19/05/2022
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu thẩm định giá thiết bị y tế đã qua sử dụng làm cơ sở xác định giá khởi điểm bán thanh lý như sau:
S |
Mã tài sản |
Tên thiết bị |
Model |
Số máy |
Hãng |
Nước sản xuất |
Năm sử dụng |
|
1 |
154793 |
Máy hấp ướt |
ES 315 |
40135170 |
TOMY |
Nhật |
2005 |
|
2 |
154819 |
Kính hiển vi 2 thị Kính |
Ch 20 |
9K1-9673 |
Olympus |
Nhật |
1996 |
|
3 |
154835 |
Máy sấy lamele |
Electrothermal |
10514224 |
Không rõ |
Anh |
1999 |
|
4 |
154181 |
Tủ sấy khô |
S 30 (7) |
792656 |
Memmert |
Đức |
1982 |
|
5 |
153441 |
Doppler tim thai |
FD390 |
9222C25 |
Toitu |
Nhật |
2008 |
|
6 |
153405 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 20460 |
Philips - hP |
Đức |
2002 |
|
7 |
154347 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
3816G 22331 |
Philips - hP |
Đức |
2003 |
|
8 |
154304 |
Đèn mổ trung tiểu phẫu |
ML30LD |
070008D1493 |
Martin |
Đức |
2008 |
|
9 |
154254 |
Máy hút sữa |
162018 |
898037 |
Medea |
Thụy sĩ |
2007 |
|
10 |
154263 |
Máy bơm tiêm tự động |
Perfusor compact S |
79189 |
Bbraun |
Đức |
2012 |
|
11 |
154239 |
Máy bơm tiêm tự động |
8714827 |
18058 |
B.Braun |
Đức |
2005 |
|
12 |
|
Máy hút dịch |
hC DX 23 I |
1660 |
Electric Suction |
Trung Quốc |
1992 |
|
13 |
153982 |
Kính hiển vi 4 thị Kính |
ChS Bh 2 - DO |
0D 0210 |
Olympus |
Nhật |
1990 |
|
14 |
153925 |
Máy xử lý mô tự động |
VIP-5-JR-J2 |
59030055 |
Sakura |
Nhật |
2003 |
|
15 |
153483 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X6 |
A94510300001084 |
Medison |
Hàn Quốc |
2009 |
|
16 |
153485 |
Máy siêu âm đen trắng |
Sonoace X6 |
A94510300001083 |
Medison |
Hàn Quốc |
2009 |
|
17 |
153506 |
Máy siêu âm màu 2D |
SA-X6 |
B18510300006631 |
Medison |
Hàn Quốc |
2011 |
|
18 |
154415 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N2 1068 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
9 |
154411 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N2 1071 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
20 |
154462 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
CN 30754 |
TOP |
Nhật |
2008 |
|
21 |
154399 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N1-0274E |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
22 |
154416 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N21110 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
23 |
154428 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N83039 |
TOP |
Nhật |
2006 |
|
24 |
154409 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N21072 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
25 |
154414 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N21108 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
26 |
154410 |
Máy truyền dịch tự động |
Top 3300 |
5N21069 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
27 |
154700 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060410 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
28 |
154692 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060402 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
29 |
154704 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC0604089 |
KSE |
Việt Nam |
2008 |
|
30 |
154709 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC0604097 |
KSE |
Việt Nam |
2008 |
|
31 |
154702 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC0604087 |
KSE |
Việt Nam |
2008 |
|
32 |
154699 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060409 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
33 |
154693 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060403 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
34 |
154691 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060401 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
35 |
154697 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060407 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
36 |
154695 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060405 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
37 |
154696 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060406 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
38 |
154706 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC0604091 |
KSE |
Việt Nam |
2008 |
|
39 |
154703 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC0604088 |
KSE |
Việt Nam |
2008 |
|
40 |
154698 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KMC060408 |
KSE |
Việt Nam |
2007 |
|
41 |
154520 |
Hệ thống bàn hồi sức SS đa năng |
Không có |
Không có |
Không rõ |
Không rõ |
2010 |
|
42 |
154630 |
Máy đo oxy bão hòa |
N600x |
G11820551 |
Nellcor |
Ireland |
2012 |
|
43 |
154229 |
Bàn sưởi ấm sơ sinh |
Không có |
Không có |
CH Đức Hinh |
Việt Nam |
2012 |
|
44 |
154121 |
Bình đựng Nitơ lỏng |
LAB30 |
NPB2012230664 |
Chart MVE |
Mỹ |
2012 |
|
45 |
180739 |
Bình đựng Nitơ lỏng |
LAB30 |
NPB2018350483J |
Chart MVE |
Mỹ |
2018 |
|
46 |
180740 |
Bình đựng Nitơ lỏng |
LAB30 |
NPB2018350482J |
Chart MVE |
Mỹ |
2018 |
|
47 |
154127 |
Bình đựng Nitơ lỏng |
LAB30 |
NPB201341 |
Chart MVE |
Mỹ |
Không rõ |
|
48 |
154122 |
Bình đựng Nitơ lỏng |
LAB30 |
NPB2012230667 |
Chart MVE |
Mỹ |
2012 |
|
49 |
154841 |
Máy ly tâm lạnh |
MR 23i |
30311673 |
Jouan |
Pháp |
2003 |
|
50 |
154851 |
Khối lọc Kính hiển vi huỳnh quang |
E 600 |
30-150052 |
VISIS |
Mỹ |
2005 |
|
51 |
154867 |
Máy lắc ly tâm mẫu máu khô |
Multi Reax |
120300158 |
Heidolph |
Đức |
2007 |
|
52 |
154863 |
Máy rửa Elisa |
PW40 |
EC7D156113 |
Bio-rad |
Pháp |
2007 |
|
53 |
154870 |
Máy rửa Elisa |
PW40 |
EC7H181420 |
Bio-rad |
Mỹ/ Pháp |
2008 |
|
54 |
154871 |
Máy nhân Gen Tốc Độ Cao |
Mastercycler ep Gradients |
5345-019901 |
Eppendorf |
Đức |
2008 |
|
55 |
154021 |
Máy siêu âm đen trắng |
GM 6703 A 2E00 |
EBF 0765 |
Siemens Adara |
Nhật |
2000 |
|
56 |
154076 |
Máy rửa Y cụ bằng siêu âm |
T910DH-ELMA |
30113 |
Elma |
Đức |
2003 |
|
57 |
154009 |
Kính hiển vi 2 thị Kính |
CHS |
3A 0009 |
Olympus |
Nhật |
1995 |
|
58 |
154205 |
Tủ sấy khô |
28862 (1) |
16838 |
Hot/pack |
Mỹ |
1989 |
|
59 |
154185 |
Tủ sấy khô |
SLM 700 (2) |
F 7010083 |
Memmert |
Đức |
2002 |
|
60 |
154206 |
Tủ sấy khô |
E 0115 (8) |
39405244 |
Jouan |
Pháp |
1995 |
|
61 |
153965 |
Máy xử lý mô tự động |
VIP-5-JR-J2 |
59030150-1209 |
Sakura |
Nhật |
2010 |
|
62 |
154236 |
Máy nghe tim thai |
FD 390 |
8621 M25 |
Toitu |
Nhật |
2001 |
|
63 |
154267 |
Máy nghe tim thai |
FD 390 |
8621M 27 |
Toitu |
Nhật |
2001 |
|
64 |
154413 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
5N21068 |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
65 |
154513 |
Máy đo oxy bảo hòa |
N65 |
G09820928 |
Nellcor |
Mỹ |
2006 |
|
66 |
154587 |
Monitor theo dõi BN |
DASH 4000 |
SD008516187GA |
GE - Mỹ |
China |
2011 |
|
67 |
154535 |
Máy bơm tiêm |
8714843 |
58275 |
Bbraun |
Đức |
2011 |
|
68 |
154422 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
5N 72874E |
TOP |
Nhật |
2005 |
|
69 |
154389 |
Máy bơm tiêm tự động |
TOP 5300 |
1M 95457 |
TOP |
Nhật |
2002 |
|
70 |
154388 |
Máy bơm tiêm tự động |
TOP 5300 |
1M 95456 |
TOP |
Nhật |
2002 |
|
71 |
154379 |
Máy bơm tiêm tự động |
TOP 5300 |
OM 3 - 2627 |
TOP |
Nhật |
2000 |
|
72 |
154573 |
Máy đo bilirubin qua da |
JM-103 |
3202541 |
Draeger Medical |
Nhật |
2011 |
|
73 |
154972 |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
CCD 1100 |
2810 - 8704 |
Rema |
Đức |
2001 |
|
74 |
154986 |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
Telecam SL pal |
6638 |
Storz |
Đức |
1998 |
Kính mời các nhà thầu quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, lắp đặt, giao nhận,…
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 02854042811 – Line nội bộ 336.
- Thời gian nhận báo giá: từ ngày 19/5/2022 đến hết ngày 24/5/2022.
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|