banner-dh-vuot-can-cung-me-02.jpg

21/08/2023

Thư mời chào giá

Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam

Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho Mua thiết bị y tế số 2 năm 2023 với nội dung cụ thể như sau: 

I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá

1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Từ Dũ.

2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:

Bà Vũ Thị Ngọc Thủy – Nhân viên phòng Vật tư Thiết bị y tế.

Số điện thoại: 028 54042811 (Số nội bộ: 336).

Địa chỉ email: vttbyt.tudu@gmail.com.

3. Cách thức tiếp nhận báo giá:

Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Phòng Vật tư Thiết bị y tế - Bệnh viện Từ Dũ, 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản báo giá có đóng dấu, ký và ghi rõ họ tên).

4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08 giờ, ngày 21/08/2023 đến trước 16 giờ ngày 31/08/2023.

Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.

5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 06 tháng, kể từ ngày 31/08/2023.

 

II. Nội dung yêu cầu báo giá

1. Danh mục thiết bị y tế (gọi chung là thiết bị):

Stt

Danh mục

thiết bị

Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật

Số lượng / Khối lượng

Đơn vị tính

  1.  

Bơm tiêm điện

1/ Danh mục yêu cầu:

Máy chính kèm phụ kiện chuẩn: 01 bộ

Khóa treo máy hoặc giá kẹp cọc truyền dịch hoặc tương đương: 1 cái

Phụ kiện chuẩn đi kèm

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Màn hình hiển thị

- Màn hình màu TFT  hoặc LCD

- Kích thước: ≥ 2.4 inch

Sử dụng các loại bơm tiêm của các hãng sản xuất  khác nhau: 5mL, 10mL, 20mL, 30mL, 50/60mL

Tốc độ truyền

- Từ 0,01 đến ≥ 50 ml/ giờ (sử dụng bơm tiêm 5, 10, 20, 30 mL)

- Từ 0,01 đến ≥ 999,9 ml/ giờ (sử dụng bơm tiêm 50/60 ml)

- Bước đặt là £ 0.01ml/h

- Có thể điều chỉnh tốc độ truyền trong khi máy đang truyền

Thể tích dịch tiêm

- Từ 0.1 đến ≥ 9999 ml

Cài đặt thời gian tiêm

- Từ 0.01 phút đến ≥ 99 giờ

Tiêm nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím

- Từ 1 đến ≥ 1200 ml/ giờ (sử dụng bơm tiêm 50/60 ml)

- Độ chính xác: ≤ ±2%

Báo động

- Tắc đường tiêm truyền

- Lắp đặt bơm tiêm sai

- Pin yếu

- Báo động khi thiết bị không khởi động, quên cài đặt tốc độ truyền, quên cài đặt thể tích tiêm

- Hoàn thành thể tích đặt trước hoặc thời gian truyền sắp hết hoặc gần hết dịch

- Báo động bằng âm thanh

 Hiển thị

- Hiển thị hướng dẫn lắp bơm tiêm
- Hiển thị nhãn và cỡ ống tiêm
- Cài đặt thể tích dịch
- Thời gian cần tiêm

Các chức năng khác:

- Chức năng khóa bàn phím.

- Chức năng giảm bolus

- Chức năng dừng tạm thời, thông số cài đặt được lưu lại.

Pin sạc

- Sử dụng liên tục ≥ 8 giờ ở tốc độ 5ml/h.

- Thời gian nạp pin: ≥ 2.5 giờ đến ≤ 8 giờ

100

Cái

  1.  

Máy điện tim 3 kênh

1/ Danh mục yêu cầu:  

Máy chính, dây nguồn: 01 cái

Phụ kiện theo máy:

   - Dây điện tim: 01 cái

   - Điện cực hút ở ngực bằng núm cao su: 06 cái

   - Điện cực kẹp chi: 04 cái

   - Giấy ghi theo máy: 01 cuộn

   - Pin sạc tích hợp: 01 cái

   - Xe đẩy: 01 cái

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Màn hình hiển thị

   - Kích thước: ≥ 5 inch
   - Các thông số hiển thị trên màn hình: tối thiểu 3 sóng điện tim, thông tin bệnh nhân, chế độ hoạt động, nhịp tim, thông báo lỗi, trạng thái tiếp xúc điện cực, nhiễu

Xử lý tín hiệu

   - Tần số lấy mẫu: ≥ 500 mẫu/ giây.

   - Bộ lọc:
        + Bộ lọc nhiễu điện cơ
        + Bộ lọc nhiễu điện lưới AC
        + Lọc trôi đường nền hoặc bộ lọc dịch tần

Máy in nhiệt

   - Tích hợp sẵn trong máy
   - Tốc độ ghi: 25 mm/giây, 50 mm/giây
   - Giấy in: sử dụng được với giấy cuộn rộng 80mm; hoặc giấy cuộn rộng 63mm; hoặc giấy xấp kích thước 110mm x 140mm
Có bộ nhớ lưu trữ hình ảnh

Nguồn điện:
   - Nguồn AC 220V
   - Pin sạc, thời gian hoạt động: ≥ 120 phút.

1

Cái

  1.  

Máy nghe tim thai

1/ Danh mục yêu cầu:

   - Máy chính: 01 cái

   - Đầu dò tim thai kèm cáp nối: 01 cái

   - Gel siêu âm : 01 chai

   - Tài liệu hướng dẫn tài liệu tiếng anh và tiếng việt

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản

   - Có màn hình hiển thị
   - Các thông số hiển thị: thông số cài đặt, mức pin, cảnh báo bất thường.

   - Dãi đo nhịp tim: £ 50 – ³ 220 nhịp/ phút
   - Độ chính xác: ≤  ± 3 nhịp / phút

   - Thời gian hoạt động của pin ≥ 160 phút
   - Thời gian sạc: £ 70 phút

24

Cái

  1.  

Máy đo nồng độ bảo hòa oxy (SpO2) trong máu cầm tay

1/ Danh mục yêu cầu:

Máy chính: 01 cái

Phụ kiện theo máy:

   - Cảm biến (sensor) đo SpO2 loại quấn ở bàn tay hoặc bàn chân dành cho sơ sinh: 01 cái

   - Cảm biến (sensor) đo SpO2 loại kẹp ngón tay, sử dụng nhiều lần dành cho người lớn: 01 cái

   - Pin rời : 01 bộ

 2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản

Máy loại cầm tay, có màn hình hiển thị thông số nồng độ Oxy bão hòa trong máu và nhịp mạch.

Dãi đo:

   - Sp02: 0 – đến 100%

   - Nhịp mạch: từ £ 20 đến ≥ 300 nhịp/ phút

Cảnh báo: Có cảnh báo pin yếu

Nguồn điện: Pin rời, sử dụng liên tục: ≥ 72 giờ

Bộ nhớ lưu trữ: ≥ 70 giờ.

7

Cái

  1.  

Máy truyền dịch

1/ Danh mục yêu cầu:

- Máy chính: 01 cái

- Khóa treo máy, hoặc gá kẹp cọc truyền, hoặc tương đương

- Cảm biến lưu lượng hay cảm biển nhỏ giọt: 01 cái

- Phụ kiện chuẩn đi kèm: 01 bộ

- Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt)

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Màn hình hiển thị

Có màn hình hiển thị

Các thông số hiển thị:
   + Kết nối nguồn điện hoặc trạng thái pin
   + Tình trạng hoạt động của thiết bị: đang truyền hoặc đã dừng truyền
   + Các thông số cài đặt: tốc độ truyền, thể tích truyền, thể tích còn lại, thời gian truyền còn lại, áp lực

Dây truyền dịch

Sử dụng được với các loại dây truyền dịch của nhiều hãng khác nhau

Các thông số cài đặt

Cài đặt chế độ truyền dịch: ml/giờ

Tốc độ truyền dịch:
   - Dãi cài đặt: từ ≤1ml/giờ đến ≥ 300ml/giờ
   - Bước điều chỉnh: ≤ 1ml/giờ

Thể tích truyền:
   - Dãi cài đặt: từ ≤ 0.1 đến ≥9999 ml
   - Bước điều chỉnh: ≤ 0.1ml.

Chế độ truyền nhanh (Bolus)

   - Tốc độ truyền dịch tối đa: ≥ 100ml/giờ

Độ chính xác: ≤ ±10%

Các chức năng an toàn

- Có chức năng phát hiện tắc nghẽn đường truyền

- Phát hiện bọt khí trong dây truyền dịch

- Cài đặt tốc độ truyền khi giữ ven (KVO): ≤ 3ml/giờ

Các chức năng khác

- Có chức năng khoá bàn phím và chế độ dừng tạm thời (Standby)

- Có chế độ khoá chống chảy tự do hoặc kẹp chặn dịch chống chảy khi mở nắp bơm

- Có thể điều chỉnh tốc độ truyền trong khi máy đang hoạt động

Báo động, cảnh báo

- Có cảnh báo/báo động bằng hình ảnh hoặc đèn nhấp nháy; và âm thanh
- Các trường hợp cảnh báo/báo động:

    + Cửa máy / cửa bơm đang mở
    + Tắt nghẽn đường truyền
    + Phát hiện khí trong dây truyền
    + Kết thúc quá trình truyền: hết dịch truyền hoặc gần hết dịch truyền hoặc hoàn tất quá trình truyền
    + Lỗi nguồn điện, pin yếu
    + Lỗi hệ thống
- Có thể điều chỉnh âm lượng cảnh báo/báo động hoặc tạm ngưng cảnh báo

Nguồn điện:
- Nguồn AC 100-240V 50/60H
- Pin tích hợp sẵn trong máy:
   + Thời gian sử dụng: ³ 5 giờ.
   + Thời gian sạc: £ 8 giờ.

24

Cái

  1.  

Xe tiêm

1/ Danh mục yêu cầu:

Xe chính : 01

Ngăn kéo: 05 ngăn, gồm:

   - 01 ngăn cỡ nhỏ

   - 03 ngăn cỡ trung

   - 01 ngăn cỡ lớn

Thùng rác: 04 cái

Bàn viết tài liệu: 01 cái

Giá để bình hủy kim loại 01 lít

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Kích thước xe: ³ (750 x 520 x 940) mm

Bàn viết có thể xếp gọn

Ngăn kéo có thể tháo rời

Có khóa để khóa các ngăn kéo

Có thanh chắn bảo vệ

Chất liệu :

- Khay đựng dụng cụ ở trên nhựa polypylen và inox

- Khung xe bằng nhôm và phủ nhựa ABS

- Thanh chắn bảo vệ băng nhôm

- Vật liệu bàn viết bằng nhựa ABS

9

Cái

  1.  

Lồng ấp sơ sinh

1/ Danh mục yêu cầu:

Máy chính kèm xe đẩy: 01 cái

Cảm biến nhiệt độ da: 01 cái

Bộ lọc không khí: 01 bộ

Bộ phận tạo ẩm: 01 bộ

Viền phủ cửa sổ: 02 viền

Cảm biến nhiệt không khí lòng ấp: 01 cái

Nệm lót: 02 tấm

2/ Tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản:

Lồng ấp có lớp màn (mành) khí giúp giảm thiểu sự mất nhiệt bên trong lồng.

Phần nắp trong suốt và tháo được

Màn hình hiển thị: LCD hoặc LED

Kiểm soát nhiệt độ:

- Dải cài đặt nhiệt độ lồng ấp: ≤ 23 độ C đến ≥ 37 độ C

- Độ chính xác nhiệt độ lồng ấp: ≤  1 độ C

Dải cài đặt nhiệt độ da: ≤ 35 độ C đến ≥ 37 độ C

Độ chính xác nhiệt độ da: ≤ 0.3 độ C

Điều chỉnh được mức điện trở phát nhiệt

Dải cài đặt độ ẩm :  ≤ 40 % đến ≥ 95%

Độ chính xác độ ẩm:  ≤ 10%

Bình tạo ẩm dễ dàng được tháo ra để vệ sinh.

Độ ồn: ≤ 45dB

Báo động: lỗi nguồn điện, nhiệt độ cao, đầu dò nhiệt độ da rớt, sensor độ ẩm hỏng, mực nước thấp, Hoặc tương đương

5

Cái

2. Địa điểm cung cấp, lắp đặt:

Bệnh viện Từ Dũ

284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

3. Thời gian giao hàng dự kiến: ≤ 90 ngày từ ngày xác nhận đặt hàng.

Thời gian bảo hành yêu cầu: ≥ 12 tháng từ ngày nghiệm thu hoàn thành.

4. Các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng:

Tạm ứng: Không

Thanh toán: bằng chuyển khoản trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ

Đồng tiền thanh toán: Việt Nam đồng

5. Các thông tin khác: Không

 

Files đính kèm