Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu Cải tạo, sửa chữa nhà vệ sinh phòng Tổ chức Cán bộ với khối lượng như sau:
STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
1 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
m2 |
5,280 |
2 |
Tháo dỡ bồn cầu |
bộ |
3,0 |
3 |
Tháo dỡ lavabo |
bộ |
3,0 |
4 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
bộ |
9,0 |
5 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm |
m3 |
1,5990 |
6 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
m2 |
36,990 |
7 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
m2 |
8,80 |
8 |
Phá dỡ nền láng vữa xi măng |
m2 |
8,80 |
9 |
Tháo dỡ trần |
m2 |
8,80 |
10 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
m3 |
2,50 |
11 |
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
m3 |
2,50 |
12 |
Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại |
m3 |
2,50 |
13 |
Vận chuyển bằng thủ công 50m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại |
m3 |
2,50 |
14 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T |
m3 |
2,50 |
15 |
Vận chuyển phế thải tiếp 10.000m bằng ô tô - 5,0T |
m3 |
2,50 |
16 |
Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=10cm |
lỗ khoan |
10,0 |
17 |
Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PC40 |
m3 |
0,770 |
18 |
Đóng lưới mắt cáo chống nứt |
10m |
1,560 |
19 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
33,480 |
20 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PC40 |
m |
5,20 |
21 |
Vệ sinh nền |
m2 |
8,80 |
22 |
Bê tông đá mi nền khu vệ sinh |
m3 |
0,2090 |
23 |
Chống thấm theo qui trình Sika hoặc tương đương (bao gồm xử lý chống thấm cổ ống) |
m2 |
12,520 |
24 |
Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75, PC40 |
m2 |
8,80 |
25 |
Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 |
m2 |
8,80 |
26 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm |
m2 |
33,480 |
27 |
Thi công trần nhựa 600x600 |
m2 |
8,80 |
28 |
Cung cấp, lắp đặt vách ngăn bằng tấm compact HPL và phụ kiện |
m2 |
9,90 |
29 |
Vận chuyển vật tư bằng thủ công lên vị trí thi công |
gói |
1,0 |
30 |
Lắp đặt ống nhựa PPR DN25 |
100m |
0,120 |
31 |
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 20mm, chiều dày 2,8mm |
100m |
0,120 |
32 |
Lắp đặt Nút bịt DN20 |
cái |
2,0 |
33 |
Lắp đặt Tê PPR DN25 |
cái |
4,0 |
34 |
Lắp đặt Tê PPR DN20 |
cái |
4,0 |
35 |
Lắp đặt Tê ren trong PPR DN20 |
cái |
6,0 |
36 |
Lắp đặt Co PPR DN25 |
cái |
6,0 |
37 |
Lắp đặt Co PPR DN20 |
cái |
6,0 |
38 |
Lắp đặt Co ren trong PPR DN20 |
cái |
2,0 |
39 |
Lắp đặt Nối giảm PPR DN25X20 |
cái |
4,0 |
40 |
Lắp đặt Nối ren ngoài PPR DN25 |
cái |
4,0 |
41 |
Lắp đặt Nối ren trong PPR DN25 |
cái |
4,0 |
42 |
Lắp đặt Van cổng đồng DN25 |
cái |
2,0 |
43 |
Lắp đặt Nối PPR DN25 |
cái |
4,0 |
44 |
Lắp đặt Nối PPR DN20 |
cái |
4,0 |
45 |
Lắp đặt Ống uPVC D90 |
100m |
0,080 |
46 |
Lắp đặt Ống uPVC D60 |
100m |
0,080 |
47 |
Lắp đặt Ống uPVC D42 |
100m |
0,080 |
48 |
Lắp đặt Ống uPVC D34 |
100m |
0,040 |
49 |
Lắp đặt Co 45 uPVC D90 |
cái |
4,0 |
50 |
Lắp đặt Co 45 uPVC D60 |
cái |
8,0 |
51 |
Lắp đặt Co 45 uPVC D42 |
cái |
8,0 |
52 |
Lắp đặt Co 45 uPVC D34 |
cái |
2,0 |
53 |
Lắp đặt Co 90 uPVC D60 |
cái |
2,0 |
54 |
Lắp đặt Co 90 uPVC D34 |
cái |
2,0 |
55 |
Lắp đặt Y 45 uPVC D114x90 |
cái |
2,0 |
56 |
Lắp đặt Y 45 uPVC D90x60 |
cái |
2,0 |
57 |
Lắp đặt Tê uPVC D60 |
cái |
2,0 |
58 |
Lắp đặt Nối uPVC D114 |
cái |
2,0 |
59 |
Lắp đặt Nối uPVC D90 |
cái |
2,0 |
60 |
Lắp đặt Nối uPVC D60 |
cái |
2,0 |
61 |
Lắp đặt Nối uPVC D42 |
cái |
2,0 |
62 |
Lắp đặt Nối uPVC D34 |
cái |
2,0 |
63 |
Lắp đặt Con thỏ uPVC D60 |
cái |
4,0 |
64 |
Lắp đặt Nút bịt uPVC D114 |
cái |
1,0 |
65 |
Lắp đặt Nút bịt uPVC D60 |
cái |
1,0 |
66 |
Lắp đặt Nút bịt uPVC D34 |
cái |
1,0 |
67 |
Khoan lổ xuyên sàn |
lỗ khoan |
4,0 |
68 |
Lắp đặt Bồn cầu (loại 2 khối) |
bộ |
2,0 |
69 |
Lắp đặt Van góc bồn cầu 2 ngã |
cái |
2,0 |
70 |
Lắp đặt Lavabo loại gắn nổi (bao gồm bộ xả) |
bộ |
2,0 |
71 |
Lắp đặt Van góc lavabo 1 ngã |
cái |
2,0 |
72 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
cái |
2,0 |
73 |
Lắp đặt Vòi lavabo lạnh |
bộ |
2,0 |
74 |
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh |
cái |
2,0 |
75 |
Lắp đặt gương soi |
cái |
2,0 |
76 |
Lắp đặt hộp đựng xà bông |
cái |
2,0 |
77 |
Lắp đặt giá treo |
cái |
2,0 |
78 |
Lắp đặt kệ kính |
cái |
2,0 |
79 |
Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
cái |
2,0 |
80 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn âm tường |
m |
5,0 |
81 |
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm |
m |
29,0 |
82 |
Ổ cắm 3 chấu |
cái |
1,0 |
83 |
Mặt nạ |
hộp |
4,0 |
84 |
Công tắc |
cái |
3,0 |
85 |
Cáp điện 1C - 1.5mm2 |
m |
40,0 |
86 |
Lắp đặt các loại đèn dowlight âm trần |
bộ |
3,0 |
87 |
Lắp đặt quạt thông gió 400x400 |
cái |
1,0 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, v.v…..
- Hiệu lực : tối thiểu 60 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh ).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 10/07/2024 đến hết ngày 17/07/2024.
Trân trọng./.