Thư mời chào giá Mua sắm thuốc bổ sung năm 2022-2023 (Lần 7)
Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu Mua sắm thuốc bổ sung năm 2022 - 2023 (Lần 7), Bệnh viện trân trọng thông báo các công ty cung cấp có đủ năng lực, kinh nghiệm và có khả năng cung ứng gửi báo giá về các thuốc như sau:
1. Danh mục thuốc có nhu cầu mua sắm:
STT |
Tên hoạt chất |
Nhóm TCKT |
Nồng độ/ Hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Alpha-terpineol |
Nhóm 4 |
0,3g/100ml; 100ml |
Dùng Ngoài |
Thuốc dùng ngoài |
Chai/lọ |
20.000 |
2 |
Carbetocin |
Nhóm 4 |
100mcg/ml; 1ml |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
6.000 |
3 |
Carbetocin |
Nhóm 1 |
100mcg/ml; 1ml |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
6.000 |
4 |
Cisplatin |
Nhóm 2 |
10mg |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
1.200 |
5 |
Cisplatin |
Nhóm 4 |
10mg |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
1.200 |
6 |
Colistin |
Nhóm 4 |
4,5 MIU |
Tiêm |
Thuốc tiêm |
Chai/lọ/ống |
280 |
7 |
Desfluran |
Nhóm 1 |
Desfluran 100%; 240ml |
Đường Hô Hấp |
Dung dịch gây mê đường hô hấp |
Chai/lọ |
280 |
8 |
Dexamethason |
Nhóm 1 |
3,33mg |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
13.000 |
9 |
Dexamethason |
Nhóm 4 |
3,33mg |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
52.000 |
10 |
Ertapenem |
Nhóm 4 |
1g |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
1.920 |
11 |
Ertapenem |
Nhóm 1 |
1g |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
480 |
12 |
Imipenem + Cilastatin |
Nhóm 4 |
0,5g + 0,5g |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Chai/lọ/túi/ống |
12.000 |
13 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
Nhóm 1 |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Đặt |
Viên đặt âm đạo |
Viên |
2.600 |
14 |
Metronidazol + Neomycin + Nystatin |
Nhóm 4 |
500mg + 65.000UI + 100.000UI |
Đặt |
Viên đặt âm đạo |
Viên |
10.400 |
15 |
Progesteron |
Nhóm 1 |
200mg |
Uống |
Viên |
Viên |
9.000 |
16 |
Progesteron dạng vi hạt |
Nhóm 2 |
200mg |
Uống/đặt |
Viên |
Viên |
9.000 |
17 |
Progesteron |
Nhóm 4 |
200mg |
Uống |
Viên |
Viên |
9.000 |
18 |
Progesteron dạng vi hạt |
Nhóm 5 |
200mg |
Uống/đặt |
Viên nang |
Viên |
9.000 |
19 |
Sugammadex |
Nhóm 1 |
100mg/ml; 2ml |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
750 |
20 |
Sugammadex |
Nhóm 4 |
100mg/ml; 2ml |
Tiêm |
Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền |
Lọ/ống/chai/túi |
750 |
21 |
Tricalcium phosphat |
Nhóm 4 |
1.650mg (600mg Calci) |
Uống |
Bột/cốm/hạt pha uống |
Gói |
17.000 |
22 |
Vắc xin phòng Lao |
Nhóm 4 |
0,5mg |
Tiêm |
Thuốc tiêm đông khô |
Liều |
40.000 |
23 |
Vắc xin phòng Sởi |
Nhóm 4 |
0,5ml/liều |
Tiêm |
Thuốc tiêm đông khô |
Liều |
1.600 |
24 |
Vắc xin phòng Uốn ván |
Nhóm 4 |
≥ 40 IU/0,5ml |
Tiêm |
Thuốc tiêm |
Liều |
18.000 |
25 |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
Nhóm 4 |
10mcg/0,5ml/liều |
Tiêm |
Thuốc tiêm |
Liều |
50.000 |
2. Nội dung yêu cầu: Bảng báo giá theo mẫu:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Căn cứ báo giá |
||
STT |
STT theo TT 20/2022 |
Tên hoạt chất |
Tên thuốc |
Nồng độ - Hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Dạng trình bày, quy cách đóng gói |
Số ĐK/ GPNK |
Tên nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
ĐVT |
Nhóm TCKT |
Giá KK |
Đơn giá kế hoạch (VNĐ) |
Tên CSYT, số QĐTT, ngày QĐTT (trong vòng 12 tháng) |
Số lượng đã trúng thầu |
Đơn giá đã trúng thầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Thời gian nhận báo giá: Từ ngày ra thông báo đến 11 giờ 00 ngày 20/10/2023.
Kính mời các công ty quan tâm và đáp ứng yêu cầu trên gửi báo giá đến Khoa Dược – Bệnh viện Từ Dũ (địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM) và qua email tothaubvtudu@gmail.com.
Trân trọng./.