BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ TRÚNG THẦU
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | KQ-5A2 | |||||||||||||
BỆNH VIỆN TỪ DŨ | ||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ TRÚNG THẦU | ||||||||||||||
MUA SẮM VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ NĂM 2018 | ||||||||||||||
STT | STT trong Hồ sơ mời thầu | Tên hàng hóa mời thầu | Tên hàng hóa dự thầu | Quy cách | Đơn vị tính | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Giá trúng thầu | Số lượng trúng thầu | Thành tiền | ||||
Lô 1: Bông | ||||||||||||||
1 | 1 | Bông gòn hút nước | Bông y tế cao cấp Asean 1Kg | Thùng/ 12 Kg | Kg | Asean | Việt Nam | 125,500 | 13 | 1,631,500 | ||||
2 | 2 | Bông gòn không hút nước | Bông không hút nước | 12kg/thùng | Kg | Bảo Thạch | Việt Nam | 94,500 | 100 | 9,450,000 | ||||
3 | 3 | Bộ xỏ lỗ tai | Gói xỏ lỗ tai, VT | gói/1 bộ | Bộ | Danameco | Việt Nam | 3,192 | 18,500 | 59,052,000 | ||||
4 | 4 | Gòn chích tiệt trùng 3 x 3 x 0,5cm (đóng gói 100g) |
Bông 3x3 tiệt trùng | 100gr/gói; 50 gói/thùng | Gói 100gr | Bảo Thạch | Việt Nam | 15,750 | 40,000 | 630,000,000 | ||||
5 | 5 | Gòn vấn tiệt trùng fi 1,5 x 3 cm (1500 - 1700 viên/kg) gói 100 g | Bông viên fi 1,5x3 tiệt trùng | 100gr/gói; 60 gói/thùng | Gói 100 gr | Bảo Thạch | Việt Nam | 15,750 | 4,500 | 70,875,000 | ||||
6 | 6 | Gòn vệ sinh tiệt trùng fi 3 x 6 cm (600 - 650 viên/kg) gói 100g | Gòn vệ sinh | 100gr/gói; 60 gói/thùng | Gói 100 gr | Bảo Thạch | Việt Nam | 18,375 | 8,200 | 150,675,000 | ||||
7 | 7 | Que gòn dài 15 cm, đầu gòn lớn | Que gòn tiệt trùng | 2000 que/thùng | Que | Bảo Thạch | Việt Nam | 459 | 81,000 | 37,179,000 | ||||
8 | 8 | Tăm bông nhựa 01 đầu gòn, dài 7cm, tiệt trùng | Que tăm bông, VT | Gói/20 cây | Cây | Danameco | Việt Nam | 84 | 450,000 | 37,800,000 | ||||
9 | 9 | Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 3 cm, đuôi dây dài 15 cm | Tăm bông fi 3cm | 500 cây/thùng | Cái | Bảo Thạch | Việt Nam | 1,050 | 7,500 | 7,875,000 | ||||
10 | 10 | Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 5cm, đuôi dây dài 15 cm | Tăm bông fi 5cm | 500 cây/thùng | Cái | Bảo Thạch | Việt Nam | 1,092 | 300,000 | 327,600,000 | ||||
11 | 13 | Tăm bông gỗ phết mẫu xét nghiệm tiệt trùng | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng thân gỗ | Gói/100 cây | Cây | Greetmed | Trung Quốc | 1,800 | 12,000 | 21,600,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 11.00 | 1,353,737,500.00 | ||||||||||||
Lô 2: Băng, gạc, vật liệu cầm máu | ||||||||||||||
12 | 1 | Băng keo cá nhân | Urgo Durable 2cm x 6cm | Hộp 100 miếng | Miếng | Urgo | Thái Lan | 450 | 770,000 | 346,500,000 | ||||
13 | 3 | Băng keo có gạc vô trùng 70x60mm | Băng keo có gạc vô trùng Curapor 70x50mm | 1 miếng/gói | Miếng | Lohmann&Rauscher | Đức | 1,890 | 44,000 | 83,160,000 | ||||
14 | 4 | Băng keo cuộn co dãn 10cmx 2,5m | Urgoderm 10cm x 2.5m | Hộp 4 cuộn | Cuộn | Urgo | Thái Lan | 55,900 | 5,300 | 296,270,000 | ||||
15 | 5 | Băng keo cuộn co dãn 10cmx 4,5m | Urgocrepe 10cm x 4.5m | Hộp 1 cuộn | Cuộn | Urgo | Thái Lan | 119,500 | 260 | 31,070,000 | ||||
16 | 6 | Băng keo lụa lõi liền 2,5cmx5m | Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | Hộp 12 cuộn | Cuộn | Urgo | Thái Lan | 16,000 | 30,000 | 480,000,000 | ||||
17 | 7 | Băng keo urgotul 15x20cm | Urgotul 15cm x 20cm | Hộp 10 miếng | Miếng | Urgo | Pháp | 52,800 | 22 | 1,161,600 | ||||
18 | 8 | Băng keo vô trùng dạng trong suốt 60x70mm | Optiskin Film 53mm x 80mm | Hộp 50 miếng | Miếng | Urgo | Thái Lan | 5,090 | 38,000 | 193,420,000 | ||||
19 | 9 | Dây Garose | Dây Ga rô | 10 Sợi/ gói | Sợi | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 1,890 | 2,500 | 4,725,000 | ||||
20 | 10 | Gạc cản quang đại (40*80cm) | Gạc PTOB 40x80cm, CQKVT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 8,547 | 100,000 | 854,700,000 | ||||
21 | 11 | Gạc cản quang nhỏ (10*40cm) | Gạc PTOB 10x40cm, CQKVT | Gói/100 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 1,449 | 88,000 | 127,512,000 | ||||
22 | 12 | Gạc cản quang trung (40*40cm) | Gạc PTOB 40x40cm, CQKVT | Gói/30 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 4,410 | 410,000 | 1,808,100,000 | ||||
23 | 13 | Gạc củ ấu không tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp | Gạc củ ấu sản khoa, KVT | Gói/100 cái | Cái | Danameco | Việt Nam | 263 | 1,500,000 | 394,500,000 | ||||
24 | 14 | Gạc củ ấu tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp | Gạc củ ấu sản khoa, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 315 | 77,000 | 24,255,000 | ||||
25 | 15 | Gạc dẫn lưu 0,75x100x4 | Gạc dẫn lưu 0,75x100x4, VT | Gói/1 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 840 | 1,200 | 1,008,000 | ||||
26 | 16 | Gạc hút 6 x 8cm x 4 lớp | Gạc phẫu thuật 6x8x4, KVT | Gói/200 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 239 | 128,000 | 30,592,000 | ||||
27 | 17 | Gạc hút tiệt trùng 20 x 7cm x 8 lớp (gạc hậu phẫu dày) | Gạc phẫu thuật 7x20cmx8 lớp, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 756 | 73,000 | 55,188,000 | ||||
28 | 18 | Gạc hút tiệt trùng 23 x 7cm x 4lớp (gạc hậu phẫu mỏng) | Gạc phẫu thuật 7x23cmx4 lớp, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 561 | 64,000 | 35,904,000 | ||||
29 | 19 | Gạc lót đốc kim tiệt trùng | Gạc lót đố kim 3x4cmx4 lớp, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 126 | 128,000 | 16,128,000 | ||||
30 | 20 | Gạc meche 10x120x8 | Meche phẫu thuật 10x120cmx8 lớp, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 8,400 | 300 | 2,520,000 | ||||
31 | 21 | Gạc meche 5x120x8 | Meche phẫu thuật 5x120cmx8 lớp, VT | Gói/10 miếng | Miếng | Danameco | Việt Nam | 4,725 | 300 | 1,417,500 | ||||
32 | 22 | Giấy cầm máu 10x20 cm | Vật liệu cầm máu 10x20cm | 5 miếng/hộp | Miếng | SIDAPHARM | Hy Lạp | 387,205 | 1,100 | 425,925,500 | ||||
33 | 23 | Xốp cầm máu gelatin 70x50x10mm | Miếng cầm máu SPONGOSTAN bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm | Hộp/ 20 miếng | Miếng | Ferrosan Medical Devices A/S | Đan Mạch | 139,545 | 100 | 13,954,500 | ||||
TỔNG CỘNG | 22.00 | 5,228,011,100.00 | ||||||||||||
Lô 3: Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay, túi/lọ/hộp đựng | ||||||||||||||
34 | 1 | Bơm tiêm 10cc không kim | Ống tiêm 10cc, kim 23 | Hộp/100 cái | Cái | Suzhou Yudu | China | 798 | 150,000 | 119,700,000 | ||||
35 | 2 | Bơm tiêm 1/2 cc BCG cho sơ sinh | Bơm tiêm chủng BCG 1/2ml kim 27G x 3/8 BD | Hộp 100 cái | Cái | Becton Dickinson | Mỹ | 2,415 | 5,000 | 12,075,000 | ||||
36 | 3 | Bơm tiêm 20cc không kim | Bơm tiêm MPV 20ml | Hộp 50 cái x 16h/ kiện | Cái | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam | Việt Nam | 1,485 | 200,000 | 297,000,000 | ||||
37 | 4 | Bơm tiêm 50 cc không kim | Ống tiêm 50cc, kim 23 Luer slip | Hộp/25 cái | Cái | Suzhou Yudu | China | 3,528 | 7,000 | 24,696,000 | ||||
38 | 5 | Bơm tiêm 50 cc không kim (sử dụng máy bơm tiêm tự động) | Syringe 50ml/cc (Bơm tiêm 50cc - sử dụng máy bơm tiêm tự động) | Gói/ 1 cái | Cái | Sungshim | Hàn Quốc | 8,820 | 49,500 | 436,590,000 | ||||
39 | 6 | Bơm tiêm 10cc + kim 23 | Ống tiêm 10cc, kim 23 | Hộp/100 cái | Cái | Suzhou Yudu | China | 861 | 567,000 | 488,187,000 | ||||
40 | 7 | Bơm tiêm 1cc + kim 25 | Bơm tiêm 1cc + kim 25 | Hộp 100 cái | Cái | Cửu Long | Việt Nam | 575 | 150,000 | 86,250,000 | ||||
41 | 8 | Bơm tiêm 3cc + kim 23 | Bơm tiêm MPV 3ml kim 23G x 1" | Hộp 100 Cái x 30h/ kiện | Cái | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam | Việt Nam | 550 | 860,000 | 473,000,000 | ||||
42 | 9 | Bơm tiêm 3cc + kim 25 | Bơm tiêm MPV 3ml kim 25G x 1" | Hộp 100 Cái x 30h/ kiện | Cái | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam | Việt Nam | 550 | 30,000 | 16,500,000 | ||||
43 | 10 | Bơm tiêm 5ml + kim 23 | Ống tiêm 5cc, kim 23 | Hộp/100 cái | Cái | Suzhou Yudu | China | 567 | 900,000 | 510,300,000 | ||||
44 | 13 | Kim cánh bướm 23 | Kim cánh bướm 23 | Hộp/100 cái | Cây | Suzhou Yudu | China | 860 | 54,000 | 46,440,000 | ||||
45 | 14 | Kim cánh bướm 23, có khoá, sử dụng với tube chân không | WINGSET SLBCS 23X.75 12LUER | 200 Chiếc/ thùng | Cây | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | Nhật | 18,900 | 1,000 | 18,900,000 | ||||
46 | 15 | Kim chích các loại (18,20,22..) | Kim tiêm số 18; 20; 23; 25; 26 | Hộp/100 cái | Cây | Suzhou Yudu | China | 252 | 820,000 | 206,640,000 | ||||
47 | 16 | Dụng cụ mở đường đo huyết áp động mạch xâm lấn | Catheter động mạch quay Artline các cỡ 20G x 8cm đóng gói đầy đủ phụ kiện theo phương pháp Seldinger | 1Cái/ 1 gói | Cái | Biometrix | Israel | 279,300 | 520 | 145,236,000 | ||||
48 | 17 | Kim luồn tĩnh mạch các số (18,20,22) | Kim luồn tĩnh mạch Medico các số | 1 cái/ gói | Cây | E-Eureka | Malaysia | 6,500 | 20,600 | 133,900,000 | ||||
49 | 18 | Kim luồn tĩnh mạch 24 | SURFLO I.V.Catheter | Hộ/50 cây | Cây | Terumo | Philippines | 12,600 | 92,000 | 1,159,200,000 | ||||
50 | 19 | Kim luồn tĩnh mạch các số có van an toàn | VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM | Hộp/50 Cây | Cây | B.Braun | Malaysia | 15,300 | 162,000 | 2,478,600,000 | ||||
51 | 20 | Nút đậy kim luồn tĩnh mạch | Nút vặn kim luồn | Hộp/250 cái | Cái | Disposafe | India | 1,050 | 38,000 | 39,900,000 | ||||
52 | 22 | Kim hút mẫu tube chân không 22G x 1.5inch | NEEDLE CNV 22X1.5 MLTSMP CE | 1000 chiếc/ thùng | Cây | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | UK | 3,500 | 4,000 | 14,000,000 | ||||
53 | 23 | Kim gây tê màng cứng và kim gây tê tủy sống | ESPOCAN COMPLETE SET (CSE SET) | Thùng/10 Bộ | Bộ | B.Braun | Malaysia | 368,025 | 50 | 18,401,250 | ||||
54 | 24 | Kim gây tê tuỷ sống 20G (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) | SPINOCAN G20 X 3 1/2"(88 MM) | Hộp/25 Cây | Cây | B.Braun | Nhật | 21,525 | 11,000 | 236,775,000 | ||||
55 | 25 | Kim gây tê tuỷ sống 22G (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) | SPINOCAN G22 X 3 1/2"(88 MM) | Hộp/25 Cây | Cái | B.Braun | Nhật | 21,525 | 4,200 | 90,405,000 | ||||
56 | 26 | Kim gây tê tủy sống 27 (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) | SPINOCAN G27 X 3 1/2"(88 MM) | Hộp/25 Cây | Cây | B.Braun | Nhật | 21,525 | 30,000 | 645,750,000 | ||||
57 | 27 | Kim gây tê tủy sống 29 (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) | SPINOCAN G29 X 3 1/2"(88 MM) | Hộp/25 Cây | Cây | B.Braun | Nhật | 36,939 | 1,200 | 44,326,800 | ||||
58 | 28 | Kim sinh thiết gai nhau gói/10 cây | Kim sinh thiết gai nhau gói/10 cây | Cây | Cây | Vitrolife | Thụy Điển | 1,442,000 | 900 | 1,297,800,000 | ||||
59 | 29 | Dây truyền dịch | Intrafix Primeline | Thùng/100 sợi | Sợi | B.Braun | Việt Nam | 10,752 | 280,000 | 3,010,560,000 | ||||
60 | 30 | Dây truyền dịch 20 giọt, không màng lọc | Dây truyền dịch 20 giọt không màng lọc | 1 Sợi/ Gói, 500 Sợi/ Thùng | Sợi | Omiga | Việt Nam | 3,129 | 10,000 | 31,290,000 | ||||
61 | 31 | Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ | INTRAFIX AIR G W EXADROP 150 CM | Thùng/50 cái | Sợi | B.Braun | Hungary | 65,468 | 10,000 | 654,680,000 | ||||
62 | 32 | Dây truyền máu | Dây truyền máu | Bịch/20 sợi | Sợi | Doowon Meditec | Korea | 11,445 | 11,000 | 125,895,000 | ||||
63 | 33 | Dây nối có khoá tiệt trùng, daì 30cm | Dây nối bơm tiêm điện dài 30cm | 1 Sợi/ Gói, 200 Sợi/ Hộp | Sợi | Perfect | Việt Nam | 3,549 | 2,000 | 7,098,000 | ||||
64 | 34 | Găng 2 ngón | Găng tay hai ngón | 1000 Cái/Thùng | Cái | Minh Phát | Việt Nam | 1,197 | 1,800,000 | 2,154,600,000 | ||||
65 | 35 | Bao cao su | Bao tránh thai | Hộp/200 cái | Cái | Suzhou Yudu | China | 462 | 600,000 | 277,200,000 | ||||
66 | 36 | Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng | Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng | Hộp 50 đôi | Đôi | Nam Tín | Việt Nam | 10,290 | 4,200 | 43,218,000 | ||||
67 | 37 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng 6,5-7-7.5 | Găng tay dài 275mm size S, M (găng Vglove A2) | Hộp 50 | Đôi | Khải Hoàn | Việt Nam | 1,436 | 1,900,000 | 2,728,400,000 | ||||
68 | 38 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6,5 - 7 - 7,5 | Găng tiệt trùng Vglove các số 6,5 - 7 - 7,5 | Hộp 50 | Đôi | Khải Hoàn | Việt Nam | 2,919 | 610,000 | 1,780,590,000 | ||||
69 | 39 | Găng tay tiệt trùng không bột | Găng tay tiệt trùng không bột | HỘP / 50 CÁI | Đôi | GREATGLOVE | MALAYSIA | 4,000 | 100,000 | 400,000,000 | ||||
70 | 40 | Sonde cho ăn 6 (có cản quang) | Dây cho ăn có nắp số 6 | Hộp 70 | Sợi | Sumbow | China | 1,848 | 22,000 | 40,656,000 | ||||
71 | 42 | Sonde cho ăn số 16 | Sonde cho ăn số 16 | Hộp/50 sợi | Sợi | Greetmed | Trung Quốc | 3,000 | 2,100 | 6,300,000 | ||||
72 | 44 | Túi dẹp 75mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao cỡ 75mm x 200m | 8 cuộn/hộp | Cuộn | Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd | Trung Quốc | 190,000 | 145 | 27,550,000 | ||||
73 | 45 | Túi dẹp 100mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao cỡ 100mm x 200m | 6 cuộn/hộp | Cuộn | Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd | Trung Quốc | 235,000 | 128 | 30,080,000 | ||||
74 | 46 | Túi dẹp 150mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi dẹp 150mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | 06 cuộn/thùng | Cuộn | BMS | Việt Nam | 350,000 | 399 | 139,650,000 | ||||
75 | 47 | Túi dẹp 200mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi dẹp 200mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | 04 cuộn/thùng | Cuộn | BMS | Việt Nam | 458,000 | 480 | 219,840,000 | ||||
76 | 48 | Túi dẹp 250mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi dẹp 250mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | 04 cuộn/thùng | Cuộn | BMS | Việt Nam | 620,000 | 408 | 252,960,000 | ||||
77 | 49 | Túi dẹp 300mm x 200m máy ép túi tiệt trùng | Túi ép dẹp 300mm x 200m | cuộn | Cuộn | Mediwish | Trung Quốc | 816,310 | 72 | 58,774,320 | ||||
78 | 50 | Túi ép TYVEK 100mm x 70m hoặc tương đương | Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Thùng/ 6 cuộn | Cuộn | Johnson & Johnson | Pháp | 1,555,070 | 30 | 46,652,100 | ||||
79 | 51 | Túi ép TYVEK 150mm x 70m hoặc tương đương | Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Thùng/ 4 cuộn | Cuộn | Johnson & Johnson | Pháp | 2,369,400 | 30 | 71,082,000 | ||||
80 | 52 | Túi ép TYVEK 200mm x 70m hoặc tương đương | Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Thùng/ 4 cuộn | Cuộn | Johnson & Johnson | Pháp | 2,836,680 | 20 | 56,733,600 | ||||
81 | 53 | Túi ép TYVEK 250mm x 70m hoặc tương đương | Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Thùng/ 4 cuộn | Cuộn | Johnson & Johnson | Pháp | 3,077,030 | 20 | 61,540,600 | ||||
82 | 54 | Túi ép TYVEK 350mm x 70m hoặc tương đương | Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | Thùng/ 2 cuộn | Cuộn | Johnson & Johnson | Pháp | 4,326,630 | 144 | 623,034,720 | ||||
83 | 57 | Chai nuôi cấy 25 cm2 | Chai nuôi cấy 25 cm2 | Gói 10 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Đan Mạch | 23,000 | 3,000 | 69,000,000 | ||||
84 | 58 | Lọ chứa tinh trùng 150ml | Lọ chứa tinh trùng 150ml | 350 cái/thùng | Cái | Deltalab | Tây Ban Nha | 5,500 | 42,000 | 231,000,000 | ||||
85 | 59 | Lọ nhựa đựng mẫu vô trùng 50ml | Lọ đựng bệnh phẩm tiệt trùng | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 1,562 | 6,200 | 9,684,400 | ||||
86 | 61 | Cassette nhựa có nắp | Cassette nhựa có nắp | Hộp/500 | Cái | Thermo Scientific | Anh | 5,900 | 150,000 | 885,000,000 | ||||
87 | 62 | Túi đựng nước tiểu | Túi đựng nước tiểu có dây treo | 1 Cái/ gói | Cái | Jiangsu Zhengkang | Trung Quốc | 3,969 | 61,000 | 242,109,000 | ||||
88 | 66 | Ống ly tâm 1,5ml, khóa an toàn | Ống ly tâm eppendorf 1.5mL Safe -lock | 1000 cái/ Hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 1,540 | 1,000 | 1,540,000 | ||||
89 | 67 | Ống ly tâm 2ml, khóa an toàn | Ống eppendorf 2.0mL Safe -lock | 1000 cái/ Hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 2,110 | 1,000 | 2,110,000 | ||||
90 | 68 | Ống mao dẫn (tube = 100 ống ) | Ống mao quản tráng heparinized 75ul | 100 ống/tube | Cái | Hirschman | Đức | 396 | 53,000 | 20,988,000 | ||||
91 | 69 | Ống nghiệm Citrat | Ống nghiệm Citrate | 2400 cái/ thùng | Cái | An Phú | Việt Nam | 650 | 205,000 | 133,250,000 | ||||
92 | 70 | Ống nghiệm Citrat chân không 13x75 | TUBE CIT PLH 13X75 1.8 PLBL L/BL .109 | 1000 ống/ thùng | Cái | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | USA | 3,900 | 30,000 | 117,000,000 | ||||
93 | 73 | Ống nghiệm có năp12x100mm | Ống nghiệm có nắp vặn đen 12x100mm 6ml | 100 cái/hộp | Cái | Duran | Đức | 9,460 | 8,000 | 75,680,000 | ||||
94 | 74 | Ống nghiệm Edta | Ống nghiệm EDTA K2 | 2400 cái/ thùng | Cái | An Phú | Việt Nam | 595 | 400,000 | 238,000,000 | ||||
95 | 75 | Ống nghiệm EDTA có nút cao su | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp | 2,400 Cái/ Thùng | Cái | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 1,008 | 380,000 | 383,040,000 | ||||
96 | 76 | Ống nghiệm nhựa có nắp 13x 100 mm | Ống nghiệm nhựa PS 7ml nắp trắng, không nhãn | 500 Cái/ Bịch | Cái | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 630 | 150,000 | 94,500,000 | ||||
97 | 79 | Ống nghiệm Serum | Ống nghiệm Serum | 2400 cái/ thùng | Cái | An Phú | Việt Nam | 630 | 315,000 | 198,450,000 | ||||
98 | 82 | Ống nghiệm thủy tinh không nắp đk 16mm cao khoảng 160 mm đáy tròn | Ống nghiệm không vành 16x160mm, thành dày có mark | 100 cái/hộp | Cái | Duran | Đức | 9,130 | 3,000 | 27,390,000 | ||||
99 | 83 | Tube 0,2 ml PCR | Tuýp ly tâm 0,2ml | 1000 cái/gói | Cái | SSI | Mỹ | 824 | 60,000 | 49,440,000 | ||||
100 | 84 | Tube 0,5ml PCR | Tuýp ly tâm 0,5ml | 1000 cái/gói | Cái | SSI | Mỹ | 500 | 10,000 | 5,000,000 | ||||
101 | 86 | Tube EDTA chân không 13x75 | TUBE EDTA PLH 13X75 4.0 PLBL LAV | 1000 ống/ thùng | Cái | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | USA | 2,500 | 70,000 | 175,000,000 | ||||
102 | 87 | Tube Litium Heparin chân không 13x75 | TUBE LIHEP PLH 13X75 4.0 PLBL GN | 1000 ống/ thùng | Cái | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | USA | 2,900 | 83,000 | 240,700,000 | ||||
103 | 88 | Tube PCR 0,2ml Strip (thanh 8 cái) có nắp | Dây 8 tuýp ly tâm 0,2ml, có nắp | 120 thanh/hộp | Thanh | SSI | Mỹ | 20,240 | 1,000 | 20,240,000 | ||||
104 | 89 | Lọ lưu trữ sinh phẩm (Cryotube) 1,8ml | Lọ lưu trữ sinh phẩm (Cryotube) 1,8ml | Gói 50 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Trung Quốc | 9,500 | 2,300 | 21,850,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 71.00 | 25,129,927,790.00 | ||||||||||||
Lô 4: Ống thông, ống dẫn lưu, ống nối, dây nối, catheter | ||||||||||||||
105 | 1 | Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 | Đặt nội khí quản có bóng các số | Gói/ 1 cái | Cái | Canack | Canada | 19,845 | 22,000 | 436,590,000 | ||||
106 | 2 | Ống đặt nội khí quản các số (không bóng chèn) | Đặt nội khí quản không bóng các số | Gói/ 1 cái | Sợi | Canack | Canada | 23,100 | 6,000 | 138,600,000 | ||||
107 | 4 | Thông khí đường thở (Airway) số 3 | Dụng cụ chống cắn lưỡi số 3 | Hộp 50 | Cái | Sumbow | China | 3,675 | 25,000 | 91,875,000 | ||||
108 | 6 | Dây oxy 2 lỗ sơ sinh (đầu mềm) | Dây oxy 2 lỗ sơ sinh ( đầu mềm) | Thùng 100 sợi | Sợi | Greetmed | Trung Quốc | 3,990 | 1,300 | 5,187,000 | ||||
109 | 7 | Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em | Dây oxy 2 nhánh người lớn , trẻ em | Thùng 100 sợi | Sợi | Greetmed | Trung Quốc | 3,828 | 30,000 | 114,840,000 | ||||
110 | 8 | Ống nhựa dẻo (8mm/10mm) dài 1,5m tiệt trùng 1 lớp có cục gù (dây oxy) | Dây Ôxy Ø 8 x 1m5 tiệt trùng 1 lớp | Gói/ sợi | Sợi | Tương Lai | Việt Nam | 7,200 | 2,800 | 20,160,000 | ||||
111 | 9 | Ống nhựa dẽo (8mm/10mm) dài 2m, tiệt trùng 1 lớp có đầu col (dây hút đàm) | Dây hút đờm Ø 8 x 2m tiệt trùng 1 lớp | Gói/ sợi | Sợi | Tương Lai | Việt Nam | 7,200 | 3,800 | 27,360,000 | ||||
112 | 10 | Ống nhựa dẻo 10mm/12mm dài 1,7m, tiệt trùng hai lớp | Dây hút dịch phẩu thuật Ø10 x 1m7 tiệt trùng 2 lớp | Gói/ sợi | Sợi | Tương Lai | Việt Nam | 10,400 | 44,000 | 457,600,000 | ||||
113 | 11 | Ống thông niệu quản có lỗ số 7 | Ống thông niệu quản có lỗ số 7 | Bao/ cái | Cái | Marflow AG | Thụy Sỹ | 220,000 | 30 | 6,600,000 | ||||
114 | 14 | Sonde JJ | Sonde JJ | Bao/ sợi | Sợi | Marflow AG | Thụy Sỹ | 320,000 | 500 | 160,000,000 | ||||
115 | 15 | Sonde Folley 12, 14, 16, 18 | Foley Chroma 2 nhánh số 12, 14, 16, 18 | Hộp 10 | Sợi | Uro | Malaysia | 9,639 | 61,000 | 587,979,000 | ||||
116 | 16 | Sonde Folley 20 | Sonde Foley 2 nhánh Foleycath số 20 | Hộp/10 sợi | Sợi | WRP Asia Pacific | Malaysia | 9,450 | 13,500 | 127,575,000 | ||||
117 | 17 | Sonde nelaton 14 | Sonde Nelaton 14 | Gói/ sợi | Sợi | Greetmed | Trung Quốc | 5,000 | 62,000 | 310,000,000 | ||||
118 | 19 | Sonde Rectal 28 | Sonde rectal 28 | Gói / sợi | Sợi | Greetmed | Trung Quốc | 2,793 | 1,100 | 3,072,300 | ||||
119 | 20 | Sonde Rectal số 14 | Sonde rectal 14 | Gói / cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 2,793 | 250 | 698,250 | ||||
120 | 22 | Dây penrose | Ống penrose | 1 Sợi/ Gói | Sợi | Merufa | Việt Nam | 3,675 | 1,700 | 6,247,500 | ||||
121 | 23 | Karman 1 vale (sử dụng 1 lần) | Bơm điều kinh Karman | Hộp / cái | Cái | Nam Phụng | Việt Nam | 46,725 | 7,000 | 327,075,000 | ||||
122 | 27 | Ống hút điều kinh 4,5,6 tiệt trùng từng cái | Ống hút điều kinh tiệt trùng các số 4, 5, 6 | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 2,100 | 54,000 | 113,400,000 | ||||
123 | 28 | Ống hút nhớt 10 | Ống hút nhớt 10 | Gói/ 1 cái | Cái | An Phú | Việt Nam | 1,985 | 60,000 | 119,100,000 | ||||
124 | 29 | Ống hút nhớt 16 | Sonde hút đàm nhớt các số | Gói/ cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 1,600 | 1,200 | 1,920,000 | ||||
125 | 30 | Ống hút nhớt 8 | Ống hút nhớt 8 | Bao/10 cái | Cái | Minh Tâm | Việt Nam | 2,079 | 31,000 | 64,449,000 | ||||
126 | 32 | Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát | Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát | Gói / cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 1,470 | 20,000 | 29,400,000 | ||||
127 | 34 | Bộ dây thở silicone sơ sinh | Bộ dây thở silicon trẻ em dùng nhiều lần | Bộ/Hộp | Bộ | Galemed | Đài Loan | 3,780,000 | 5 | 18,900,000 | ||||
128 | 35 | Bộ dây thở với dây nhiệt cho máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion | Bộ dây thở với dây nhiệt 51 | Bịch | Bộ | CareFusion | Mỹ | 4,950,000 | 24 | 118,800,000 | ||||
129 | 36 | Dây thở silicone người lớn | Dây thở silicone người lớn, dùng nhiều lầnCấu hình: 1 đoạn dài 130 cm, đầu nối 10F(Silcon tube smoothbore 10mm-130cm) | Túi/ Sợi | Sợi | GGM | Đài Loan | 1,320,000 | 15 | 19,800,000 | ||||
130 | 37 | Chia 3 (Troivois) có dây 25 cm | Dây 3 chia 25cm | Hộp 50 cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 4,180 | 70,000 | 292,600,000 | ||||
131 | 38 | Chia 3 (Troivois) không dây cho sơ sinh | Khóa 3 ngã | Hộp/50 cái | Cái | Disposafe | India | 2,835 | 7,000 | 19,845,000 | ||||
132 | 41 | Dây nối máy bơm tiêm 140 cm | Bộ dây nối dài tiêm tĩnh mạch 140cm | 1 Cái/ gói | Sợi | Perfect | Việt Nam | 5,964 | 69,000 | 411,516,000 | ||||
133 | 42 | Bộ lọc khí tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion | Bộ lọc khí vào AIR/O2 | Bịch | Bộ | CareFusion | Mỹ | 499,000 | 16 | 7,984,000 | ||||
134 | 43 | Màng Rung + Bẫy nước tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion | Màng rung+Bẫy nước | Bịch | Bộ | CareFusion | Mỹ | 3,700,000 | 24 | 88,800,000 | ||||
135 | 44 | Nắp chụp/màng của các van tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion | Nắp chụp/màng của các van | Bịch | Bộ | CareFusion | Mỹ | 1,550,000 | 100 | 155,000,000 | ||||
136 | 45 | Tube Connecting Assembly tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion | Tube, Connecting Assembly (blue, green, red) | Bịch | Bộ | CareFusion | Mỹ | 800,000 | 10 | 8,000,000 | ||||
137 | 46 | Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,6 | Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,6 | 15 dây/hộp | Dây | Vygon/EC | EC | 94,500 | 3,200 | 302,400,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 33.00 | 4,593,373,050.00 | ||||||||||||
Lô 5: Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật | ||||||||||||||
138 | 1 | Kim khâu 9 x 24 các loại | Kim khâu 9 x 24 các loại | Gói 10 cây | Cây | Ningbo Medical | Trung Quốc | 998 | 8,000 | 7,984,000 | ||||
139 | 2 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi poly-4-hydroxy butyrate-Loop 1, chỉ dài 150mm, kim tròn phủ silicon 43mm. | MONOMAX VIOLET 1, 150CM HRT43s Loop | Hộp/24 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 214,326 | 100 | 21,432,600 | ||||
140 | 3 | Chỉ silk số 2/0 dài 40-80cm, không kim | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm | H / 24 tép/12 sợi | Sợi | CPT | VN | 1,470 | 36 | 52,920 | ||||
141 | 4 | Chỉ silk số 2/0 dài 40-80cm, kim tròn 25mm 1/2c | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75cm, kim tròn dài 26 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 16,800 | 36 | 604,800 | ||||
142 | 5 | Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, không kim | Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm | H / 24 tép/12 sợi | Sợi | CPT | VN | 1,470 | 3,600 | 5,292,000 | ||||
143 | 6 | Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, kim tròn 20mm 1/2c | Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 20 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 15,750 | 3,600 | 56,700,000 | ||||
144 | 8 | Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi polyester số 0 có lớp áo bao silicon, chỉ dài 45cm, không kim | Chỉ Protibond (Polyester) số 0, không kim, 10 sợi x 45 cm | H / 24 tép/10 sợi | Sợi | CPT | VN | 3,990 | 10,000 | 39,900,000 | ||||
145 | 9 | Chỉ nylon 3/0 dài 70-100cm, kim tam giác 24-26mm | Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75cm, kim tam giác dài 24-26 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 12,600 | 60,000 | 756,000,000 | ||||
146 | 10 | Chỉ nylon 4/0 dài 70-100cm, kim tam giác 3/8c 18mm | Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 15,750 | 750 | 11,812,500 | ||||
147 | 11 | Chỉ nylon 5/0 dài 70-100cm, kim tam giác 3/8c 16mm | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Sterilon (Nylon) 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Peters Surgical India | Ấn Độ | 15,600 | 100 | 1,560,000 | ||||
148 | 12 | Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 0 dài 70-100cm, kim tròn 26 mm | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, dài 75cm, kim tròn dài 26-30 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 29,400 | 2,500 | 73,500,000 | ||||
149 | 13 | Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 1 dài 70-100cm, kim tròn 40 mm | Catgut Chrom USP 1, dài 75cm, kim RH 40mm | Hộp/12 sợi | Sợi | Vigilenz | Malaysia | 20,000 | 25,000 | 500,000,000 | ||||
150 | 14 | Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 26-30mm | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, dài 75cm, kim tròn dài 26-30 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 27,300 | 72,000 | 1,965,600,000 | ||||
151 | 15 | Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 50mm 1/2c | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 50 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 29,400 | 1,000 | 29,400,000 | ||||
152 | 16 | Chỉ tiêu sinh học: Catgut plain số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 30-40mm | Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 2/0, dài 75cm, kim tròn dài 36 mm | H / 24 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 27,300 | 43,000 | 1,173,900,000 | ||||
153 | 17 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm | Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm, 1/2C. | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Dogsan | Thổ Nhĩ Kỳ | 57,015 | 45,000 | 2,565,675,000 | ||||
154 | 18 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm | SAFIL VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Hộp/36 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 50,211 | 320 | 16,067,520 | ||||
155 | 19 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 70-100cm, kim tròn phủ silicon 22mm | SAFIL VIOLET 4/0, 70CM HR22 | Hộp/36 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 59,556 | 250 | 14,889,000 | ||||
156 | 20 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 35-40mm | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Trusynth Fast số 2/0, dài 90cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 37mm | 12 tép/ hộp | Sợi | HEALTHIUM MEDTECH | Ấn Độ | 40,500 | 22,000 | 891,000,000 | ||||
157 | 21 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 3/0 dài 70-100cm, kim tam giác 22-26mm | Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) số 3/0, dài 75cm, kim tam giác thuận dài 22 mm | H / 36 tép/sợi | Sợi | CPT | VN | 65,100 | 2,400 | 156,240,000 | ||||
158 | 22 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 22-26mm | MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Hộp/36 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 80,010 | 72 | 5,760,720 | ||||
159 | 24 | Dao mổ các loại 10,11,12 | Dao mổ các loại 10,11,12 | Hộp/100 | Cái | Ribbel | Ấn Độ | 756 | 65,000 | 49,140,000 | ||||
160 | 25 | Dây cắt đốt đơn cực dùng 1 lần tương thích máy EXCELL và AESCULAP | Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3m, đầu gắn 3 chấu, tiệt , sử dụng 1 lẩn ( kèm đầu dao hình kiếm) | 1 cái/hộp | Dây | MSB | Trung Quốc | 44,100 | 12,000 | 529,200,000 | ||||
161 | 26 | Điện cực hình cầu, đường kính 3mm, dài 110 mm | Đầu điện cực hình đường kính 3mm, thẳng, dài 110mm | 5 cái/hộp | Cái | Erbe | Đức | 378,000 | 5 | 1,890,000 | ||||
162 | 27 | Kẹp hàn mạch máu BiClamp hoặc tương đương | Kẹp hàn mạch máu BiClamp 200C, tip cong 18 độ | 1 cái/hộp | Cái | Erbe | Đức | 30,261,000 | 5 | 151,305,000 | ||||
163 | 28 | Loop cắt CTC size 10x15mm | Đầu điện cực vòng đường kính 10mm, dài 130mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | 1 cái/bịch | Cái | Erbe | Đức | 234,150 | 60 | 14,049,000 | ||||
164 | 29 | Loop cắt CTC size 15x15mm | Đầu điện cực vòng đường kính 15mm, dài 135mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | 1 cái/bịch | Cái | Erbe | Đức | 234,150 | 80 | 18,732,000 | ||||
165 | 30 | Loop cắt CTC size 20x15mm | Đầu điện cực vòng đường kính 20mm , dài 140mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần | 1 cái/bịch | Cái | Erbe | Đức | 234,150 | 80 | 18,732,000 | ||||
166 | 31 | Lưỡi dao cắt lọc bệnh phẩm | Lưỡi dao cắt lọc bệnh phẩm | hộp 50 cái | Cái | Feather - Nhật | Nhật Bản | 66,000 | 600 | 39,600,000 | ||||
167 | 32 | Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 | Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra | Hộp/50 cái | Cái | Thermo Scientific | Nhật | 72,820 | 3,000 | 218,460,000 | ||||
168 | 33 | Tấm điện cực dán (máy cắt đốt dùng 1 lần) | Tấm điện cực dán ( máy cắt đốt dùng 1 lần) | 1 cái/gói | Cái | Tyrolmed | Áo | 21,000 | 1,200 | 25,200,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 31.00 | 9,359,679,060.00 | ||||||||||||
Lô 6: Vật liệu cấy ghép | ||||||||||||||
169 | 1 | Mảnh ghép 15x15cm | Lưới điều trị thoát vị PROLENE soft mesh 15x15cm | Hộp/ 6 miếng | Miếng | Ethicon, LLC | Mỹ | 1,852,410 | 180 | 333,433,800 | ||||
170 | 2 | Mảnh ghép TOT (Surgimesh Sling) | Surgimesh Sling | 01 hộp/1 miếng | Miếng | Aspide | Pháp | 5,200,000 | 24 | 124,800,000 | ||||
171 | 3 | Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 2 nhánh (Surgimesh Prolapse) | Surgimesh Prolapse | 01 hộp/1 miếng | Miếng | Aspide | Pháp | 9,150,000 | 48 | 439,200,000 | ||||
172 | 4 | Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 4 nhánh (Surgimesh Prolapse) | Surgimesh Prolapse | 01 hộp/1 miếng | Miếng | Aspide | Pháp | 9,150,000 | 48 | 439,200,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 4.00 | 1,336,633,800.00 | ||||||||||||
Lô 7: Giấy | ||||||||||||||
173 | 2 | Áo phẫu thuật 150 cm x 125cm | Áo phẫu thuật SMMS size M | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 27,300 | 700 | 19,110,000 | ||||
174 | 3 | Bàn chải phẫu thuật | Bàn chải phẫu thuật | Hộp 10 cái | Cái | Great Mountain | Trung Quốc | 26,250 | 1,300 | 34,125,000 | ||||
175 | 5 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch 270 độ và màng phẫu thuật toàn bộ phẩu trường | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch 270 độ và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường | 6 bộ/thùng | Bộ | JAPAN MEDICAL- Medipro (Malaysia) SDN.BHD-Mediprotek Bình Dương | Việt Nam | 586,000 | 25,000 | 14,650,000,000 | ||||
176 | 6 | Bộ toan sanh thường | Bộ khăn sanh thường | 20 bộ/hộp | Bộ | Viên Phát | Việt Nam | 190,000 | 17,000 | 3,230,000,000 | ||||
177 | 7 | Bộ khăn phẫu thuật nội soi có áo phẫu thuật và gạc cản quang | Bộ khăn phẫu thuật nội soi có bộ gạc và 3 áo phẫu thuật | 1 Bộ/ gói | Bộ | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 315,000 | 6,000 | 1,890,000,000 | ||||
178 | 8 | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng có áo phẫu thuật và gạc cản quang | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A với 3 bó gạc và 3 áo phẫu thuật basic | 05 bộ/hộp | Bộ | Viên Phát | Việt Nam | 500,000 | 3,000 | 1,500,000,000 | ||||
179 | 9 | Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa | Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa | 1 Bộ/ gói | Bộ | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 86,100 | 1,000 | 86,100,000 | ||||
180 | 10 | Giấy điện tim 3 kênh 80mm*20m | Giấy in điện tim 80mm*20m | Cuộn | Cuộn | Telepaper - Sonomed | Malaysia | 23,540 | 220 | 5,178,800 | ||||
181 | 12 | Giầy giấy | Bao giày phẫu thuật | 1 Đôi/ gói | Đôi | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 1,470 | 4,200 | 6,174,000 | ||||
182 | 13 | Giấy gói dụng cụ nội soi 90cm*90cm | Bao gói dụng cụ tiệt trùng 90cm x 90cm | 50 Tờ/ gói | Tờ | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 7,350 | 2,400 | 17,640,000 | ||||
183 | 14 | Giấy in máy điện tim 110mm*140mm*142tờ | Giấy in máy điện tim ( 110mm *140mm*142 tờ) | Thùng 60 xấp | Xấp | Telepaper | Malaysia | 25,850 | 600 | 15,510,000 | ||||
184 | 15 | Giấy in máy điện tim 3 kênh 63mm*30m | Giấy in máy điện tim 3 kênh 63mm x 30m | Thùng 100 cuộn | Cuộn | Telepaper | Malaysia | 14,828 | 2,000 | 29,656,000 | ||||
185 | 16 | Giấy in máy siêu âm UPP 110S 110mm*20m | Giấy in siêu âm UPP 110S | 50 cuộn/ thùng | Cuộn | Tele - paper (M) SDN.BHD | Malaysia | 120,500 | 6,700 | 807,350,000 | ||||
186 | 17 | Giấy in monitor HUNTLEIGH đơn thai 152mm*150mm | Giấy monitor sản khoa BD 3000/4000 | 40 xấp/ thùng | Xấp | Tele - paper (M) SDN.BHD | Malaysia | 70,000 | 200 | 14,000,000 | ||||
187 | 18 | Giấy in monitor HUNTLEIGH song thai 210mm*150mm | Giấy monitor sản khoa BD 4002 | 40 xấp/ thùng | Xấp | Tele- paper (M) SDN.BHD | Malaysia | 117,700 | 50 | 5,885,000 | ||||
188 | 19 | Giấy in monitor sản COROMETRIC 152mm*90mm | Giấy in monitor sản COROMETRIC BAO4305 / DAO 4305 152mm * 90mm * 150 | Gói / xấp | Xấp | Telepaper | Malaysia | 28,930 | 3,000 | 86,790,000 | ||||
189 | 20 | Giấy in monitor sản HP 150mm*100m | Giấy monitor sản khoa HP | 78 xấp/ thùng | Xấp | Tele - paper (M) SDN.BHD | Malaysia | 29,800 | 10,000 | 298,000,000 | ||||
190 | 21 | Giấy in monitor sản TOITU 152mm*150mm | Giấy in monitor sản TOITU 152 mm * 150mm * 200sh | Gói / xấp | Xấp | Telepaper | Malaysia | 74,250 | 1,500 | 111,375,000 | ||||
191 | 24 | Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | 100 tờ/pack | Tờ | EBF | Mỹ | 14,300 | 140,000 | 2,002,000,000 | ||||
192 | 25 | Khăn trãi có lỗ | Khăn tiểu phẫu 30x30cm có lỗ Ø 5cm | 100 Cái/Thùng | Cái | NTI VINA | VIỆT NAM | 1,460 | 3,500 | 5,110,000 | ||||
193 | 26 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng, dây buộc | Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp dây cột 4U Med | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 798 | 230,000 | 183,540,000 | ||||
194 | 27 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng, dây thun | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng , dây thun | HỘP / 50 CÁI | Cái | AN PHÚ | VIỆT NAM | 336 | 350,000 | 117,600,000 | ||||
195 | 28 | Nón giấy tiệt trùng | Mũ phẫu thuật nam nữ tiệt trùng | 1 Cái/ Gói | Cái | Damedco | Việt Nam | 672 | 230,000 | 154,560,000 | ||||
196 | 29 | Quần giấy | Quần phẫu thuật | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 8,400 | 650 | 5,460,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 24.00 | 25,275,163,800.00 | ||||||||||||
Lô 8: Vật tư sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác | ||||||||||||||
197 | 4 | Bộ dây hút dịch phẩu thuật nội soi 8mm x 2,,5m, tiệt trùng | Bộ dây bơm hút phẩu thuật nội soi | Bộ/ 3 sợi | Bộ/3 sợi | Tương Lai | Việt Nam | 32,000 | 13,000 | 416,000,000 | ||||
198 | 5 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | PERIFIX ONE 421COMPLETE SET | Thùng/10 Bộ | Bộ | B.Braun | Đức | 274,470 | 5,000 | 1,372,350,000 | ||||
199 | 6 | Bộ kit đo huyết áp động mạch xâm lấn (sử dụng tương thích monitor Philip và Datex Ohmeda B40i) | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường AB-0023 | 1Bộ/1 Gói | Bộ | Biometrix | Israel | 272,790 | 200 | 54,558,000 | ||||
200 | 7 | Cây đè lưỡi nhựa | Que đè lưỡi nhựa sơ sinh | 1 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 672 | 72,000 | 48,384,000 | ||||
201 | 8 | Dụng cụ giữ kim sử dụng tube chân không | HOLDER STANDARD YELLOW BULK CE | 1000 chiếc/ thùng | Cái | Becton Dickinson Holdings Pte Ltd | UK | 3,000 | 2,000 | 6,000,000 | ||||
202 | 9 | Đầu cone có phin lọc 1000 mcl | Đầu hút dung dịch 1000ul có lọc, tiệt trùng | 96 cái/hộp | Cái | SSI | Mỹ | 1,300 | 24,000 | 31,200,000 | ||||
203 | 10 | Đầu cone có phin lọc 100mcl | Đầu hút dung dịch 100ul có lọc, tiệt trùng | 96 cái/hộp | Cái | SSI | Mỹ | 1,331 | 15,000 | 19,965,000 | ||||
204 | 11 | Đầu cone có phin lọc loại 10mcl | Đầu hút dung dịch 10ul có lọc, tiệt trùng | 96 cái/hộp | Cái | SSI | Mỹ | 1,331 | 26,000 | 34,606,000 | ||||
205 | 13 | Đầu cone vàng 10-100mcl | Đầu cone vàng | 1000 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 63 | 500,000 | 31,500,000 | ||||
206 | 14 | Đầu cone xanh 200-1000mcl | Pipette Tips 200-1000 mcl (Đầu col xanh) | Bịch 500 cái | Cái | Ningbo | Trung Quốc | 80 | 45,000 | 3,600,000 | ||||
207 | 15 | Đầu tip 2-200mcl, có filter lọc, tiệt trùng | 200µL ZAP™Slik™ Tip | 96 cái/Hộp | Cái | Labcon | Mỹ | 1,470 | 2,000 | 2,940,000 | ||||
208 | 17 | Đầu tip 5-20mcl, có filter lọc, tiệt trùng | 20µL ZAP™Slik™ Tip | 96 cái/Hộp | Cái | Labcon | Mỹ | 1,380 | 1,000 | 1,380,000 | ||||
209 | 18 | Đầu tip Eppendorf 2-200mcl | Đầu típ Eppendorf 2-200ul, không màu | 1000 cái/ Hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 1,230 | 1,000 | 1,230,000 | ||||
210 | 19 | Đầu tip Eppendorf 50-1000mcl | Đầu típ Eppendorf 50-1000ul | 1000 cái/ Hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 1,230 | 1,000 | 1,230,000 | ||||
211 | 21 | Mask oxy nồng độ cao | Mask oxy nồng độ cao Flexicare người lớn / trẻ em | Hộp 50 cái | Cái | Flexicare | Anh | 31,500 | 50 | 1,575,000 | ||||
212 | 23 | Mặt nạ gây mê | Mặt nạ gây mê | Gói/ cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 25,000 | 400 | 10,000,000 | ||||
213 | 24 | Mỏ vịt nhựa | Mỏ vịt MPV | Túi 1 cái250 cái/Kiện & 120 cái/Kiện | Cái | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam | Việt Nam | 2,690 | 3,000 | 8,070,000 | ||||
214 | 25 | Núm đo điện tim dán ngực | Núm đo điện tim dán ngực | 50 cái/gói | Cái | Tyrolmed | Áo | 1,365 | 172,000 | 234,780,000 | ||||
215 | 27 | Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng NELLCOR (người lớn- loại dùng nhiều lần) | Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng Nellcor( người lớn-loại dùng nhiều lần) | Gói / Cái | Cái | Med Linket | Trung Quốc | 1,300,000 | 5 | 6,500,000 | ||||
216 | 28 | Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng NELLCOR (sơ sinh- loại dùng nhiều lần) | Sensor Sp02 loại dùng nhiều lần cho trẻ sơ sinh | Hộp/ Cái | Cái | Medtronic/ Covidien/ Nellcor | Mexico | 3,200,000 | 200 | 640,000,000 | ||||
217 | 31 | Sensor SpO2 tương thích với máy Monitor theo dõi bệnh nhân của hãng PHILIP- Model: MP20 (người lớn- loại dùng nhiều lần) | Sensor SpO2 tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân của hàng PHILIP - Model MP20 (người lớn - loại dùng nhiều lần) | Cái | Cái | Teveik | Trung Quốc | 1,139,600 | 20 | 22,792,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 21.00 | 2,948,660,000.00 | ||||||||||||
Lô 9: Ôxy, bóp bóng, huyết áp kế | ||||||||||||||
218 | 1 | Ballon cho máy gây mê | Túi trữ khí gây mê 3 lít | cái/gói | Cái | Galemed | Đài Loan | 70,350 | 300 | 21,105,000 | ||||
219 | 2 | Bình làm ẩm Oxy | Bình làm ẩm oxy | Cái | Cái | Kaipo | Trung Quốc | 83,685 | 10 | 836,850 | ||||
220 | 3 | Bóp bóng giúp thở silicon người lớn | Bóp bóng giúp thở silicon người lớn Resscu 7 | Bộ/Hộp | Bộ | Galemed | Đài Loan | 657,300 | 20 | 13,146,000 | ||||
221 | 4 | Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em/ sơ sinh | Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em/ sơ sinh Resscu | Bộ/Hộp | Bộ | Galemed | Đài Loan | 699,300 | 70 | 48,951,000 | ||||
222 | 5 | Bao đo huyết áp theo máy monitor (1 dây) | Bao đo huyết áp theo máy monitor(1 dây) | Cái | Cái | Teveik | Trung Quốc | 178,200 | 20 | 3,564,000 | ||||
223 | 6 | Bao đo huyết áp theo máy monitor (2 dây) | Bao đo huyết áp theo máy monitor(2 dây) | Cái | Cái | Teveik | Trung Quốc | 178,200 | 20 | 3,564,000 | ||||
224 | 7 | Bao vải máy đo huyết áp bóp tay | Bao vải máy đo huyết áp bóp tay | Gói 10 cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 22,449 | 350 | 7,857,150 | ||||
225 | 8 | Máy đo huyết áp bóp tay (loại cơ- không ống nghe) | Máy đo huyết áp kế ALPK2 loại cơ không ống nghe ( có kiểm định) | Hộp / cái | Cái | Tanaka | Nhật | 407,400 | 80 | 32,592,000 | ||||
226 | 10 | Máy đo huyết áp nhi | Máy đo huyết áp kế nhi ALPK2 loại cơ không ống nghe ( có kiểm định) | Hộp / cái | Cái | Tanaka | Nhật | 409,500 | 1 | 409,500 | ||||
227 | 11 | Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ ở trán | Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ ở trán | Hộp/1 cây | Cây | Microlife | Trung Quốc | 714,000 | 11 | 7,854,000 | ||||
228 | 13 | Ống nghe tim phổi | Ống nghe tim phổi ALPK2 loại 1 dây | Hộp / cái | Cái | Tanaka | Nhật | 114,450 | 80 | 9,156,000 | ||||
229 | 14 | Quả bóp huyết áp kế | Quả bóp huyết áp kế | Gói / cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 13,650 | 230 | 3,139,500 | ||||
230 | 15 | Túi hơi máy đo huyết áp bóp tay | Túi hơi máy đo huyết áp bóp tay | Bao/1 cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 28,875 | 250 | 7,218,750 | ||||
231 | 16 | Van huyết áp kế | Van huyết áp kế | Hộp/10 cái | Cái | Greetmed | Trung Quốc | 13,860 | 110 | 1,524,600 | ||||
TỔNG CỘNG | 14.00 | 160,918,350.00 | ||||||||||||
Lô 10: XQuang | ||||||||||||||
232 | 1 | Phim khô LASER 26cm*36cm | Phim khô laser DI-HL 26x36 cm | Hộp/150 tấm | Tấm | Fujifilm | Nhật Bản | 27,600 | 48,000 | 1,324,800,000 | ||||
233 | 2 | Phim khô LASER 35cm*43cm | Phim khô laser DI-HL 35x43 cm | Hộp/100 tấm | Tấm | Fujifilm | Nhật Bản | 41,400 | 33,600 | 1,391,040,000 | ||||
234 | 3 | Phim khô LASER 20cm*25cm | Phim khô laser DI-HL 20x25 cm | Hộp/150 tấm | Tấm | Fujifilm | Nhật Bản | 17,300 | 30,600 | 529,380,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 3.00 | 3,245,220,000.00 | ||||||||||||
Lô 11: Bộ đặt nội khí quản | ||||||||||||||
235 | 4 | Lưỡi đèn số 0 cáp quang | Lưỡi đèn đặt nội khí quản Miller 0 | 1 cái/hộp | Cái | Heine | Đức | 4,620,000 | 10 | 46,200,000 | ||||
236 | 5 | Lưỡi đèn số 00 cáp quang | Lưỡi đèn đặt nội khí quản Miller 00 | 1 cái/hộp | Cái | Heine | Đức | 5,355,000 | 10 | 53,550,000 | ||||
237 | 6 | Cán đèn cáp quang | Tay cầm tiêu chuẩn, đèn LED, dùng pin trung 2,5V | 1 cai/hộp | Cái | Heine | Đức | 7,245,000 | 6 | 43,470,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 3.00 | 143,220,000.00 | ||||||||||||
Lô 12: Vật tư sử dụng trong xét nghiệm | ||||||||||||||
238 | 2 | Bộ mao quản 4 ống 36cm tương thích với máy định lượng DNA 3130 | Bộ mao quản 4 ống 36cm cho máy ABI 3130 | Hộp ( 1 cái) | Cái | Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ | Nhật Bản | 36,740,000 | 1 | 36,740,000 | ||||
239 | 3 | Bộ mao quản 4 ống 50cm tương thích với máy định lượng DNA 3130 | Bộ mao quản 4 ống 50cm cho máy 3130 | Hộp ( 1 cái) | Cái | Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ | Nhật Bản | 36,105,000 | 4 | 144,420,000 | ||||
240 | 4 | Bộ mao quản 8 ống 50cm tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI3500 | Bộ mao quản 8 ống 50cm cho máy ABI 3500 | Hộp ( 1 cái) | Cái | Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ | Nhật Bản | 58,278,000 | 5 | 291,390,000 | ||||
241 | 6 | Chổi phết tế bào âm đạo (tiệt trùng) | Histobrush® Cytology Collection Device | 1 cái/túi | Cái | Puritan | Mỹ | 12,500 | 13,700 | 171,250,000 | ||||
242 | 8 | Đĩa mẫu 96 giếng tương thích với máy PCR định lượng- CFX96 | Đĩa 96 giếng tương thích với máy PCR định lượng CFX96 | 100 cái/thùng | Cái | Corning - Axygen | Trung Quốc | 148,150 | 100 | 14,815,000 | ||||
243 | 9 | Đĩa mẫu tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI 3130/3500 | Đĩa mẫu 96 giếng | 10 cái/hộp | Cái | SSI | Mỹ | 82,000 | 200 | 16,400,000 | ||||
244 | 11 | Đĩa Petri nhựa 90ml | Đĩa petri 90 x 15mm | 20 Cái/ gói | Cái | Thời Thanh Bình | Việt Nam | 1,562 | 16,000 | 24,992,000 | ||||
245 | 13 | Filtaguard (lọc khuẩn có cổng) | Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 | Gói/ 1 cái | Cái | Health-med | Anh | 16,795 | 28,500 | 478,657,500 | ||||
246 | 16 | Khay gel giữ lạnh ống 0.2ml | Giá giữ lạnh cho ống PCR (PCR-Cooler) - ống 0.2ml | 2 cái/ Hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 2,350,000 | 8 | 18,800,000 | ||||
247 | 17 | Kim Lancest | Stainless Steel BloodLancets (Blood lancets) | Hộp 200 cây | Cây | Ningbo | Trung Quốc | 210 | 110,000 | 23,100,000 | ||||
248 | 18 | Lame mờ | Microscope Slides (lam kính mờ) | Hộp 72 miếng | Miếng | Ningbo | Trung quốc | 275 | 800,000 | 220,000,000 | ||||
249 | 19 | Lamelle dài 22 x 22mm | Lammen soi kính hiển vi Economy 22x22 | 200 Miếng/ Hộp | Miếng | Heinz Herenz Medizinalbedarf GmbH | Đức | 385 | 400,000 | 154,000,000 | ||||
250 | 20 | Lamelle dài 22 x 40mm | Cover glass 22 x 40 mm; CE | 100 cái/Hộp | Miếng | Waldermar Knittel | Đức | 1,200 | 35,000 | 42,000,000 | ||||
251 | 21 | Lamelle dài 24x50mm | Cover glass 24 x 50 mm; CE | 100 cái/Hộp | Miếng | Waldermar Knittel | Đức | 2,000 | 30,000 | 60,000,000 | ||||
252 | 22 | Microplate 96 well sử dụng một lần | 96-Well PCR Plates for ABI® Fast 7500 | 10 cái/Hộp | Cái | Labcon | Mỹ | 90,000 | 4,000 | 360,000,000 | ||||
253 | 23 | Pipette 1 kênh 0.1-2.5 microlit | Micropipette dung tích: 0.1-2.5, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 2 | 13,060,000 | ||||
254 | 24 | Pipette 1 kênh 0.5-10 microlit | Micropipette dung tích: 0.5- 10 ul, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 2 | 13,060,000 | ||||
255 | 25 | Pipette 1 kênh 100-1000 microlit | Micropipette dung tích: 100-1000, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 5 | 32,650,000 | ||||
256 | 26 | Pipette 1 kênh 10-100 microlit | Micropipette dung tích: 10-100ul, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 8 | 52,240,000 | ||||
257 | 27 | Pipette 1 kênh 20-200 microlit | Micropipette dung tích: 20-200ul, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 3 | 19,590,000 | ||||
258 | 28 | Pipette 1 kênh 2-20 microlit | Micropipette dung tích: 2-20ul, kèm theo 1 hộp đầu tip | 1 cái/ hộp | Cái | Eppendorf | Đức | 6,530,000 | 3 | 19,590,000 | ||||
259 | 29 | Pipette nhựa ( XN ) 1ml | Ống hút pasteur nhựa 1ml | 500 cái/hộp | Cái | Kartell | Ý | 572 | 19,000 | 10,868,000 | ||||
260 | 30 | Que phết tế bào âm đạo | Que phết tế bào âm đạo Spatula | 1 Cái/ gói | Cái | Lạc Việt | Việt Nam | 624 | 75,000 | 46,800,000 | ||||
261 | 34 | Septa Mat tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI3500 | Miếng dán đĩa 96 giếng tương thích với hệ thống ABI | 50 cái/thùng | Cái | Corning - Axygen | Mỹ | 282,420 | 200 | 56,484,000 | ||||
262 | 35 | Thẻ lưu mẫu DNA | Thẻ lưu mẫu DNA | 100 tờ/hộp | Tờ | Whatman | Anh | 80,300 | 400 | 32,120,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 25.00 | 2,353,026,500.00 | ||||||||||||
Lô 13: Vật tư sử dụng trong IVF | ||||||||||||||
263 | 1 | Bơm tiêm 10cc (tiệt trùng) TTON | Bơm tiêm 10ml luer lock BD | Hộp 100 cái | Cái | Becton Dickinson | Singapore | 3,780 | 10,000 | 37,800,000 | ||||
264 | 2 | Bơm tiêm 1cc tiệt trùng TTON | Bơm tiêm 1ml kim 26G x 1/2 BD | Hộp 100 cái | Cái | Becton Dickinson | Singapore | 2,436 | 10,000 | 24,360,000 | ||||
265 | 3 | Cây dụng cụ chứa Cryotube | Cây dụng cụ chứa Cryotube | Cái | Cái | Vitrolife | Thụy Điển/Đức | 53,280 | 300 | 15,984,000 | ||||
266 | 4 | Cassette chứa straw | Cassette chứa straw | Cái | Cái | Vitrolife | Thụy Điển/Đức | 66,600 | 2,400 | 159,840,000 | ||||
267 | 5 | Catherter chuyển phôi khó, 2 nòng | Frydman soft 4.5 with guide | 10 cái/hộp | Cái | Laboratoire CCD | Pháp | 556,718 | 3,000 | 1,670,154,000 | ||||
268 | 7 | Catheter de Frydman | Frydman Classic catheter 4.5 | 25 cái/hộp | Cái | Laboratoire CCD | Pháp | 396,900 | 2,400 | 952,560,000 | ||||
269 | 8 | Catheter IUI (Smooze long) | Intra-Uterine Insemination Cannula #4225 Smooze Long | 25 cái/ hộp | Cái | Gynetics | Bỉ | 98,028 | 300 | 29,408,400 | ||||
270 | 9 | Catheter IUI (Sperm catheter) | Catheter IUI (Sperm catheter) | Cái | Cái | HopeMeditek | Ấn Độ | 51,000 | 3,000 | 153,000,000 | ||||
271 | 10 | Đĩa Petri 100 ml tiệt trùng | Đĩa Petri 90ml tiệt trùng | Gói 10 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Đan Mạch | 18,000 | 3,800 | 68,400,000 | ||||
272 | 11 | Đĩa Petri 60 ml tiệt trùng | Đĩa Petri 60ml tiệt trùng | Gói 10 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Đan Mạch | 10,000 | 900 | 9,000,000 | ||||
273 | 12 | Đĩa Petri 35 mm tiệt trùng | Đĩa Petri 35ml tiệt trùng | Gói 10 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Đan Mạch | 9,300 | 24,000 | 223,200,000 | ||||
274 | 13 | Dụng cụ chứa phôi Cryotop | Dụng cụ chứa phôi Cryotop | cái | Cái | Kitazato | Nhật | 816,200 | 9,600 | 7,835,520,000 | ||||
275 | 14 | Hộp cấy 4 giếng có kiểm tra với phôi trước (tiệt trùng từng cái) | Đĩa nuôi cấy 4 giếng tiệt trùng từng cái, có MEA test | Gói 4 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Đan Mạch | 42,000 | 18,000 | 756,000,000 | ||||
276 | 15 | Kim chọc hút trứng | Oocyte Retrieval Needle 30cm G17 | 10 cái/hộp | Cái | Laboratoire CCD | Pháp | 298,000 | 4,000 | 1,192,000,000 | ||||
277 | 16 | Kim chọc hút trứng non | Kim chọc hút trứng non 19G | Cái | Cái | Kitazato | Nhật | 2,270,000 | 80 | 181,600,000 | ||||
278 | 17 | Kim Holding (tiệt trùng) | Kim Holding | Hộp 10 cái | Cái | Sunlight Medical | Mỹ | 215,000 | 1,200 | 258,000,000 | ||||
279 | 18 | Kim ICSI (tiệt trùng) | Kim ICSI | Hộp 10 cái | Cái | Sunlight Medical | Mỹ | 355,000 | 1,400 | 497,000,000 | ||||
280 | 19 | Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) | Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) | Cái | Cái | Merck | Đức | 117,000 | 120 | 14,040,000 | ||||
281 | 20 | Màng lọc Milipore 0,2 mcm (xanh) | Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) | Cái | Cái | Merck | Đức | 139,000 | 20 | 2,780,000 | ||||
282 | 21 | Pipette 1 ml tiệt trùng | Serological pipette 1ml | Hộp 200 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Hàn Quốc | 6,000 | 4,800 | 28,800,000 | ||||
283 | 22 | Pipette 10ml tiệt trùng | Serological pipette 10ml | Hộp 100 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Hàn Quốc | 8,000 | 4,800 | 38,400,000 | ||||
284 | 23 | Pipette 5 ml tiệt trùng | Serological pipette 5ml | Hộp 100 cái | Cái | Thermo Fisher (Nunc) | Hàn Quốc | 8,000 | 2,400 | 19,200,000 | ||||
285 | 24 | Pipette pasteur 150 mm tiệt trùng | Pipette Pasteur 150mm tiệt trùng | Hộp 250 cái | Cái | Poulten & Graf | Anh | 6,000 | 26,000 | 156,000,000 | ||||
286 | 25 | Pipette pasteur 150mm không tiệt trùng | Pipette Pasteur 150mm không tiệt trùng | Hộp 250 cái | Cái | Poulten & Graf | Anh | 850 | 44,000 | 37,400,000 | ||||
287 | 30 | Tube 14 ml nhựa PS, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng) | Tube 14ml - Falcon 352001 | 500 cái/ thùng | Cái | Corning | Mexico | 6,820 | 10,800 | 73,656,000 | ||||
288 | 32 | Tube 15 ml nhựa PS đáy nhọn, có chia vạch, nắp vặn (tiệt trùng) | Tube 15ml - Falcon 352099 | 500 cái/ thùng | Cái | Corning | Mexico | 5,830 | 34,600 | 201,718,000 | ||||
289 | 33 | Tube 5 ml nhựa PS,đáy tròn, có nắp vặn (tiệt trùng) | Tube 5ml - Falcon 352003 | 500 cái/ thùng | Cái | Corning | Mexico | 5,170 | 14,400 | 74,448,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 27.00 | 14,710,268,400.00 | ||||||||||||
Lô 14: Vật tư sử dụng theo máy niệu động học, tập phục hồi sàn chậu | ||||||||||||||
290 | 1 | Ống đo áp lực trong bàng quang 6F | Dual Lumen Catheter 6FR, 7FR | 01 hộp/10 cái | Cái | Laborie | Canada | 368,500 | 60 | 22,110,000 | ||||
291 | 2 | Bóng trực tràng cỡ 9F | Dual Lumen Abdominal Balloon Catheter, 9FR | 01 Bao/10 cái | Cái | laborie | Canada | 498,520 | 40 | 19,940,800 | ||||
292 | 3 | Dây nối đo áp lực niệu có khóa | Laborie pressure tubing set with stopcock | 01 Bao/1 cái | Cái | Laborie | Canada | 385,000 | 70 | 26,950,000 | ||||
293 | 4 | Đĩa áp lực | Transducer cartridge with luer lock plug | 01 Bao/1 cái | Cái | Laborie | Canada | 594,000 | 80 | 47,520,000 | ||||
294 | 5 | Đầu dò âm đạo | Vaginal Probe | 01 Bao/01 cái | Cái | Laborie | Canada | 770,000 | 40 | 30,800,000 | ||||
295 | 6 | Miếng dán điện cực | Stimulation electrodes | 01 Hộp/15 miếng | Cái | Laborie | Canada | 380,050 | 10 | 3,800,500 | ||||
296 | 7 | Ống bơm | Laborie pump tubing infusion line | 01 Bao/ 01 cái | Cái | Laborie | Canada | 803,000 | 50 | 40,150,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 7.00 | 191,271,300.00 | ||||||||||||
Lô 15: Vật tư sử dụng theo máy hấp | ||||||||||||||
297 | 2 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 tương thích máy STERRAD 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | Bộ | Johnson & Johnson | Mỹ | 17,930,000 | 6 | 107,580,000 | ||||
298 | 3 | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 tương thích máy STERRAD 100S | Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | Bộ | Bộ | Johnson & Johnson | Mỹ | 27,665,000 | 3 | 82,995,000 | ||||
299 | 4 | Cassete tương thích máy STERRAD 100S | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | Hộp/ 5 băng | Cái | Johnson & Johnson | Thụy sỹ | 1,852,305 | 600 | 1,111,383,000 | ||||
300 | 5 | Que test hóa học tương thích máy STERRAD 100S | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | Hộp/ 1000 que | Que | Johnson & Johnson | Mỹ | 2,038 | 12,720 | 25,923,360 | ||||
301 | 6 | Băng keo hấp | Băng keo chỉ thị nhiệt | 48 cuộn/thùng | Cuộn | Getinge/ Steritec Products Mfg | Mỹ | 89,539 | 250 | 22,384,750 | ||||
302 | 7 | Chỉ thị sinh học máy hấp tiệt trùng | Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím | Hộp/ 30 ống | Ống | Johnson & Johnson | Mỹ | 105,105 | 30 | 3,153,150 | ||||
303 | 8 | Giấy kiểm tra máy hấp tiệt trùng | Bộ sản phẩm kiểm tra máy hấp | 100 tờ/gói | Tờ | Getinge/ Steritec Products Mfg | Mỹ | 17,480 | 1,900 | 33,212,000 | ||||
304 | 9 | Test kiểm soát hơi nước tiệt trùng thâm nhập bên trong gói hấp. Kích thước khoảng: rộng 5/8 inch, dài 8 inch. | Chỉ thị hóa học kiểm tra gói hấp | 250 miếng/túi | Miếng | Getinge/ Steritec Products Mfg | Mỹ | 1,025 | 48,500 | 49,712,500 | ||||
TỔNG CỘNG | 8.00 | 1,436,343,760.00 | ||||||||||||
Lô 16: Vật tư tương thích máy Karl Storz | ||||||||||||||
305 | 1 | Bóng đèn Xenon 175w | Bóng đèn XENON 175W, 15V, dùng với nguồn sáng lạnh XENON 175W | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 19,792,500 | 10 | 197,925,000 | ||||
306 | 2 | Bóng đèn Xenon 300w | Bóng đèn XENON 300W, 15V, dùng với nguồn sáng lạnh XENON 300W | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 24,780,000 | 5 | 123,900,000 | ||||
307 | 3 | Dây cắm tấm plate | Dây nối bản điện cực trung tính (Connecting cord ) cho máy cắt đốt điện nội soi, dài 300 cm | 01 Cái/hộp | Sợi | Karl Storz | Đức | 3,034,500 | 5 | 15,172,500 | ||||
308 | 4 | Dây dẫn ánh sáng | Dây cáp quang học, đầu nối thẳng, đường kính 4,8mm, dài 2,5m | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 19,456,500 | 10 | 194,565,000 | ||||
309 | 5 | Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 1 chân cắm) | Dây đốt cao tần đơn cực dùng với điện cực 2 chân cắm, chiều dài 3m | 01 Cái/hộp | Dây | Karl Storz | Đức | 2,100,000 | 5 | 10,500,000 | ||||
310 | 6 | Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 2 chân cắm) | Dây đốt cao tần đơn cực dùng với điện cực 1 chân cắm, chiều dài 3m | 01 Cái/hộp | Sợi | Karl Storz | Đức | 2,194,500 | 2 | 4,389,000 | ||||
311 | 7 | Kềm giữ kim KOH hàm cong phải, tay cầm gập góc | Kềm giữ kim KOH- Tay cầm gập góc- Hàm cong phải- Cỡ 5mm- Dài 33cmSử dụng cho phẫu thuật nội soi | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 29,820,000 | 30 | 894,600,000 | ||||
312 | 8 | Kềm giữ kim KOH hàm cong trái, tay cầm gập góc | Kềm giữ kim KOH- Tay cầm gập góc- Hàm cong trái- Cỡ 5mm- Dài 33cmSử dụng cho phẫu thuật nội soi | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 29,820,000 | 30 | 894,600,000 | ||||
313 | 9 | Ống soi quang học HOPKINS II đường kính 10mm, góc soi 0o, 31cm | Ống nội soi HD, đường kính 10mm, góc soi 0 độ, | 1 cái/ Hộp | Cái | BBraun - Aesculap | Đức | 117,600,000 | 3 | 352,800,000 | ||||
314 | 10 | Ống soi quang học HOPKINS II đường kính 4mm, góc soi 30o, 30cm | Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi :- Đường kính 4mm, dài 30cm- Góc soi nghiêng 30 độ- Thị trường mở rộng (Enlarged view)- Hấp diệt trùng được (Autoclavable) - Dây quang học truyền ánh sáng được gắn bên trong ống (Fiber optic lihght transmission incorporated)- Bên trong ống soi gồm các thỏi lăng kính ( Rod lens ) xếp nối đuôi. có khoản không gian giữa các lăng kính , cùng nằm trên một trục thẳng.Nhờ cấu tạo như trên mà ống soi HOPKINS II có thêm những ưu điểm sau : độ sáng hình ảnh tăng lên 2.5 lần, độ sáng hình ảnh đồng đều từ trung tâm đến ngoại vị, giảm tối đa nguy cơ bỏng mô, tăng độ phân giải chi tiết hình ảnh.- Sử dụng cho phẩu thuật nội soi | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 129,780,000 | 3 | 389,340,000 | ||||
315 | 11 | Pedal máy đốt nội soi Autocon 400 | Bàn đạp 3 nút điều khiển dùng với Máy cắt đốt lưỡng cực Autocon II 400 | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 27,400,000 | 2 | 54,800,000 | ||||
316 | 12 | Ron khía Trocar 6mm | Van silicone bên trong, dùng với trocar vòng xoắn cỡ 6mm | 05 Cái/bao | Cái | Karl Storz | Đức | 221,025 | 200 | 44,205,000 | ||||
317 | 13 | Ron trắng Trocar 6mm | Nắp đậy silicone, dùng với trocar 6mm | 05 Cái/bao | Cái | Karl Storz | Đức | 121,590 | 1,000 | 121,590,000 | ||||
318 | 14 | Ron trắng Trocar 11mm | Nắp đậy silicone, dùng với trocar 11mm | 05 Cái/bao | Cái | Karl Storz | Đức | 152,775 | 100 | 15,277,500 | ||||
319 | 15 | Ruột kềm kẹp ruột | Ruột kẹp ruột phẫu tích nội soi đơn cực Dorsey, thẳng, ngàm có khía, khuyết, hoạt động đôi, dài 36cm, đường kính ngàm 5mm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 7,770,000 | 10 | 77,700,000 | ||||
320 | 16 | Ruột kéo phẫu tích cong | Ruột kéo phẫu tích cong, hàm có răng cưa, lưỡi hình muỗng, chiều dài lưỡi 17mm, hàm hoạt động đôi, cỡ 5mm, dài 36cm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 8,830,500 | 100 | 883,050,000 | ||||
321 | 17 | Ruột kẹp đốt lưỡng cực | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, cỡ 5 mm, dài 33 cm, sử dụng cho phẫu thuật nội soi | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 6,982,500 | 250 | 1,745,625,000 | ||||
322 | 18 | Tay cầm nhựa có khóa | Tay cầm nhựa có khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 6,121,500 | 15 | 91,822,500 | ||||
323 | 19 | Tay cầm nhựa không khóa | Tay cầm nhựa không khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 6,121,500 | 10 | 61,215,000 | ||||
324 | 20 | Van Trocar đa năng | Van trocar đa năng, cỡ 11mm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 6,846,000 | 10 | 68,460,000 | ||||
325 | 21 | Vỏ ngoài cây đốt lưỡng cực nội soi | Vỏ ngoài cách điện, đầu xa bằng ceramic, cỡ 5mm, chiều dài 33cm, có đầu nối khóa LUER để vệ sinh | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 2,992,500 | 10 | 29,925,000 | ||||
326 | 22 | Vỏ ngoài kềm kéo nội soi | Vỏ ngoài cách điện, cỡ 5mm, dài 36cm, dùng với tay cầm có khóa hoặc không khóa, với đầu nối khóa LUER | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 4,620,000 | 100 | 462,000,000 | ||||
327 | 23 | Vỏ ngoài optic soi buồng tử cung 30độ | Vỏ ngoài thăm khám buồng tử cung, đường kính 5.1 mm, với 1 khóa LUER | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 8,347,000 | 5 | 41,735,000 | ||||
328 | 24 | Ruột kẹp Pozzi | Ruột kềm phẫu tích Ovary ( loại Pozzi ) hàm mở 2 bên, răng cưa, cỡ 5mm, dài 36cm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 7,770,000 | 15 | 116,550,000 | ||||
329 | 25 | Kim nước | Kim nước chọc vào bình chứa dịch (Dùng với dây dẫn dịch bằng silicone) | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 846,300 | 10 | 8,463,000 | ||||
330 | 26 | Lưỡi dao máy bào mô | Lưỡi dao bào mô (Knife), cỡ 12mm(Dùng với tay bào mô ROTOCUT G1) | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 11,235,000 | 5 | 56,175,000 | ||||
331 | 27 | Cây bơm hút dịch | Ống bơm hút dịch, với khóa nước 2 chiều, đầu xa có nhiều lổ bên, cỡ 5mm, chiều dài 36 cm | 01 Cái/hộp | Bộ | Karl Storz | Đức | 9,565,500 | 5 | 47,827,500 | ||||
332 | 28 | Ruột kẹp gấp mô | Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES, hàm mở 01 bên, bề rộng hàm 4.8mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 7,770,000 | 30 | 233,100,000 | ||||
333 | 29 | Optic soi niệu quản | Ống soi niệu quản – bể thận- Đường kính đầu xa 8 Fr- Đường kính ngoài ống soi tăng dần 9.5 Fr – 12 Fr- Đường kính kênh trung tâm : 6.0 Fr, dùng với các dụng cụ có đường kính 5.0 Fr- Góc soi : 6 độ- Chiều dài : 43 cm- Đầu xa tròn, không san chấn (Atraumatic distal sheath with rounded tip)- Thị kính gập góc (Angled eyepiece): tạo khoảng cách an toàn và thoải mái cho phẫu thuật viên trong quá trình sử dụng đầu tán sỏi.- Các linh kiện kèm theo ống soi quang học:• Cổng dụng cụ với 01 kênh• Nắp chặn nước• Đầu nối khóa LUER• Đầu nối khóa LUER, có khóa nước• Khóa nước, chỉnh lưu lượng• Ống dẫn đường, dùng với Guide wires | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 199,500,000 | 1 | 199,500,000 | ||||
334 | 30 | Cán kẹp robi | Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực, không có khóa dùng với dụng cụ cỡ 5mm, chốt cắm dây cao tần nằm ở phía trên và nghiêng 45 độ | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 13,335,000 | 10 | 133,350,000 | ||||
335 | 31 | Ruột kẹp robi cong ngắn | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5mm, chiều dài 36cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 15,645,000 | 10 | 156,450,000 | ||||
336 | 32 | Ruột kẹp robi cong dài | Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5mm, chiều dài 36cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong dài | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 15,645,000 | 10 | 156,450,000 | ||||
337 | 33 | Ruột kéo robi | Ruột kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM (loại Robi), cong, cho cắt và đốt lưỡng cực, cỡ 5mm, chiều dài 36 cm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 34,335,000 | 5 | 171,675,000 | ||||
338 | 34 | Cây đốt mono lớn | Dụng cụ phẫu tích đốt cầm máu đơn cực, đầu hình móc L, cỡ 5mm, chiều dài 36cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 4,725,000 | 2 | 9,450,000 | ||||
339 | 35 | Cây đốt mono kim | Kim đốt điểm buồng trứng MANHES, cỡ 5mm, dài 31 cm | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 10,993,500 | 2 | 21,987,000 | ||||
340 | 36 | Dây đốt đơn cực | Dây đốt cao tần đơn cực, chiều dài 300cm(Dùng với điện cực 1 chân cắm) | 01 Cái/hộp | Sợi | Karl Storz | Đức | 2,194,500 | 2 | 4,389,000 | ||||
341 | 37 | Cục nối CO2 | Ống nối khóa LUER, đường kính 10mm, loại răng trong | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 1,123,500 | 10 | 11,235,000 | ||||
342 | 38 | Van bào mô | Van Motor đường kính 12mm (Dùng với tay bào mô ROTOCUT G1) | 01 Cái/hộp | Cái | Karl Storz | Đức | 5,670,000 | 5 | 28,350,000 | ||||
343 | 39 | Nắp chụp bào mô 12mm | Nắp chụp bào mô 12mm | 10 Cái/bao | Cái | Karl Storz | Đức | 649,950 | 30 | 19,498,500 | ||||
TỔNG CỘNG | 39.00 | 8,149,646,500.00 | ||||||||||||
Lô 17: Vật tư kỹ thuật cao | ||||||||||||||
344 | 1 | Chỉ khâu hở eo cổ tử cung polyester dài 40-50cm, hai kim tròn 48mm x5mm | Chỉ khâu hở eo cổ tử cung Mersilene Strip bằng Polyester dài 40cm, dầy 5mm, 2 kim tròn dài 48mm , 1/2 vòng tròn | Hộp/ 6 sợi | Sợi | Ethicon, LLC | Mỹ | 392,175 | 350 | 137,261,250 | ||||
345 | 2 | Chỉ nylon số 0 (polyamide), kim tam giác 40-60mm,chỉ dài ≥100 cm | Chỉ Ethilon không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide số 0, kim tam giác CP dài 40mm, chỉ dài 100cm, 1/2C | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Ethicon, Inc. | Mexico | 85,155 | 980 | 83,451,900 | ||||
346 | 3 | Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 0, kim tròn 30-32mm 1/2 C, chỉ dài ≥ 100cm | Chỉ Prolene không tiêu đơn sợi Polypropylen số 0, kim tròn đầu tròn MO-5 dài 31mm, 1/2 C, chỉ dài 100cm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Ethicon, LLC | Mỹ | 99,435 | 300 | 29,830,500 | ||||
347 | 4 | Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 2/0, hai kim tròn 30-32mm 1/2C, chỉ dài 70-100cm | Chỉ Prolene không tiêu đơn sợi Polypropylen số 2/0, hai kim tròn đầu tròn MH-1 dài 31mm, 1/2C, chỉ dài 90cm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Ethicon, LLC | Mỹ | 136,080 | 120 | 16,329,600 | ||||
348 | 5 | Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 3/0, hai kim tròn 1/2C 26mm, chỉ dài 90cm | PREMILENE 3/0, 90CM 2XHR26 | Hộp/36 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 91,497 | 120 | 10,979,640 | ||||
349 | 7 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim 20mm 1/2C, chỉ dài 75 cm | Chỉ Vicryl tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3/0, kim tròn dầu tròn SH-2 plus dài 20mm, 1/2C, chỉ dài 75cm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Johnson & Johnson Medical GmbH | Đức | 78,645 | 240 | 18,874,800 | ||||
350 | 8 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid bao phủ epsilon - caprolactone số 0, kim 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 0, kim tròn 40mm, chỉ dài 90cm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Peters Surgical | Pháp | 66,150 | 25,000 | 1,653,750,000 | ||||
351 | 9 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 0, kim tròn 37mm 1/2C, chỉ dài 30cm | VLOC* 180 Device 0 GS-21 30cm | Hộp 12 tép | Sợi | Covidien | Mỹ | 528,150 | 720 | 380,268,000 | ||||
352 | 10 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tròn 36mm 1/2C, chỉ dài 90cm | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh Optime R số 2/0 kim tròn đầu cắt 1/2C 36mm, chỉ dài 90cm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Peters Surgical | Pháp | 74,319 | 4,000 | 297,276,000 | ||||
353 | 12 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 0, kim tròn 31mm 1/2C, chỉ dài 70cm | Chỉ Monocryl tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 0, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31mm, 1/2C, chỉ dài 70cm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Ethicon, Inc. | Mexico | 163,170 | 3,000 | 489,510,000 | ||||
354 | 13 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 2/0, kim tròn 26mm 1/2C, chỉ dài 70cm | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Advantime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Peters Surgical | Pháp | 124,950 | 100 | 12,495,000 | ||||
355 | 14 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn 17mm 1/2C, chỉ dài 70cm | Chỉ Monocryl tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn đầu tròn RB-1 dài 17mm, 1/2C, chỉ dài 70cm | Hộp/ 12 sợi | Sợi | Ethicon, Inc. | Mexico | 148,260 | 200 | 29,652,000 | ||||
356 | 15 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh glyconate số 3/0, kim tròn phủ silicon 26mm 1/2C, chỉ dài 70cm | MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 | Hộp/36 sợi | Sợi | B.Braun | Tây Ban Nha | 96,999 | 720 | 69,839,280 | ||||
357 | 16 | Chỉ tiêu tổng hợp Polydioxanone 5/0, 2 kim tròn 17mm, dài 90cm | Chỉ PDS tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0, 2 kim tròn đầu tròn RB-1 Plus 17mm, 1/2 vòng tròn, chỉ dài 90cm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Ethicon, Inc. | Mexico | 204,014 | 144 | 29,378,016 | ||||
358 | 17 | Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone 6/0, kim tròn 13mm, dài 45cm | Chỉ PDS tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0, kim tròn đầu tròn RB-2 dài 13mm, 1/2 vòng tròn, chỉ dài 45cm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Ethicon, Inc. | Mexico | 133,875 | 144 | 19,278,000 | ||||
359 | 18 | Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone số 3/0, kim tròn 26mm 1/2C, chỉ dài 70 cm | Chỉ tiêu tổng hợp Monotime số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Peters Surgical | Pháp | 102,984 | 400 | 41,193,600 | ||||
360 | 19 | Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone số 4/0, kim tròn 20mm 1/2C, chỉ dài 70cm | Chỉ tiêu tổng hợp Monotime số 4/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C 20mm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Peters Surgical | Pháp | 109,977 | 100 | 10,997,700 | ||||
361 | 20 | Chỉ tiêu tổng hợp polyglactin 910 số 0, có chất kháng khuẩn triclosan , kim tròn 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm | Chỉ Vicryl Plus tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, vỏ bao Polyglactin 370, có chất kháng khuẩn triclosan số 0, kim tròn đầu tròn CT dài 40mm, 1/2C, chỉ dài 90cm | Hộp/ 36 sợi | Sợi | Ethicon, LLC | Mỹ | 99,015 | 32,000 | 3,168,480,000 | ||||
362 | 22 | Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate | Keo dán da Dermabond ,2 - Octyl Cyanoacrylate, 0.5ml | Hộp/ 12 ống | Ống | Ethicon, LLC | Mỹ | 169,050 | 200 | 33,810,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 19.00 | 6,532,655,286.00 | ||||||||||||
Lô 18: Dụng cụ kim loại mờ | ||||||||||||||
363 | 6 | Kềm Heaney có răng, cong dài 19-21cm | Kìm kẹp cầm máu Heaney có răng, cong dài 19,5cm | 1 cái/túi | Cây | ASANUS | Đức | 2,682,750 | 40 | 107,310,000 | ||||
364 | 8 | Kềm Kelly cong, dài 16 cm | Kẹp mạch máu Kelly-Rankin | 1 cây/gói | Cây | Gimmi | Đức | 525,000 | 105 | 55,125,000 | ||||
365 | 10 | Kềm Kelly thẳng, dài 16 cm | Kẹp mạch máu Kelly-Rankin, đầu thẳng, dài 160mm | 1 cây/ gói | Cây | Gimmi | Đức | 514,500 | 5 | 2,572,500 | ||||
366 | 12 | Kềm kẹp kim thẳng, dài 20cm | Kẹp mang kim Mayo-Hegar, có cửa sổ rãnh, dài 200mm | 1 cây/gói | Cây | Gimmi | Đức | 850,500 | 1 | 850,500 | ||||
367 | 14 | Kéo cắt chỉ đầu cong, mũi kéo đầu tù, dài 20cm | Kéo cắt chỉ Super-Cut, đầu cong, mũi kéo đầu tù, dài 20cm | 1 cái/túi | Cây | ASANUS | Đức | 7,350,000 | 52 | 382,200,000 | ||||
368 | 15 | Kéo Mayo cong, dài 17 cm | Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù, dài 170mm | 1 cây/gói | Cây | Gimmi | Đức | 598,500 | 120 | 71,820,000 | ||||
369 | 16 | Kéo Mayo cong, dài 23cm | Kéo phẫu thuật Mayo, lưỡi cong, tù, dài 23cm | 1 cái/túi | Cây | ASANUS | Đức | 953,400 | 2 | 1,906,800 | ||||
370 | 19 | Kẹp gắp chỉ Overholt, mũi đầu bầu nhỏ, dài 20-23cm | Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Overholt-Geissendoerfer, cong, dài 210mm | 1 cái/ gói | Cây | BBraun - Aesculap | Ba Lan | 1,788,150 | 15 | 26,822,250 | ||||
371 | 20 | Kẹp sản khoa Simpson dài 35-36cm | Kẹp sản khoa Simpson Braun, dài 35cm | 1 cái/túi | Cây | ASANUS | Đức | 15,330,000 | 10 | 153,300,000 | ||||
372 | 21 | Mỏ vịt khoét chóp điện + ống khói, d(95x35)mm | Banh âm đạo Trelat, 2 lưỡi, a 95mm và b 35mm | 1 cái/gói | Cái | Gimmi | Đức | 10,500,000 | 5 | 52,500,000 | ||||
373 | 22 | Nhíp thẳng, đầu tròn, bóc hạch, dài 20-23cm | Nhíp phẫu tích Tuttle, đầu tròn, thẳng, dài 230mm | 1 cái/ gói | Cây | BBraun - Aesculap | Malaysia | 1,991,850 | 20 | 39,837,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 11.00 | 894,244,050.00 | ||||||||||||
Lô 19: Dụng cụ kim loại bóng | ||||||||||||||
374 | 1 | Kềm hình tim gấp thai, dài 25-30cm | Kẹp tim không răng 25cm | Gói / cái | Cây | Appliance | Pakistan | 68,250 | 3 | 204,750 | ||||
375 | 2 | Kềm hình tim thẳng, đầu nhỏ, có răng, dài 23-25 cm | Pen tim có răng 25cm đầu nhỏ | Gói / cái | Cây | Appliance | Pakistan | 68,250 | 50 | 3,412,500 | ||||
376 | 5 | Kềm kelly thẳng, không mấu, dài 23-25cm | Kềm kelly thẳng , không mấu , dài 26cm | Gói/ cái | Cây | Appliance | Pakistan | 46,200 | 60 | 2,772,000 | ||||
377 | 9 | Kéo thẳng, đầu tù, dài 17-18cm | Kéo thẳng , đầu tù dài 18cm | Gói / cái | Cây | Appliance | Pakistan | 26,775 | 22 | 589,050 | ||||
378 | 10 | Mỏ vịt inox cỡ trung | Mỏ vịt inox cỡ trung | Gói / cái | Cái | Appliance | Pakistan | 63,000 | 930 | 58,590,000 | ||||
379 | 14 | Vales đặt âm đạo 1 đầu | Vales đặt âm đạo 1 đầu inox | Gói / cái | Cái | Meinfa | Việt Nam | 210,000 | 40 | 8,400,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 6.00 | 73,968,300.00 | ||||||||||||
Lô 20: Dụng cụ khác | ||||||||||||||
380 | 1 | Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật bằng hợp kim. Kích thước khoảng 470x274x90 mm |
Thùng hấp dụng cụ 3/4, kích thước 470x275x90 mm bao gồm:- 1 đáy thùng hấp tiệt trùng- 1 nắp đậy bằng hộp kim nhôm, có nhiều màu sắc lựa chọn- 2 khóa tự động dùng nhiều lần( hơn 5000 lần)- 1 màng lọc Teflon dùng nhiều lần( hơn 2000 lần) | 1 bộ/ hộp | Cái | Aygum | Thổ nhĩ kỳ | 12,075,000 | 28 | 338,100,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 1.00 | 338,100,000.00 | ||||||||||||
Lô 21: Khí y tế | ||||||||||||||
381 | 1 | Khí CO2 dược dụng | CO2 | KG | Kg | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 11,550 | 9,000 | 103,950,000 | ||||
382 | 2 | Khí Oxy (2m3/chai) | Oxy nhỏ | 2m3/CHAI | Chai | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 33,000 | 400 | 13,200,000 | ||||
383 | 3 | Khí Oxy (6m3/chai) | Oxy lớn | 6m3/CHAI | Chai | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 55,000 | 400 | 22,000,000 | ||||
384 | 4 | Khí Oxy lỏng | Oxy lỏng | Kg | Kg | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 4,697 | 500,000 | 2,348,500,000 | ||||
385 | 5 | Nitơ chai 99,99% (6m3/chai) | Nitơ khí | 6m3/CHAI | Chai | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 132,000 | 300 | 39,600,000 | ||||
386 | 6 | Nitơ lỏng | Nitơ lỏng | Kg | Kg | SOVIGAZ | VIỆT NAM | 8,800 | 12,000 | 105,600,000 | ||||
387 | 7 | Khí NO | khí NO | chai | Chai | CHARSLTONE SINGAPORE. PTE .LTD | SINGAPORE | 27,500,000 | 140 | 3,850,000,000 | ||||
TỔNG CỘNG | 7.00 | 6,482,850,000.00 | ||||||||||||
TỔNG CỘNG | 387.00 | 119,936,918,546.00 | ||||||||||||
Ngày ............ Tháng ............ Năm ...................... | ||||||||||||||
BÊN MỜI THẦU | ||||||||||||||
(Ký, ghi rõ họ tên) | ||||||||||||||
1/1 |