Thư mời chào giá
Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu Mua sắm vật tư tiêu hao hành chính, vật tư điện, nước, y trang năm 2020.
Chi tiết như sau:
STT |
MẶT HÀNG |
KỸ THUẬT |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ |
|
Lô 1 |
|
|
|
|
Giấy vệ sinh 30*30 |
- Phạm vi áp dụng: Dùng cho bệnh phụ khoa sử dụng một lần. - Kích thước: 30 cm x 30 cm - Chất liệu: Giấy - Màu sắc: Trắng sạch, không có vết hoen, ố, vàng. - Yêu cầu độ thấm hút: Tốt - Tiêu chuẩn: Giấy trắng, dai, các cạnh thẳng góc, không có vết dơ, rách, nhăn, thủng, không lệch, không tưa, không có mùi mốc hay khó chịu Đóng gói: 305 tờ/kg (± 5 tờ/kg) – 20kg/thùng |
kg |
12.217 |
|
|
Giấy vệ sinh 40*50 |
- Phạm vi áp dụng: Dùng cho bệnh phụ khoa sử dụng một lần. - Kích thước: 40 cm x 50 cm - Chất liệu: Giấy - Màu sắc: Trắng sạch, không có vết hoen, ố, vàng. - Bề mặt sản phẩm: Mềm mại - Yêu cầu độ thấm hút: Tốt - Tiêu chuẩn : Giấy trắng, mịn, mềm, dai, không có vết dơ, rách, nhăn, thủng, các cạnh thẳng gó, không lệch, không tưa, không có mùi mốc hay khó chịu Đóng gói: 165 tờ/kg (± 5 tờ/kg) – 20kg/thùng |
kg |
6.576 |
|
|
Giấy vệ sinh 15*20 |
- Phạm vi áp dụng: Dùng cho bệnh phụ khoa sử dụng một lần. - Kích thước: 15 cm x 20 cm - Chất liệu: Giấy - Màu sắc: Trắng sạch, không có vết hoen, ố, vàng. - Bề mặt sản phẩm: Mềm mại - Yêu cầu độ thấm hút: Tốt - Tiêu chuẩn: Giấy trắng, mịn, mềm, dai, không có vết dơ, rách, nhăn, thủng, các cạnh thẳng gó, không lệch, không tưa, không có mùi mốc hay khó chịu. Đóng gói: 870 tờ/kg (± 5 tờ/kg) – 20kg/thùng |
kg |
3.554 |
|
|
Giấy vệ sinh cuộn 10*21 |
- Giấy tái sinh định lượng 19gsm ± 1g/lớp. - (Rộng) 10cm * (Dài) 21cm (±5%)/tờ, 02 lớp – không mùi. - Giấy có độ trắng ISO lớn hơn 70%. Bề mặt giấy phải sạch không có khuyết tật như: lỗ thủng, bột giấy vón cục lớn gây khó khăn khi sử dụng. - Số tờ: 600tờ (±5%) x 2lớp/cuộn - Khối lượng tịnh : 500gr (±5%) - Sản phẩm được cho vào bao và hàn kín lại. |
cuộn |
26.263 |
|
|
Giấy VS trắng 2 lớp |
Định lượng 19±1 g/m2 Khối lượng tịnh: 75 gam ± 5 Sản phẩm cho vào bao bì, đóng gói 100 cuộn/cây |
cuộn |
83.833 |
|
|
|
Lô 2 |
|
|
|
|
Tấm lót bàn khám (1 cuộn = 120 tấm), KT 37 cm |
- Quy cách: Rộng 37cm x Dài 36m, có đường rảnh xé khoảng cách 30cm, sử dụng 120 lần dùng, màu hồng. - Chất liệu: Tấm lót có 2 mặt: mặt trên là vải không dệt rayon có tính thấm hút tạo cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân, mặt dưới là nylon không thấm bảo đảm giữ sạch bàn khám. Sản phẩm không chứa latex và các thành phần gây dị ứng cho da. - Đóng gói: 12 cuộn/thùng, có màng co riêng cho từng cuộn. Công dụng: Phòng tránh lây nhiễm, bảo đảm vệ sinh an toàn cho bệnh nhân và cán bộ y tế, giữ bàn khám sạch, tránh nhiễm bẩn, giảm thời gian chuẩn bị và lau dọn… |
cuộn |
3.100 |
|
|
Tấm lót bàn khám (1 cuộn = 120 tấm), KT 35,5 cm |
- Quy cách: Rộng 35,5cm x Dài 36m, có đường rảnh xé khoảng cách 30cm, sử dụng 120 lần dùng, màu hồng. - Chất liệu: Tấm lót có 2 mặt: mặt trên là vải không dệt rayon có tính thấm hút tạo cảm giác dễ chịu cho bệnh nhân, mặt dưới là nylon không thấm bảo đảm giữ sạch bàn khám. Sản phẩm không chứa latex và các thành phần gây dị ứng cho da. - Đóng gói: 12 cuộn/thùng, có màng co riêng cho từng cuộn. Công dụng: Phòng tránh lây nhiễm, bảo đảm vệ sinh an toàn cho bệnh nhân và cán bộ y tế, giữ bàn khám sạch, tránh nhiễm bẩn, giảm thời gian chuẩn bị và lau dọn… |
cuộn |
900 |
|
|
|
Lô 3 |
|
|
|
|
Giấy lau tay 100 tờ HTP 22*20
|
- Phạm vi áp dụng: Dùng để lau tay - Kích thước: 200 cm * 220 cm - Thành phần: 100% bột giấy - Định lượng: 32gsm ± 2 - Đặc tính: trắng, dai, không tan trong nước. - Đóng gói: 100 tờ/bịch - Tặng kèm hộp đựng giấy phù hợp với sản phẩm, số lượng hộp theo yêu cầu của BV |
gói
|
79.933
|
|
|
|
Lô 4 |
|
|
|
|
Bao lót 40*47 |
- Kích thước: 40 x 47cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
176 |
|
|
10. |
Bao lót 66*170 |
- Kích thước: 66 x 170cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
382 |
|
11. |
Bao lót 72*145 |
- Kích thước: 72 x 145cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
6.120 |
|
12. |
Bao lót 80*86 |
- Kích thước: 80 x 86cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
1.761 |
|
13. |
Yếm nylon 170 cm x 100 cm (P.Sanh, P.mổ, BV) |
- Kích thước: 170 x 100cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
1.683 |
|
14. |
Bao 6*12 (Túi PP 6-12) |
- Kích thước: 6 x 12cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
92 |
|
15. |
Bao 10*15 (Túi PE 10*15) |
- Kích thước: 10 x 15cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
26 |
|
16. |
Bao nilon 20*30 (Túi PP 20*30) |
- Kích thước: 20 x 30cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
469 |
|
17. |
Bao 30*40 (Túi PE 30*40) |
- Kích thước: 30 x 40cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (không in) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
48 |
|
18. |
Bao xốp 15*25 |
- Kích thước: 15 x 25 cm, xếp hông mỗi bên 3cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: đen, trắng hoặc vàng - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg, hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
328 |
|
19. |
Bao xốp 20*30 |
- Kích thước: 20 x 30 cm, xếp hông mỗi bên 5cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: đen, trắng hoặc vàng - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg, hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
378 |
|
20. |
Bao xốp 24*37 |
- Kích thước: 24 x 37 cm, xếp hông mỗi bên 5cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: đen, trắng hoặc vàng - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg, hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
970 |
|
21. |
Bao xốp 26*42 |
- Kích thước: 26 x 42 cm, xếp hông mỗi bên 5cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: đen, trắng hoặc vàng - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg, hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
551 |
|
22. |
Bao rác 53*63 (Túi rác 53*63) |
- Kích thước: 53 x 63 cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: xanh, trắng hoặc vàng. - Hàn kín đường đáy bao, in chữ và biểu tượng màu đen. - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
1.003 |
|
23. |
Bao rác 75*90 (Túi rác 75*90) |
- Kích thước: 75 x 90 cm - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: xanh, trắng hoặc vàng. - Hàn kín đường đáy bao, in chữ và biểu tượng màu đen. - Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ |
kg |
4.161 |
|
24. |
Túi nilon15*25 (HDPE phân rã) |
- Kích thước: 15 x 25cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (có in 2 mặt) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
1.114 |
|
25. |
Túi nilon 20*30 (HDPE phân rã) |
- Kích thước: 20 x 30cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (có in 2 mặt) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
3.383 |
|
26. |
Túi nilon 24*37 (HDPE phân rã) |
- Kích thước: 24 x 37cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (có in 2 mặt) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
1.361 |
|
27. |
Túi nilon 26*42 (HDPE phân rã) |
- Kích thước: 26 x 42cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (có in 2 mặt) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
248 |
|
28. |
Túi nilon 30*50 |
- Kích thước: 30 x 50cm. - Chất liệu: Nhựa tự phân hủy sinh học - Màu sắc: trắng (có in 2 mặt) Đóng gói: Mỗi bao nhỏ 1 kg hàn kín, bao lớn gồm 25 bao nhỏ. |
kg |
41 |
|
29. |
Ly giấy đựng nước tiểu XN |
- Chất liệu : ly giấy 4.5 oz (~130ml) - Kích thước: (5.0 x 6.5 x 5.2) cm (Đáy x Miệng x Cao) - Định lượng : 190 gsm +/- 10% , PE 1 lớp. - Quy cách đóng gói: 50 cái/ túi PE. |
cái |
117.975 |
|
30. |
Ống hút sinh học phân hủy hoàn toàn |
- Làm từ chất liệu : tinh bột hóa dẻo PLA,PBAT - Kích thước : ∅5.5 x 200 mm - Trọng lượng : 1 KG (~900 cái) - Hướng dẫn sử dụng : dùng thay thế cho ống hút nhựa, chịu được mức nhiệt độ lên đến 40 độ C. - Ống hút đạt tiêu chuẩn Châu Âu EN 13432 (Vi sinh vật phân hủy hoàn toàn trong 6 tháng) -'TUV S1098 (OK compost) - Đóng gói 1 ống/ bao giấy |
cái |
31.460 |
|
31. |
Bảng đếm gạc phẫu thuật 15 ô |
- Kích thước bảng : 51 x 83 cm ,làm từ chất liệu nhựa PE nguyên sinh , đạt độ chịu lực tốt, chứa đến 15 miếng gạc lớn. - Kích thước bảng : 51 x 83 cm.Bảng này sẽ được chia ra thành 15 ô (có 5 hàng, mỗi hàng 3 ô). Kích thước chi tiết các ô chứa là : 16.3 x 12 cm (RxC) - Kết hợp 2 lớp: lớp phía trước trong suốt phía trên, lớp phía sau màu trắng giúp quan sát rõ các miếng gạc - Có in các con số & các đường viền ô, giúp quan sát nhanh, kiểm soát số lượng gạc chính xác, không cần phải đếm thủ công - Phía trên có sẵn 2 lỗ treo giúp bảng đếm thẳng, thao tác nhanh và thuận tiện khi sử dụng -ISO 13485 : 2016 -Phân loại TTBYTA -Bảng công bố hợp chuẩn |
cái |
26.000 |
|
32. |
Bảng đếm gạc phẫu thuật 10 ô |
- Kích thước bảng : 35 x 83 cm, làm từ chất liệu nhựa PE nguyên sinh, đạt độ chịu lực tốt, chứa được 10 miếng gạc (5 x 10 cm) - Kích thước bảng: 35 x 83 cm. Bảng này sẽ được chia ra thành 10 ô (có 5 hàng, mỗi hàng 2 ô). Kích thước chi tiết các ô chứa là : 15.2 x 11.5 cm (RxC) - Kết hợp 2 lớp: lớp trước trong suốt phía trên, lớp sau màu xanh/xám giúp dễ quan sát các miếng gạc - Có in các con số & các đường viền ô, giúp quan sát nhanh và kiểm soát số lượng gạc chính xác, không cần phải đếm thủ công. - Phía trên có sẵn 2 lỗ treo giúp bảng đếm thẳng, thao tác nhanh và thuận tiện khi sử dụng -ISO 13485 : 2016 -Phân loại TTBYTA -Bảng công bố hợp chuẩn |
cái |
2.310 |
|
33. |
Hộp đựng kim phẫu thuật |
- Làm từ chất liệu nhựa PS, màu trắng - Kích thước (DxRxC): 29 x 8 x 4 cm - Gồm 2 khay: khay thứ nhất chứa mouse mềm để ghim cố định dao & kim phẫu thuật được an toàn hơn, khay thứ hai được chia thành 6 ô nhỏ kích thước 4 x 4 cm (RxC) đạt chiều cao thích hợp, có thể dựng đứng các vỏ bao bì của dao & chỉ phẫu thuật, giúp dễ quan sát & quản lý các chủng loại sản phẩm hiệu quả hơn - Có in các số thứ tự giúp quan sát nhanh và kiểm soát số lượng kim chính xác - Tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide (E.O) - Có tem chỉ thị E.O trên từng sản phẩm - Đóng gói 2 lớp bao nylon an toàn |
cái |
7.920 |
|
34. |
Túi ủ ấm sơ sinh |
- Làm từ chất liệu PE4 nguyên sinh và trong suốt, đạt độ chịu lực tốt - kích thước túi : 36 x 52 cm - Đóng gói bao giấy chuyên dụng trong y tế - Tiệt trùng bằng khí E.O |
cái |
1.532 |
|
35. |
Ly giấy (dạng xếp) |
- Làm từ chất liệu giấy Couche trắng. - Hình dáng được thiết kế độc đáo để giúp người sử dụng dễ dàng uống nước. - Kích thước : 7 x 10 cm (Rộng x Cao). - In 4 màu x 1 mặt. - Bế, hoàn thiện sản phẩm. - Được tiệt trùng hoàn toàn. -ISO 13485 : 2016 -Phân loại TTBYTA -Bảng công bố hợp chuẩn |
cái |
401.148 |
|
36. |
Ly uống sữa silicol |
- Làm từ Silicon nguyên chất trong suốt, đạt độ chịu lực tốt và chịu nhiệt độ nóng lên đến 100oC. - Kiểu dáng độc đáo giúp cho bé sơ sinh tập làm quen với phản xạ bú khi dùng sản phẩm này. - Kích thước : 82.5 x 54 x 49 (DxRxC) mm - Đóng gói bao giấy chuyên dụng trong y tế (01 cái/bao) - Tiệt trùng bằng UV hoặc khí E.O Gas |
cái |
47.000 |
|
|
Lô 5 |
|
|
|
|
37. |
Dầu gội đầu khô
|
Dầu gội đầu khô không dùng nước loại 160z Thể tích: 160z/473.1ml Quy cách (chai/thùng): 12 chai/ thùng. |
chai |
12.960
|
|
|
Lô 6 |
|
|
|
|
38. |
Bao chân (Vớ chân nylon y tế) |
Chất liệu : nilon Màu sắc : trắng Quy cách đóng gói: 100 cái/bao |
đôi |
135.509 |
|
39. |
Bao chân cổ cao |
Chất liệu: nilon Màu sắc: trắng Quy cách đóng gói: 2 đôi/bao |
đôi |
1.117 |
|
40. |
Tả giấy PK mỏng (tấm lót 40cm x 60cm) |
Chất liệu: Lớp 1: vải không dệt. Lớp 2: 3 Ply Tissue Lớp 3: màng chống thấm Màu sắc: trắng Quy cách đóng gói: 300 cái/thùng |
cái |
175.340 |
|
41. |
Tấm trải khoét lỗ 0,4x0,4m |
Chất liệu: vải không dệt, màu xanh da trời, KT 0.4x0.4m, khoét lỗ. Quy cách đóng gói: 1.500 cái/ thùng |
cái |
55.000 |
|
42. |
Tã giấy PK tiệt trùng (45*70 cm) |
- Kích thước: 45 cm * 70 cm (± 5%) - Hình dạng: Cân đối, thích hợp sử dụng. - Màu sắc: Trắng sạch, không có vết hoen, ố, vàng. - Bề mặt sản phẩm : Mềm mại giữ cho da không bị ẩm, luôn khô thoáng. - Yêu cầu độ thấm hút: Tốt - Đóng gói: 01 miếng/bao - Tiêu chuẩn : Tiệt trùng và cam kết có giấy kiểm tra vi sinh của Viện Pasteur (chứng nhận tiệt trùng) sau khi ký kết hợp đồng với bệnh viện - Đường viền được ép kỹ lưỡng, cố định các lớp thấm với nhau để giữ bề mặt tấm lót luôn tươm tất. Lớp thấm có cấu trúc thích hợp giúp chất dịch trải đều ra tấm lót và tạo cảm giác thoáng mát. |
cái |
5.434
|
|
|
Lô 7 |
|
|
|
|
43. |
Xà phòng rửa tay diệt khuẩn 500 ml |
- Thể Tích 500ml/chai - Thành phần và công dụng: Nước rửa tay bảo vệ vượt trội 10 với activ naturol shiled giúp làm sạch da tay, khử mùi, diệt đến 99,9% vi khuẩn (kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm) chỉ trong 10 giây, ngăn ngừa virus gây bệnh. Quy cách đóng gói: 12 chai/thùng |
chai |
253 |
|
44. |
Xà phòng rửa tay diệt khuẩn (1 bình 4 kg) |
- Thể tích 4 kg/bình. - Thành phần và công dụng: Nước rửa tay bảo vệ vượt trội 10 với activ naturol shiled giúp làm sạch da tay, khử mùi, diệt đến 99,9% vi khuẩn (kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm) chỉ trong 10 giây, ngăn ngừa virus gây bệnh. Quy cách đóng gói: 03 bình/thùng |
kg |
3.881 |
|
45. |
Chai thủy tinh 250 ml |
-Chất liệu: Thủy tinh dày bóng trong suốt, chịu được nhiệt độ cao. -Dung tích mỗi bình: 250ml. -Thiết kế dây xách chắc chắn, tiện lợi mang theo bên mình. -Nắp nhựa viền kim loại vặn rất chắc và an toàn, không bị rỉ nước. -In ấn logo trên thân chai -Chai nước có thể tái sử dụng được. |
cái |
47.000 |
|
46. |
Kem đánh răng + bàn chải đánh răng cán gỗ |
- Bàn chải làm từ 100% tre tự nhiên, có thể phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường - Lông Bàn chải chất liệu nylon mềm không có BPA gây độc hại, bên cạnh đó có kèm thêm chất liệu than hoạt tính. - Kem đánh răng trong tuýp 3g - Đóng gói bằng hộp giấy kraft chất liệu phân hủy sinh học thân thiện với môi trường. - Không mùi khó chịu và Tất cả đều được cấp giấy kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm |
bộ |
47.000 |
|
47. |
Dầu xịt muỗi |
- Bình xịt côn trùng - Dung tích: 300 ml - Diệt côn trùng hiệu quả, an toàn cho người dung. - Hương chanh, cam, …. |
Chai |
322 |
|
48. |
Nước rửa chén |
- Nước rửa chén hương chanh - Công dụng: làm sạch dầu, mỡ, vết bẩn, không làm hại da tay
|
Lít |
1.598 |
|
49. |
Dầu tắm gội toàn thân |
- Dầu tắm gội toàn thân dành cho bé sơ sinh. - Dung tích: 750 ml - Công dụng: tắm, gội toàn thân - Mùi thơm nhẹ, dễ chịu, không gây cay mắt bé. |
Chai |
312 |
|
50. |
Hủ nhựa 5 kg |
- Chất liệu: nhựa PE - Màu sắc: trắng trong - KT: cao 23 cm x đk 13.5 cm - Quy cách đóng gói: 6 cái/bịch |
cái |
5.543 |
|
51. |
Javel 40g/l (NaOcl-Javel) |
- Thành phần: Javel 40g/l (NaOCL-Javel) - Màu sắc: vàng nhạt - Dung dịch: lỏng - Quy cách: 10 lít/bình |
Lít |
5.445 |
|
|
Lô 8 |
|
|
|
|
52. |
Hộp gỗ nắp đậy hình trái tim
|
KT tổng thể: 90x60x30 mm Logo: in lụa 2 màu trên nắp hộp. Nhãn thông tin: dán ở dưới hộp Màu: NC tự nhiên. Chất liệu: gỗ cao su |
cái
|
47.000 |
|
|
Lô 9 |
|
|
|
|
53. |
Đèn ốp trần led 12w |
Công suất: 12W Lumen: 1056lm IP30 PF: >= 0.5 CRI: >= 80 Ánh sáng: 3000K/4200K/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ Chip LED: Samsung/ Bridgelux Mã: PLCA295L12, hoặc tương đương. Bảo hành: 2 năm
|
cái |
20 |
|
54. |
Bộ nguồn đèn led |
Nguồn led 12V 10a Điện áp ra 12 VDC Công suất nguồn led đa dạng 120w. Cường độ dòng điện 10A Điện áp đầu vào AC110V/220V 50 – 60Hz Hiệu suất hoạt động 86% Kích thước đa dạng 130mm x 98mm x 42mm Nhiệt độ làm việc -20 ~ +60ᵒC; 20 ~ 95% |
cái |
74 |
|
55. |
Đèn led âm trần 18w |
Công suất: 20w Lumen: 840lm Hệ số công suất(PF)>= 0.5 Độ hoàn màu(CRI)>= 80 Ánh sáng: 3000/4200/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ Chip LED: Epistar/Bridgelux hoặc tương đương. Mã: PRDYY188L20 hoặc tương đương Bảo hành: 2 năm.
|
cái |
326 |
|
56. |
Bóng led 0,6m |
Công suất: 10W Quang thông: 1250lm Ánh sáng: 3000/4000/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ >Kích thước: 604×26 mm Mã: PFLMM10LT8, nhãn hiệu: Paragon hoặc tương đương Bảo hành: 2 năm
|
cái |
708 |
|
57. |
Bóng đèn LED 20W (Bóng led 1,2m) |
Công suất: 20W PF: 0.5 Quang thông: 2500 lm Ánh sáng: 3000/4000/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ Kích thước: 1213.6×26 mm Mã: PFLMM20LT8, nhãn hiệu: Paragon hoặc tương đương Bảo hành: 2 năm
|
cái |
2,031 |
|
58. |
Bóng led 20w |
Công suất: 20W Quang thông: 1900lm / 2000lm / 2000lm Ánh sáng: 3000K/4200K/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ PF: >=0.5 CRI: >=80 Đui đèn E27 Góc chiếu 230 độ Kích thước: 99x174mm Mã: PBCD2065E27L, nhãn hiệu: Duhal hoặc tương đương. Bảo hành: 2 năm
|
cái |
135 |
|
59. |
Đèn Panel led 24W |
Công suất: 24W+-2 Quang thông: 2400 lm PF: >= 0.9 CRI: >= 80 Ánh sáng: 3000/4200/6500K Kích thước: 600x300x10 mm Tuổi thọ: 50.000 giờ Chip LED: Espistar/Bridgelux Mã: PLPA24L hoặc tương đương Espistar/Bridgelux Bảo hành: 3 năm |
cái |
150 |
|
60. |
Bóng 14w |
Công suất: 13W Lumen: 1050/950 Điện áp: 100-240V/50-60Hz CRI: >= 80 Ánh sáng: 6500K/3000 Tuổi thọ: 25.000 giờ Góc chiếu: 230 độ Mã: PBCB1365L hoặc tương đương Bào hành: 2 năm |
cái |
588 |
|
61. |
Bóng đèn led âm trần 9w |
Công suất: 9W Hiệu suất: 85 lm/w Quang thông: 765lm Điện áp: 220-240/50Hz Tuổi thọ: 25.000 giờ PF: >=0.5 CRI: >=80Ra Chip LED: Bridgelux/Epistar Khoét lỗ: 115mm Kích thước: 145x30 mm Nhiệt độ màu: 3000/4200/6500K Mã: RRDA145L9 hoặc tương đương. Bảo hành: 2 năm |
cái |
24 |
|
62. |
Bóng Compact 50W |
Công suất: 50W Quang thông: 4750lm/5000lm/5000lm Ánh sáng: 3000K/4200K/6500K Tuổi thọ: 25.000 giờ PF: >=0.5 CRI: >=80 Đui đèn E27 Góc chiếu 230 độ Kích thước: 135x240mm Mã: PBCD5065E27L hoặc tương đương |
cái |
14 |
|
63. |
Đèn chiếu sáng sự cố |
Chế độ hoạt động: không liên tục Thời gian hoạt động chế độ Pin: 3 giờ Chế độ kiểm tra định kỳ: Kiểm tra tự động (ATS) Loại bóng: LED Công suất tiêu thụ: 2W Quang thông: 140lm Cấp bảo vệ: II Cấp chống thấm: IP20 Nguồn cung cấp: 220V/50-60Hz Nhiệt độ hoạt động: -10~45°C Loại Pin: Ni-Cd (3.6V 1.0Ah) Sạc: tự động Bộ hiển thị sạc: đèn báo màu đỏ Thời gian sạc: ~24 giờ Chức năng an toàn: tự ngắt mạch khi nạp đủ Lắp đặt: gắn tường Mã: PEMD21SW hoặc tương đương |
cái |
100 |
|
64. |
Đèn led 0,6m đơn (1 bóng ) |
Loại bóng: 1x10W Hiệu suất: 125 lm/w Quang thông: 1250 lm Nhiệt độ màu: 3000/4200/6500K Công suất: 10w+-2 Tuổi thọ: 25000 giờ Chip LED: Epistar/Bridgelux Mã: PCFMM110L10, hoặc tương đương. Bảo hành: 2 năm |
Bộ |
100 |
|
65. |
Đèn led đôi 1,2m 2 bóng âm trần |
Loại bóng: 2x20W Hiệu suất: 60 lm/w Quang thông: 2400 lm Nhiệt độ màu: 3000/4200/6500K Công suất: 40w+-4 Nhiệt độ làm việc: -20~400C Kích thước: 1216x302x88 mm Lắp đặt: Âm trần Mã: PRFJ236L36, hặc tương đương Bảo hành: 2 năm |
Bộ |
306 |
|
66. |
Máng đèn đơn 1,2m |
Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện |
Cái |
817 |
|
|
Lô 10 |
|
|
|
|
67. |
Cóc thiên thanh |
Cốc két nước bồn cầu |
cái |
100 |
|
68. |
Vòi đôi |
Vòi đôi chất liệu đồng thau mạ inox Nhãn hiệu: Centatab hoặc tương đương |
cái |
110 |
|
69. |
Vòi Lavabo nóng lạnh |
Vòi lavabo nóng lạnh Nhãn hiệu : Centatab hoặc tương đương |
cái |
16 |
|
70. |
Dây bông sen + vòi |
Chất liệu nhựa ABS mạ inox Nhãn hiệu : Centatab hoặc tương đương Centatab |
cái |
221 |
|
71. |
Vòi nước rửa chén đa năng |
Vòi nước rửa chén đa năng có lò xo điều chỉnh Nhãn hiệu: Valencia hoặc tương đương |
cái |
21 |
|
72. |
Vòi lavabo cao cổ |
Vòi lavabo nóng lạnh 202B INOX 304 (30cm) Nhãn hiệu: Gama hoặc tương đương |
cái |
13 |
|
73. |
Cóc bồn cầu |
Cốc két nước bồn cầu |
cái |
91 |
|
74. |
Cây phao cấp nước |
Phao cấp nước DN15 phi 21 |
cái |
40 |
|
75. |
Ống xả lavabo |
Xả nhấn lavabo ruột gà Nhãn hiệu: Roto hoặc tương đương |
bộ |
181 |
|
76. |
Cây gạt bồn nước |
Cây gạt bồn nước |
cái |
146 |
|
77. |
Vòi gạt (Vòi nước hồ dài) |
Vòi gạt (Vòi nước hồ dài) đồng thau mạ inox |
cái |
57 |
|
78. |
Vòi đa năng inox 304 |
Vòi nước rửa chén đa năng có lò xo điều chỉnh Nhãn hiệu: Valencia hoặc tương đương |
cái |
7 |
|
79. |
Vòi xịt |
Vòi xịt dây inox, vòi xịt nhựa mạ inox |
cái |
198 |
|
80. |
Vòi lavabo |
Vòi lavabo lạnh Nhãn hiệu: Centatab hoặc tương đương |
cái |
193 |
|
81. |
Vòi nóng lạnh |
Vòi nóng lạnh Nhãn hiệu: Inax hoặc tương đương |
cái |
165 |
|
82. |
ống nhựa 21 |
Ống 21 x 1.6 PVC BM |
mét |
304 |
|
83. |
Băng keo quấn ống |
Băng keo quấn ống |
cuộn |
652 |
|
84. |
Dây nối lavabo 6 tấc |
Dây cấp inox 304 60cm Nhãn hiệu: Onspa hoặc tương đương |
sợi |
106 |
|
|
Lô 11
|
|
|
|
|
85. |
Dao điện 100A 3d (MCCB 3P 100A) |
Cầu dao tự động dạng khối |
cái |
10 |
|
86. |
Dao điện 200A 3d (MCCB 3P 200A) |
Cầu dao tự động dạng khối |
cái |
3 |
|
87. |
Dao điện 50A-3d(MCCB 3P 50A) |
Cầu dao tự động dạng khối |
cái |
16 |
|
88. |
Dao điện 150A-3d (MCCB 3P 150A) |
Cầu dao tự động dạng khối |
cái |
4 |
|
89. |
CB 20A chống giật (c.dao cgiật 2P20) |
Cầu dao tự động chống rò dạng khối 32GRc 20A |
cái |
25 |
|
90. |
CB 32A*2D tep |
Cầu dao tự động |
cái |
15 |
|
91. |
CB 25a -1d TEP(MCB 1P25A) |
Cầu dao tự động |
cái |
110 |
|
92. |
CB 63A-3P-TEP (MCB 3P 63A) |
Cầu dao tự động |
cái |
4 |
|
93. |
CB 25A*2D*tep (MCB 2P 25A) |
Cầu dao tự động |
cái |
21 |
|
94. |
CB 40A-4D chống giật |
RKN 3P+N 40A |
cái |
26 |
|
95. |
CB 32A*1D TEP (MCB 1P32A) |
Cầu dao tự động |
cái |
55 |
|
96. |
Tụ 50MF-450V |
Tụ 50MF-450V |
cái |
55 |
|
97. |
Bảng điện DD có công tắc (ổ cắm 6D32) |
Ổ Lioa 6D32N hoặc tương đương hiệu Lioa |
cái |
86 |
|
98. |
CB 63A-2D TEP(MCB 2P 63A) |
Cầu dao tự động BH-D6 2P 63A type C N |
cái |
5 |
|
99. |
CB 20A * 2D *hộp (CB cóc 20A) |
BS32W_C20A |
cái |
157 |
|
dây cáp 2.5 mm2(Dây CV 2.5 Cadivi) |
Dây CV 2.5 |
mét |
3,100 |
|
|
Băng keo điện |
Trắng, đen, nhựa: PVC. |
cuộn |
480 |
|
|
Băng keo bạc |
Xuất xứ: Việt Nam |
cuộn |
80 |
|
|
Băng keo cường lực |
Băng keo cường lực |
cuộn |
330 |
|
|
Dây tai nghe điện thoại bàn |
Dây tai nghe điện thoại bàn |
sợi |
100 |
|
|
Nẹp 2 phân |
Nẹp 2 phân |
cây |
287 |
|
|
Nẹp bán nguyệt 60*22 |
Nẹp bán nguyệt 60*22 |
cây |
70 |
|
|
Nẹp cách điện (Nẹp 3 phân) |
Nẹp cách điện (Nẹp 3 phân) |
cây |
235 |
|
|
Bảng điện DD có công tắc (ổ cắm 6S3) |
Ổ cắm kéo dài hiệu Lioa 6S3W Nhãn hiệu: Lioa hoặc tương đương |
cái |
72 |
|
|
ổ cắm đôi 3 chấu |
ổ cắm đôi 3 chấu S18UE2 16A |
cái |
633 |
|
|
Công tắc 1 chiều |
Công tắc 1 chiều S30/1/2M |
cái |
177 |
|
|
Điện thoại bàn |
Điện thoại bàn KX-TS500 |
cái |
122 |
|
|
Quạt đứng (10) |
Quạt đứng CN ASIA D18001 - Nút vặn Nhãn hiệu: Asia hoặc tương đương |
cái |
6 |
|
|
Quạt treo tường TT |
Quạt treo tường Asia L16009 Asia Nhãn hiệu: Asia hoặc tương đương |
cái |
12 |
|
|
Quạt trần có hộp số |
Quạt trần có hộp số Nhãn hiệu: Mỹ Phong hoặc tương đương |
bộ |
48 |
|
|
Quạt hút trần 1.5T |
Quạt hút trần 1.5T, 1 chiều không ống |
cây |
14 |
|
|
Moteurt quạt (5) |
Moteurt quạt bàn 220V |
cái |
99 |
|
|
|
Lô 12 |
|
|
|
|
Bao bàn |
Sử dụng trong phòng mổ. |
cái |
961 |
|
|
Bộ đồ mổ ngắn |
- Chất liệu vải: Kate ford, bề mặt SP mềm mại, màu xanh cổ vịt |
bộ |
1.264 |
|
|
Bộc nôi |
- Kích thước: 1.2m x 0.55 m x 2 lớp |
cái |
1.582 |
|
|
Dây thun nịt đầu dò |
- Chất liệu: Thun bản 5cm |
dây |
2.888 |
|
|
Drap phòng mổ |
- Chất liệu vải: Kate ford màu xanh |
cái |
335 |
|
|
Khăn 3 tấc trắng (khăn mặt) |
- Kích thước: 30 x30 cm |
cái |
7.440 |
|
|
|
Lô 13 |
|
|
|
|
Khăn tay nén |
- Chất liệu: cotton - KT: 22-33*23-45cm - Trọng lượng: 30-50 gr/cái - Đóng gói: 01 cái/ 01 cuộn (màng co PE). |
cái |
47.000 |
|
|
|
Lô 14 |
|
|
|
|
Túi vải không dệt |
- Chất liệu: vải không dệt, 100% polyester - Dây kéo: dài 40 cm - Túi namecard: 100% nylon - Namecard: giấy briston - Đóng gói: 100 cái/bao - KT túi +Màu xanh: Ngang 34 cm, dọc: 32cm, Hông: 10cm, dây quai (tính từ dây kéo): 48 cm +Màu hồng: Ngang 34 cm, dọc: 34cm, Hông: 12cm, dây quai (tính từ dây kéo): 48 cm
|
cái |
66.000 |
|
|
Quần lót vải (quần lót nữ sau sinh) |
-Vải chính: vải borip 1x1 100% cotton -Tape: vải cào lông 100% poly -Thun lưng –đùi: bản 1 cm -Chỉ kim: 100% spun polyester -Chỉ vắt sổ: 100% spun polyester -Thông số thành phẩm: ½ vòng lưng: 30.5cm ½ ống (đo phần thun): 28.5cm Dài quần (đo giữa): 32cm Đáy điểm nhỏ nhất: 8cm Dài sườn: 16cm |
cái |
47.000 |
|
|
Bộ áo kangaroo (áo, tã, nón) |
Kích thước: + Size L: mũ 12x28cm, áo 21x44cm, tã 27x37cm. + Size XL: mũ 14x30cm, áo 24x46cm, tã 29x39cm. - Chất liệu: vải borip 4 chiều, 100% cotton, co dãn, thấm hút tốt, giữ ấm bé, vải mềm mại dễ chịu, phù hợp cho trẻ sinh non tháng.
|
bộ |
11.990 |
|
|
|
Lô 15 |
|
|
|
|
Bộ áo sơ sinh |
+ Chất liệu: vải borip 4 chiều, 100% cotton, co dãn, thấm hút tốt, giữ ấm bé, vải mềm mại dễ chịu. + Kích thước thích hợp sử dụng cho trẻ sơ sinh từ 1,5 – 4 kg. + Giữ màu ổn định, vải không co hoặc dãn sau khi hấp tiệt khuẩn. + Miếng dán áo không cứng, mịn, đảm bảo độ bám, bo tròn 04 góc. + Áo trắng viền xanh biển, nón và bao chân màu xanh biển dành cho bé trai; + Áo trắng viền hồng, nón và bao chân màu hồng dành cho bé gái. |
bộ |
75.900 |
|
|
|
Lô 16 |
|
|
|
|
Khăn bông loại 300r |
- Kích thước: + Chiều dọc: 125 cm ± 3% + Chiều ngang: 60 cm ± 3% - Trọng lượng: 300 gr ± 3% - Thành phần: 100% cotton , Chỉ may: PE - Trang trí: thêu tên “BỆNH VIỆN TỪ DŨ” (cao 1.5 cm trải dài 15cm bằng chỉ wash bóng) lên mỗi sản phẩm. - Chất liệu mềm mại dễ chịu, thấm hút tốt, giữ ấm bé. - Giữ màu ổn định sau khi tiệt khuẩn. - Màu xanh biển dành cho bé trai. - Màu hồng dành cho bé gái.
|
bộ |
75.900 |
|
|
Khăn tắm bé |
- Kích thước: + Chiều dọc: 125 cm ± 3% + Chiều ngang: 60 cm ± 3% - Trọng lượng: 300 gr ± 3% - Thành phần: 100% cotton , Chỉ may: PE Chất liệu mềm mại dễ chịu, thấm hút tốt, giữ ấm bé. - Giữ màu ổn định sau khi tiệt khuẩn.
|
bộ |
2.512 |
|
|
|
Lô 17 |
|
|
|
|
Khăn trắng 35cm |
- Chất liệu: Vải calicot - kích thước: - Quy cách may: may cuộn 4 góc
|
cái |
19.500 |
|
|
Áo gối |
- Kích thước: 40 * 60 cm - Đóng gói:
|
cái |
2.361 |
|
|
Mắt kính vải |
- Chất liệu: Thun cotton 100% co giãn 02 chiều, 2 lớp: lớp ngoài màu xanh biển, lớp trong màu đen dày - Kích thước: có 3 size (size1: 28 cm, size2: 33 cm, size3: 38 cm)
|
cái |
16.454 |
|
|
|
Lô 18 |
|
|
|
|
Mền nỉ
|
Chất liệu vải: Nỉ cào 2 mặt như mền Vietnam Airline- Màu sắc: Xanh Bích, nhuộm cầm màu ,Quy cách may: May cuộn gấp mép 2,5cm, thêu tên" Bệnh viện Từ Dũ" màu hồng. Kích thước khung thêu: 2,5cm x 11,5cm). Kích thước: 1,2 m x 1,6 m ( luôn đường may) |
cái |
47.000
|
|
Hình thức mua sắm: Đấu thầu rộng rãi
Kính mời các đơn vị tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải :
- Bao gồm thuế VAT, vận chuyển, giao nhận…
- Hiệu lực : 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : chuyển khoản trong vòng 45 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.5404 2829 – line nội bộ 338 (Liên hệ Ms Oanh).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 01/7/2020 đến 03/7/2020.
Trân trọng ./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
|