh trùng |
500.000đ |
7. | Chụp HSG |
250.000đ |
8. | IVF | 8.600.000đ |
9. | ICSI | 10.500.000đ |
10. | MESA | 3.000.000đ |
11. | MESA - ICSI | 13.500.000đ |
12. | IVF - Xin trứng | 9.600.000đ |
13. | ICSI - Xin trứng | 11.500.000đ |
14. | MESA - ICSI - Xin trứng | 14.500.000đ |
15. | Xin tinh trùng | 3.000.000đ |
Giá tiền đối với người nước ngoài thì giá thu x 2 lần so với giá người Việt Nam