Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm hàng hóa: Bảo trì hệ thống thông tin an ninh.
Cụ thể như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
1 |
Tổng đài Siemens HiPath 4000 V3 (khu 284 Cống Quỳnh) Communication Server DCPCI, bao gồm: |
1 |
cái |
2 |
Bộ nguồn dự phòng đồng bộ cho 516 thuê bao (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
3 |
Modem truy cập từ xa (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
4 |
Trung kế analog. (khu 284 Cống Quỳnh) |
24 |
cái |
5 |
Trung kế E1 (2xE1) (khu 284 Cống Quỳnh) |
2 |
cái |
6 |
Máy nhánh analog. (khu 284 Cống Quỳnh) |
432 |
cái |
7 |
Điện thoại kỹ thuật số Optipoint 500 Advance cho tiếp tân. (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
8 |
Thiết bị phát câu chào (Auto Attendant) Matrix Dompt 4 ports (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
9 |
Bản quyền phần mềm HiPath ComScendo cho 516 thuê bao. (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
10 |
Phần mềm tính cước. (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
11 |
Card STMI2 dùng để kết nối Hipath 4000 V3.0 với Openscape qua chuẩn IP - Card HG 3550 - STMI2 for IP trunking on Hipath 4000 V3.0. (khu 284 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
12 |
Hệ thống 1 - OpenScape Business X8. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
13 |
Trung kế E1 30 kênh (DIUT2). (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
14 |
Máy nhánh analog (SLMAV24N). (Khu 227 Cống Quỳnh) |
96 |
cái |
15 |
Máy nhánh digital (SLMO8N). (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
16 |
Auto Attendant 6 kênh, 4 lời chào.(Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
17 |
Giao diện IP kết nối v.ới HiPath 4000.(Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
18 |
Điện thoại OpenStage 30T cho tiếp tân. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
19 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt kênh thoại cho trung kế E1 (30 Kênh). (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
HT |
20 |
Bộ lưu điện bao gồm Luna2 và 4 accu. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
21 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt cho người sử dụng máy nhánh analog và digital - OpenScape Business V1 TDM user (97 License). (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
HT |
22 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt kết nối hệ thống tổng đài OSBiz X8-HiPath 4000 V3.0-OpenScape Business V1 Networking License (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
23 |
Bản quyền phần mềm quản lý hệ thống chính cơ bản - OpenScape Business V1 Base License. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
24 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt thiết bị thu phát câu chào tự động 6 kênh và 4 lời chào - OpenScape Business V1 Company Auto Attendant Licence. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
25 |
Phần mềm tính cước cho tổng đài. (Khu 227 Cống Quỳnh) |
1 |
cái |
26 |
Hệ thống 1 - OpenScape Business X8 . (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
27 |
Trung kế E1 30 kênh (DIUT2) (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
28 |
Máy nhánh analog. (SLMAV24N) (Khu 191 NTMK) |
96 |
cái |
29 |
Máy nhánh digital (SLMO8N) (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
30 |
Auto Attendant 6 kênh, 4 lời chào. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
31 |
Giao diện IP kết nối với HiPath 4000 |
1 |
cái |
32 |
Điện thoại OpenStage 30T cho tiếp tân. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
33 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt 30 kênh thoại cho trung kế E1. (Khu 191 NTMK) |
1 |
HT |
34 |
Bộ lưu điện bao gồm Luna2 và 4 accu. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
35 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt cho người sử dụng máy nhánh analog và digital - OpenScape Business V1 TDM user (97 License). (Khu 191 NTMK) |
1 |
HT |
36 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt kết nối hệ thống tổng đài OSBiz X8-HiPath 4000 V3.0-OpenScape Business V1 Networking License. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
37 |
Bản quyền phần mềm quản lý hệ thống chính cơ bản - OpenScape Business V1 Base License. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
38 |
Bản quyền phần mềm kích hoạt thiết bị thu phát câu chào tự động 6 kênh và 4 lời chào - OpenScape Business V1 Company Auto Attendant Licence. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
39 |
Phần mềm tính cước cho tổng đài. (Khu 191 NTMK) |
1 |
cái |
40 |
Tình trang hoạt động chung của hệ thống kiểm soát ra vào vân tay an ninh. |
60 |
Cái |
41 |
Đầu đọc phụ : |
50 |
Cái |
42 |
Khóa điện từ |
53 |
Cái |
43 |
Khóa chốt |
7 |
Cái |
44 |
Nút nhấn Exit (mở cửa) |
10 |
Cái |
45 |
Nút nhấn Khẩn |
60 |
Cái |
46 |
Tay đẩy hơi: |
1 |
Hệ thống |
47 |
Tay nắm cửa |
1 |
Hệ thống |
48 |
Bản lề cửa |
1 |
Hệ thống |
49 |
Module relay báo cháy kết nối hệ thống khoá từ |
1 |
Hệ thống |
50 |
Phần mềm quản lý hệ thống kiểm soát ra vào |
1 |
Hệ thống |
51 |
Dây tín hiệu, dây mạng : |
1 |
hệ thống |
52 |
Bộ chia mạng Switch: |
18 |
Cái |
53 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu quang converter |
26 |
Cái |
54 |
Cáp quang |
1 |
Hệ thống |
55 |
Hộp phối quang ODF |
1 |
Hệ thống |
56 |
Bộ thu phát không dây cho thang máy M,N,B. |
22 |
cái |
57 |
Máy quét thẻ nuôi bệnh |
7 |
Cái |
58 |
Phần mềm quản lý hệ thống thẻ nuôi bệnh. Server |
1 |
cái |
59 |
Phần mềm quản lý hệ thống thẻ nuôi bệnh. Client |
12 |
cái |
60 |
Dây mạng (kết nối từ Switch đến máy quét và các máy tính của các khoa nội trú) |
1 |
Gói |
61 |
Camera IP (Camera dome, thân dài, Camera 360 , Camera PTZ).(CCTV) |
149 |
Cái |
62 |
Đầu ghi hình IP (HIKVISION, Wisenet), ổ cứng.(CCTV) |
14 |
Cái |
63 |
Camera Analog (Camera dome, thân dài) |
91 |
Cái |
64 |
Đầu ghi Analog (Questek, Pansonic, Hikvision), ổ cứng. (CCTV) |
10 |
Cái |
65 |
Màn hình LCD 40" hiển thị camera (bao gồm dây HDMI) (CCTV) |
3 |
Cái |
66 |
Màn hình LCD 32" hiển thị camera (bao gồm dây HDMI kết nối đầu ghi hay PC) (CCTV) |
12 |
Cái |
67 |
Hệ máy tính PC điều khiển camera (CCTV) |
5 |
Bộ |
68 |
Tủ Rack (hầm và các tầng toàn bệnh viện) (CCTV) |
8 |
Bộ |
69 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 8 port POE, 4 port POE (CCTV) |
31 |
Cái |
70 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 16 port POE. (CCTV) |
1 |
Cái |
71 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 24 port POE. (CCTV) |
4 |
Cái |
72 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 48 POE. (CCTV) |
1 |
Cái |
73 |
Bộ chuyển đổi Video quang (6 bộ đầu cuối). (CCTV) |
12 |
Cái |
74 |
Cáp đồng trục RG6 dùng cho camera từ Camera tới đầu ghi hay Bộ chuyển đổi Video quang. (CCTV) |
91 |
Sợi |
75 |
Dây cáp mạng Cat6 dùng cho camera IP tới Switch. (CCTV) |
158 |
Sợi |
76 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 8 port. (CCTV) |
12 |
Cái |
77 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 16 port. (CCTV) |
1 |
Cái |
78 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 24 port. CCTV |
2 |
Cái |
79 |
Thiết bị chuyển mạng Switch 48 port. (CCTV) |
1 |
Cái |
80 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu converter IP quang điện (18 bộ đầu cuối).(CCTV) |
36 |
Cái |
81 |
Cáp quang singlemode (chủng loại: 4fo) (CCTV) |
14 |
Sợi |
82 |
Cáp quang singlemode (chủng loại: 8fo) (CCTV) |
1 |
Sợi |
83 |
Cáp quang singlemode (chủng loại: 12fo) (CCTV) |
1 |
Sợi |
84 |
Cáp quang singlemode (chủng loại: 24fo) (CCTV) |
1 |
Sợi |
85 |
Cáp quang singlemode (chủng loại: 48fo) (CCTV) |
1 |
Sợi |
86 |
Hộp bảo vệ cáp quang ODF4fo (CCTV) |
14 |
Bộ |
87 |
Hộp bảo vệ cáp quang ODF8fo (CCTV) |
1 |
Bộ |
88 |
Hộp bảo vệ cáp quang ODF12fo (CCTV) |
2 |
Bộ |
89 |
Hộp bảo vệ cáp quang ODF24fo (CCTV) |
3 |
Bộ |
90 |
Hộp bảo vệ cáp quang ODF48fo (CCTV) |
2 |
Bộ |
91 |
Thiết bị thu phát vô tuyến hiệu TENDA model OS3. (thiết bị lắp trong thang máy kết nối camera về phòng tập trung) (CCTV) |
16 |
Cái |
92 |
Amply Phát thanh an ninh tập trung |
5 |
Cái |
93 |
Loa phát thanh an ninh tập trung |
7 |
Cái |
94 |
Micro thông báo an ninh tập trung |
4 |
Cái |
95 |
Dây tín hiệu âm thanh kết nối Phát thanh an ninh tập trung |
7 |
Sợi |
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải:
- Bao gồm thuế VAT, vận chuyển, giao nhận…
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng: không
- Thanh toán: chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 5404.2829 – line nội bộ 678 (gặp Minh Hoài)
- Thời gian đăng thông tin: từ ngày 13/01/2025 đến 17/01/2025
Trân trọng./.
|
TRƯỞNG PHÒNG |