Khoa Dược - BV Từ Dũ
- Phân loại các progestin
- Hoạt tính sinh học của progesterone tự nhiên và progestin tổng hợp
- Liều progesterone (đường uống) làm biến đổi nội mạc tử cung tùy theo điều trị liên tục hoặc theo chu kỳ
- Một số chế phẩm chứa progesterone
1. Phân loại các progestin
Progestin |
Ví dụ |
Progesterone |
Progesterone tự nhiên |
Retroprogesterone |
Dydrogesterone |
Dẫn xuất Progesterone |
Medrogestone |
Dẫn xuất 17α-Hydroxyprogesterone (pregnanes) |
Medroxyprogesterone acetate, megestrol acetate, chlormadinone acetate, cyproterone acetate |
Dẫn xuất 17α-Hydroxynorprogesterone (norpregnanes) |
Gestonorone caproate, nomegestrol acetate |
Dẫn xuất19-Norprogesterone (norpregnanes) |
Demegestone, promegestone, nesterone, trimegestone |
Dẫn xuất 19-Nortestosterone (estranes) |
Norethisterone = norethindrone, norethisterone acetate, lynestrenol, ethynodiol acetate, norethinodrel |
Dẫn xuất 19-Nortestosterone (gonanes) |
Norgestrel, levonorgestrel, desogestrel, etenogestrel, gestodene, norgestimate, dienogest. |
Dẫn xuất Spirolactone |
Drospirenone |
2. Hoạt tính sinh học của progesterone tự nhiên và progestin tổng hợp
Progestin |
Hoạt tính progesterone |
Kháng gonadotropin |
Kháng estrogen |
Hoạt tính estrogen |
Hoạt tính androgen |
Kháng androgen |
Hoạt tính gluco-corticoid |
Kháng mineralo-corticoid |
Progesterone |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
± |
+ |
+ |
Dydrogesterone |
+ |
− |
+ |
− |
− |
± |
− |
± |
Medrogestone |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
± |
− |
− |
Dẫn xuất 17α-Hydroxy |
||||||||
Chlormadinone acetate |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
+ |
+ |
− |
Cyproterone acetate |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
++ |
+ |
− |
Megestrol acetate |
+ |
+ |
+ |
− |
± |
+ |
+ |
− |
Medroxy-progesterone-acetate |
+ |
+ |
+ |
− |
± |
− |
+ |
− |
Dẫn xuất 19-Nor-progesterone |
||||||||
Nomegestrol acetate |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
± |
− |
− |
Promegestone |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
− |
− |
− |
Trimegestone |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
± |
− |
± |
Dẫn xuất spirolactone |
||||||||
Drospirenone |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
+ |
− |
+ |
Dẫn xuất 19-Nortestosterone |
||||||||
Norethisterone |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
− |
Lynestrenol |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
− |
− |
− |
Norethinodrel |
± |
+ |
± |
+ |
± |
− |
− |
− |
Levonorgestrel |
+ |
+ |
+ |
− |
+ |
− |
− |
− |
Norgestimate |
+ |
+ |
+ |
− |
+ |
− |
− |
− |
3-Keto-desogestrel |
+ |
+ |
+ |
− |
+ |
− |
− |
− |
Gestodene |
+ |
+ |
+ |
− |
+ |
− |
+ |
+ |
Dienogest |
+ |
+ |
± |
± |
− |
+ |
− |
− |
(+) Tác dụng mạnh/trung bình; (±) tác dụng yếu; (-) không tác dụng |
* Nội dung chi tiết vui lòng bạn tải file .pdf.