Thư mời chào giá

    Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu Mua sắm thuốc bổ sung năm 2022 – 2023 (lần 1), Gói thầu thuốc generic và Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị, hình thức đấu thầu rộng rãi qua mạng.

    Bệnh viện trân trọng thông báo các công ty cung cấp có đủ năng lực, kinh nghiệm và có khả năng cung ứng gửi báo giá về các thuốc như sau:

    1. 1.      Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:

    Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi

     STT

    Tên hoạt chất

    Nồng độ, hàm lượng

    Dạng bào chế

    Dạng trình bày

    Đường dùng

    Đơn vị tính

    Nhóm TCKT

    Số lượng mua sắm

     
     

           1            

    Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline;  Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate.

    5% (Mỗi 250ml chứa: 0,625g+ 1,1125g + 0,8575g+ 0,55g+ 0,5875g+ 0,525g+ 0,20g+ 0,775g+1,4375g+ 0,375g+ 1,3125g+ 1,50g+ 0,70g+ 0,90g+ 0,6875g+ 0,2875g+ 0,10g+ 0,34025g+ 0,035g+ 0,61325g+ 0,241g+ 0,127g+ 0,89525g.); 250ml

    Dung dịch truyền tĩnh mạch

     

    Tiêm

    Chai

    Biệt dược gốc

    250

     

           2            

    Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline;  Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate.

    5% (Mỗi 250ml chứa: 0,625g+ 1,1125g + 0,8575g+ 0,55g+ 0,5875g+ 0,525g+ 0,20g+ 0,775g+1,4375g+ 0,375g+ 1,3125g+ 1,50g+ 0,70g+ 0,90g+ 0,6875g+ 0,2875g+ 0,10g+ 0,34025g+ 0,035g+ 0,61325g+ 0,241g+ 0,127g+ 0,89525g.); 500ml

    Dung dịch truyền tĩnh mạch

     

    Tiêm

    Chai

    Biệt dược gốc

    410

     

           3            

    Propofol

    1% (10mg/ml); 20ml

    Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

     

    Tiêm

    Ống

    Biệt dược gốc

    5.600

     

           4            

    Propofol

    1% (10mg/ml); 50ml

    Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

     

    Tiêm

    Bơm tiêm

    Biệt dược gốc

    160

     

           5            

    Salbutamol sulphate

    5mg/2,5ml

    Dung dịch khí dung

     

    Hô Hấp

    Ống

    Biệt dược gốc

    240

     

           6            

    Tigecyclin

    50mg

    Bột đông khô pha tiêm

     

    Tiêm

    Lọ

    Biệt dược gốc

    140

     

           7            

    Acid amin (+ điện giải)

    10%; 250ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    30

     

           8            

    Alfuzosin hydroclorid

    10mg

    Viên giải phóng có kiểm soát

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 1

    120

     

           9            

    Alpha chymotrypsin

    21 microkatal

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 2

    8.000

     

          10          

    Alpha chymotrypsin

    21 microkatal

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    38.000

     

          11          

    Aminophylin

    4,8%; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    30

     

          12          

    Amiodaron hydroclorid

    150mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    90

     

          13          

    Amiodaron hydroclorid

    150mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    90

     

          14          

    Amlodipin

    5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    600

     

          15          

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    500mg + 125mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 3

    9.000

     

          16          

    Amoxicilin + Acid clavulanic

    875mg + 125mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 3

    9.000

     

          17          

    Anti D Imunoglobulin

    300mcg

    Thuốc tiêm

    Ống 2ml

    Tiêm

    Ống

    Nhóm 5

    300

     

          18          

    Azithromycin

    500mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    1.440

     

          19          

    Azithromycin

    500mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    5.760

     

          20          

    Baclofen

    10mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 2

    540

     

          21          

    Bisoprolol fumarat

    5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 1

    200

     

          22          

    Bleomycin

    15 đơn vị

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    350

     

          23          

    Bleomycin

    15 đơn vị

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 5

    350

     

          24          

    Bleomycin

    15 đơn vị

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    350

     

          25          

    Budesonid

    0,5mg/2ml; 2ml

    Dung dịch/hỗn dịch khí dung

     

    Hô Hấp

    Chai/lọ/ống/nang

    Nhóm 1

    1.200

     

          26          

    Calci carbonat + Vitamin D3

    1.250mg + 125UI

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    25.000

     

          27          

    Calci carbonat + Vitamin D3

    1.250mg + 200UI

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    25.000

     

          28          

    Calci carbonat + Vitamin D3

    750mg + 100UI

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    25.000

     

          29          

    Capecitabin

    500mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    640

     

          30          

    Carboplatin

    150mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    2.410

     

          31          

    Carboplatin

    450mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    130

     

          32          

    Caspofungin

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    70

     

          33          

    Caspofungin

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 5

    70

     

          34          

    Caspofungin

    70mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    5

     

          35          

    Caspofungin

    70mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 5

    5

     

          36          

    Cefadroxil

    500mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 3

    145.000

     

          37          

    Cefadroxil

    500mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    580.000

     

          38          

    Ceftazidim

    1g

    Thuốc tiêm

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    150

     

          39          

    Ceftazidim + Avibactam

    2g + 0,5g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    210

     

          40          

    Ceftazidim + Avibactam

    2g + 0,5g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 5

    210

     

          41          

    Ceftriaxon

    1g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    1.600

     

          42          

    Ceftriaxon

    2g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    100

     

          43          

    Cinnarizin

    25mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    1.000

     

          44          

    Ciprofloxacin

    500mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    3.000

     

          45          

    Cisplatin

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    375

     

          46          

    Dequalinium clorid

    10mg

    Viên đặt âm đạo

     

    Đặt

    Viên

    Nhóm 4

    1.040

     

          47          

    Diazepam

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    70

     

          48          

    Diazepam

    5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    1.500

     

          49          

    Dinoproston

    10mg

    Hệ phân phối thuốc đặt âm đạo

     

    Đặt

    Túi

    Nhóm 1

    3.000

     

          50          

    Dopamin hydroclorid

    200mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 5

    770

     

          51          

    Doxorubicin hydroclorid

    20mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/ống

    Nhóm 5

    160

     

          52          

    Ephedrin hydroclorid

    3mg/1ml; 10ml

    Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm tiêm/Bút tiêm

    Nhóm 1

    600

     

          53          

    Epinephrin (Adrenalin)

    0,1mg/ml; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 1

    500

     

          54          

    Erythromycin

    250mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    500

     

          55          

    Erythropoietin alpha

    2.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 4

    80

     

          56          

    Erythropoietin alpha

    2.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 1

    20

     

          57          

    Erythropoietin alpha

    4.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 4

    80

     

          58          

    Erythropoietin alpha

    4.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 1

    20

     

          59          

    Erythropoietin beta

    2.000UI

    Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm

    Nhóm 1

    20

     

          60          

    Erythropoietin beta

    2.000UI

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 5

    80

     

          61          

    Erythropoietin beta

    4.000UI

    Thuốc tiêm/Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm

    Nhóm 1

    100

     

          62          

    Eucalyptin

    100mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    26.000

     

          63          

    Fentanyl

    0,1mg/2ml; 2ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 5

    25.500

     

          64          

    Fentanyl

    0,1mg/2ml; 2ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 2

    25.500

     

          65          

    Fexofenadin hydroclorid

    60mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    200

     

          66          

    Filgrastim

    30MU

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Bơm Tiêm/lọ/ống

    Nhóm 1

    450

     

          67          

    Fosfomycin

    1g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    250

     

          68          

    Fosfomycin

    1g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    250

     

          69          

    Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd

    20g + 3,505g + 0,68g (4%); 500ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    300

     

          70          

    Glutathion

    300mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    50

     

          71          

    Glycerol

    2,25g/3g; 9g

    Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

     

    Đặt

    Tuýp

    Nhóm 4

    1.500

     

          72          

    Glycerol

    59,53%; 5ml

    Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

     

    Đặt

    Ống Bơm

    Nhóm 4

    1.500

     

          73          

    Human antiD immunoglobulin

    300mcg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    300

     

          74          

    Immune globulin

    2.500mg (IgG tối thiểu 95%); 50ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    50

     

          75          

    Immunoglobulin

    2,5g/50ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    60

     

          76          

    Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)

    5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg); 10ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    200

     

          77          

    Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenid

    6970mcg + 1428mcg + 40,52mcg + 13,08mcg + + 43,81mcg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

         300

     

          78          

    Ketamin

    500mg/10ml; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    220

     

          79          

    Levobupivacain

    0,5%; 10ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    4.660

     

          80          

    Levofloxacin

    500mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    600

     

          81          

    Levofloxacin

    750mg/150ml; 150ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    200

     

          82          

    Levofloxacin

    750mg/150ml; 150ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    800

     

          83          

    Levothyroxin natri

    100mcg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 1

    200

     

          84          

    Lidocain + Prilocain

    (25mg + 25mg)/1g; 5g

    Thuốc dùng ngoài

     

    Dùng Ngoài

    Tuýp

    Nhóm 1

    30

     

          85          

    Lidocain hydroclorid

    2%; 20ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    2.000

     

          86          

    Meglumin sodium succinat

    6g ( tương đương Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g); 400ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 5

    600

     

          87          

    Methotrexat

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 2

    5.765

     

          88          

    Methyldopa

    250mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 1

    13.260

     

          89          

    Metoclopramid

    10mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    500

     

          90          

    Milrinon

    10mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    250

     

          91          

    Morphin (hydroclorid, sulfat)

    30mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    100

     

          92          

    Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

    520mg + 580mg + 300mg + 2,7g

    Bột/cốm/hạt pha uống

     

    Uống

    Gói

    Nhóm 4

    500

     

          93          

    Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)

    100mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    550

     

          94          

    Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

    1mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    2.400

     

          95          

    Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

    4mg/4ml; 4ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    200

     

          96          

    Nystatin + Neomycin + Polymycin B

    100.000UI + 35.000UI + 35.000UI

    Viên đặt âm đạo

     

    Đặt

    Viên

    Nhóm 4

    6.000

     

          97          

    Olanzapin

    5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    500

     

          98          

    Omeprazol

    20mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    9.000

     

          99          

    Paclitaxel

    260mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    300

     

        100         

    Paclitaxel

    30mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    5.600

     

        101         

    Paracetamol (Acetaminophen)

    1g/100ml; 100ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi

    Nhóm 4

    220.000

     

        102         

    Paracetamol + Tramadol hydroclorid

    325mg + 37,5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    2.800

     

        103         

    Paracetamol + Tramadol hydroclorid

    325mg + 37,5mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 3

    2.800

     

        104         

    Pethidin hydroclorid

    100mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    7.000

     

        105         

    Phenobarbital

    200mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 5

    150

     

        106         

    Phenytoin

    100mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    100

     

        107         

    Phospholipid chiết xuất từ phổi bò

    50mg/1,2ml

    Hỗn dịch dùng đường nội khí quản

     

    Nội khí Quản

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    120

     

        108         

    Progesteron

    25mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    240

     

        109         

    Progesteron dạng vi hạt

    200mg

    Viên nang

     

    Uống/đặt

    Viên

    Nhóm 5

    13.500

     

        110         

    Promestrien

    10mg

    Viên đặt âm đạo

     

    Đặt

    Viên

    Nhóm 5

    13.000

     

        111         

    Promethazin hydroclorid

    2%; 10g

    Thuốc dùng ngoài

     

    Dùng Ngoài

    Tuýp

    Nhóm 4

    20

     

        112         

    Promethazin hydroclorid

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    20

     

        113         

    Propranolol hydroclorid

    40mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    200

     

        114         

    Prostaglandin E1

    0,5mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    20

     

        115         

    Prostaglandin E1

    0,5mg/1ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 5

    20

     

        116         

    Protamin sulfat

    10mg/ml; 5ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống

    Nhóm 5

    5

     

        117         

    Ranitidin

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    500

     

        118         

    Ropivacain hydroclorid

    2mg/ml; 20ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    2.400

     

        119         

    Rotundin

    30mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    100

     

        120         

    Sắt (III) hydroxyd polymaltose

    50mg/ml; 15 ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 5

    2.400

     

        121         

    Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat

    431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Ống/gói

    Nhóm 4

    20.000

     

        122         

    Sắt sucrose (hay dextran)

    100mg sắt

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    1.000

     

        123         

    Sorbitol + Natri citrat

    4g + 0,576g; 8g

    Thuốc thụt hậu môn/trực tràng

     

    Đặt

    Tuýp

    Nhóm 4

    1.500

     

        124         

    Sufentanil

    50mcg/ml; 1ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    14.000

     

        125         

    Sultamicillin

    375mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    1.220

     

        126         

    Suxamethonium clorid

    100mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    8.000

     

        127         

    Teicoplanin

    400mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 2

    240

     

        128         

    Terbutalin sulfat

    0,5mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 4

    20

     

        129         

    Tetracyclin (hydroclorid)

    1%; 5g

    Thuốc tra mắt

     

    Nhỏ Mắt

    Tuýp

    Nhóm 4

    1.200

     

        130         

    Tigecyclin

    50mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    150

     

        131         

    Topotecan

    4mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    650

     

        132         

    Tramadol hydroclorid

    100mg/2ml; 2ml

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    800

     

        133         

    Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella

     

    Thuốc tiêm đông khô

     

    Tiêm

    Liều

    Nhóm 1

    1.500

     

        134         

    Vắc xin phòng Viêm gan B

    10mcg/0,5ml/liều

    Thuốc tiêm

     

    Tiêm

    Liều

    Nhóm 1

    400

     

        135         

    Valproat natri

    200mg/ml; 40ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 1

    108

     

        136         

    Valproat natri + Valproic acid

    333mg + 145mg

    Viên giải phóng có kiểm soát

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 1

    150

     

        137         

    Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt

    15mcg HA/chủng/0,5ml/liều

    Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm

     

    Tiêm

    Liều

    Nhóm 1

    4.200

     

        138         

    Vitamin A +Vitamin D2 +Vitamin E +Vitamin B1+Vitamin B2+Vitamin B6+Vitamin PP+Vitamin C+Vitamin B5

    50000UI+10000UI
    +20mg+20mg
    +15mg+20mg
    +100mg+500mg
    +40mg; 20ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 1

    2.600

     

        139         

    Vitamin A + D2 + E + B1 + B2 + B5 + B6 + PP + C

    (1.500UI + 150UI + 1mg + 1mg + 0,75mg + 2mg + 1mg + 5mg + 25mg)/1ml; 20ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 4

    3.100

     

        140         

    Vitamin D3

    15.000UI/ml; 10ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 1

    1.300

     

        141         

    Fosfomycin

    2g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    125

     

        142         

    Fosfomycin

    2g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    125

     

        143         

    Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)

    5% (Mỗi ml dung dịch chứa Immunoglobulin M 6mg + Immunoglobulin A 6mg + Immunoglobulin G 38mg); 50ml

    Thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 1

    40

     

        144         

    Sắt (III) hydroxyd polymaltose

    50mg/ml; 30 ml

    Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống

     

    Uống

    Chai/lọ

    Nhóm 4

    2.400

     

        145         

    Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella

     

    Thuốc tiêm đông khô

     

    Tiêm

    Liều

    Nhóm 5

    1.500

     

        146         

    Ceftriaxon

    2g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 2

    100

     

        147         

    Teicoplanin

    400mg

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Lọ/ống/chai/túi

    Nhóm 1

    240

     

        148         

    Linezolid

    600mg

    Viên

     

    Uống

    Viên

    Nhóm 4

    2.000

     

        149         

    Oxacilin

    1g

    Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền

     

    Tiêm

    Chai/lọ/túi/ống

    Nhóm 4

    1.500

     
    1. 2.      Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu (gửi bản giấy tới khoa Dược và file excel qua email tothaubvtudu@gmail.com): 
     

     

                               

    Căn cứ báo giá

    STT

    STT trong Thư mời chào giá

    STT theo TT 20/ 2022

    Tên hoạt chất

    Tên thuốc

    Nồng độ - Hàm lượng

    Đường dùng

    Dạng bào chế

    Dạng trình bày, quy cách đóng gói

    Số ĐK/ GPNK

    Tên NSX

    Nước sản xuất

    ĐVT

    Nhóm TCKT

    Giá

    KK

    Đơn giá  (VNĐ)

    Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng)

    Đơn giá đã trúng thầu

    1

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    2

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    1. 3.      Thời gian nhận báo giá: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 04/8/2023. 

    Kính mời các công ty quan tâm và đáp ứng yêu cầu trên gửi báo giá đến Khoa Dược – Bệnh viện Từ Dũ (địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM, điện thoại: (028)54.042.829 (292) – (028)54.042.829 (293) (DS. Thu Hằng/DS. Ngô Hằng) và qua email tothaubvtudu@gmail.com.

    Trân trọng./.

    TS. DS. Huỳnh Thị Hồng Gấm

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ