Những điều cần biết về ung thư vú

    Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến cả nữ giới và nam giới, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào tình trạng ung thư vú ở nữ. Mặc dù phần lớn các trường hợp ung thư vú không có triệu chứng rõ ràng, một số người có thể cảm thấy có khối u trong vú, thay đổi ở núm vú, hoặc đau ở vùng nách hay vú. Bất kỳ ai có triệu chứng nghi ngờ ung thư vú nên đến gặp nhân viên y tế để được thăm khám. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể cải thiện tiên lượng bệnh.

    Triệu chứng ung thư vú

    Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), triệu chứng phổ biến nhất của ung thư vú là một khối u hoặc cục trong vú hoặc vùng nách.

    Các triệu chứng khác có thể bao gồm:

    • Da vú bị rỗ hoặc lõm giống như vỏ cam
    • Dịch tiết từ núm vú
    • Sưng tấy
    • Đau ở núm vú hoặc vùng vú
    • Núm vú bị tụt vào trong
    • Da vú hoặc da quanh núm vú bị khô, bong tróc hoặc dày lên
    • Hạch bạch huyết sưng ở vùng nách

    ACS nhấn mạnh rằng phần lớn các khối u ở vú không phải là ung thư. Tuy nhiên, bất kỳ ai nhận thấy có khối u ở vú đều nên đến gặp bác sĩ để được đánh giá.

    Nguyên nhân gây ung thư vú

    Ung thư vú hình thành do những biến đổi gen — có thể là do di truyền hoặc do tác động của môi trường sống, lối sống.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định một số yếu tố có liên quan đến nguy cơ gia tăng ung thư vú, bao gồm:

    • Tiếp xúc kéo dài với estrogen
    • Các bất thường di truyền di truyền từ gia đình
    • Một số gen đột biến làm tăng nguy cơ ung thư như BRCA1 và BRCA2

    Thông thường, hệ miễn dịch sẽ phát hiện và tiêu diệt các tế bào có DNA bất thường hoặc tăng sinh bất thường. Tuy nhiên, khi mắc ung thư, cơ chế này không hoạt động hiệu quả, khiến các tế bào trong mô vú nhân lên mất kiểm soát và không chết đi như bình thường. Sự tăng sinh quá mức này tạo thành khối u, lấy đi dưỡng chất và năng lượng từ các tế bào xung quanh.

    Các loại ung thư vú

    Sau tuổi dậy thì, vú của phụ nữ gồm các thành phần chính:

    • Mô mỡ
    • Mô liên kết
    • Các thùy (lobes), bên trong chứa các tiểu thùy (lobules) – là nơi sản xuất sữa

    Hai loại ung thư vú phổ biến nhất là:

    • Ung thư tiểu thùy (lobular carcinoma): bắt đầu từ các tiểu thùy
    • Ung thư ống tuyến vú (ductal carcinoma): phát sinh từ các ống dẫn sữa nhỏ dẫn sữa từ tiểu thùy ra núm vú

    Xâm lấn và không xâm lấn

    • Ung thư vú xâm lấn (invasive): tế bào ung thư lan ra các mô xung quanh. Sau đó, chúng có thể lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể.
    • Ung thư vú không xâm lấn (noninvasive): tế bào ung thư vẫn còn ở vị trí ban đầu, chưa lan ra mô xung quanh. Bác sĩ có thể gọi đây là “tổn thương tiền ung thư”. Tuy nhiên, theo thời gian, những tế bào này có thể trở thành xâm lấn.

     

    Các giai đoạn của ung thư vú

    Nhân viên y tế có thể phân giai đoạn ung thư vú bằng hệ thống TNM, bao gồm:

    • T (Tumor): kích thước khối u nguyên phát
    • N (Nodes): tình trạng hạch bạch huyết vùng lân cận
    • M (Metastasis): có hay không di căn xa

    Mỗi thành phần trên còn chia thành nhiều phân giai đoạn nhỏ hơn, ví dụ như xác định khối u có dương tính hay âm tính với thụ thể HER2 (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2).

    Phân giai đoạn giúp bác sĩ xác định mức độ lan rộng của ung thư và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu. Người bệnh nên trao đổi kỹ với bác sĩ về giai đoạn bệnh và ý nghĩa của từng giai đoạn.

    Các yếu tố nguy cơ gây ung thư vú

    Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú bao gồm:

    1. Tuổi tác

    Nguy cơ mắc ung thư vú tăng theo tuổi.
    Theo một bài báo năm 2024 tổng hợp các dữ liệu cũ:

    • Khoảng 95% ca ung thư vú mới được phát hiện ở phụ nữ trên 40 tuổi.
    • Tỷ lệ mắc ở nhóm 20–24 tuổi là 1,5 ca trên 100.000 người
    • Tỷ lệ này tăng lên 421,3 ca trên 100.000 ở nhóm tuổi 75–79

    2. Di truyền

    Phụ nữ mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 có nguy cơ cao hơn mắc ung thư vú, ung thư buồng trứng hoặc cả hai.
    Đột biến gen TP53 cũng liên quan đến nguy cơ ung thư vú tăng cao.
    Ngoài ra, nếu người thân cận (như mẹ hoặc chị/em gái) mắc ung thư vú, nguy cơ của bạn cũng tăng theo.

    Các hướng dẫn hiện tại khuyến cáo nên xét nghiệm di truyền nếu trong gia đình có tiền sử:

    • Ung thư vú
    • Ung thư buồng trứng
    • Ung thư vòi trứng
    • Ung thư phúc mạc
    • Ung thư vú có liên quan đến đột biến BRCA

    3. Tiền sử ung thư vú hoặc có khối u vú lành tính

    Người từng mắc ung thư vú trước đó có nguy cơ tái phát hoặc mắc lại ung thư vú cao hơn so với người chưa từng mắc bệnh.

    Ngoài ra, một số bệnh lý vú lành tính, đặc biệt là các tình trạng như:

    • Tăng sản ống tuyến bất thường (atypical ductal hyperplasia)
    • Ung thư tiểu thùy tại chỗ (lobular carcinoma in situ – LCIS)
      cũng làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư vú sau này.

    4. Tiếp xúc với estrogen và điều trị nội tiết tố

    Tiếp xúc lâu dài với nội tiết tố estrogen và progesterone có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
    Các yếu tố liên quan có thể bao gồm:

    • Có kinh nguyệt sớm
    • Mãn kinh muộn

    Một số nghiên cứu cho thấy liệu pháp hormone thay thế (HRT) – đặc biệt là loại kết hợp estrogen và progesterone – có liên quan đến nguy cơ tăng ung thư vú.

    Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) cũng lưu ý rằng một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống có thể làm tăng nhẹ nguy cơ mắc ung thư vú. Tuy nhiên, nguy cơ này giảm dần sau khi ngừng sử dụng thuốc.

    5. Chủng tộc

    Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc ung thư vú cao nhất ở phụ nữ da trắng không gốc Tây Ban Nha. Tuy nhiên, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) báo cáo rằng tỷ lệ tử vong do ung thư vú lại cao hơn ở phụ nữ da đen so với phụ nữ da trắng.

    Theo một nghiên cứu năm 2021, phụ nữ da đen có thể dễ mắc các loại ung thư vú có tính chất ác tính cao hơn.

    Một số nghiên cứu khác chỉ ra rằng các yếu tố xã hội – kinh tế cũng góp phần tạo nên sự chênh lệch về tiếp cận điều trị và tỷ lệ tử vong do ung thư giữa các nhóm chủng tộc.
    Ví dụ, một nghiên cứu năm 2020 cho thấy việc khó tiếp cận bảo hiểm y tế chất lượng có thể dẫn đến chẩn đoán ung thư muộn ở những người thuộc các nhóm yếu thế.

    Ngay cả khi được điều trị, tiên lượng sẽ kém hơn nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn muộn.

    6. Các yếu tố nguy cơ khác của ung thư vú

    Một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, bao gồm:

    • Béo phì: Béo phì sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, có thể do mức estrogen trong cơ thể tăng cao.
    • Uống rượu thường xuyên: Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ uống rượu thường xuyên có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với những người không uống.
    • Mật độ mô vú cao: Vú có mô đặc (dense breast tissue) là một yếu tố nguy cơ đã được xác nhận đối với ung thư vú.
    • Xạ trị vùng trung thất: Những người từng xạ trị vùng trung thất (mantle field irradiation) để điều trị ung thư khác trước đây có nguy cơ phát triển ung thư vú về sau.

    Tóm lại, ung thư vú có thể biểu hiện qua khối u, đau vú hoặc thay đổi da/núm vú. Bất cứ ai phát hiện khối u ở vú nên đi khám sớm. Việc nhận biết các triệu chứng ung thư vú như xuất hiện khối u, thay đổi ở núm vú, đau vú hoặc bất kỳ thay đổi nào liên quan đến vú là rất quan trọng để kịp thời đi khám và phát hiện sớm bệnh. Tham gia các chương trình tầm soát vú định kỳ cũng giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. Sự phát triển của ung thư vú bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, nội tiết tố và lối sống. Mặc dù không có cách nào ngăn ngừa hoàn toàn ung thư vú, mỗi người có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách hạn chế uống rượu, ăn uống cân bằng và duy trì cân nặng hợp lý.

    ThS.BS.Lê Võ Minh Hương

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ