BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ TRÚNG THẦU

    SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2
    BỆNH VIỆN TỪ DŨ          
    BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ TRÚNG THẦU    
    MUA SẮM VẬT TƯ Y TẾ, Y DỤNG CỤ NĂM 2018    
         
    STT STT trong Hồ sơ mời thầu Tên hàng hóa mời thầu Tên hàng hóa dự thầu Quy cách Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Giá trúng thầu Số lượng trúng thầu Thành tiền  
    Lô 1: Bông  
    1 1 Bông gòn hút nước Bông y tế cao cấp Asean 1Kg Thùng/ 12 Kg Kg Asean Việt Nam 125,500 13 1,631,500  
    2 2 Bông gòn không hút nước Bông không hút nước 12kg/thùng Kg Bảo Thạch Việt Nam 94,500 100 9,450,000  
    3 3 Bộ xỏ lỗ tai Gói xỏ lỗ tai, VT gói/1 bộ Bộ Danameco Việt Nam 3,192 18,500 59,052,000  
    4 4 Gòn chích tiệt trùng 3 x 3 x 0,5cm

    (đóng gói 100g)
    Bông 3x3 tiệt trùng 100gr/gói; 50 gói/thùng Gói 100gr Bảo Thạch Việt Nam 15,750 40,000 630,000,000  
    5 5 Gòn vấn tiệt trùng fi 1,5 x 3 cm (1500 - 1700 viên/kg) gói 100 g Bông viên fi 1,5x3 tiệt trùng 100gr/gói; 60 gói/thùng Gói 100 gr Bảo Thạch Việt Nam 15,750 4,500 70,875,000  
    6 6 Gòn vệ sinh tiệt trùng fi 3 x 6 cm (600 - 650 viên/kg) gói 100g Gòn vệ sinh 100gr/gói; 60 gói/thùng Gói 100 gr Bảo Thạch Việt Nam 18,375 8,200 150,675,000  
    7 7 Que gòn dài 15 cm, đầu gòn lớn Que gòn tiệt trùng 2000 que/thùng Que Bảo Thạch Việt Nam 459 81,000 37,179,000  
    8 8 Tăm bông nhựa 01 đầu gòn, dài 7cm, tiệt trùng Que tăm bông, VT Gói/20 cây Cây Danameco Việt Nam 84 450,000 37,800,000  
    9 9 Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 3 cm, đuôi dây dài 15 cm Tăm bông fi 3cm 500 cây/thùng Cái Bảo Thạch Việt Nam 1,050 7,500 7,875,000  
    10 10 Tampon (gạc cầu) tiệt trùng đường kính 5cm, đuôi dây dài 15 cm Tăm bông fi 5cm 500 cây/thùng Cái Bảo Thạch Việt Nam 1,092 300,000 327,600,000  
    11 13 Tăm bông gỗ phết mẫu xét nghiệm tiệt trùng Que gòn xét nghiệm tiệt trùng thân gỗ Gói/100 cây Cây Greetmed Trung Quốc 1,800 12,000 21,600,000  
       
    TỔNG CỘNG 11.00 1,353,737,500.00  
    Lô 2: Băng, gạc, vật liệu cầm máu  
    12 1 Băng keo cá nhân Urgo Durable 2cm x 6cm Hộp 100 miếng Miếng Urgo Thái Lan 450 770,000 346,500,000  
    13 3 Băng keo có gạc vô trùng 70x60mm Băng keo có gạc vô trùng Curapor 70x50mm 1 miếng/gói Miếng Lohmann&Rauscher Đức 1,890 44,000 83,160,000  
    14 4 Băng keo cuộn co dãn 10cmx 2,5m Urgoderm 10cm x 2.5m Hộp 4 cuộn Cuộn Urgo Thái Lan 55,900 5,300 296,270,000  
    15 5 Băng keo cuộn co dãn 10cmx 4,5m Urgocrepe 10cm x 4.5m Hộp 1 cuộn Cuộn Urgo Thái Lan 119,500 260 31,070,000  
    16 6 Băng keo lụa lõi liền 2,5cmx5m Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) Hộp 12 cuộn Cuộn Urgo Thái Lan 16,000 30,000 480,000,000  
    17 7 Băng keo urgotul 15x20cm Urgotul 15cm x 20cm Hộp 10 miếng Miếng Urgo Pháp 52,800 22 1,161,600  
    18 8 Băng keo vô trùng dạng trong suốt 60x70mm Optiskin Film 53mm x 80mm Hộp 50 miếng Miếng Urgo Thái Lan 5,090 38,000 193,420,000  
    19 9 Dây Garose Dây Ga rô 10 Sợi/ gói Sợi Thời Thanh Bình Việt Nam 1,890 2,500 4,725,000  
    20 10 Gạc cản quang đại (40*80cm) Gạc PTOB 40x80cm, CQKVT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 8,547 100,000 854,700,000  
    21 11 Gạc cản quang nhỏ (10*40cm) Gạc PTOB 10x40cm, CQKVT Gói/100 miếng Miếng Danameco Việt Nam 1,449 88,000 127,512,000  
    22 12 Gạc cản quang trung (40*40cm) Gạc PTOB 40x40cm, CQKVT Gói/30 miếng Miếng Danameco Việt Nam 4,410 410,000 1,808,100,000  
    23 13 Gạc củ ấu không tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp Gạc củ ấu sản khoa, KVT Gói/100 cái Cái Danameco Việt Nam 263 1,500,000 394,500,000  
    24 14 Gạc củ ấu tiệt trùng 6 x 6cm x 6 lớp Gạc củ ấu sản khoa, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 315 77,000 24,255,000  
    25 15 Gạc dẫn lưu 0,75x100x4 Gạc dẫn lưu 0,75x100x4, VT Gói/1 miếng Miếng Danameco Việt Nam 840 1,200 1,008,000  
    26 16 Gạc hút 6 x 8cm x 4 lớp Gạc phẫu thuật 6x8x4, KVT Gói/200 miếng Miếng Danameco Việt Nam 239 128,000 30,592,000  
    27 17 Gạc hút tiệt trùng 20 x 7cm x 8 lớp (gạc hậu phẫu dày) Gạc phẫu thuật 7x20cmx8 lớp, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 756 73,000 55,188,000  
    28 18 Gạc hút tiệt trùng 23 x 7cm x 4lớp (gạc hậu phẫu mỏng) Gạc phẫu thuật 7x23cmx4 lớp, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 561 64,000 35,904,000  
    29 19 Gạc lót đốc kim tiệt trùng Gạc lót đố kim 3x4cmx4 lớp, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 126 128,000 16,128,000  
    30 20 Gạc meche 10x120x8 Meche phẫu thuật 10x120cmx8 lớp, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 8,400 300 2,520,000  
    31 21 Gạc meche 5x120x8 Meche phẫu thuật 5x120cmx8 lớp, VT Gói/10 miếng Miếng Danameco Việt Nam 4,725 300 1,417,500  
    32 22 Giấy cầm máu 10x20 cm Vật liệu cầm máu 10x20cm 5 miếng/hộp Miếng SIDAPHARM Hy Lạp 387,205 1,100 425,925,500  
    33 23 Xốp cầm máu gelatin 70x50x10mm Miếng cầm máu SPONGOSTAN bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng  tiệt trùng, không tan 7x5x1cm Hộp/ 20 miếng Miếng Ferrosan Medical Devices A/S Đan Mạch 139,545 100 13,954,500  
       
    TỔNG CỘNG 22.00 5,228,011,100.00  
    Lô 3: Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay, túi/lọ/hộp đựng  
    34 1 Bơm tiêm 10cc không kim Ống tiêm 10cc, kim 23 Hộp/100 cái Cái Suzhou Yudu China 798 150,000 119,700,000  
    35 2 Bơm tiêm 1/2 cc BCG cho sơ sinh Bơm tiêm chủng BCG 1/2ml kim 27G x 3/8 BD Hộp 100 cái Cái Becton Dickinson Mỹ 2,415 5,000 12,075,000  
    36 3 Bơm tiêm 20cc không kim Bơm tiêm MPV 20ml Hộp 50 cái  x 16h/ kiện Cái Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam Việt Nam 1,485 200,000 297,000,000  
    37 4 Bơm tiêm 50 cc không kim Ống tiêm 50cc, kim 23 Luer slip Hộp/25 cái Cái Suzhou Yudu China 3,528 7,000 24,696,000  
    38 5 Bơm tiêm 50 cc không kim (sử dụng máy bơm tiêm tự động) Syringe 50ml/cc (Bơm tiêm  50cc - sử dụng máy bơm tiêm tự động) Gói/ 1 cái Cái Sungshim Hàn Quốc 8,820 49,500 436,590,000  
    39 6 Bơm tiêm 10cc + kim 23 Ống tiêm 10cc, kim 23 Hộp/100 cái Cái Suzhou Yudu China 861 567,000 488,187,000  
    40 7 Bơm tiêm 1cc + kim 25 Bơm tiêm 1cc + kim 25 Hộp 100 cái Cái Cửu Long Việt Nam 575 150,000 86,250,000  
    41 8 Bơm tiêm 3cc + kim 23 Bơm tiêm MPV 3ml kim 23G x 1" Hộp 100 Cái x 30h/ kiện  Cái Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam Việt Nam 550 860,000 473,000,000  
    42 9 Bơm tiêm 3cc + kim 25 Bơm tiêm MPV 3ml kim 25G x 1" Hộp 100 Cái x 30h/ kiện  Cái Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam Việt Nam 550 30,000 16,500,000  
    43 10 Bơm tiêm 5ml + kim 23 Ống tiêm 5cc, kim 23 Hộp/100 cái Cái Suzhou Yudu China 567 900,000 510,300,000  
    44 13 Kim cánh bướm 23 Kim cánh bướm 23 Hộp/100 cái Cây Suzhou Yudu China 860 54,000 46,440,000  
    45 14 Kim cánh bướm 23, có khoá, sử dụng với tube chân không WINGSET SLBCS 23X.75 12LUER 200 Chiếc/ thùng Cây Becton Dickinson Holdings Pte Ltd Nhật 18,900 1,000 18,900,000  
    46 15 Kim chích các loại (18,20,22..) Kim tiêm số 18; 20; 23; 25; 26 Hộp/100 cái Cây Suzhou Yudu China 252 820,000 206,640,000  
    47 16 Dụng cụ mở đường đo huyết áp động mạch xâm lấn Catheter động mạch quay Artline các cỡ 20G x 8cm  đóng gói đầy đủ phụ kiện theo phương pháp Seldinger 1Cái/ 1 gói Cái Biometrix Israel 279,300 520 145,236,000  
    48 17 Kim luồn tĩnh mạch các số (18,20,22) Kim luồn tĩnh mạch Medico các số 1 cái/ gói Cây E-Eureka Malaysia 6,500 20,600 133,900,000  
    49 18 Kim luồn tĩnh mạch 24 SURFLO I.V.Catheter Hộ/50 cây Cây Terumo Philippines 12,600 92,000 1,159,200,000  
    50 19 Kim luồn tĩnh mạch các số có van an toàn VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MMVASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MMVASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM Hộp/50 Cây Cây B.Braun Malaysia 15,300 162,000 2,478,600,000  
    51 20 Nút đậy kim luồn tĩnh mạch Nút vặn kim luồn Hộp/250 cái Cái Disposafe India 1,050 38,000 39,900,000  
    52 22 Kim hút mẫu tube chân không 22G x 1.5inch NEEDLE CNV 22X1.5 MLTSMP CE 1000 chiếc/ thùng Cây Becton Dickinson Holdings Pte Ltd UK 3,500 4,000 14,000,000  
    53 23 Kim gây tê màng cứng và kim gây tê tủy sống ESPOCAN COMPLETE SET (CSE SET) Thùng/10 Bộ Bộ B.Braun Malaysia 368,025 50 18,401,250  
    54 24 Kim gây tê tuỷ sống 20G (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) SPINOCAN G20 X 3 1/2"(88 MM) Hộp/25 Cây Cây B.Braun Nhật 21,525 11,000 236,775,000  
    55 25 Kim gây tê tuỷ sống 22G (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) SPINOCAN G22 X 3 1/2"(88 MM) Hộp/25 Cây Cái B.Braun Nhật 21,525 4,200 90,405,000  
    56 26 Kim gây tê tủy sống 27 (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) SPINOCAN  G27 X 3 1/2"(88 MM) Hộp/25 Cây Cây B.Braun Nhật 21,525 30,000 645,750,000  
    57 27 Kim gây tê tủy sống 29 (có lăng kính pha lê phản quang trong chuôi kim) SPINOCAN G29 X 3 1/2"(88 MM) Hộp/25 Cây Cây B.Braun Nhật 36,939 1,200 44,326,800  
    58 28 Kim sinh thiết gai nhau gói/10 cây Kim sinh thiết gai nhau gói/10 cây Cây Cây Vitrolife Thụy Điển 1,442,000 900 1,297,800,000  
    59 29 Dây truyền dịch Intrafix Primeline Thùng/100 sợi Sợi B.Braun Việt Nam 10,752 280,000 3,010,560,000  
    60 30 Dây truyền dịch 20 giọt, không màng lọc Dây truyền dịch 20 giọt không màng lọc 1 Sợi/ Gói, 500 Sợi/ Thùng Sợi Omiga Việt Nam 3,129 10,000 31,290,000  
    61 31 Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ INTRAFIX AIR G W EXADROP 150 CM Thùng/50 cái Sợi B.Braun Hungary 65,468 10,000 654,680,000  
    62 32 Dây truyền máu Dây truyền máu Bịch/20 sợi Sợi Doowon Meditec Korea 11,445 11,000 125,895,000  
    63 33 Dây nối có khoá tiệt trùng, daì 30cm Dây nối bơm tiêm điện dài 30cm 1 Sợi/ Gói, 200 Sợi/ Hộp Sợi Perfect Việt Nam 3,549 2,000 7,098,000  
    64 34 Găng 2 ngón Găng tay hai ngón 1000 Cái/Thùng Cái Minh Phát Việt Nam 1,197 1,800,000 2,154,600,000  
    65 35 Bao cao su Bao tránh thai Hộp/200 cái Cái Suzhou Yudu China 462 600,000 277,200,000  
    66 36 Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng Hộp 50 đôi Đôi Nam Tín Việt Nam 10,290 4,200 43,218,000  
    67 37 Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng 6,5-7-7.5 Găng tay dài 275mm size S, M (găng  Vglove A2) Hộp 50 Đôi Khải Hoàn Việt Nam 1,436 1,900,000 2,728,400,000  
    68 38 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 6,5 - 7 - 7,5 Găng tiệt trùng Vglove các số 6,5 - 7 - 7,5 Hộp 50 Đôi Khải Hoàn Việt Nam 2,919 610,000 1,780,590,000  
    69 39 Găng tay tiệt trùng không bột Găng tay tiệt trùng không bột HỘP / 50 CÁI Đôi GREATGLOVE MALAYSIA 4,000 100,000 400,000,000  
    70 40 Sonde cho ăn 6 (có cản quang) Dây cho ăn có nắp số 6 Hộp 70 Sợi Sumbow China 1,848 22,000 40,656,000  
    71 42 Sonde cho ăn số 16 Sonde cho ăn số 16 Hộp/50 sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 3,000 2,100 6,300,000  
    72 44 Túi dẹp 75mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao cỡ 75mm x 200m 8 cuộn/hộp  Cuộn Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Trung Quốc 190,000 145 27,550,000  
    73 45 Túi dẹp 100mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao cỡ 100mm x 200m 6 cuộn/hộp Cuộn Anqing Kangmingna Packaging Co., Ltd Trung Quốc 235,000 128 30,080,000  
    74 46 Túi dẹp 150mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi dẹp 150mm x 200m máy ép túi tiệt trùng 06 cuộn/thùng Cuộn BMS Việt Nam 350,000 399 139,650,000  
    75 47 Túi dẹp 200mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi dẹp 200mm x 200m máy ép túi tiệt trùng 04 cuộn/thùng Cuộn BMS Việt Nam 458,000 480 219,840,000  
    76 48 Túi dẹp 250mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi dẹp 250mm x 200m máy ép túi tiệt trùng 04 cuộn/thùng Cuộn BMS Việt Nam 620,000 408 252,960,000  
    77 49 Túi dẹp 300mm x 200m máy ép túi tiệt trùng Túi ép dẹp 300mm x 200m cuộn  Cuộn Mediwish Trung Quốc 816,310 72 58,774,320  
    78 50 Túi ép TYVEK 100mm x 70m hoặc tương đương Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng/ 6 cuộn Cuộn Johnson & Johnson Pháp 1,555,070 30 46,652,100  
    79 51 Túi ép TYVEK 150mm x 70m hoặc tương đương Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng/ 4 cuộn Cuộn Johnson & Johnson Pháp 2,369,400 30 71,082,000  
    80 52 Túi ép TYVEK 200mm x 70m hoặc tương đương Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng/ 4 cuộn Cuộn Johnson & Johnson Pháp 2,836,680 20 56,733,600  
    81 53 Túi ép TYVEK 250mm x 70m hoặc tương đương Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng/ 4 cuộn Cuộn Johnson & Johnson Pháp 3,077,030 20 61,540,600  
    82 54 Túi ép TYVEK 350mm x 70m hoặc tương đương Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Thùng/ 2 cuộn Cuộn Johnson & Johnson Pháp 4,326,630 144 623,034,720  
    83 57 Chai nuôi cấy 25 cm2 Chai nuôi cấy 25 cm2 Gói 10 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Đan Mạch 23,000 3,000 69,000,000  
    84 58 Lọ chứa tinh trùng 150ml Lọ chứa tinh trùng 150ml 350 cái/thùng Cái Deltalab Tây Ban Nha 5,500 42,000 231,000,000  
    85 59 Lọ nhựa đựng mẫu vô trùng 50ml Lọ đựng bệnh phẩm tiệt trùng 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 1,562 6,200 9,684,400  
    86 61 Cassette nhựa có nắp Cassette nhựa có nắp Hộp/500 Cái Thermo Scientific Anh 5,900 150,000 885,000,000  
    87 62 Túi đựng nước tiểu Túi đựng nước tiểu có dây treo 1 Cái/ gói Cái Jiangsu Zhengkang Trung Quốc 3,969 61,000 242,109,000  
    88 66 Ống ly tâm 1,5ml, khóa an toàn Ống ly tâm eppendorf 1.5mL Safe -lock 1000 cái/ Hộp Cái Eppendorf Đức 1,540 1,000 1,540,000  
    89 67 Ống ly tâm 2ml, khóa an toàn Ống eppendorf 2.0mL Safe -lock 1000 cái/ Hộp Cái Eppendorf Đức 2,110 1,000 2,110,000  
    90 68 Ống mao dẫn (tube = 100 ống ) Ống mao quản tráng heparinized 75ul 100 ống/tube Cái Hirschman Đức 396 53,000 20,988,000  
    91 69 Ống nghiệm Citrat Ống nghiệm Citrate 2400 cái/ thùng Cái An Phú Việt Nam 650 205,000 133,250,000  
    92 70 Ống nghiệm Citrat chân không 13x75 TUBE CIT PLH 13X75 1.8 PLBL L/BL .109 1000 ống/ thùng Cái Becton Dickinson Holdings Pte Ltd USA 3,900 30,000 117,000,000  
    93 73 Ống nghiệm có năp12x100mm Ống nghiệm có nắp vặn đen 12x100mm 6ml 100 cái/hộp Cái Duran Đức 9,460 8,000 75,680,000  
    94 74 Ống nghiệm Edta Ống nghiệm EDTA K2 2400 cái/ thùng Cái An Phú Việt Nam 595 400,000 238,000,000  
    95 75 Ống nghiệm EDTA có nút cao su Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp 2,400 Cái/ Thùng Cái Hồng Thiện Mỹ Việt Nam 1,008 380,000 383,040,000  
    96 76 Ống nghiệm nhựa có nắp 13x 100 mm Ống nghiệm nhựa PS 7ml nắp trắng, không nhãn 500 Cái/ Bịch Cái Hồng Thiện Mỹ Việt Nam 630 150,000 94,500,000  
    97 79 Ống nghiệm Serum Ống nghiệm Serum 2400 cái/ thùng Cái An Phú Việt Nam 630 315,000 198,450,000  
    98 82 Ống nghiệm thủy tinh không nắp đk 16mm cao khoảng 160 mm đáy tròn Ống nghiệm không vành 16x160mm, thành dày có mark 100 cái/hộp Cái Duran Đức 9,130 3,000 27,390,000  
    99 83 Tube 0,2 ml PCR Tuýp ly tâm 0,2ml 1000 cái/gói Cái SSI Mỹ 824 60,000 49,440,000  
    100 84 Tube 0,5ml PCR Tuýp ly tâm 0,5ml 1000 cái/gói Cái SSI Mỹ 500 10,000 5,000,000  
    101 86 Tube EDTA chân không 13x75 TUBE EDTA PLH 13X75 4.0 PLBL LAV 1000 ống/ thùng Cái Becton Dickinson Holdings Pte Ltd USA 2,500 70,000 175,000,000  
    102 87 Tube Litium Heparin chân không 13x75 TUBE LIHEP PLH 13X75 4.0 PLBL GN 1000 ống/ thùng Cái Becton Dickinson Holdings Pte Ltd USA 2,900 83,000 240,700,000  
    103 88 Tube PCR 0,2ml Strip (thanh 8 cái) có nắp Dây 8 tuýp ly tâm 0,2ml, có nắp 120 thanh/hộp Thanh SSI Mỹ 20,240 1,000 20,240,000  
    104 89 Lọ lưu trữ sinh phẩm (Cryotube) 1,8ml Lọ lưu trữ sinh phẩm (Cryotube) 1,8ml Gói 50 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Trung Quốc 9,500 2,300 21,850,000  
       
    TỔNG CỘNG 71.00 25,129,927,790.00  
    Lô 4: Ống thông, ống dẫn lưu, ống nối, dây nối, catheter  
    105 1 Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 Đặt nội khí quản có bóng các số Gói/  1 cái Cái Canack Canada 19,845 22,000 436,590,000  
    106 2 Ống đặt nội khí quản các số (không bóng chèn) Đặt nội khí quản không bóng các số Gói/  1 cái Sợi Canack Canada 23,100 6,000 138,600,000  
    107 4 Thông khí đường thở (Airway) số 3 Dụng cụ chống cắn lưỡi số 3 Hộp 50 Cái Sumbow China 3,675 25,000 91,875,000  
    108 6 Dây oxy 2 lỗ sơ sinh (đầu mềm) Dây oxy 2 lỗ sơ sinh ( đầu mềm) Thùng 100 sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 3,990 1,300 5,187,000  
    109 7 Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em Dây oxy 2 nhánh người lớn , trẻ em Thùng 100 sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 3,828 30,000 114,840,000  
    110 8 Ống nhựa dẻo (8mm/10mm) dài 1,5m tiệt trùng 1 lớp có cục gù (dây oxy) Dây Ôxy Ø 8 x 1m5 tiệt trùng 1 lớp Gói/ sợi Sợi Tương Lai Việt Nam 7,200 2,800 20,160,000  
    111 9 Ống nhựa dẽo (8mm/10mm) dài 2m, tiệt trùng 1 lớp có đầu col (dây hút đàm) Dây hút đờm Ø 8 x 2m tiệt trùng 1 lớp Gói/ sợi Sợi Tương Lai Việt Nam 7,200 3,800 27,360,000  
    112 10 Ống nhựa dẻo 10mm/12mm dài 1,7m, tiệt trùng hai lớp Dây hút dịch phẩu thuật Ø10 x 1m7 tiệt trùng 2 lớp Gói/ sợi Sợi Tương Lai Việt Nam 10,400 44,000 457,600,000  
    113 11 Ống thông niệu quản có lỗ số 7 Ống thông niệu quản có lỗ số 7 Bao/ cái Cái Marflow AG Thụy Sỹ 220,000 30 6,600,000  
    114 14 Sonde JJ Sonde JJ Bao/ sợi Sợi Marflow AG Thụy Sỹ 320,000 500 160,000,000  
    115 15 Sonde Folley 12, 14, 16, 18 Foley Chroma 2 nhánh số 12, 14, 16, 18 Hộp 10 Sợi Uro Malaysia 9,639 61,000 587,979,000  
    116 16 Sonde Folley 20 Sonde Foley 2 nhánh Foleycath số 20 Hộp/10 sợi Sợi WRP Asia Pacific Malaysia 9,450 13,500 127,575,000  
    117 17 Sonde nelaton 14 Sonde Nelaton 14 Gói/ sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 5,000 62,000 310,000,000  
    118 19 Sonde Rectal 28 Sonde rectal 28 Gói / sợi Sợi Greetmed Trung Quốc 2,793 1,100 3,072,300  
    119 20 Sonde Rectal số 14 Sonde rectal 14 Gói / cái Cái Greetmed Trung Quốc 2,793 250 698,250  
    120 22 Dây penrose Ống penrose 1 Sợi/ Gói Sợi Merufa Việt Nam 3,675 1,700 6,247,500  
    121 23 Karman 1 vale (sử dụng 1 lần) Bơm điều kinh Karman Hộp / cái Cái Nam Phụng Việt Nam 46,725 7,000 327,075,000  
    122 27 Ống hút điều kinh 4,5,6 tiệt trùng từng cái Ống hút điều kinh tiệt trùng các số 4, 5, 6 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 2,100 54,000 113,400,000  
    123 28 Ống hút nhớt 10 Ống hút nhớt 10 Gói/ 1 cái Cái An Phú Việt Nam 1,985 60,000 119,100,000  
    124 29 Ống hút nhớt 16 Sonde hút đàm nhớt các số Gói/ cái Cái Greetmed Trung Quốc 1,600 1,200 1,920,000  
    125 30 Ống hút nhớt 8 Ống hút nhớt 8 Bao/10 cái Cái Minh Tâm Việt Nam 2,079 31,000 64,449,000  
    126 32 Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát Ống hút nhớt số 8 có kiểm soát Gói / cái Cái Greetmed Trung Quốc 1,470 20,000 29,400,000  
    127 34 Bộ dây thở silicone sơ sinh Bộ dây thở silicon trẻ em dùng nhiều lần Bộ/Hộp Bộ Galemed Đài Loan 3,780,000 5 18,900,000  
    128 35 Bộ dây thở với dây nhiệt cho máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion Bộ dây thở với dây nhiệt 51 Bịch Bộ CareFusion Mỹ 4,950,000 24 118,800,000  
    129 36 Dây thở silicone người lớn Dây thở silicone người lớn, dùng nhiều lầnCấu hình: 1 đoạn dài 130 cm, đầu nối 10F(Silcon tube smoothbore 10mm-130cm) Túi/ Sợi Sợi GGM Đài Loan 1,320,000 15 19,800,000  
    130 37 Chia 3 (Troivois) có dây 25 cm Dây 3 chia 25cm Hộp 50 cái Cái Greetmed Trung Quốc 4,180 70,000 292,600,000  
    131 38 Chia 3 (Troivois) không dây cho sơ sinh Khóa 3 ngã Hộp/50 cái Cái Disposafe India 2,835 7,000 19,845,000  
    132 41 Dây nối máy bơm tiêm 140 cm Bộ dây nối dài tiêm tĩnh mạch 140cm 1 Cái/ gói Sợi Perfect Việt Nam 5,964 69,000 411,516,000  
    133 42 Bộ lọc khí tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion Bộ lọc khí vào AIR/O2 Bịch Bộ CareFusion Mỹ 499,000 16 7,984,000  
    134 43 Màng Rung + Bẫy nước tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion Màng rung+Bẫy nước Bịch Bộ CareFusion Mỹ 3,700,000 24 88,800,000  
    135 44 Nắp chụp/màng của các van tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion Nắp chụp/màng của các van Bịch Bộ CareFusion Mỹ 1,550,000 100 155,000,000  
    136 45 Tube Connecting Assembly tương thích máy giúp thở sơ sinh cao tần Carefusion Tube, Connecting Assembly (blue, green, red) Bịch Bộ CareFusion Mỹ 800,000 10 8,000,000  
    137 46 Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,6 Catheter tĩnh mạch rốn 4,5,6 15 dây/hộp Dây Vygon/EC EC 94,500 3,200 302,400,000  
       
    TỔNG CỘNG 33.00 4,593,373,050.00  
    Lô 5: Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật  
    138 1 Kim khâu 9 x 24 các loại Kim khâu 9 x 24 các loại Gói 10 cây Cây Ningbo Medical Trung Quốc 998 8,000 7,984,000  
    139 2 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi poly-4-hydroxy butyrate-Loop 1, chỉ dài 150mm, kim tròn phủ silicon 43mm. MONOMAX VIOLET 1, 150CM HRT43s Loop Hộp/24 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 214,326 100 21,432,600  
    140 3 Chỉ silk số 2/0 dài 40-80cm, không kim Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm H / 24 tép/12 sợi Sợi CPT VN 1,470 36 52,920  
    141 4 Chỉ silk số 2/0 dài 40-80cm, kim tròn 25mm 1/2c Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75cm,  kim tròn dài 26 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 16,800 36 604,800  
    142 5 Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, không kim Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm H / 24 tép/12 sợi Sợi CPT VN 1,470 3,600 5,292,000  
    143 6 Chỉ silk số 3/0 dài 40-80cm, kim tròn 20mm 1/2c Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 20 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 15,750 3,600 56,700,000  
    144 8 Chỉ không tiêu tổng hợp đa sợi polyester số 0 có lớp áo bao silicon, chỉ dài 45cm, không kim Chỉ Protibond (Polyester) số 0, không kim, 10 sợi x 45 cm H / 24 tép/10 sợi Sợi CPT VN 3,990 10,000 39,900,000  
    145 9 Chỉ nylon 3/0 dài 70-100cm, kim tam giác 24-26mm Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75cm, kim tam giác dài 24-26 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 12,600 60,000 756,000,000  
    146 10 Chỉ nylon 4/0 dài 70-100cm, kim tam giác 3/8c 18mm Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 15,750 750 11,812,500  
    147 11 Chỉ nylon 5/0 dài 70-100cm, kim tam giác 3/8c 16mm Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Sterilon (Nylon) 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm Hộp/ 12 sợi Sợi Peters Surgical India Ấn Độ 15,600 100 1,560,000  
    148 12 Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 0 dài 70-100cm, kim tròn 26 mm Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 0, dài 75cm, kim tròn dài 26-30 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 29,400 2,500 73,500,000  
    149 13 Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 1 dài 70-100cm, kim tròn 40 mm Catgut Chrom USP 1, dài 75cm, kim RH 40mm Hộp/12 sợi  Sợi Vigilenz Malaysia 20,000 25,000 500,000,000  
    150 14 Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 26-30mm Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2/0, dài 75cm, kim tròn dài 26-30 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 27,300 72,000 1,965,600,000  
    151 15 Chỉ tiêu sinh học: Catgut chromic số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 50mm 1/2c Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 50 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 29,400 1,000 29,400,000  
    152 16 Chỉ tiêu sinh học: Catgut plain số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 30-40mm Chỉ Trustigut (N) (Plain Catgut) số 2/0, dài 75cm, kim tròn dài 36 mm H / 24 tép/sợi Sợi CPT VN 27,300 43,000 1,173,900,000  
    153 17 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm Chỉ tiêu PegeSORB tổng hợp đa sợi số 0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 90cm, kim tròn phủ silicon 40mm, 1/2C. Hộp/ 12 sợi Sợi Dogsan Thổ Nhĩ Kỳ 57,015 45,000 2,565,675,000  
    154 18 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 25mm-26mm SAFIL VIOLET 2/0, 70CM HR26 Hộp/36 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 50,211 320 16,067,520  
    155 19 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0 Polyglycolic acid có lớp bao phủ, chỉ dài 70-100cm, kim tròn phủ silicon 22mm SAFIL VIOLET 4/0, 70CM HR22 Hộp/36 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 59,556 250 14,889,000  
    156 20 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 35-40mm Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Trusynth Fast số 2/0, dài 90cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 37mm 12 tép/ hộp Sợi HEALTHIUM MEDTECH Ấn Độ 40,500 22,000 891,000,000  
    157 21 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 3/0 dài 70-100cm, kim tam giác 22-26mm Chỉ Caresorb Rapid (Polyglactin 910) số 3/0, dài 75cm, kim tam giác thuận dài 22 mm H / 36 tép/sợi Sợi CPT VN 65,100 2,400 156,240,000  
    158 22 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi số 2/0 dài 70-100cm, kim tròn 22-26mm MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 Hộp/36 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 80,010 72 5,760,720  
    159 24 Dao mổ các loại 10,11,12 Dao mổ các loại 10,11,12 Hộp/100 Cái Ribbel Ấn Độ 756 65,000 49,140,000  
    160 25 Dây cắt đốt đơn cực dùng 1 lần tương thích máy EXCELL và AESCULAP Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3m, đầu gắn 3 chấu, tiệt , sử dụng 1 lẩn ( kèm đầu dao hình kiếm) 1 cái/hộp Dây MSB Trung Quốc 44,100 12,000 529,200,000  
    161 26 Điện cực hình cầu, đường kính 3mm, dài 110 mm Đầu điện cực hình đường kính 3mm, thẳng, dài 110mm 5 cái/hộp Cái Erbe Đức 378,000 5 1,890,000  
    162 27 Kẹp hàn mạch máu BiClamp hoặc tương đương Kẹp hàn mạch máu BiClamp 200C, tip cong 18 độ 1 cái/hộp Cái Erbe Đức 30,261,000 5 151,305,000  
    163 28 Loop cắt CTC size 10x15mm Đầu điện cực vòng đường kính 10mm, dài 130mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần 1 cái/bịch Cái Erbe Đức 234,150 60 14,049,000  
    164 29 Loop cắt CTC size 15x15mm Đầu điện cực vòng đường kính 15mm, dài 135mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần 1 cái/bịch Cái Erbe Đức 234,150 80 18,732,000  
    165 30 Loop cắt CTC size 20x15mm Đầu điện cực vòng đường kính 20mm , dài 140mm, tiệt trùng, sử dụng 1 lần 1 cái/bịch Cái Erbe Đức 234,150 80 18,732,000  
    166 31 Lưỡi dao cắt lọc bệnh phẩm Lưỡi dao cắt lọc bệnh phẩm hộp 50 cái Cái Feather - Nhật Nhật Bản 66,000 600 39,600,000  
    167 32 Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra Hộp/50 cái Cái Thermo Scientific Nhật 72,820 3,000 218,460,000  
    168 33 Tấm điện cực dán (máy cắt đốt dùng 1 lần) Tấm điện cực dán ( máy cắt đốt dùng 1 lần) 1 cái/gói Cái Tyrolmed Áo 21,000 1,200 25,200,000  
       
    TỔNG CỘNG 31.00 9,359,679,060.00  
    Lô 6: Vật liệu cấy ghép  
    169 1 Mảnh ghép 15x15cm Lưới điều trị thoát vị PROLENE soft mesh 15x15cm Hộp/ 6 miếng Miếng Ethicon, LLC Mỹ 1,852,410 180 333,433,800  
    170 2 Mảnh ghép TOT (Surgimesh Sling) Surgimesh Sling 01 hộp/1 miếng Miếng Aspide Pháp 5,200,000 24 124,800,000  
    171 3 Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 2 nhánh (Surgimesh Prolapse) Surgimesh Prolapse 01 hộp/1 miếng Miếng Aspide Pháp 9,150,000 48 439,200,000  
    172 4 Lưới điều trị tiểu không kiểm soát 4 nhánh (Surgimesh Prolapse) Surgimesh Prolapse 01 hộp/1 miếng Miếng Aspide Pháp 9,150,000 48 439,200,000  
       
    TỔNG CỘNG 4.00 1,336,633,800.00  
    Lô 7: Giấy  
    173 2 Áo phẫu thuật 150 cm x 125cm Áo phẫu thuật SMMS size M 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 27,300 700 19,110,000  
    174 3 Bàn chải phẫu thuật Bàn chải phẫu thuật Hộp 10 cái Cái Great Mountain Trung Quốc 26,250 1,300 34,125,000  
    175 5 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch 270 độ và màng phẫu thuật toàn bộ phẩu trường Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch 270 độ và màng phẫu thuật toàn bộ phẫu trường 6 bộ/thùng Bộ JAPAN MEDICAL- Medipro (Malaysia) SDN.BHD-Mediprotek Bình Dương Việt Nam 586,000 25,000 14,650,000,000  
    176 6 Bộ toan sanh thường Bộ khăn sanh thường 20 bộ/hộp Bộ Viên Phát Việt Nam 190,000 17,000 3,230,000,000  
    177 7 Bộ khăn phẫu thuật nội soi có áo phẫu thuật và gạc cản quang Bộ khăn phẫu thuật nội soi có bộ gạc và 3 áo phẫu thuật 1 Bộ/ gói Bộ Thời Thanh Bình Việt Nam 315,000 6,000 1,890,000,000  
    178 8 Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng có áo phẫu thuật và gạc cản quang Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A với 3 bó gạc và 3 áo phẫu thuật basic 05 bộ/hộp Bộ Viên Phát Việt Nam 500,000 3,000 1,500,000,000  
    179 9 Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa Bộ khăn tiểu phẫu phụ khoa 1 Bộ/ gói Bộ Thời Thanh Bình Việt Nam 86,100 1,000 86,100,000  
    180 10 Giấy điện tim 3 kênh 80mm*20m Giấy in điện tim 80mm*20m Cuộn Cuộn Telepaper - Sonomed Malaysia 23,540 220 5,178,800  
    181 12 Giầy giấy Bao giày phẫu thuật 1 Đôi/ gói Đôi Thời Thanh Bình Việt Nam 1,470 4,200 6,174,000  
    182 13 Giấy gói dụng cụ nội soi 90cm*90cm Bao gói dụng cụ tiệt trùng 90cm x 90cm 50 Tờ/ gói Tờ Thời Thanh Bình Việt Nam 7,350 2,400 17,640,000  
    183 14 Giấy in máy điện tim 110mm*140mm*142tờ Giấy in máy điện tim ( 110mm *140mm*142 tờ) Thùng 60 xấp Xấp Telepaper Malaysia 25,850 600 15,510,000  
    184 15 Giấy in máy điện tim 3 kênh 63mm*30m Giấy in máy điện tim 3 kênh 63mm x 30m Thùng 100 cuộn Cuộn Telepaper Malaysia 14,828 2,000 29,656,000  
    185 16 Giấy in máy siêu âm UPP 110S 110mm*20m Giấy in siêu âm UPP 110S 50 cuộn/ thùng Cuộn Tele - paper (M) SDN.BHD Malaysia 120,500 6,700 807,350,000  
    186 17 Giấy in monitor HUNTLEIGH đơn thai 152mm*150mm Giấy monitor sản khoa BD 3000/4000 40 xấp/ thùng Xấp Tele - paper (M) SDN.BHD Malaysia 70,000 200 14,000,000  
    187 18 Giấy in monitor HUNTLEIGH song thai 210mm*150mm Giấy monitor sản khoa BD 4002 40 xấp/ thùng Xấp Tele- paper (M) SDN.BHD Malaysia 117,700 50 5,885,000  
    188 19 Giấy in monitor sản COROMETRIC 152mm*90mm Giấy in monitor sản COROMETRIC  BAO4305 / DAO 4305 152mm * 90mm * 150 Gói / xấp Xấp Telepaper Malaysia 28,930 3,000 86,790,000  
    189 20 Giấy in monitor sản HP 150mm*100m Giấy monitor sản khoa HP 78 xấp/ thùng Xấp Tele - paper (M) SDN.BHD Malaysia 29,800 10,000 298,000,000  
    190 21 Giấy in monitor sản TOITU 152mm*150mm Giấy in monitor sản TOITU 152 mm * 150mm * 200sh Gói / xấp Xấp Telepaper Malaysia 74,250 1,500 111,375,000  
    191 24 Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh Giấy thấm lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 100 tờ/pack Tờ EBF Mỹ 14,300 140,000 2,002,000,000  
    192 25 Khăn trãi có lỗ Khăn tiểu phẫu 30x30cm có lỗ Ø 5cm 100 Cái/Thùng Cái NTI VINA VIỆT NAM 1,460 3,500 5,110,000  
    193 26 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng, dây buộc Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp dây cột 4U Med 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 798 230,000 183,540,000  
    194 27 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng, dây thun Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng , dây thun HỘP / 50 CÁI Cái AN PHÚ VIỆT NAM 336 350,000 117,600,000  
    195 28 Nón giấy tiệt trùng Mũ phẫu thuật nam nữ tiệt trùng 1 Cái/ Gói Cái Damedco Việt Nam 672 230,000 154,560,000  
    196 29 Quần giấy Quần phẫu thuật 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 8,400 650 5,460,000  
       
    TỔNG CỘNG 24.00 25,275,163,800.00  
    Lô 8: Vật tư sử dụng trong chẩn đoán, điều trị khác  
    197 4 Bộ dây hút dịch phẩu thuật nội soi 8mm x 2,,5m, tiệt trùng Bộ dây bơm hút phẩu thuật nội soi Bộ/ 3 sợi Bộ/3 sợi Tương Lai Việt Nam 32,000 13,000 416,000,000  
    198 5 Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX ONE 421COMPLETE SET Thùng/10 Bộ Bộ B.Braun Đức 274,470 5,000 1,372,350,000  
    199 6 Bộ kit đo huyết áp động mạch xâm lấn (sử dụng tương thích monitor Philip và Datex Ohmeda B40i) Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường AB-0023 1Bộ/1 Gói Bộ Biometrix Israel 272,790 200 54,558,000  
    200 7 Cây đè lưỡi nhựa Que đè lưỡi nhựa sơ sinh 1 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 672 72,000 48,384,000  
    201 8 Dụng cụ giữ kim sử dụng tube chân không HOLDER STANDARD YELLOW BULK CE 1000 chiếc/ thùng Cái Becton Dickinson Holdings Pte Ltd UK 3,000 2,000 6,000,000  
    202 9 Đầu cone có phin lọc 1000 mcl Đầu hút dung dịch 1000ul có lọc, tiệt trùng 96 cái/hộp Cái SSI Mỹ 1,300 24,000 31,200,000  
    203 10 Đầu cone có phin lọc 100mcl Đầu hút dung dịch 100ul có lọc, tiệt trùng 96 cái/hộp Cái SSI Mỹ 1,331 15,000 19,965,000  
    204 11 Đầu cone có phin lọc loại 10mcl Đầu hút dung dịch 10ul có lọc, tiệt trùng 96 cái/hộp Cái SSI Mỹ 1,331 26,000 34,606,000  
    205 13 Đầu cone vàng 10-100mcl Đầu cone vàng 1000 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 63 500,000 31,500,000  
    206 14 Đầu cone xanh 200-1000mcl Pipette Tips 200-1000 mcl (Đầu col xanh) Bịch 500 cái Cái Ningbo Trung Quốc 80 45,000 3,600,000  
    207 15 Đầu tip 2-200mcl, có filter lọc, tiệt trùng 200µL ZAP™Slik™ Tip 96 cái/Hộp Cái Labcon Mỹ 1,470 2,000 2,940,000  
    208 17 Đầu tip 5-20mcl, có filter lọc, tiệt trùng 20µL ZAP™Slik™ Tip 96 cái/Hộp Cái Labcon Mỹ 1,380 1,000 1,380,000  
    209 18 Đầu tip Eppendorf 2-200mcl Đầu típ Eppendorf 2-200ul, không màu 1000 cái/ Hộp Cái Eppendorf Đức 1,230 1,000 1,230,000  
    210 19 Đầu tip Eppendorf 50-1000mcl Đầu típ Eppendorf  50-1000ul 1000 cái/ Hộp Cái Eppendorf Đức 1,230 1,000 1,230,000  
    211 21 Mask oxy nồng độ cao Mask oxy  nồng độ cao Flexicare người lớn / trẻ em Hộp 50 cái Cái Flexicare Anh 31,500 50 1,575,000  
    212 23 Mặt nạ gây mê Mặt nạ gây mê Gói/ cái Cái Greetmed Trung Quốc 25,000 400 10,000,000  
    213 24 Mỏ vịt nhựa Mỏ vịt MPV Túi 1 cái250 cái/Kiện  &  120 cái/Kiện Cái Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam Việt Nam 2,690 3,000 8,070,000  
    214 25 Núm đo điện tim dán ngực Núm đo điện tim dán ngực 50 cái/gói Cái Tyrolmed Áo 1,365 172,000 234,780,000  
    215 27 Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng NELLCOR (người lớn- loại dùng nhiều lần) Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng Nellcor( người lớn-loại dùng nhiều lần) Gói / Cái Cái Med Linket Trung Quốc 1,300,000 5 6,500,000  
    216 28 Sensor SpO2 tương thích với máy đo oxy bão hòa của hãng NELLCOR (sơ sinh- loại dùng nhiều lần) Sensor Sp02 loại dùng nhiều lần cho trẻ sơ sinh Hộp/ Cái Cái Medtronic/ Covidien/ Nellcor Mexico 3,200,000 200 640,000,000  
    217 31 Sensor SpO2 tương thích với máy Monitor theo dõi bệnh nhân của hãng PHILIP- Model: MP20 (người lớn- loại dùng nhiều lần) Sensor SpO2 tương thích với máy monitor theo dõi bệnh nhân của hàng PHILIP - Model MP20 (người lớn - loại dùng nhiều lần) Cái  Cái Teveik Trung Quốc 1,139,600 20 22,792,000  
       
    TỔNG CỘNG 21.00 2,948,660,000.00  
    Lô 9: Ôxy, bóp bóng, huyết áp kế  
    218 1 Ballon cho máy gây mê Túi trữ khí gây mê 3 lít cái/gói Cái Galemed Đài Loan 70,350 300 21,105,000  
    219 2 Bình làm ẩm Oxy Bình làm ẩm oxy Cái Cái Kaipo Trung Quốc 83,685 10 836,850  
    220 3 Bóp bóng giúp thở silicon người lớn Bóp bóng giúp thở silicon người lớn Resscu 7 Bộ/Hộp Bộ Galemed Đài Loan 657,300 20 13,146,000  
    221 4 Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em/ sơ sinh Bóp bóng giúp thở silicon trẻ em/ sơ sinh Resscu Bộ/Hộp Bộ Galemed Đài Loan 699,300 70 48,951,000  
    222 5 Bao đo huyết áp theo máy monitor (1 dây) Bao đo huyết áp theo máy monitor(1 dây) Cái Cái Teveik Trung Quốc 178,200 20 3,564,000  
    223 6 Bao đo huyết áp theo máy monitor (2 dây) Bao đo huyết áp theo máy monitor(2 dây) Cái Cái Teveik Trung Quốc 178,200 20 3,564,000  
    224 7 Bao vải máy đo huyết áp bóp tay Bao vải máy đo huyết áp bóp tay Gói 10 cái Cái Greetmed Trung Quốc 22,449 350 7,857,150  
    225 8 Máy đo huyết áp bóp tay (loại cơ- không ống nghe) Máy đo huyết áp kế ALPK2 loại cơ không ống nghe ( có kiểm định) Hộp / cái Cái Tanaka Nhật 407,400 80 32,592,000  
    226 10 Máy đo huyết áp nhi Máy đo huyết áp kế nhi ALPK2 loại cơ không ống nghe ( có kiểm định) Hộp / cái Cái Tanaka Nhật 409,500 1 409,500  
    227 11 Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ ở trán Nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ ở trán Hộp/1 cây Cây Microlife Trung Quốc 714,000 11 7,854,000  
    228 13 Ống nghe tim phổi Ống nghe tim phổi ALPK2 loại 1 dây Hộp / cái Cái Tanaka Nhật 114,450 80 9,156,000  
    229 14 Quả bóp huyết áp kế Quả bóp huyết áp kế Gói / cái Cái Greetmed Trung Quốc 13,650 230 3,139,500  
    230 15 Túi hơi máy đo huyết áp bóp tay Túi hơi máy đo huyết áp bóp tay Bao/1 cái Cái Greetmed Trung Quốc 28,875 250 7,218,750  
    231 16 Van huyết áp kế Van  huyết áp kế Hộp/10 cái Cái Greetmed Trung Quốc 13,860 110 1,524,600  
       
    TỔNG CỘNG 14.00 160,918,350.00  
    Lô 10: XQuang  
    232 1 Phim khô LASER 26cm*36cm Phim khô laser DI-HL 26x36 cm Hộp/150 tấm Tấm Fujifilm Nhật Bản 27,600 48,000 1,324,800,000  
    233 2 Phim khô LASER 35cm*43cm Phim khô laser DI-HL 35x43 cm Hộp/100 tấm Tấm Fujifilm Nhật Bản 41,400 33,600 1,391,040,000  
    234 3 Phim khô LASER 20cm*25cm Phim khô laser DI-HL 20x25 cm Hộp/150 tấm Tấm Fujifilm Nhật Bản 17,300 30,600 529,380,000  
       
    TỔNG CỘNG 3.00 3,245,220,000.00  
    Lô 11: Bộ đặt nội khí quản  
    235 4 Lưỡi đèn số 0 cáp quang Lưỡi đèn đặt nội khí quản Miller 0 1 cái/hộp Cái Heine Đức 4,620,000 10 46,200,000  
    236 5 Lưỡi đèn số 00 cáp quang Lưỡi đèn đặt nội khí quản Miller 00 1 cái/hộp Cái Heine Đức 5,355,000 10 53,550,000  
    237 6 Cán đèn cáp quang Tay cầm tiêu chuẩn, đèn LED, dùng pin trung 2,5V 1 cai/hộp Cái Heine Đức 7,245,000 6 43,470,000  
       
    TỔNG CỘNG 3.00 143,220,000.00  
    Lô 12: Vật tư sử dụng trong xét nghiệm  
    238 2 Bộ mao quản 4 ống 36cm tương thích với máy định lượng DNA 3130 Bộ mao quản 4 ống 36cm cho máy ABI 3130 Hộp ( 1 cái) Cái Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ Nhật Bản 36,740,000 1 36,740,000  
    239 3 Bộ mao quản 4 ống 50cm tương thích với máy định lượng DNA 3130 Bộ mao quản 4 ống 50cm cho máy 3130 Hộp ( 1 cái) Cái Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ Nhật Bản 36,105,000 4 144,420,000  
    240 4 Bộ mao quản 8 ống 50cm tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI3500 Bộ mao quản 8 ống 50cm cho máy ABI 3500 Hộp ( 1 cái) Cái Applied Biosystem/ Life Technologies/ ThermoFisher Scientific - Mỹ Nhật Bản 58,278,000 5 291,390,000  
    241 6 Chổi phết tế bào âm đạo (tiệt trùng) Histobrush® Cytology Collection Device 1 cái/túi Cái Puritan Mỹ 12,500 13,700 171,250,000  
    242 8 Đĩa mẫu 96 giếng tương thích với máy PCR định lượng- CFX96 Đĩa 96 giếng tương thích với máy PCR định lượng CFX96 100 cái/thùng Cái Corning - Axygen Trung Quốc 148,150 100 14,815,000  
    243 9 Đĩa mẫu tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI 3130/3500 Đĩa mẫu 96 giếng 10 cái/hộp Cái SSI Mỹ 82,000 200 16,400,000  
    244 11 Đĩa Petri nhựa 90ml Đĩa petri 90 x 15mm 20 Cái/ gói Cái Thời Thanh Bình Việt Nam 1,562 16,000 24,992,000  
    245 13 Filtaguard (lọc khuẩn có cổng) Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2 Gói/ 1 cái Cái Health-med Anh 16,795 28,500 478,657,500  
    246 16 Khay gel giữ lạnh ống 0.2ml Giá giữ lạnh cho ống PCR (PCR-Cooler) - ống 0.2ml 2 cái/ Hộp Cái Eppendorf Đức 2,350,000 8 18,800,000  
    247 17 Kim Lancest Stainless Steel BloodLancets (Blood lancets) Hộp 200 cây Cây Ningbo Trung Quốc 210 110,000 23,100,000  
    248 18 Lame mờ Microscope Slides (lam kính mờ) Hộp 72 miếng Miếng Ningbo Trung quốc 275 800,000 220,000,000  
    249 19 Lamelle dài 22 x 22mm Lammen soi kính hiển vi Economy 22x22 200 Miếng/ Hộp Miếng Heinz Herenz Medizinalbedarf GmbH Đức 385 400,000 154,000,000  
    250 20 Lamelle dài 22 x 40mm Cover glass 22 x 40 mm; CE 100 cái/Hộp Miếng Waldermar Knittel Đức 1,200 35,000 42,000,000  
    251 21 Lamelle dài 24x50mm Cover glass 24 x 50 mm; CE 100 cái/Hộp Miếng Waldermar Knittel Đức 2,000 30,000 60,000,000  
    252 22 Microplate 96 well sử dụng một lần 96-Well PCR Plates for ABI® Fast 7500 10 cái/Hộp Cái Labcon Mỹ 90,000 4,000 360,000,000  
    253 23 Pipette 1 kênh 0.1-2.5 microlit Micropipette dung tích: 0.1-2.5, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 2 13,060,000  
    254 24 Pipette 1 kênh 0.5-10 microlit Micropipette dung tích: 0.5- 10 ul, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 2 13,060,000  
    255 25 Pipette 1 kênh 100-1000 microlit Micropipette dung tích: 100-1000, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 5 32,650,000  
    256 26 Pipette 1 kênh 10-100 microlit Micropipette dung tích: 10-100ul, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 8 52,240,000  
    257 27 Pipette 1 kênh 20-200 microlit Micropipette dung tích: 20-200ul, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 3 19,590,000  
    258 28 Pipette 1 kênh 2-20 microlit Micropipette dung tích: 2-20ul, kèm theo 1 hộp đầu tip 1 cái/ hộp Cái Eppendorf Đức 6,530,000 3 19,590,000  
    259 29 Pipette nhựa ( XN ) 1ml Ống hút pasteur nhựa 1ml 500 cái/hộp Cái Kartell Ý 572 19,000 10,868,000  
    260 30 Que phết tế bào âm đạo Que phết tế bào âm đạo Spatula 1 Cái/ gói Cái Lạc Việt Việt Nam 624 75,000 46,800,000  
    261 34 Septa Mat tương thích với hệ thống giải trình tự gen ABI3500 Miếng dán đĩa 96 giếng tương thích với hệ thống ABI 50 cái/thùng Cái Corning - Axygen Mỹ 282,420 200 56,484,000  
    262 35 Thẻ lưu mẫu DNA Thẻ lưu mẫu DNA 100 tờ/hộp Tờ Whatman Anh 80,300 400 32,120,000  
       
    TỔNG CỘNG 25.00 2,353,026,500.00  
    Lô 13: Vật tư sử dụng trong IVF  
    263 1 Bơm tiêm 10cc (tiệt trùng) TTON Bơm tiêm 10ml luer lock BD Hộp 100 cái Cái Becton Dickinson Singapore 3,780 10,000 37,800,000  
    264 2 Bơm tiêm 1cc tiệt trùng TTON Bơm tiêm 1ml kim 26G x 1/2 BD Hộp 100 cái Cái Becton Dickinson Singapore 2,436 10,000 24,360,000  
    265 3 Cây dụng cụ chứa Cryotube Cây dụng cụ chứa Cryotube Cái Cái Vitrolife Thụy Điển/Đức 53,280 300 15,984,000  
    266 4 Cassette chứa straw Cassette chứa straw Cái Cái Vitrolife Thụy Điển/Đức 66,600 2,400 159,840,000  
    267 5 Catherter chuyển phôi khó, 2 nòng Frydman soft 4.5 with guide 10 cái/hộp Cái Laboratoire CCD Pháp 556,718 3,000 1,670,154,000  
    268 7 Catheter de Frydman Frydman Classic catheter 4.5 25 cái/hộp Cái Laboratoire CCD Pháp 396,900 2,400 952,560,000  
    269 8 Catheter IUI (Smooze long) Intra-Uterine Insemination Cannula #4225 Smooze Long 25 cái/ hộp Cái Gynetics Bỉ 98,028 300 29,408,400  
    270 9 Catheter IUI (Sperm catheter) Catheter IUI (Sperm catheter) Cái Cái HopeMeditek Ấn Độ 51,000 3,000 153,000,000  
    271 10 Đĩa Petri 100 ml tiệt trùng Đĩa Petri 90ml tiệt trùng Gói 10 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Đan Mạch 18,000 3,800 68,400,000  
    272 11 Đĩa Petri 60 ml tiệt trùng Đĩa Petri 60ml tiệt trùng Gói 10 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Đan Mạch 10,000 900 9,000,000  
    273 12 Đĩa Petri 35 mm tiệt trùng Đĩa Petri 35ml tiệt trùng Gói 10 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Đan Mạch 9,300 24,000 223,200,000  
    274 13 Dụng cụ chứa phôi Cryotop Dụng cụ chứa phôi Cryotop cái Cái Kitazato Nhật 816,200 9,600 7,835,520,000  
    275 14 Hộp cấy 4 giếng có kiểm tra với phôi trước (tiệt trùng từng cái) Đĩa nuôi cấy 4 giếng tiệt trùng từng cái, có MEA test Gói 4 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Đan Mạch 42,000 18,000 756,000,000  
    276 15 Kim chọc hút trứng Oocyte Retrieval Needle 30cm G17 10 cái/hộp Cái Laboratoire CCD Pháp 298,000 4,000 1,192,000,000  
    277 16 Kim chọc hút trứng non Kim chọc hút trứng non 19G Cái Cái Kitazato Nhật 2,270,000 80 181,600,000  
    278 17 Kim Holding (tiệt trùng) Kim Holding Hộp 10 cái Cái Sunlight Medical Mỹ 215,000 1,200 258,000,000  
    279 18 Kim ICSI (tiệt trùng) Kim ICSI Hộp 10 cái Cái Sunlight Medical Mỹ 355,000 1,400 497,000,000  
    280 19 Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) Cái Cái Merck Đức 117,000 120 14,040,000  
    281 20 Màng lọc Milipore 0,2 mcm (xanh) Màng lọc Milipore 0,2 mcm (vàng) Cái Cái Merck Đức 139,000 20 2,780,000  
    282 21 Pipette 1 ml tiệt trùng Serological pipette 1ml Hộp 200 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Hàn Quốc 6,000 4,800 28,800,000  
    283 22 Pipette 10ml tiệt trùng Serological pipette 10ml Hộp 100 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Hàn Quốc 8,000 4,800 38,400,000  
    284 23 Pipette 5 ml tiệt trùng Serological pipette 5ml Hộp 100 cái Cái Thermo Fisher (Nunc) Hàn Quốc 8,000 2,400 19,200,000  
    285 24 Pipette pasteur 150 mm tiệt trùng Pipette Pasteur 150mm tiệt trùng Hộp 250 cái Cái Poulten & Graf Anh 6,000 26,000 156,000,000  
    286 25 Pipette pasteur 150mm không tiệt trùng Pipette Pasteur 150mm không tiệt trùng Hộp 250 cái Cái Poulten & Graf Anh 850 44,000 37,400,000  
    287 30 Tube 14 ml nhựa PS, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng) Tube 14ml - Falcon 352001 500 cái/ thùng Cái Corning Mexico 6,820 10,800 73,656,000  
    288 32 Tube 15 ml nhựa PS đáy nhọn, có chia vạch, nắp vặn (tiệt trùng) Tube 15ml - Falcon 352099 500 cái/ thùng Cái Corning Mexico 5,830 34,600 201,718,000  
    289 33 Tube 5 ml nhựa PS,đáy tròn, có nắp vặn (tiệt trùng) Tube 5ml - Falcon 352003 500 cái/ thùng Cái Corning Mexico 5,170 14,400 74,448,000  
       
    TỔNG CỘNG 27.00 14,710,268,400.00  
    Lô 14: Vật tư sử dụng theo máy niệu động học, tập phục hồi sàn chậu  
    290 1 Ống đo áp lực trong bàng quang 6F Dual Lumen Catheter 6FR, 7FR 01 hộp/10 cái Cái Laborie Canada 368,500 60 22,110,000  
    291 2 Bóng trực tràng cỡ 9F Dual Lumen Abdominal Balloon Catheter, 9FR 01 Bao/10 cái Cái laborie Canada 498,520 40 19,940,800  
    292 3 Dây nối đo áp lực niệu có khóa Laborie pressure tubing set with stopcock 01 Bao/1 cái Cái Laborie Canada 385,000 70 26,950,000  
    293 4 Đĩa áp lực Transducer cartridge with luer lock plug 01 Bao/1 cái Cái Laborie Canada 594,000 80 47,520,000  
    294 5 Đầu dò âm đạo Vaginal Probe 01 Bao/01 cái Cái Laborie Canada 770,000 40 30,800,000  
    295 6 Miếng dán điện cực Stimulation electrodes 01 Hộp/15 miếng Cái Laborie Canada 380,050 10 3,800,500  
    296 7 Ống bơm Laborie pump tubing infusion line 01 Bao/ 01 cái Cái Laborie Canada 803,000 50 40,150,000  
       
    TỔNG CỘNG 7.00 191,271,300.00  
    Lô 15: Vật tư sử dụng theo máy hấp  
    297 2 Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 tương thích máy STERRAD 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Bộ Johnson & Johnson Mỹ 17,930,000 6 107,580,000  
    298 3 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 tương thích máy STERRAD 100S Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S Bộ Bộ Johnson & Johnson Mỹ 27,665,000 3 82,995,000  
    299 4 Cassete tương thích máy STERRAD 100S Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes Hộp/ 5 băng Cái Johnson & Johnson Thụy sỹ 1,852,305 600 1,111,383,000  
    300 5 Que test hóa học tương thích máy STERRAD 100S Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Hộp/ 1000 que Que Johnson & Johnson Mỹ 2,038 12,720 25,923,360  
    301 6 Băng keo hấp Băng keo chỉ thị nhiệt 48 cuộn/thùng Cuộn Getinge/ Steritec Products Mfg Mỹ 89,539 250 22,384,750  
    302 7 Chỉ thị sinh học máy hấp tiệt trùng Chỉ thị sinh học Cyclesure  Indicator có môi trường màu tím Hộp/ 30 ống Ống Johnson & Johnson Mỹ 105,105 30 3,153,150  
    303 8 Giấy kiểm tra máy hấp tiệt trùng Bộ sản phẩm kiểm tra máy hấp 100 tờ/gói Tờ Getinge/ Steritec Products Mfg Mỹ 17,480 1,900 33,212,000  
    304 9 Test kiểm soát hơi nước tiệt trùng thâm nhập bên trong gói hấp. Kích thước khoảng: rộng 5/8 inch, dài 8 inch. Chỉ thị hóa học kiểm tra gói hấp 250 miếng/túi Miếng Getinge/ Steritec Products Mfg Mỹ 1,025 48,500 49,712,500  
       
    TỔNG CỘNG 8.00 1,436,343,760.00  
    Lô 16: Vật tư tương thích máy Karl Storz  
    305 1 Bóng đèn Xenon 175w Bóng đèn XENON 175W, 15V, dùng với nguồn sáng lạnh XENON 175W 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 19,792,500 10 197,925,000  
    306 2 Bóng đèn Xenon 300w Bóng đèn XENON 300W, 15V, dùng với nguồn sáng lạnh XENON 300W 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 24,780,000 5 123,900,000  
    307 3 Dây cắm tấm plate Dây nối bản điện cực trung tính (Connecting cord ) cho máy cắt đốt điện nội soi, dài 300 cm 01 Cái/hộp Sợi Karl Storz Đức 3,034,500 5 15,172,500  
    308 4 Dây dẫn ánh sáng Dây cáp quang học, đầu nối thẳng, đường kính 4,8mm, dài 2,5m 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 19,456,500 10 194,565,000  
    309 5 Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 1 chân cắm) Dây đốt cao tần đơn cực dùng với điện cực 2 chân cắm, chiều dài 3m 01 Cái/hộp Dây Karl Storz Đức 2,100,000 5 10,500,000  
    310 6 Dây đốt cao tần đơn cực (dùng với điện cực 2 chân cắm) Dây đốt cao tần đơn cực dùng với điện cực 1 chân cắm, chiều dài 3m 01 Cái/hộp Sợi Karl Storz Đức 2,194,500 2 4,389,000  
    311 7 Kềm giữ kim KOH hàm cong phải, tay cầm gập góc Kềm giữ kim KOH- Tay cầm gập góc- Hàm cong phải- Cỡ 5mm- Dài 33cmSử dụng cho phẫu thuật nội soi 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 29,820,000 30 894,600,000  
    312 8 Kềm giữ kim KOH hàm cong trái, tay cầm gập góc Kềm giữ kim KOH- Tay cầm gập góc- Hàm cong trái- Cỡ 5mm- Dài 33cmSử dụng cho phẫu thuật nội soi 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 29,820,000 30 894,600,000  
    313 9 Ống soi quang học HOPKINS II đường kính 10mm, góc soi 0o, 31cm Ống nội soi HD, đường kính 10mm, góc soi 0 độ, 1 cái/ Hộp Cái BBraun - Aesculap Đức 117,600,000 3 352,800,000  
    314 10 Ống soi quang học HOPKINS II đường kính 4mm, góc soi 30o, 30cm Ống soi quang học HOPKINS II cho máy cắt đốt nội soi :- Đường kính 4mm, dài 30cm- Góc soi nghiêng 30 độ- Thị trường mở rộng (Enlarged view)- Hấp diệt trùng được (Autoclavable) - Dây quang học truyền ánh sáng được gắn bên trong ống (Fiber optic lihght transmission incorporated)- Bên trong ống soi gồm các thỏi lăng kính ( Rod lens ) xếp nối đuôi. có khoản không gian giữa các lăng kính , cùng nằm trên một trục thẳng.Nhờ cấu tạo như trên mà ống soi HOPKINS II có thêm những ưu điểm sau : độ sáng hình ảnh tăng lên 2.5 lần, độ sáng hình ảnh đồng đều từ trung tâm đến ngoại vị, giảm tối đa nguy cơ bỏng mô, tăng độ phân giải chi tiết hình ảnh.- Sử dụng cho phẩu thuật nội soi 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 129,780,000 3 389,340,000  
    315 11 Pedal máy đốt nội soi Autocon 400 Bàn đạp 3 nút điều khiển dùng với Máy cắt đốt lưỡng cực Autocon II 400 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 27,400,000 2 54,800,000  
    316 12 Ron khía Trocar 6mm Van silicone bên trong, dùng với trocar vòng xoắn cỡ 6mm 05 Cái/bao Cái Karl Storz Đức 221,025 200 44,205,000  
    317 13 Ron trắng Trocar 6mm Nắp đậy silicone, dùng với trocar 6mm 05 Cái/bao Cái Karl Storz Đức 121,590 1,000 121,590,000  
    318 14 Ron trắng Trocar 11mm Nắp đậy silicone, dùng với trocar 11mm 05 Cái/bao Cái Karl Storz Đức 152,775 100 15,277,500  
    319 15 Ruột kềm kẹp ruột Ruột kẹp ruột phẫu tích nội soi đơn cực Dorsey, thẳng, ngàm có khía, khuyết, hoạt động đôi, dài 36cm, đường kính ngàm 5mm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 7,770,000 10 77,700,000  
    320 16 Ruột kéo phẫu tích cong Ruột kéo phẫu tích cong, hàm có răng cưa, lưỡi hình muỗng, chiều dài lưỡi 17mm, hàm hoạt động đôi, cỡ 5mm, dài 36cm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 8,830,500 100 883,050,000  
    321 17 Ruột kẹp đốt lưỡng cực Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực, cỡ 5 mm, dài 33 cm, sử dụng cho phẫu thuật nội soi 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 6,982,500 250 1,745,625,000  
    322 18 Tay cầm nhựa có khóa Tay cầm nhựa có khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 6,121,500 15 91,822,500  
    323 19 Tay cầm nhựa không khóa Tay cầm nhựa không khóa, kích cỡ 5mm, có đầu nối dây đốt điện cao tần đơn cực 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 6,121,500 10 61,215,000  
    324 20 Van Trocar đa năng Van trocar đa năng, cỡ 11mm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 6,846,000 10 68,460,000  
    325 21 Vỏ ngoài cây đốt lưỡng cực nội soi Vỏ ngoài cách điện, đầu xa bằng ceramic, cỡ 5mm, chiều dài 33cm, có đầu nối khóa LUER để vệ sinh 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 2,992,500 10 29,925,000  
    326 22 Vỏ ngoài kềm kéo nội soi Vỏ ngoài cách điện, cỡ 5mm, dài 36cm, dùng với tay cầm có khóa hoặc không khóa, với đầu nối khóa LUER 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 4,620,000 100 462,000,000  
    327 23 Vỏ ngoài optic soi buồng tử cung 30độ Vỏ ngoài thăm khám buồng tử cung, đường kính 5.1 mm, với 1 khóa LUER 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 8,347,000 5 41,735,000  
    328 24 Ruột kẹp Pozzi Ruột kềm phẫu tích Ovary ( loại Pozzi ) hàm mở 2 bên, răng cưa, cỡ 5mm, dài 36cm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 7,770,000 15 116,550,000  
    329 25 Kim nước Kim nước chọc vào bình chứa dịch (Dùng với dây dẫn dịch bằng silicone) 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 846,300 10 8,463,000  
    330 26 Lưỡi dao máy bào mô Lưỡi dao bào mô (Knife), cỡ 12mm(Dùng với tay bào mô ROTOCUT G1) 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 11,235,000 5 56,175,000  
    331 27 Cây bơm hút dịch Ống bơm hút dịch, với khóa nước 2 chiều, đầu xa có nhiều lổ bên, cỡ 5mm, chiều dài 36 cm 01 Cái/hộp Bộ Karl Storz Đức 9,565,500 5 47,827,500  
    332 28 Ruột kẹp gấp mô Ruột kẹp phẫu tích răng chuột MANHES, hàm mở 01 bên, bề rộng hàm 4.8mm, cỡ 5mm, chiều dài 36cm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 7,770,000 30 233,100,000  
    333 29 Optic soi niệu quản Ống soi niệu quản – bể thận- Đường kính đầu xa 8 Fr- Đường kính ngoài ống soi tăng dần 9.5 Fr – 12 Fr- Đường kính kênh trung tâm : 6.0 Fr, dùng với các dụng cụ có đường kính 5.0  Fr- Góc soi : 6 độ- Chiều dài : 43 cm- Đầu xa tròn, không san chấn (Atraumatic distal sheath with rounded tip)- Thị kính gập góc (Angled eyepiece): tạo khoảng cách an toàn và thoải mái cho phẫu thuật viên trong quá trình sử dụng đầu tán sỏi.- Các linh kiện kèm theo ống soi quang học:• Cổng dụng cụ với 01 kênh• Nắp chặn nước• Đầu nối khóa LUER• Đầu nối khóa LUER, có khóa nước• Khóa nước, chỉnh lưu lượng• Ống dẫn đường, dùng với Guide wires 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 199,500,000 1 199,500,000  
    334 30 Cán kẹp robi Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực, không có khóa dùng với dụng cụ cỡ 5mm, chốt cắm dây cao tần nằm ở phía trên và nghiêng 45 độ 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 13,335,000 10 133,350,000  
    335 31 Ruột kẹp robi cong ngắn Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5mm, chiều dài 36cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong ngắn 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 15,645,000 10 156,450,000  
    336 32 Ruột kẹp robi cong dài Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực KELLY (loại RoBi), cỡ 5mm, chiều dài 36cm, kiểu CLERMONT-FERRAND, hàm cong dài 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 15,645,000 10 156,450,000  
    337 33 Ruột kéo robi Ruột kéo phẫu tích lưỡng cực METZENBAUM (loại Robi), cong, cho cắt và đốt lưỡng cực, cỡ 5mm, chiều dài 36 cm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 34,335,000 5 171,675,000  
    338 34 Cây đốt mono lớn Dụng cụ phẫu tích đốt cầm máu đơn cực, đầu hình móc L, cỡ 5mm, chiều dài 36cm, có đầu nối với dây đốt điện đơn cực 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 4,725,000 2 9,450,000  
    339 35 Cây đốt mono kim Kim đốt điểm buồng trứng MANHES, cỡ 5mm, dài 31 cm 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 10,993,500 2 21,987,000  
    340 36 Dây đốt đơn cực Dây đốt cao tần đơn cực, chiều dài 300cm(Dùng với điện cực 1 chân cắm) 01 Cái/hộp Sợi Karl Storz Đức 2,194,500 2 4,389,000  
    341 37 Cục nối CO2 Ống nối khóa LUER, đường kính 10mm, loại răng trong 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 1,123,500 10 11,235,000  
    342 38 Van bào mô Van Motor đường kính 12mm (Dùng với tay bào mô ROTOCUT G1) 01 Cái/hộp Cái Karl Storz Đức 5,670,000 5 28,350,000  
    343 39 Nắp chụp bào mô 12mm Nắp chụp bào mô 12mm 10 Cái/bao Cái Karl Storz Đức 649,950 30 19,498,500  
       
    TỔNG CỘNG 39.00 8,149,646,500.00  
    Lô 17: Vật tư kỹ thuật cao  
    344 1 Chỉ khâu hở eo cổ tử cung polyester dài 40-50cm, hai kim tròn 48mm x5mm Chỉ khâu hở eo cổ tử cung Mersilene Strip bằng Polyester dài 40cm, dầy 5mm, 2 kim tròn dài 48mm , 1/2 vòng tròn Hộp/ 6 sợi Sợi Ethicon, LLC Mỹ 392,175 350 137,261,250  
    345 2 Chỉ nylon số 0 (polyamide), kim tam giác 40-60mm,chỉ dài ≥100 cm Chỉ Ethilon không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide số 0, kim tam giác CP dài 40mm, chỉ dài 100cm, 1/2C Hộp/ 12 sợi Sợi Ethicon, Inc. Mexico 85,155 980 83,451,900  
    346 3 Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 0, kim tròn 30-32mm 1/2 C, chỉ dài ≥ 100cm Chỉ Prolene không tiêu đơn sợi Polypropylen số 0, kim tròn đầu tròn MO-5 dài 31mm, 1/2 C, chỉ dài 100cm Hộp/ 12 sợi Sợi Ethicon, LLC Mỹ 99,435 300 29,830,500  
    347 4 Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 2/0, hai kim tròn 30-32mm 1/2C, chỉ dài 70-100cm Chỉ Prolene không tiêu đơn sợi Polypropylen số 2/0, hai kim tròn đầu tròn MH-1 dài 31mm, 1/2C, chỉ dài 90cm Hộp/ 12 sợi Sợi Ethicon, LLC Mỹ 136,080 120 16,329,600  
    348 5 Chỉ không tan tổng hợp polypropylene số 3/0, hai kim tròn 1/2C 26mm, chỉ dài 90cm PREMILENE 3/0, 90CM  2XHR26 Hộp/36 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 91,497 120 10,979,640  
    349 7 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim 20mm 1/2C, chỉ dài 75 cm Chỉ Vicryl tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3/0, kim tròn dầu tròn SH-2 plus dài 20mm, 1/2C, chỉ dài 75cm Hộp/ 12 sợi Sợi Johnson & Johnson Medical GmbH Đức 78,645 240 18,874,800  
    350 8 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid bao phủ epsilon - caprolactone số 0, kim 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm Chỉ tan tổng hợp đa sợi Optime 0, kim tròn 40mm, chỉ dài 90cm Hộp/ 36 sợi Sợi Peters Surgical Pháp 66,150 25,000 1,653,750,000  
    351 9 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglyconate số 0, kim tròn 37mm 1/2C, chỉ dài 30cm VLOC* 180 Device 0 GS-21 30cm Hộp 12 tép Sợi Covidien Mỹ 528,150 720 380,268,000  
    352 10 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh số 2/0 (thành phần Poglylactin 910, vỏ bao Polyglactin 370 hoặc Poglycolic acid, bao Epsilon caprolactone), kim tròn 36mm 1/2C, chỉ dài 90cm Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi tan nhanh Optime R số 2/0 kim tròn đầu cắt 1/2C 36mm, chỉ dài 90cm Hộp/ 36 sợi Sợi Peters Surgical Pháp 74,319 4,000 297,276,000  
    353 12 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 0, kim tròn 31mm 1/2C, chỉ dài 70cm Chỉ Monocryl tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 0, kim tròn đầu tròn MH-1 plus dài 31mm, 1/2C, chỉ dài 70cm Hộp/ 12 sợi Sợi Ethicon, Inc. Mexico 163,170 3,000 489,510,000  
    354 13 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 2/0, kim tròn 26mm 1/2C, chỉ dài 70cm Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Advantime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm Hộp/ 36 sợi Sợi Peters Surgical Pháp 124,950 100 12,495,000  
    355 14 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn 17mm 1/2C, chỉ dài 70cm Chỉ Monocryl tiêu tổng hợp đơn sợi polyglecaprone số 3/0, kim tròn đầu tròn RB-1 dài 17mm, 1/2C, chỉ dài 70cm Hộp/ 12 sợi Sợi Ethicon, Inc. Mexico 148,260 200 29,652,000  
    356 15 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh glyconate số 3/0, kim tròn phủ silicon 26mm 1/2C, chỉ dài 70cm MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 Hộp/36 sợi Sợi B.Braun Tây Ban Nha 96,999 720 69,839,280  
    357 16 Chỉ tiêu tổng hợp Polydioxanone 5/0, 2 kim tròn 17mm, dài 90cm Chỉ PDS tiêu tổng hợp đơn sợi số 5/0, 2 kim tròn đầu tròn RB-1 Plus 17mm, 1/2 vòng tròn, chỉ dài 90cm Hộp/ 36 sợi Sợi Ethicon, Inc. Mexico 204,014 144 29,378,016  
    358 17 Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone 6/0, kim tròn 13mm, dài 45cm Chỉ  PDS tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0, kim tròn đầu tròn RB-2 dài 13mm, 1/2 vòng tròn, chỉ dài 45cm Hộp/ 36 sợi Sợi Ethicon, Inc. Mexico 133,875 144 19,278,000  
    359 18 Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone số 3/0, kim tròn 26mm 1/2C, chỉ dài 70 cm Chỉ tiêu tổng hợp Monotime số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm Hộp/ 36 sợi Sợi Peters Surgical Pháp 102,984 400 41,193,600  
    360 19 Chỉ tiêu tổng hợp polydioxanone số 4/0, kim tròn 20mm 1/2C, chỉ dài 70cm Chỉ tiêu tổng hợp Monotime số 4/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C 20mm Hộp/ 36 sợi Sợi Peters Surgical Pháp 109,977 100 10,997,700  
    361 20 Chỉ tiêu tổng hợp polyglactin 910 số 0, có chất kháng khuẩn triclosan , kim tròn 40mm 1/2C, chỉ dài 90cm Chỉ Vicryl Plus tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, vỏ bao Polyglactin 370, có chất kháng khuẩn triclosan số 0, kim tròn đầu tròn CT dài 40mm, 1/2C, chỉ dài 90cm Hộp/ 36 sợi Sợi Ethicon, LLC Mỹ 99,015 32,000 3,168,480,000  
    362 22 Keo dán da 2 - Octyl Cyanoacrylate Keo dán da Dermabond ,2 - Octyl Cyanoacrylate, 0.5ml Hộp/ 12 ống Ống Ethicon, LLC Mỹ 169,050 200 33,810,000  
       
    TỔNG CỘNG 19.00 6,532,655,286.00  
    Lô 18: Dụng cụ kim loại mờ  
    363 6 Kềm Heaney có răng, cong dài 19-21cm Kìm kẹp cầm máu Heaney có răng, cong dài 19,5cm 1 cái/túi Cây ASANUS Đức 2,682,750 40 107,310,000  
    364 8 Kềm Kelly cong, dài 16 cm Kẹp mạch máu Kelly-Rankin 1 cây/gói Cây Gimmi Đức 525,000 105 55,125,000  
    365 10 Kềm Kelly thẳng, dài 16 cm Kẹp mạch máu Kelly-Rankin, đầu thẳng, dài 160mm 1 cây/ gói Cây Gimmi Đức 514,500 5 2,572,500  
    366 12 Kềm kẹp kim thẳng, dài 20cm Kẹp mang kim Mayo-Hegar, có cửa sổ rãnh, dài 200mm 1 cây/gói Cây Gimmi Đức 850,500 1 850,500  
    367 14 Kéo cắt chỉ đầu cong, mũi kéo đầu tù, dài 20cm Kéo cắt chỉ Super-Cut, đầu cong, mũi kéo đầu tù, dài 20cm 1 cái/túi Cây ASANUS Đức 7,350,000 52 382,200,000  
    368 15 Kéo Mayo cong, dài 17 cm Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù, dài 170mm 1 cây/gói Cây Gimmi Đức 598,500 120 71,820,000  
    369 16 Kéo Mayo cong, dài 23cm Kéo phẫu thuật Mayo, lưỡi cong, tù, dài 23cm 1 cái/túi Cây ASANUS Đức 953,400 2 1,906,800  
    370 19 Kẹp gắp chỉ Overholt, mũi đầu bầu nhỏ, dài 20-23cm Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Overholt-Geissendoerfer, cong, dài 210mm 1 cái/ gói Cây BBraun - Aesculap Ba Lan 1,788,150 15 26,822,250  
    371 20 Kẹp sản khoa Simpson dài 35-36cm Kẹp sản khoa Simpson Braun, dài 35cm 1 cái/túi Cây ASANUS Đức 15,330,000 10 153,300,000  
    372 21 Mỏ vịt khoét chóp điện + ống khói, d(95x35)mm Banh âm đạo Trelat, 2 lưỡi, a 95mm và b 35mm 1 cái/gói Cái Gimmi Đức 10,500,000 5 52,500,000  
    373 22 Nhíp thẳng, đầu tròn, bóc hạch, dài 20-23cm Nhíp phẫu tích Tuttle, đầu tròn, thẳng, dài 230mm 1 cái/ gói Cây BBraun - Aesculap Malaysia 1,991,850 20 39,837,000  
       
    TỔNG CỘNG 11.00 894,244,050.00  
    Lô 19: Dụng cụ kim loại bóng  
    374 1 Kềm hình tim gấp thai, dài 25-30cm Kẹp tim không răng 25cm Gói / cái Cây Appliance Pakistan 68,250 3 204,750  
    375 2 Kềm hình tim thẳng, đầu nhỏ, có răng, dài 23-25 cm Pen tim có răng 25cm đầu nhỏ Gói / cái Cây Appliance Pakistan 68,250 50 3,412,500  
    376 5 Kềm kelly thẳng, không mấu, dài 23-25cm Kềm kelly thẳng , không mấu , dài 26cm Gói/ cái Cây Appliance Pakistan 46,200 60 2,772,000  
    377 9 Kéo thẳng, đầu tù, dài 17-18cm Kéo thẳng , đầu tù dài 18cm Gói / cái Cây Appliance Pakistan 26,775 22 589,050  
    378 10 Mỏ vịt inox cỡ trung Mỏ vịt inox cỡ trung Gói / cái Cái Appliance Pakistan 63,000 930 58,590,000  
    379 14 Vales đặt âm đạo 1 đầu Vales đặt âm đạo 1 đầu inox Gói / cái Cái Meinfa Việt Nam 210,000 40 8,400,000  
       
    TỔNG CỘNG 6.00 73,968,300.00  
    Lô 20: Dụng cụ khác  
    380 1 Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật bằng hợp kim.

    Kích thước khoảng 470x274x90 mm
    Thùng hấp dụng cụ 3/4, kích thước 470x275x90 mm bao gồm:- 1 đáy thùng hấp tiệt trùng- 1 nắp đậy bằng hộp kim nhôm, có nhiều màu sắc lựa chọn- 2 khóa tự động dùng nhiều lần( hơn 5000 lần)- 1 màng lọc Teflon dùng nhiều lần( hơn 2000 lần) 1 bộ/ hộp Cái Aygum Thổ nhĩ kỳ 12,075,000 28 338,100,000  
       
    TỔNG CỘNG 1.00 338,100,000.00  
    Lô 21: Khí y tế  
    381 1 Khí CO2 dược dụng CO2 KG Kg SOVIGAZ VIỆT NAM 11,550 9,000 103,950,000  
    382 2 Khí Oxy (2m3/chai) Oxy nhỏ 2m3/CHAI Chai SOVIGAZ VIỆT NAM 33,000 400 13,200,000  
    383 3 Khí Oxy (6m3/chai) Oxy lớn 6m3/CHAI Chai SOVIGAZ VIỆT NAM 55,000 400 22,000,000  
    384 4 Khí Oxy lỏng Oxy lỏng Kg Kg SOVIGAZ VIỆT NAM 4,697 500,000 2,348,500,000  
    385 5 Nitơ chai 99,99% (6m3/chai) Nitơ khí 6m3/CHAI Chai SOVIGAZ VIỆT NAM 132,000 300 39,600,000  
    386 6 Nitơ lỏng Nitơ lỏng Kg Kg SOVIGAZ VIỆT NAM 8,800 12,000 105,600,000  
    387 7 Khí NO khí NO chai Chai CHARSLTONE SINGAPORE. PTE .LTD SINGAPORE 27,500,000 140 3,850,000,000  
       
    TỔNG CỘNG 7.00 6,482,850,000.00  
    TỔNG CỘNG 387.00 119,936,918,546.00  
                                 
                    Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................  
                    BÊN MỜI THẦU  
                    (Ký, ghi rõ họ tên)  
                                 
                            1/1

    Kết nối với Bệnh viện Từ Dũ