Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu bán thanh lý các Thiết bị y tế đã qua sử dụng như sau:
STT |
MÃ TÀI SẢN |
TÊN THIẾT BỊ |
MODEL |
HÃNG SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
NĂM SỬ DỤNG |
HIỆN TRẠNG THIẾT BỊ |
1 |
153411 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS-2 |
Huntleigh |
Anh |
2008 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
2 |
153406 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
Đức |
2004 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
3 |
153533 |
Monitor theo dõi BN |
Passport 2LT |
Datascope |
Mỹ |
2002 |
Quá cũ, hư moudule, màn hình mờ |
4 |
153535 |
Máy giúp thở |
Galileo |
Hamilton Medical |
Thụy Sĩ |
1999 |
Quá cũ, hư máy nén, màn hình bong tróc |
5 |
153614 |
Máy điện tim 3 kênh |
Cardico 306 |
Suzuken |
Nhật |
2014 |
Máy hư bo mạch, dây điện cực lão hóa |
6 |
153619 |
Máy hút dịch |
295AMSP/SM |
Mizuho |
Nhật |
1988 |
Quá cũ, hư motor, vỏ máy rỉ sét, hư dây áp lực |
7 |
153565 |
Máy điện tim 3 kênh |
FCP-7101 |
Fukuda |
Nhật |
2008 |
Quá cũ, màn hình không hiển thị, dây điện cực lão hóa |
8 |
153678 |
Máy gây mê và giúp thở |
Frontline 560 Plus |
Blease |
Anh |
2003 |
Quá cũ, xuống cấp, không hoạt động, sửa chữa không hiệu quả |
9 |
153690 |
Nguồn sáng |
Xenon Nova |
Karl Storz |
Đức |
2003 |
Qúa cũ, đã xuống cấp, thông số không chính xác, không còn linh kiện sửa chữa |
10 |
153710 |
Máy gây mê và giúp thở |
Aestiva 5 compact plus |
Datex Ohmeda |
Mỹ |
2005 |
Qúa cũ, hư nhiều bộ phận Acquy, cảm biến oxy, cảm biến lưu lượng, bo nguồn, bo điều khiển |
11 |
153728 |
Máy gây mê và giúp thở |
Aestiva 5 compact plus |
Datex Ohmeda |
Mỹ |
2006 |
Qúa cũ, hư nhiều bộ phận Acquy, cảm biến oxy, cảm biến lưu lượng, bo nguồn, bo điều khiển |
12 |
153760 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 (Hamou Endomat) |
Karl Storz |
Đức |
2008 |
Qúa cũ, đã xuống cấp, thông số không chính xác, không đảm bảo an toàn sử dụng |
13 |
153761 |
Máy bơm hút dịch |
26331020 (Hamou Endomat) |
Karl Storz |
Đức |
2008 |
Qúa cũ, đã xuống cấp, thông số không chính xác, không đảm bảo an toàn sử dụng |
14 |
153836 |
Đầu camera nội soi |
Image |
Karl Storz |
Đức |
2012 |
Qúa cũ, đã xuống cấp, hình ảnh mờ không đảm bảo chuyên môn |
15 |
153905 |
Tủ ấm |
BE 400 |
Memmert |
Đức |
1998 |
Qúa cũ, đã xuống cấp, Hỏng bộ điều khiển |
16 |
153924 |
Máy đúc khối |
Tec 5CMJ2 |
Sakura |
Nhật |
2003 |
Module vùi mô không hoạt động. Các Bộ phận gia nhiệt lão hóa, Mainboard hư hỏng không sửa được |
17 |
153994 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
Đức |
2004 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
18 |
154554 |
Máy đo oxy bảo hòa |
Suresigns VM1 |
Philips |
Mỹ |
2011 |
Máy quá cũ, hư bo, bể võ |
19 |
154593 |
Monitor theo dõi BN |
DASH 2500 |
GE Healthcare |
Trung Quốc |
2011 |
Máy quá cũ, hư nhiều bộ phận, bo mạch không sửa được |
20 |
154791 |
Bể ổn nhiệt |
WNB7 |
Memmert |
Đức |
2008 |
Máy cũ hư điều khiển, không còn phụ tùng thay thế |
21 |
154842 |
Máy luân nhiệt (PCR) |
iCycler |
Biorad |
Mỹ |
2003 |
Máy quá cũ, không hoạt động được, hư nắp block nhiệt, Hãng không còn hỗ trợ |
22 |
154844 |
Máy chụp hình thạch |
Gel Doc XR |
Biorad |
Mỹ |
2003 |
Máy quá cũ, không hoạt động được, hư camera, Hãng không còn hỗ trợ |
23 |
154852 |
Cân điện tử |
MR 1000 |
Precisa |
Thụy sỹ |
2006 |
Máy quá cũ, không hiển thị màn hình |
24 |
153365 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sĩ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút, hư piston |
25 |
153366 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sĩ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút, hư piston |
26 |
154759 |
Máy truyền dịch tự động |
NE 1 Drip Watch |
Kenz |
Nhật |
2001 |
Máy quá cũ, hư bo điều khiển, sửa không hiệu quả |
27 |
154760 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
TOP |
Nhật |
2002 |
Máy quá cũ, hư không còn phụ kiện thay thế |
28 |
154761 |
Máy truyền dịch tự động |
TOP 3300 |
TOP |
Nhật |
2002 |
Máy quá cũ, hư không còn phụ kiện thay thế |
29 |
154226 |
Máy xông khí dung |
90255 |
Medel SPA |
Italy |
1995 |
Máy quá cũ, xuống cấp, sử dụng không an toàn |
30 |
153418 |
Máy xông phòng |
Aesosept 100vf |
Anios |
Pháp |
2009 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
31 |
153574 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2010 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và vòi phun, sửa không hiệu quả |
32 |
153615 |
Máy xông phòng |
FVM 505CM |
Anios |
Pháp |
1996 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
33 |
153755 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2006 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
34 |
153847 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2014 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và vòi phun, sửa không hiệu quả |
35 |
153848 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2014 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và vòi phun, sửa không hiệu quả |
36 |
153989 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100 VF |
Anios |
Pháp |
2001 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí , sửa không hiệu quả |
37 |
153997 |
Máy xông phòng |
100VF |
Anios |
Pháp |
2006 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
38 |
153999 |
Máy xông phòng |
100VF |
Anios |
Pháp |
2006 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, hư bơm định lượng, vòi phun, sửa không hiệu quả |
39 |
154152 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2000 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
40 |
154164 |
Máy xông phòng |
100 VF |
Anios |
Pháp |
2006 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và bơm định lượng, sửa không hiệu quả |
41 |
154184 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2001 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí, sửa không hiệu quả |
42 |
154218 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100VF |
Anios |
Pháp |
2009 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và vòi phun, sửa không hiệu quả |
43 |
154222 |
Máy xông phòng |
Aerosept |
Anios |
Pháp |
2000 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và bơm định lượng, sửa không hiệu quả |
44 |
154249 |
Máy xông phòng |
100 VF |
Anios |
Pháp |
2006 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và bơm định lượng, sửa không hiệu quả |
45 |
154288 |
Máy xông phòng |
Aerosep 100VF |
Anios |
Pháp |
2005 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và bơm định lượng, sửa không hiệu quả |
46 |
154363 |
Máy xông phòng |
CM 505 |
Anios |
Pháp |
1996 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và vòi phun, sửa không hiệu quả |
47 |
154378 |
Máy xông phòng |
Aerosept 100 VF |
Anios |
Pháp |
1999 |
Máy quá cũ, hư máy nén khí và bơm định lượng, sửa không hiệu quả |
48 |
154921 |
Micropipette điện tử |
F81001 |
Gilson SAS |
Pháp |
2011 |
Quá cũ, không hút được |
49 |
154283 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Philips - HP |
Đức |
2002 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
50 |
153547 |
Monitor TT theo dõi BN (16 cổng ) |
M 3 150B |
Philips - HP |
Đức |
2006 |
Máy quá cũ, không khởi động được |
51 |
153833 |
Bàn sưởi ấm sơ sinh |
không có |
Cửa hàng Đức Hinh |
Việt Nam |
2012 |
Quá cũ, hỏng điện trở, sensor |
52 |
154701 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KSE -Việt Nam |
Việt Nam |
2008 |
Quá cũ, vỏ máy lão hóa, thân rỉ sét, hỏng sensor |
53 |
154707 |
Máy trợ thở CPAP |
KSE |
KSE -Việt Nam |
Việt Nam |
2008 |
Quá cũ, vỏ máy lão hóa, thân rỉ sét, hỏng sensor |
54 |
153429 |
Monitor sản khoa |
Series 50A |
Agilent - HP |
Đức |
2002 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
55 |
154259 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS-2 |
Huntleigh |
Anh |
2008 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
56 |
154305 |
Monitor sản khoa |
BD4000XS |
Huntleigh |
Anh |
2008 |
Máy hư đầu dò tim thai và đầu dò cơn gò. Hư bo mạch chính. Võ máy bị vở do quá cũ |
57 |
154832 |
Tủ ấm |
320 |
Napco |
Mỹ |
1985 |
Quá cũ, hỏng điệ trở, quạt |
58 |
152980 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không có |
Việt Nam |
2012 |
Nhiều mối hàn bị nứt không hàn được, hư bánh xe |
59 |
152981 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
Việt Nam |
2013 |
Nhiều mối hàn bị nứt không hàn được, hư bánh xe |
60 |
152984 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
Việt Nam |
2012 |
Nhiều mối hàn bị nứt không hàn được, hư bánh xe |
61 |
152985 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
Việt Nam |
2013 |
Nhiều mối hàn bị nứt không hàn được, hư bánh xe |
62 |
152988 |
Xe inox chuyển bệnh nằm 600*1900*700 |
Không có |
Không rõ |
Việt Nam |
2012 |
Nhiều mối hàn bị nứt không hàn được, hư bánh xe |
63 |
154340 |
Máy bơm tiêm tự động |
Perfusor fm |
Bbraun |
Đức |
2014 |
Máy hư main và bộ cần đẩy xylanh, không còn phụ tùng thay thế |
64 |
153361 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sỹ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút |
65 |
153362 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sỹ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút |
66 |
153363 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sỹ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút |
67 |
153364 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sỹ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút |
68 |
153992 |
Máy hút sữa |
162018 |
Medela |
Thụy sỹ |
2007 |
Máy quá cũ, hư nguồn, motor hút |
Kính mời các Đơn vị, tổ chức có tư cách pháp nhân có nhu cầu mua thanh lý quan tâm tham gia chào giá mua các thiết bị thanh lý nêu trên (ghi rõ giá chào mua cho từng mặt hàng).
Địa chỉ tiếp nhận Hồ sơ chào giá: PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028 54042811 – line nội bộ 336.
- Thời gian nhận báo giá: từ ngày 17/10/2023 đến hết ngày 17/11/2023.
Trân trọng./.