Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu Cải tạo, sửa chữa nhà vệ sinh phòng Tổ chức Cán bộ với khối lượng như sau:
STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
1 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
m3 |
6,5208 |
2 |
Tháo dỡ gạch ốp tường |
m2 |
24,66 |
3 |
Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại |
m3 |
11,4528 |
4 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 0,5T |
m3 |
11,4528 |
5 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 0,5T |
m3 |
11,4528 |
6 |
Tháo dỡ bệ xí |
bộ |
2,0 |
7 |
Tháo dỡ chậu rửa |
bộ |
2,0 |
8 |
Tháo dỡ gương soi lavabo |
bộ |
2,0 |
9 |
Tháo dỡ kệ kính |
bộ |
2,0 |
10 |
Tháo dỡ vòi lavabo |
bộ |
2,0 |
11 |
Xây tường gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, vữa XM M50, XM PCB40 |
m3 |
1,3516 |
12 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
1,3516 |
13 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
1,3516 |
14 |
Trát cạnh cửa - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
0,3060 |
15 |
Ốp tường, trụ, cột tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
28,9520 |
16 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
0,88 |
17 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg |
1 cấu kiện |
1,0 |
18 |
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao |
m2 |
8,80 |
19 |
Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
8,80 |
20 |
Quét dung dịch chống thấm sika |
m2 |
8,80 |
21 |
Gia công và lắp dựng vách compact dày 12mm |
m2 |
8,41 |
22 |
Gia công và lắp dựng cửa compact dày 12mm |
m2 |
2,46 |
23 |
Cung cấp lắp đặt cửa đi 1 cánh |
m2 |
1,64 |
24 |
Lót mặt đá granite đen Kim sa gờ ngăn lắp tấm compact |
m2 |
1,8109 |
25 |
Đi đường ống thoát PVC D114 |
100m |
0,200 |
26 |
Đi đường ống thoát PVC D90 |
100m |
0,150 |
27 |
Đi đường ống thoát PVC D60 |
100m |
0,180 |
28 |
Đi đường ống thoát PVC D42 |
100m |
0,160 |
29 |
Đi đường ống thoát PVC D34 |
100m |
0,210 |
30 |
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32mm, chiều dày 4,4mm |
100m |
0,280 |
31 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,5mm |
100m |
0,3 |
32 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
8,0 |
33 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
4,0 |
34 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
3,0 |
35 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm |
cái |
2,0 |
36 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
8,0 |
37 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
6,0 |
38 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
7,0 |
39 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 90mm |
cái |
2,0 |
40 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
10,0 |
41 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
9,0 |
42 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
3,0 |
43 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
6,0 |
44 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
12,0 |
45 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
3,0 |
46 |
Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 40mm |
cái |
7,0 |
47 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 42mm |
cái |
3,0 |
48 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4,0 |
49 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
12,0 |
50 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
6,0 |
51 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4,0 |
52 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 34mm |
cái |
2,0 |
53 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
8,0 |
54 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6,0 |
55 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6,0 |
56 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
4,0 |
57 |
Lắp đặt co nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm |
cái |
7,0 |
58 |
Lắp đặt van, đường kính van 30mm |
cái |
2,0 |
59 |
T cầu có khóa |
cái |
2,0 |
60 |
Lắp đặt gương soi |
cái |
2,0 |
61 |
Lắp đặt bệ xí inax |
bộ |
2,0 |
62 |
Lắp đặt Lavabo treo tường inax |
bộ |
2,0 |
63 |
Đi ống điện PVC D20 |
m |
8,0 |
64 |
Lắp đặt dây đơn 2,5mm2 |
m |
10,0 |
65 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt + mặt nạ |
cái |
1,0 |
66 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
cái |
2,0 |
67 |
Lắp đặt van - Đường kính 30mm |
cái |
2,0 |
68 |
Lắp đặt phễu thu |
cái |
2,0 |
69 |
Lắp đặt kệ kính |
cái |
2,0 |
70 |
Lắp đặt đèn âm trần |
bộ |
3,0 |
71 |
Lắp đặt ổ cắm đơn |
cái |
1,0 |
72 |
Vệ sinh dọn dẹp |
lô |
1,0 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, v.v…..
- Hiệu lực : tối thiểu 60 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh ).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 20/09/2024 đến hết ngày 27/09/2024.
Trân trọng./.