banner-dh-vuot-can-cung-me-02.jpg

09/03/2021

Thư mời chào giá

Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu mua sắm tài sản hàng hóa, dịch vụ như sau:

STT

MẶT HÀNG

ĐVT

SỐ LƯỢNG

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

NGUỒN GỐC/ XUẤT XỨ 

1

 

Môi trường Sabauraud Agar pha sẵn

 

Hộp

15

 

 

2

Enzym giới hạn MSE I,  2500 Units

Unit

2,500

 

 

3

Tip tiệt trùng đóng gói riêng từng cái.

100 Cái/ Hộp

4,500

 

 

4

Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật swim-up

ml

100

 

 

5

Môi trường bắt tinh trùng làm ICSI

mcl

6,000

 

 

6

Môi trường đệm để hút trứng

ml

900

 

 

7

Môi trường nhặt và rửa trứng

ml

2,050

 

 

8

Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3

ml

500

 

 

9

Cột sắc ký 2500 Test

Test

5,000

 

 

10

Dung dịch ly giải hồng cầu 80H

ml

18,000

 

 

11

Dung dịch rửa giải 80A

ml

24,000

 

 

12

Dung dịch rửa giải 80B

ml

7,200

 

 

13

Dung dịch rửa giải 80CV

ml

7,200

 

 

14

Mảnh ghép điều trị tiểu không kiểm soát (không dây)

Cái

75

 

 

15

Mảnh ghép điều trị sa bàng quang

Cái

148

 

 

16

Mảnh ghép điều trị sa trực tràng

Cái

5

 

 

17

Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô

Cái

5

 

 

18

Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định Tử Cung vào mỏm nhô 

Cái

5

 

 

19

Dụng cụ đặt mảnh ghép sa sàn chậu

Bộ

2

 

 

20

 

Hóa chất xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung ThinPrep Pap Test

 

Kit

15,000

 

 

21

Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ (can 3-5 lít)

5 lít/ Can

310

 

 

22

Dung dịch rửa tay thường quy (can 3-5 lít)

Can 5 lít

190

 

 

23

Cồn sát khuẩn tay nhanh (dạng gel)

Chai 500ml

3,800

 

 

24

Dung dịch phun khử khuẩn nhanh các bề mặt và dụng cụ

Bình

516

 

 

25

Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa dụng cụ đa enzyme

Bình/ 5 lít

200

 

 

26

Dung dịch tắm rửa bệnh nhân trước mổ : Chlorhexidine digluconate 4% hoặc dạng tương đương

Chai/ 30 ml

1,200

 

 

27

Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương

Lít

3,000

 

 

28

Dung dịch rửa tay trước khi phẫu thuật: Chlorhexidine 4% hoặc dạng tương đương (chai 400-500ml)

500ml/ Chai

1,200

 

 

29

Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng gel)

Chai 500ml

2,500

 

 

30

Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (dạng dung dịch)

Chai 500ml

2,500

 

 

31

Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

ml

1,500

 

 

32

Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

ml

5,000

 

 

33

Hóa chất thụ tinh ống nghiệm

kit

38

 

 

34

Gelcard 6 giếng làm xét nghiệm phát máu: định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu + và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng

card

6,480

 

 

35

Gelcard 6 giếng định nhóm ABO/Rho(D) 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu

card

6,480

 

 

36

Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu phù hợp với loại gelcard

Hộp

12

 

 

37

Gelcard 6 giếng xét nghiệm hòa hợp trong môi trường muối

card

3,888

 

 

38

 

Dây truyền dịch 60 giọt có bộ điều chỉnh tốc độ

 

Cái

2,600

 

 

39

 

Test thử đường huyết sử dụng cho mao mạch, tĩnh mạch và máu nhi

 

Que

6,400

 

 

40

 

Kit lai Oligo DNA trong Array CGH

 

Kit

1

 

 

41

 

Test thử thai nhanh 5mm

 

Test

6,350

 

 

42

Cồn tuyệt đối

Lít

1,500

 

 

43

Crystal violet

Gram

75

 

 

44

Thuốc nhuộm tế bào EA 50

ml

5,000

 

 

45

Ethanol tuyệt đối

Chai 1 lít

6

 

 

46

Methanol

Chai/1 lít

19

 

 

47

Orange G 6

Lít

55

 

 

48

Bộ hóa chất nhuộm tự động gồm: Hematoxylin, Eosin, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses

Kit/3000 slide

30

 

 

49

Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm

Hộp

30

 

 

50

Hóa chất định lượng Ferritin.

Test

4,400

 

 

51

Hóa chất định tính đồng thời kháng nguyên HIV p24 và các kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc loại 2 (HIV-1/HIV-2).

Test

9,600

 

 

52

Hóa chất kích hoạt phản ứng CMIA

ml

74,100

 

 

53

Dung dịch bazo rửa cuvet cho máy xét nghiệm sinh hóa

ml

3,000

 

 

54

Hóa chất định lượng và phát hiện định tính các kháng thể IgG kháng virus rubella.

Test

6,400

 

 

55

Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii.

Test

1,400

 

 

56

Hóa chất phát hiện định tính kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus.

Test

1,800

 

 

57

Hóa chất định lượng Triiodothyronine tự do (Free T3).

Test

1,400

 

 

58

Hóa chất định lượng Thyroxine tự do (Free T4).

Test

400

 

 

59

Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema Pallidum (TP)

Test

5,000

 

 

60

Hóa chất định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii.

Test

1,000

 

 

61

Hóa chất chứng cho máy phân tích huyết học

Hộp = 12*3ml

12

 

 

62

Dung dịch rửa máy phân tích huyết học

Hộp =4*1000ml

2

 

 

63

Thuốc thử HGB dùng cho máy phân tích huyết học

Thùng= 4*0.975L

40

 

 

64

Thuốc thử WBC dành cho máy phân tích huyết học

Thùng= 4*0.975L

50

 

 

65

Dung dịch rửa máy Xét nghiệm huyết học sơ sinh

lít

6

 

 

66

Dung dịch đối chứng mức 2

ml

30

 

 

67

 

Bộ kit ly trích DNA 250 assay

 

Test

250

 

 

68

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

Hộp

15

 

 

69

Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

Hộp

15

 

 

70

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

Hộp

6

 

 

71

Cóng phản ứng, dạng 1 cóng rời

Hộp

12

 

 

72

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

Hộp

6

 

 

73

Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

Hộp

12

 

 

74

Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM anti-cardiolipin (aCL) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

Hộp

12

 

 

75

Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgG kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

Hộp

10

 

 

76

Hóa chất xét nghiệm kháng thể IgM kháng ß2 glycoprotein-1 (ß2GP1) bằng phương pháp miễn dịch hóa phát quang tự động.

Hộp

10

 

 

77

Dung dịch rửa

Bình

12

 

 

78

Chất xúc tác phản ứng miễn dịch hóa phát quang

Hộp

9

 

 

79

Hóa chất đệm điện giải

Bình

10

 

 

80

Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

Bình

3

 

 

81

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium

Hộp

20

 

 

82

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen

Hộp

15

 

 

83

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein

Hộp

5

 

 

84

Hóa chất xét nghiệm D-3 Hydroxybutyrate

Hộp

3

 

 

85

Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin

Test

8,000

 

 

86

Chất chuẩn cho xét nghiệm định nhóm máu

ml

288

 

 

87

định nhóm ABO và Rh thuận nghịch, xác định D (CDE), 8 giếng

card

62,300

 

 

88

Hồng cầu mẫu A1 và B

ml

50

 

 

89

Dịch pha loãng hồng cầu

ml

12,600

 

 

90

Dung dịch rửa máy

ml

40,500

 

 

91

Dung dịch rửa kim

ml

3,000

 

 

92

Dung dịch rửa dụng cụ tương thích với máy Belimed

Can 10 lít

19

 

 

93

Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn y dụng cụ dạng bọt

Chai 500ml

320

 

 

94

Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt thiết bị y tế

Chai 500ml

298

 

 

95

Povidone Iodine10%: sát trùng da trước và sau phẫu thuật (hoặc dạng tương đương)

Chai 500ml

2,300

 

 

96

Dung dịch sát trùng da trước và sau thủ thuật: Povidone Iodine 4% (hoặc dạng tương đương)

Chai 500ml

640

 

 

97

Kit định danh GBS

Test

60

 

 

98

Kit định danh GBS control

Test

54

 

 

99

Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng tự động

Chai/1200ml

500

 

 

100

Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (II)

Chai/354 ml

1,080

 

 

101

Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd, dùng kèm máy phân lượng

Chai/1200 ml

375

 

 

102

Dung dịch khử khuẩn nhanh bề mặt dạng gel, không có chứa aldehyd (I)

Chai/700 ml

700

 

 

103

Panel định danh vi khuẩn Gram âm

panel

150

 

 

104

Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

panel

1,250

 

 

105

Panel định danh vi khuẩn Gram dương

panel

275

 

 

106

Panel định danh, kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

panel

1,450

 

 

107

Panel định danh vi nấm

panel

50

 

 

108

Canh trường làm kháng sinh đồ

tube

3,300

 

 

109

Canh trường định danh

tube

3,200

 

 

110

Chai cấy máu Bactec

chai

3,850

 

 

111

Môi trường Maconkey Agar
pha sẵn

đĩa

60

 

 

112

Môi trường Blood Agar pha sẵn

đĩa

110

 

 

113

Ống chứa mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

Miếng

2,592

 

 

114

Hóa chất xét nghiệm Protein toàn phần .

Test

900

 

 

115

Điện cực CL .

Cái

2

 

 

116

Hóa chất chuẩn HCG + Beta,

Ml

20

 

 

117

Nước rửa cho xét nghiệm HBV/HIV

Lít

190

 

 

118

Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

Cài

3,168

 

 

119

Hóa chất xét nghiệm Glucose .

Test

55,000

 

 

120

Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ure .

Test

3,500

 

 

121

Dung dịch rửa hàng tuần .

ml

50

 

 

122

Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng .

ml

1,386

 

 

123

Hóa chất chứng HBsAg,

ml

230

 

 

124

Hóa chất xét nghiệm Creatinine .

Test

2,100

 

 

125

Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng.

Lít

126

 

 

126

Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện

Lít

2,360

 

 

127

Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV

Test

360

 

 

128

Hóa chất chuẩn sFlt-1,

ml

8

 

 

129

Hóa chất chuẩn PIGF,

ml

8

 

 

130

Dung dịch chống bay hơi thuốc thử trên tiêu bản

ml

20,000

 

 

131

Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản

Test

3,000

 

 

132

Thuốc nhuộm hematoxylin II

Test

4,000

 

 

133

Kháng thể đơn dòng KI-67

Test

1,000

 

 

134

Tip/cup chạy mẫu trên máy miễn dịch tự động,

Cái

154,980

 

 

135

Hóa chất chứng HE4,

ml

8

 

 

136

Dung dịch hệ thống dùng phát tín hiệu

Lít

1,556

 

 

137

Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

Lít

900

 

 

138

Hóa chất chứng Syphilis,

ml

24

 

 

139

Hóa chất chứng HIV,

ml

120

 

 

140

Hóa chất xét nghiệm LDL .

Test

2,400

 

 

141

Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư AFP,

Test

32,400

 

 

142

Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư CA 12.5,

Test

5,400

 

 

143

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Estradiol,

Test

600

 

 

144

Hóa chất xét nghiệm thiếu máu Feritin,

Test

6,600

 

 

145

Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBeAg,

Test

6,900

 

 

146

Hóa chất xét nghiệm dấu ấn ung thư HE4,

Test

300

 

 

147

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản LH,

Test

600

 

 

148

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Progesterone,

Test

600

 

 

149

Hóa chất xét nghiệm Nội tiết sản Prolactin,

Test

600

 

 

150

Hóa chất xét nghiệm Vitamin D,

Test

600

 

 

151

Hóa chất chuẩn CA 12.5,

ML

36

 

 

152

Hóa chất xét nghiệm HIV kháng nguyên kháng thể kết hợp,

Test

8,400

 

 

153

Hóa chất xét nghiệm viêm gan HBsAg,

Test

128,400

 

 

154

Hóa chất xét nghiệm giang mai Syphilis,

Test

300

 

 

155

Dung dịch pha loãng chung

ml

360

 

 

156

Hóa chất xét nghiệm HDL .

Test

2,450

 

 

157

Điện cực K .

Cái

2

 

 

158

Điện cực NA .

Cái

2

 

 

159

Hóa chất chứng xét nghiệm nội tiết sản,

ml

84

 

 

160

Hóa chất chứng dấu ấn ung thư,

ml

24

 

 

161

Hóa chất chứng HBeAg,

ml

146

 

 

162

Hóa chất xét nghiệm nhiễm trùng máu Procalcitonin,

Test

24,600

 

 

163

Chất thay thế Xylen không độc Clear-rite 3 (hoặc dạng tương đương)

Bình/ 3.8 lít

250

 

 

164

Keo sinh thiết lạnh

Chai/ 120ml

125

 

 

165

Formol đệm trung tính 10%

Chai/ 5 lít

620

 

 

166

Paraphin - Sáp tinh khiết dạng hạt

Chai (Gói/0.9kg)

745

 

 

167

Đĩa petri 35mm x 10mm, tiệt trùng

Cái

15,500 

 

 

168

đĩa petri 60 mm x 10mm, tiệt trùng

Cái

2,400

 

 

169

Tube 14 ml, đáy tròn, có chia vạch, có nắp vặn (tiệt trùng)

Cái

11,500

 

 

170

Test thử khí máu động mạch (đo được 9 thông số pH, pCO2, pO2, Hct, Na+, K+, Ca++, Glucose và Lactate)

Hộp 300 Test

20

 

 

171

Hóa chất nội kiểm nhóm máu/Coombs

ml

688

 

 

172

Gelcard 6 cột môi trường nước muối

Card

71,000

 

 

173

Ống nhựa chứa hồng cầu pha loãng

Cái

21,120

 

 

174

Cuvettes dùng cho máy phân tích cặn lắng

Test

1,800

 

 

175

Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

ml

1,872

 

 

176

Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

ml

2,760

 

 

177

Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 1)

Test

75

 

 

178

Que thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (level 2)

Test

75

 

 

179

Que thử nước tiểu 12 thông số dùng cho máy phân tích nước tiểu hoàn toàn tự động

Test

200,000

 

 

180

 

Hóa chất xét nghiệm chỉ tiêu PLGF dùng cho sàng lọc tiền sản giật từ quý 1-2-3 của thai kỳ

 

Test

288

 

 

181

Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2

Hộp

3

 

 

182

Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3

Hộp

3

 

 

183

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

Hộp

12

 

 

184

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

Hộp

12

 

 

185

Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

Hộp

12

 

 

186

Hóa chất chương trình ngoại kiểm đông máu

Hộp

3

 

 

187

Hóa chất chương trình ngoại kiểm Huyết học

Hộp

7

 

 

188

Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 1

Hộp

2

 

 

189

Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 2

Hộp

2

 

 

190

Hóa chất chương trình ngoại kiểm HBA1C

Hộp

3

 

 

191

Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh

Hộp

3

 

 

192

 

Bộ dung dịch xử lý - xét nghiệm tế bào cổ tử cung, âm đạo kỹ thuật Liqui-Prep

 

Bộ

18,300

 

 

193

 

Gá mũi cho trẻ sinh non

 

Cái

380

 

 

194

Dung dịch nhuộm loại A (có chứa Isopropanol/Methanol with Safranine)

Chai 9*1032 Test

5

 

 

195

Dung dịch nhuộm loại B (có chứa Iodine)

996 Test/ Chai

15

 

 

196

Dung dịch nhuộm loại C (có chứa Crystal violet)

1032 Test/ Chai

15

 

 

197

Test thử HIV nhanh

Test

14,000

 

 

198

Dung dịch pha loãng mẫu

Hộp

10

 

 

199

Xét nghiệm aPTT

mL

420

 

 

200

Xét nghiệm Fibrinogen

mL

240

 

 

201

Hóa chất rữa kim

Hộp

50

 

 

202

Hóa chất điện di định lượng Hemoglobin

Hộp

12

 

 

203

Dung dịch đệm điện di Hemoglobine

Hộp

1

 

 

204

Kiểm chuẩn cho HbA2 bình thường

Hộp

1

 

 

205

 

Áo phẫu thuật L

 

Cái

20,500

 

 

206

Kit xét nghiệm mở rộng cho các vùng AZF khác nhau

Test

275

 

 

207

Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD

Test

750

 

 

208

Kit tách chiết DNA vi sinh vật đường sinh dục bằng công nghệ tách từ tự động

Test

1,500

 

 

209

Kit tách chiết DNA/ RNA virus bằng công nghệ tách từ tự động

Test

528

 

 

210

Kit đo tải lượng Streptococcus B bằng công nghệ Real-time PCR

Test

2,500

 

 

211

Thang chuẩn chứa đoạn DNA đánh dấu màu Orange

500 Loading/ Bộ

5

 

 

212

Kit đo tải lượng CMV bằng công nghệ Real-time PCR

Test

1,400

 

 

213

Kit sàng lọc các marker STS AZF vùng AZFa, AZFb và AZFc

Test

250

 

 

214

Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

Hộp

2

 

 

215

Kit phát hiện Rubella bằng công nghệ Real-time PCR

Hộp

12

 

 

216

Kit phát hiện Toxoplasma gondii bằng công nghệ Real-time PCR

Hộp

12

 

 

217

Hóa chất nhuộm UF Flourocell CR nhuộm các thành phần cặn lắng trong nước tiểu, nhuộm bạch cầu, tế bào biểu mô, và vi trùng

Hộp

3

 

 

218

Hóa chất kiểm chuẩn cho máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động

ml

60

 

 

219

Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm Fibrinogen

Hộp

12

 

 

220

Hóa chất dung môi tạo dòng chảy cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

Thùng

58

 

 

221

Cóng đo dùng trong xét nghiệm đông máu

Hộp

38

 

 

222

Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 1E mức bình thường của PT & APTT

Hộp

12

 

 

223

Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu Citrol 2E mức bất thường của PT & APTT

Hộp

12

 

 

224

Hóa chất CA Clean I cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

Hộp

18

 

 

225

Hóa chất CA Clean II cần cho quá trình rửa trên máy đông máu tự động

Hộp

6

 

 

226

Hóa chất sử dụng trong xét nghiệm PT

Hộp

90

 

 

227

Hóa chất đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần(APTT)

Hộp

50

 

 

228

Dung dịch pha loãng cho kênh đo Hồng cầu lưới và kênh đo PLT-F (tiểu cầu huỳnh quang).

Hộp

9

 

 

229

Hóa chất nhuộm kênh tiểu cầu nhuộm huỳnh quang - sau khi ly giải màng tế bào

Hộp

7

 

 

230

Hóa chất rửa cho máy phân tích huyết học. Sử dụng cho quy trình shutdown và rửa buồng đo khi cần.

ml

800

 

 

231

Dung dịch pha loãng cho máy phân tích huyết học, tham gia vào các quá trình rửa, start up và shut down. Là dung môi pha loãng cho chế độ PD (tiền pha loãng).

Thùng

300

 

 

232

Que xét nghiệm phân tích nước tiểu tự động hoàn toàn : pH, leukocytes, nitrite, protein, glucose, ketones, urobilinogen, bilirubin, Blood ,Creatinine, Albumin

Test

7,000

 

 

233

Hóa chất nhuộm kênh WNR - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (NRBC và bạch cầu Baso)

Hộp

32

 

 

234

Hóa chất nhuộm kênh WDF - sau khi ly giải màng tế bào, thuốc nhuộm sẽ nhuộm nhân tế bào và các bào quan (DIFF)

Hộp

50

 

 

235

Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh đo WDF - kênh đo các thành phần bạch cầu (DIFF)

Hộp

75

 

 

236

Hóa chất Calcium Chloride bổ trợ cho xét nghiệm APTT

Hộp

15

 

 

237

Hóa chất ly giải hồng cầu đo hemoglobin

Hộp

45

 

 

238

Hóa chất ly giải màng tế bào trên kênh WNR - kênh đo hồng cầu nhân, bạch cầu Baso.

Hộp

70

 

 

239

Ống nghiệm nhựa có nắp vặn 16*100mm đáy bầu dục

Thùng

93

 

 

240

Complement Amniomax 1X

ml

375

 

 

241

Amniomax C100

ml

1,980

 

 

242

Dung dịch sát trùng da nhanh, dạng xịt, chứa 50% kl/kl Isopropyl alcohol+1% kl/kl povidone iodine (hoặc dạng tương đương)

ml

324,750

 

 

243

Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi tan nhanh số 3/0

Tép

1,400

 

 

244

 

Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)

 

ml

20

 

 

245

 

Giấy in tương thích máy monitor sản HP 150mm*100mm

 

Xấp

12,300

 

 

246

 

Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da

 

Cây

362

 

 

Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.

Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng: 

- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…

- Hiệu lực : 45 ngày kể từ ngày báo giá.

- Tạm ứng : không

- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.

PHÒNG PHỤ TRÁCH : PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ

- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM

- Điện thoại: 028.54042811.        

- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 09/03/2020 đến hết ngày 18/03/2020 hoặc đến khi nhận đủ báo giá theo quy định.

Trân trọng ./.   

                                                                                                TRƯỞNG PHÒNG