15/02/2011
Khoa Dược – BV Từ Dũ
Bộ Thực phẩm và Dinh dưỡng (Food and Nutrition Board) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học quốc gia Mỹ (National Academy of Sciences) đã đưa ra các khuyến nghị về nhu cầu chất dinh dưỡng gọi là DRIs (Dietary Reference Intakes) để thay cho RDA cũ. Các giá trị này thay đổi theo tuổi và giới tính, bao gồm :
1. Khuyến cáo về nhu cầu hàng ngày của canxi
Bảng 1.1. Mức tiêu thụ vừa đủ (AI) của canxi
Tuổi
|
Nam |
Nữ |
Phụ nữ mang thai |
Phụ nữ cho con bú |
0 - 6 tháng |
210 |
210 |
||
7 - 12 tháng |
270 |
270 |
||
1 - 3 tuổi |
500 |
500 |
||
4 - 8 tuổi |
800 |
800 |
||
9 - 13 tuổi |
1,300 |
1,300 |
||
14 - 18 tuổi |
1,300 |
1,300 |
1,300 |
1,300 |
19 - 50 tuổi |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
> 50 tuổi |
1,200 |
1,200 |
Bảng 1.2. Mức tiêu thụ tối đa chấp nhận được (UL) của canxi
Tuổi |
Nam |
Nữ |
Phụ nữ mang thai |
Phụ nữ cho con bú |
0 - 12 tháng |
Không thiết lập |
Không thiết lập |
||
1 - 13 tuổi |
2,500 |
2,500 |
||
14 - 50 tuổi |
2,500 |
2,500 |
2,500 |
2,500 |
> 51 tuổi |
2,500 |
2,500 |
Bảng 1.3. Hàm lượng canxi nguyên tố
Muối canxi |
% canxi |
mEq Ca++/g |
Calcium glubionate |
6.5 |
3.3 |
Calcium gluconate |
9.3 |
4.6 |
Calcium lactate |
13 |
9.2 |
Calcium citrate |
21 |
12 |
Calcium acetate |
25 |
12.6 |
Tricalcium phosphate |
39 |
19.3 |
Calcium carbonate |
40 |
20 |
Calcium chloride |
27.3 |
13.6 |
Calcium gluceptate |
8.2 |
4.1 |
Bảng 1.4. Một số biệt dược chứa canxi
Biệt dược |
Thành phần hoạt chất |
Lượng canxi nguyên tố trong mỗi viên |
Liquical 400® (Viên)* |
Ca carbonate 400 mg; vit. D3 200 IU |
160 mg |
Torecals® (Viên) |
Ca carbonate 750 mg; cholecalciferol 0.1 mg |
300 mg |
M Cal-250® (Viên) * |
Ca carbonate 625 mg; cholecalciferol 200 IU; chất khác |
250 mg |
Korucal® (Viên) |
Ca carbonate 750 mg; cholecalciferol 100 IU |
300 mg |
Calci-D® (Viên) |
Ca carbonate 750mg; vit. D3 60 IU |
300 mg |
Briozcal® (Viên) |
Ca carbonate 1250 mg; vit. D3 125 IU |
500 mg |
Trucal®(Viên) |
Ca carbonate 625 mg; vit. D3 200 mg; chất khác |
250 mg |
Osteomax® (Viên) |
Ca carbonate; vit. D3 100 IU; chất khác |
400 mg |
Revitan Calcium D3® |
Ca carbonate; vit. D3 200 IU |
400 mg |
Ostram ® 0.6g |
Tricalcium phosphate 1.65 g |
600 mg |
Calcium corbière® |
Ca glucoheptonate 1.1 g; chất khác |
90 mg |
Tonicalcium® |
Ca ascorbate 0.5 g; chất khác |
51.2 mg |
Cách dùng
Tương tác thuốc
2. Khuyến cáo về nhu cầu hàng ngày của sắt
Bảng 2.1. Lượng khuyến cáo cho khẩu phần ăn hàng ngày (RDA) của sắt đối với trẻ từ 7-12 tháng, trẻ em lớn và người trưởng thành
Tuổi |
Nam |
Nữ |
Phụ nữ mang thai |
Phụ nữ cho con bú |
7 - 12 tháng |
11 |
11 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
1 - 3 tuổi |
7 |
7 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
4 - 8 tuổi |
10 |
10 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
9 - 13 tuổi |
8 |
8 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
14 - 18 tuổi |
11 |
15 |
27 |
10 |
19 - 50 tuổi |
8 |
18 |
27 |
9 |
> 51 tuổi |
8 |
8 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
Bảng 2.2. AI của sắt ở trẻ từ 0-6 tháng
Tuổi |
Nam và nữ |
0 - 6 |
0.27 |
Bảng 2.3. UL của sắt đối với trẻ nhỏ từ 7-12 tháng, trẻ em lớn và người trưởng thành
Tuổi |
Nam |
Nữ |
Phụ nữ mang thai |
Phụ nữ cho con bú |
7 - 12 tháng |
40 |
40 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
1 - 13 tuổi |
40 |
40 |
Chưa có dữ liệu |
Chưa có dữ liệu |
14 - 18 tuổi |
45 |
45 |
45 |
45 |
> 19 tuổi |
45 |
45 |
45 |
45 |
Các yếu tố ảnh hưởng sự hấp thu sắt
Muối sắt |
% sắt nguyên tố |
Sắt sulfate |
20 |
Sắt sulfate (đông khô) |
30 |
Sắt gluconate |
12 |
Sắt fumarate |
33 |
Bảng 2.4. Hàm lượng sắt nguyên tố trong các muối sắt
Bảng 2.5. Một số biệt dược chứa sắt
Biệt dược |
Muối sắt, acid folic |
Lượng sắt nguyên tố trong mỗi viên (/lọ) |
Adofex® |
Sắt aminoate; acid folic 1.5 mg; chất khác |
60 mg |
Saferon® |
Phức hợp Hydroxide Polymaltose sắt; |
100 mg |
Ferup® |
Sắt fumarate 152 mg; acid folic 15 mcg; chất khác |
50.16 mg |
Feroserin® |
Sắt sulfate 107.2 mg; acid folic 500 mcg; chất khác |
34.5 mg |
Ferrovit® |
Sắt fumarate 162 mg; acid folic 750 mcg; chất khác |
53.46 mg |
Zincoglobin® |
Sắt fumarate 100 mg; acid folic 300 mcg; chất khác |
33 mg |
Tardyferon B9® |
Sắt sulfate; acid folic 350 mcg |
50 mg |
Sangobion® |
Sắt gluconate 250 mg; acid folic 1.0 mg; chất khác |
30 mg |
Femolbin® |
Sắt sulfate 95.70 mg; acid folic 500 mcg; chất khác |
30.78 mg |
Ferium®XT |
Sắt ascorbate; acid folic 1.5 mg |
100 mg |
Iberet-500® |
Sắt sulfate 525 mg; chất khác |
105 mg |
Ferlatum® |
Sắt proteinsuccinylate 800 mg |
40 mg |
Các bài viết khác