Bệnh viện Từ Dũ có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng dự toán Mua sắm văn phòng phẩm, vòng tay đeo bệnh nhân, ấn chỉ, y trang, khăn các loại năm 2025 và năm 2026, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho các gói thầu như sau:
Gói thầu số 1: Mua sắm y trang, khăn các loại năm 2025 và năm 2026
Gói thầu số 2: Mua sắm văn phòng phẩm, vòng đeo tay bệnh nhân, ấn chỉ năm 2025 và năm 2026
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Từ Dũ.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Ds. Trần Thụy Thanh Trúc – Tổ Quản lý Đấu thầu.
CN. Phan Thuỷ Tiên – Tổ Quản lý Đấu thầu.
Điện thoại: (028) 54042829. Line nội bộ: 682
Nhận qua Email (file excel): quanlydauthau@tudu.com.vn
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp hoặc theo đường bưu điện tại địa chỉ: Phòng Hành chính Quản trị- Tổ Đấu thầu, Lầu 3 khu D, số 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Bản giấy có đóng dấu, ký và ghi rõ họ tên).
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ ngày 21/03/2025 đến trước 15 giờ 00 phút, ngày 31/03/2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 21 tháng 03 năm 2025.
II. Nội dung yêu cầu báo giá
- 1. Danh mục hàng hóa: (đề nghị chào giá theo form mẫu bên dưới)
1.1 Danh mục gói thầu số 1: Mua sắm y trang, khăn các loại năm 2025 và năm 2026
Stt |
Mặt hàng |
ĐVT |
Mô tả kỹ thuật |
Số lượng mua sắm |
1. |
Bao chân (PM) |
Cái |
- Phạm vi áp dụng: Sử dụng trong phòng mổ. + Khối lượng vải (G/M2): 129 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 277(±3), Chiều ngang: 250(±3) + Độ dày vải (mm): 0.32(±0.3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Độ vón gút ( cấp): 4-5 + Không loang màu. + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,2) (±0,1); Chiều ngang: (-4,4) (±0,1) + Định lượng (%): 100% cotton + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
3.314 |
2. |
Drap giường |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng để trải giường bệnh nhân. + Khối lượng vải (G/M2): 164.1(±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): Chiều dọc: 276 (±3); Chiều ngang: 276(±3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester: 65(±1)%, cotton: 35(±3)% Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
4.373 |
3. |
Drap phòng mổ |
Cái |
- Kích thước: 1.5m x 2.6 m 3/ mật độ vải dọc 264 x ngang 260 (sợi/10cm) |
89 |
4. |
Nắp đôi trung |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng trong phòng mổ + Khối lượng vải (G/M2): 129 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 277(±3), Chiều ngang: 250(±3) + Độ dày vải (mm): 0.32(±0.3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Độ vón gút ( cấp): 4-5 + Không loang màu. + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,2) (±0,1); Chiều ngang: (-4,4) (±0,1) + Định lượng (%): 100% cotton + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
1.356 |
5. |
Săn lỗ lớn (175 cm x 320 cm) |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng trong phòng mổ + Khối lượng vải (G/M2): 129 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 277(±3), Chiều ngang: 250(±3) + Độ dày vải (mm): 0.32(±0.3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Độ vón gút ( cấp): 4-5 + Không loang màu. + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,2) (±0,1); Chiều ngang: (-4,4) (±0,1) + Định lượng (%): 100% cotton + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
644 |
6. |
Săn lỗ trung |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng trong phòng mổ + Khối lượng vải (G/M2): 129 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 277(±3), Chiều ngang: 250(±3) + Độ dày vải (mm): 0.32(±0.3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Độ vón gút ( cấp): 4-5 + Không loang màu. + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,2) (±0,1); Chiều ngang: (-4,4) (±0,1) + Định lượng (%): 100% cotton + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
4.594 |
7. |
Săn vải |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng trong phòng mổ + Khối lượng vải (G/M2): 129 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 277(±3), Chiều ngang: 250(±3) + Độ dày vải (mm): 0.32(±0.3) + Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Độ vón gút ( cấp): 4-5 + Không loang màu. + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,2) (±0,1); Chiều ngang: (-4,4) (±0,1) + Định lượng (%): 100% cotton + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
39.661 |
8. |
Săn lỗ vuông |
Cái |
Phạm vi áp dụng: sử dụng trong khoa chăm sóc trước sinh +Khối lượng vải (G/M2): 164.1(±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): Chiều dọc: 276 (±3); Chiều ngang: 276(±3) +Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester: 65(±1)%, cotton: 35(±3)% + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện - Quy cách in/sản phẩm: kích thước 7cm x 11.5cm, nội dung gồm: tên sản phẩm, tên chủ đầu tư, nhà cung cấp, ngày tháng nhập kho (in mặt ngoài sản phẩm). |
288 |
9. |
Bao đại |
Cái |
Phạm vi áp dụng: sử dụng trong khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn. - Tiêu chuẩn vải + Khối lượng vải (G/M2): 212.1 (±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 455(±3), Chiều ngang: 247(±3) +Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-0,0) (±0,1); Chiều ngang: (-0,1) (±0,1) + Phai màu (cấp):4 + Độ vón gút (Cấp): 4-5 + Không loang màu. + Độ dày vải (mm): 0.45(±0.01) + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
509 |
10. |
Bao vải trắng viền xanh |
Cái |
- Kích thước: Ngang 70 cm, cao 75 cm, viền màu xanh két ngang 0,5 cm dài 8 cm. +Khối lượng vải (G/M2): 164.1(±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): Chiều dọc: 276 (±3); Chiều ngang: 276(±3) +Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester: 65(±1)%, cotton: 35(±3)% + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
65 |
11. |
Bao trung |
Cái |
- Kích thước: Ngang 49 cm, cao 67 cm. + Khối lượng vải (G/M2): 212.1 (±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 455(±3), Chiều ngang: 247(±3) +Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-0,0) (±0,1); Chiều ngang: (-0,1) (±0,1) + Phai màu (cấp):4 + Độ vón gút (Cấp): 4-5 + Không loang màu. + Độ dày vải (mm): 0.45(±0.01) + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
168 |
12. |
Đầm bầu dài (Khoa lâm sàng) |
Cái |
Phạm vi áp dụng: các khoa lâm sàng + Khối lượng vải (G/M2):128 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 1300 (±1), ngang: 465(±1) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (0,0) (±0,1); Chiều ngang: (-0,2) (±0,1) + Độ dày vải (MM): 0.29 (±0,01) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4-5 + Không loang màu sau giặt |
3.385 |
13. |
Drap giường Deluxe |
Cái |
- Kích thước: ngang 1m x dài 2m x cao 15cm may bọc thun xung quanh, thun có độ co giãn tốt. - Tiêu chuẩn kỹ thuật vải: + Khối lượng vải (G/M2):108 (±2) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 304 (±3), ngang: 260(±3) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,1) (±0,1); Chiều ngang: (-1,4) (±0,1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): Không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4 + Không loang màu sau giặt |
34 |
14. |
Tấm trải Sofa Deluxe |
Cái |
- Kích thước: ngang 1,4m x dài 2m chần gòn kỹ thuật cao, phối màu sử dụng được 2 mặt xám họa tiết và vàng trơn |
12 |
15. |
Áo ghế phòng họp |
Cái |
- Kích thước: Hình hộp chữ nhật Dài 38 cm Rộng 25 cm Cao 78cm Vòng tròn 150 cm, chòm mí cửa trước 3cm; may lật xếp 3 ly đỉnh góc. + Khối lượng vải (G/M2):278.5 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 456(±1), ngang: 284(±1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): Không phát hiện + Độ bền màu giặt ở 40OC: Phai màu cấp 4-5 + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester:78.5(±1), rayon: 21.5 (±1). |
252 |
16. |
Mền chần Deluxe |
Cái |
- Kích thước ngang 1,6m x 2m chần gòn xung quanh may nẹp thẳng 4 góc + Khối lượng vải (G/M2):108 (±2) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 304 (±3), ngang: 260(±3) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,1) (±0,1); Chiều ngang: (-1,4) (±0,1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): Không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4 + Không loang màu sau giặt |
17 |
17. |
Mền trắng (hồi sức) |
Cái |
Phạm vi áp dụng: sử dụng trong khoa Gây mê hồi sức. + Khối lượng vải (G/M2): 125.9 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 273(±3), ngang: 246(±3) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,9) (±0,1); Chiều ngang: (-6,6) (±0,1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4-5 + Không loang màu sau giặt |
12 |
18. |
Mền em bé |
Cái |
Phạm vi áp dụng: sử dụng trong khoa sơ sinh. + Khối lượng vải (G/M2): 238 (±3) + Kiểu dệt: Vải dệt kim 2 mặt cào lông + Độ dày vải(MM): 3.3(±0.01) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: -0,4(±0.1); Chiều ngang: 0,2(±0.1) + Độ dãn (%):Chiều dọc: 56(±3); chiều ngang: 17(±3) + Giá trị PH : ≤6 + Hàm lượng Amin thơm phát sinh từ thuốc nhuộm Azo (mg/kg): K.P.H = Không phát hiện. + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): không phát hiện. + Độ bền màu Phai màu (cấp):4-5 + Tính kháng nước bề mặt ( cấp):1 |
163 |
19. |
Bao rọi đèn |
Cái |
- Kích thước: Hình hộp chữ nhật Dài 38 cm Rộng 22cm Cao 78cm Vòng tròn 150 cm, chòm mí cửa trước 3cm; may lật xếp 3 ly đỉnh góc. |
12 |
20. |
Màn cho cũi |
Cái |
- Kích thước và môt tả: Màn vòm tròn 2 lớp rời : |
10 |
21. |
Áo khoác bác sĩ hồi sức |
Cái |
- Áo cổ Danton, cài cúc giữa có 3 túi trước (1 túi mổ ngực trái, 2 túi bên sườn), dài tay, chiều dài áo qua gối, xẻ sau. May theo size. +Khối lượng vải (G/M2): 164.1(±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): Chiều dọc: 276 (±3); Chiều ngang: 276(±3) +Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester: 65(±1)%, cotton: 35(±3)% + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
24 |
22. |
Áo bác sĩ tay ngắn trắng |
Cái |
Áo cổ 2 ve, cài cúc giữa, 2 túi trước,ngắn tay, dài áo qua gối. Freesize ( dài áo 92cm, vai 47cm, tay 24cm, ngực 56cm, tùng 57cm. In logo bệnh viện ngực trái. +Khối lượng vải (G/M2): 164.1(±3) +Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): Chiều dọc: 276 (±3); Chiều ngang: 276(±3) +Độ bền màu giặt ở 40°C (Phai màu- cấp): 4 – 5. + Định lượng và định tính nguyên liệu(%): Polyester: 65(±1)%, cotton: 35(±3)% + Hàm lượng FORALDEHYDE ( < 16 PPM ): không phát hiện |
26 |
23. |
Áo choàng tắm |
Cái |
- Kích thước, mô tả: Áo cổ bà lai, tay ráp lăng, dài tay, có 2 túi trước, dây cột ngang eo. Nẹp cổ 5cm, dài áo 112cm, ngực 60 cm, dài tay 56cm. Dây dài 183cm, bản dây 5cm. |
48 |
24. |
Gối (vip) |
Cái |
- Kích thước: 45*60cm Tiêu chuẩn kỹ thuật vải vỏ gối: + Khối lượng vải (G/M2): 125.9 (±2) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): dọc: 273(±3), ngang: 246(±3) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-2,9) (±0,1); Chiều ngang: (-6,6) (±0,1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4-5 + Không loang màu sau giặt - Đóng gói bao bì: hút chân không |
391 |
25. |
Quần lót vải (quần lót nữ sau sinh) |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Dùng cho bệnh nhân mặc sau sanh. |
108.864 |
26. |
Túi vải không dệt |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Dùng đựng đồ dùng tiện ích cho bệnh nhân sau sanh. |
181.260 |
27. |
Bộ áo sơ sinh |
Bộ |
- Bộ áo sơ sinh gồm có: 01 áo, 01 nón và 01 cặp bao chân. + Khối lượng vải (G/M2): 158 (±3) + Mật độ (dọc x ngang) (sợi/10 cm): cột vòng: 388(±3) x hàng vòng: 456(±3) + Sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô ở 40°C (dọc x ngang) (%): Chiều dọc: (-0,3) (±0,1); Chiều ngang: (-0,3) (±0,1) + Hàm lượng Formandehyde (PPM)(<16PPM): không phát hiện + Độ vón gút sau giặt(cấp): 4-5 + Phai màu sau giặt (cấp):4 + Không loang màu sau giặt - Tiêu chuẩn chất lượng ISO 14001, ISO 9001. |
178.560 |
28. |
Bộ áo kangaroo (áo, tã, nón) |
Bộ |
Phạm vi áp dụng: sử dụng trong khoa sơ sinh. |
24.365 |
29. |
Áo thun Kangaroo |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng cho phòng mổ |
57.600 |
30. |
Áo thun Kangaroo Sơ sinh |
Cái |
Phạm vi áp dụng: Sử dụng cho khoa Sơ sinh |
11.117 |
31. |
Khăn trải bàn |
Cái |
- Kích thước: 50cm x 120cm x 70cm |
60 |
32. |
Khăn lau bé ( 35*35 ) |
Cái |
- Phạm vi áp dụng: Dùng lau bé sơ sinh. |
72.000 |
33. |
Khăn trắng 35cm |
Cái |
Chất liệu: Vải calicot |
6.480 |
34. |
Khăn tay nén |
Cái |
Chất liệu: cotton Trọng lượng: 31gr/cái ± 3%) - Giấy chứng nhận chất lượng Oeko-tex standard 100 và Oeko-tex STeP còn hiệu lực tính tới thời điểm đóng thầu. |
108.864 |
35. |
Khăn bông loại 300gr |
Cái |
Kích thước: |
178.560 |
36. |
khăn tắm bé (Khăn tắm B901 White 1013) |
Cái |
Kích thước: |
2.299 |
37. |
Khăn tay 30*42 (xanh) |
Cái |
- Kích thước: |
74 |
38. |
Khăn lau đa năng (40*40) |
Cái |
- Kích thước: |
1.200 |
39. |
Khăn tay 28*42 |
Cái |
- Kích thước: |
120 |
40. |
Khăn tắm 70*150 |
Cái |
- Kích thước: |
84 |
41. |
Khăn tắm 140*200 |
Cái |
- Kích thước: |
120 |
42. |
Khăn mặt 40*75 (trắng) |
Cái |
- Kích thước: |
60 |
43. |
Khăn mặt 40*75 (xanh) |
Cái |
- Kích thước: |
60 |
44. |
Khăn mặt Deluxe (40*80) |
Cái |
- Kích thước: |
50 |
45. |
Khăn tắm Deluxe (60*120) |
Cái |
- Kích thước: |
46 |
1.2 Danh mục gói thầu số 2: Mua sắm văn phòng phẩm, vòng đeo tay bệnh nhân, ấn chỉ năm 2025 và năm 2026
Stt |
Mặt hàng |
ĐVT |
Mô tả kỹ thuật |
Số lượng mua sắm |
Lô 1: Văn phòng phẩm |
||||
1. |
Máy số 10 |
Cái |
- Máy sử dụng kim bấm số 10 |
811 |
2. |
Máy tính 14 số |
cái |
- Máy 14 số, phím bằng nhựa cứng, sử dụng pin và năng lượng, hàng chính hãng |
26 |
3. |
Pin Cmos |
Cục |
- Pin comos CR2032, 3V |
67 |
4. |
Keyboard MSM (bàn phím) |
Cái |
- Hàng Chính hãng (có giấy xác nhận chính hãng từ nhà sản xuất) – Bảo hành 36 tháng. |
192 |
5. |
Mousse optical (chuột vi tính) |
Cái |
- Hàng Chính hãng (có giấy xác nhận chính hãng từ nhà sản xuất) – Bảo hành 36 tháng (1 đổi 1). |
241 |
6. |
Băng keo trong (2,4P) |
Cuộn |
- Bề mặt rộng 2,4cm, độ dày 80yard- Màu trắng trong- Độ bám dính cao, dai và chắc |
322 |
7. |
Bao thơ |
Cái |
KT 12*22 DL 80, 100cái/ xấp |
7.563 |
8. |
Băng keo 2 mặt |
Cuộn |
- Bề mặt rộng 2,4cm, độ dài 9yard |
364 |
9. |
Băng keo 5P (màu) |
Cuộn |
- Bề mặt rộng 5cm, độ dày 23yard |
603 |
10. |
Băng keo giấy |
Cuộn |
- Bề mặt rộng 2,4cm, độ dày 23yard |
2.016 |
11. |
Băng keo 5P |
Cuộn |
- Bề mặt rộng 5cm, độ dày 80yard |
1.838 |
12. |
Bìa mỏng (Bìa nhuộm A3) |
Tờ |
- Khổ giấy A3 |
540 |
13. |
Bìa cứng |
Cái |
- Bìa 3 dây loại dày 7 phân cột mỗi cạnh |
4.100 |
14. |
Bìa hộp đựng hồ sơ |
Cái |
- Rổ nhựa xéo 1 ngăn |
161 |
15. |
Bìa có nút |
Cái |
-Bìa nút nhựa trong, loại dày, có độ dẻo |
3.052 |
16. |
Bìa còng ĐL (Bìa còng 10F) |
Cái |
- Bìa 2 còng tròn, chất liệu simili, khổ bìa A4, chiều gáy bìa cao 10cm. |
52 |
17. |
Bìa 60 lá |
Cái |
- Bìa nhựa khổ A4 |
605 |
18. |
Bìa 100 lá |
Cái |
- Bìa nhựa khổ A4 |
455 |
19. |
Bìa màu A4 |
Tờ |
- Khổ giấy A4 |
312.969 |
20. |
Bìa lỗ |
Cái |
- Bìa bằng nhựa trong, vật liệu PP đặc biệt chịu va đập cao, nhựa PP không độc hại, thân thiện với môi trường. bề mặt có vân hình vuông- Kích thước: 303mm x 231mm- Quy cách: 100 cái/túi nilong PP- Màu sắc: trong suốt- Độ dày : 0.03mm - Độ trong suốt: cao, ít phản quang, có thể copy trực tiếp. |
23.813 |
21. |
Bìa còng 3.5P |
Cái |
- Bìa 2 còng tròn, chất liệu simili, khổ bìa A4, chiều gáy bìa cao 3,5cm. |
31 |
22. |
Bìa hộp 10phân |
Cái |
- Thiết kế dạng hộp |
806 |
23. |
Bìa cây A4 |
Cái |
- Chất liệu PP đặc biệt chịu va đập cao. Bề mặt có độ bóng và độ trong suốt cao. Kích thước: 210mm x 279mm có gáy rút dầy 1cm. Qui cách đóng gói 10 cái/xấp. |
520 |
24. |
Bìa còng 5P |
Cái |
- Bìa 2 còng bật, chất liệu simili, khổ bìa A4, chiều gáy bìa cao 5cm. |
62 |
25. |
Bìa nylon màu F4 |
cái |
- Bìa lá, bìa làm bằng nhựa nhiều màu |
2.613 |
26. |
Bìa nylon A4 |
Cái |
- Bìa lá, Bìa làm bằng nhựa trong |
182 |
27. |
Bút bic đỏ |
Cây |
- Mực màu đỏ. |
13.852 |
28. |
Bút bic xanh |
Cây |
-Mực màu xanh. |
75.012 |
29. |
Bút xóa kéo |
Cái |
- Xóa kéo nhỏ gọn, dính chặt bề mặt giấy |
1.024 |
30. |
Bút dạ quang |
Cây |
- Có 2 đầu bút: Một đầu nhỏ và một đầu lớn, giúp đa dạng nét viết, thuận tiện khi sử dụng. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại. |
1.107 |
31. |
Bút lông kim |
Cây |
- Mực ra đều, không bôi xóa được |
10.163 |
32. |
Bút cắm bàn |
Bộ |
- Bút cắm bàn đôi - một đế cắm 2 cây, đầu bi 0.8mm. |
4.204 |
33. |
Bút lông dầu |
Cây |
- Bút lông dầu 2 đầu, nét bút 6.0mm và 0.8mm |
631 |
34. |
Bút lông bảng |
Cây |
- Bút lông bảng lớn 1 đầu, đầu bút ngoại nhập chất lượng cao, nét viết êm, có thể sử dụng được nhiều lần, sợi Polyeste viết êm. Bề rộng nét viết 2.5mm.- Mực ra đều, rõ nét và bôi xóa được, không để lại bóng mực sau khi lau bảng và các bề mặt nhẵn bóng- Mực không bị khô trong quá trình sử dụng- Viết tốt, trơn, êm trơn bảng trắng, thủy tinh và những bề mặt nhẵn bóng- Bao bì được thiết kế thuận tiện cho việc nhận dạng màu mực- 3 màu: đỏ, xanh dương, đen |
4.982 |
35. |
Chuốt bút chì |
Cái |
- Chuốt được hầu hết bút chì gỗ, lưỡi thép không rỉ, hạn chế làm gãy đầu bút chì khi chuốt |
104 |
36. |
Dao rọc giấy |
Cây |
- Lưỡi bằng thép không rỉ. Chuôi dao có rãnh để bẻ các đốt của lưỡi dao khi cần thiết. Lưỡi dao làm bằng thép carbon bền, sắc bén, bề mặt sáng bóng, không trầy xước, không bị rỉ sét. |
44 |
37. |
Kéo (VPP) |
Cái |
- Được làm bằng nhựa cứng ABS độ bền cao. được làm bằng kim loại không gỉ, mũi kéo tròn để bảo vệ an toàn cho người sử dụng. |
54 |
38. |
Mực chuyên dùng shiny |
Hộp |
- Thể tích: 28 ml; |
144 |
39. |
Tẩy |
Cái |
- Độ bền dẻo cao có khả năng tẩy sạch các vết chì đen không gây rách giấy, không làm bẩn, lem trên giấy trắng. Được bọc giấy bảo vệ bên ngoài nên hạn chế dơ khi sử dụng khi chưa dùng hết. Kích thước: 25mm x 65mm x 10mm. |
96 |
40. |
Phim trong |
Hộp |
- Phim trong (bìa kiếng A4): |
23 |
41. |
Giấy carbon (in tím) |
Tờ |
- Đóng gói: 100 tờ/tập- Màu đen hoặc xanh |
1.055 |
42. |
Giấy hoa |
Tờ |
- Giấy có độ dẻo dai, không dễ bị rách tạo sự tiện lợi khi gói những món quà có kích thước lớn. |
436 |
43. |
Giấy note |
Xấp |
- Kích thước 76mm x 76mm |
569 |
44. |
Giấy roneo |
Gram |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 297x 210 mm |
213 |
45. |
Hồ ống (Hồ thơm) |
Tuýp |
- Dạng tube, 50gr/tube. |
78.249 |
46. |
Hồ khô |
ống |
- Keo màu trắng, có độ kết dính cao, khô nhanh. |
33 |
47. |
Keo |
Lọ |
- Hồ dán dạng keo, dung tích 30ml. |
16.761 |
48. |
Kẹp bướm 5P |
Cái |
- Bề rộng kẹp 51mm, dùng kẹp hồ sơ - Hộp 12 cái |
2.888 |
49. |
Kẹp bướm 1p |
Cái |
- Bề rộng kẹp 15mm, dùng kẹp hồ sơ |
8.411 |
50. |
Kẹp bướm 2P |
Cái |
- Bề rộng kẹp 19mm, dùng kẹp hồ sơ |
2.516 |
51. |
Kẹp bướm 3P |
Cái |
- Bề rộng kẹp 32mm, dùng kẹp hồ sơ |
1.313 |
52. |
Kẹp bướm 4P |
Cái |
- Bề rộng kẹp 41mm, dùng kẹp hồ sơ |
1.112 |
53. |
Kim số 10 |
Hộp |
- Số lượng: 1.000 kim/hộp. |
38.476 |
54. |
Kim kẹp |
Hộp |
- Số lượng: đủ 100cây/hộp. |
6.320 |
55. |
Mực dấu ngoại |
Lọ |
- Mực dấu màu xanh và màu đỏ |
1.874 |
56. |
Phân trang mũi tên |
xấp |
- Phân trang mũi tên Pronoti 12.5 x 45mm, 1 vỉ gồm 5 tép nhỏ với 5 màu dạ quang, 1 tép nhỏ có 20 miếng phân trang. |
254 |
57. |
Sáp đếm tiền |
Cái |
- Chuyên dùng để đếm tiền bằng tay. Giúp đếm tiền nhanh hơn. |
312 |
58. |
Sổ 20*30 |
Cuốn |
- Sổ kế toán, khổ 20 x 30 cm. |
574 |
59. |
Tập 100 trang |
Cuốn |
- Tập học sinh đủ 96 trang luôn bìa. |
460 |
60. |
Tập 200 trang |
Cuốn |
- Tập học sinh đủ 200 trang luôn bìa |
1.978 |
61. |
Decan Tomy No.135 |
Hộp |
- 21tem/ 1 tờ A4 kích thước 66 x 40 mm, 1 xấp 100 tờ |
28 |
62. |
Nhãn Tom & Jerry |
Xấp |
- Khổ A5, gồm nhiều kich cỡ tem, 1 xấp 10 tờ |
748 |
63. |
Giấy photo A4 |
Gram |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 297 x 210 mm (A4) |
46.828 |
64. |
Giấy photo A5 |
Gram |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 148 x 210 mm |
8.208 |
65. |
Mực EPSON 003 |
Hộp |
- Dùng cho máy: in phun màu Epson L3110/L3150/L1110 hoặc tương đương (Màu đen, xanh,vàng, đỏ). |
1.523 |
66. |
Bìa nylon |
Cái |
-Bìa lá, Bìa làm bằng nhựa trong |
13.109 |
67. |
Giấy K.210/3L/2D (Xẻ giữa) |
Thùng |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 297 x 210 mm, có đường cắt răng cưa chính giữa của tờ giấy. |
208 |
68. |
Giấy K.210/2L/2D (xẻ giữa) |
Thùng |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 297 x 210 mm, có đường cắt răng cưa chính giữa của tờ giấy. |
106 |
69. |
Giấy photo A4 màu |
Gram |
- Khổ giấy đúng theo chuẩn KT 297x 210 mm |
1.310 |
70. |
Mực in 85A |
Hộp |
- Mã mực: 85A, Sử dụng cho máy in HP-P1102/1102W/1212NF/M1132 |
564 |
71. |
Mực in 80A |
Hộp |
- Mã mực: 80A, Sử dụng cho máy in HP Pro 400/M401DN/M425 |
117 |
72. |
Mực cartridge HP Pro 400M402(CF226A) |
Hộp |
- Mã mực: CF226A, Sử dụng cho máy in HP Pro 400 M402. |
202 |
73. |
Mực in EPSON T6641 |
Hộp |
- Mã mực: T6641, Sử dụng cho máy in Epson - L100/110/120/200/300/350/550/1300 màu đen |
551 |
74. |
Mực in EPSON T6642 (X) |
Hộp |
- Mã mực: T6642, Sử dụng cho máy in Epson - L100/110/120/200/300/350/550/1300 màu xanh, đỏ, vàng. |
91 |
75. |
Mực in EPSON T6643 (Đ) |
Hộp |
- Mã mực: T6643, Sử dụng cho máy in Epson - L100/110/120/200/300/350/550/1300 màu xanh, đỏ, vàng. |
101 |
76. |
Mực in EPSON T6644 |
Hộp |
- Mã mực: T6644, Sử dụng cho máy in Epson - L100/110/120/200/300/350/550/1300 màu xanh, đỏ, vàng. |
91 |
77. |
Ruban LQ 310 |
Cái |
- Sử dụng cho máy in kim Epson - LQ-310- Chính hãng Epson hoặc tương thích – Bảo hành 12 tháng |
691 |
78. |
Mực in 12A |
Hộp |
- Mã mực: 12A, Sử dụng cho máy in HP-1010/1018/1020/3015/M1005/M1319F |
46 |
79. |
Mực in 78A |
Hộp |
- Mã mực: 78A, Sử dụng cho máy in HP-P1566/1606/1536 |
7 |
80. |
Mực in 83A |
Hộp |
- Sử dụng cho máy in HP -M125 /125FM /125A - Chính hãng HP hoặc tương thích – Bảo hành 12 tháng. |
18 |
81. |
Mực In 540A/B |
Hộp |
- Mã mực: 540A, Sử dụng cho máy in HP-CP1215/1515/CM1312 , màu đen |
62 |
82. |
Mực In 541 |
Hộp |
- Mã mực: 541A, Sử dụng cho máy in HP-CP1215/1515/CM1312 màu xanh, vàng, đỏ |
46 |
83. |
Mực In 542 |
Hộp |
- Mã mực: 542A, Sử dụng cho máy in HP-CP1215/1515/CM1312 màu xanh, vàng, đỏ |
31 |
84. |
Mực In 543 |
Hộp |
- Mã mực: 543A, Sử dụng cho máy in HP-CP1215/1515/CM1312 màu xanh, vàng, đỏ |
33 |
85. |
Mực in (Canon 337) |
Hộp |
- Sử dụng cho Máy canon MF211, 211D, 212w,215,217W,226dn,229dw, 221D,151dw, 244dw, MF232W, MF235, MF237W, MF241D, MF246DN, MF249DW. |
52 |
86. |
Bút chì 4B |
Cây |
- Thân màu vàng, có kèm tẩy. |
78 |
87. |
Cọ vẽ |
Cây |
Thích hợp vẽ line, vẽ 1 đường dài hay còn gọi là vẽ stroke, thư pháp |
78 |
88. |
Mực CF502Y |
hộp |
- Mã mực: 502Y, Sử dụng cho máy in HP-M254nw, M280nw, M281nw màu vàng |
15 |
89. |
Mực CF501C |
hộp |
- Mã mực: 501C, Sử dụng cho máy in HP-M254nw, M280nw, M281nw màu xanh. |
15 |
90. |
Mực CF503M |
hộp |
- Mã mực: 503M, Sử dụng cho máy in HP-M254nw, M280nw, M281nw màu hồng |
15 |
91. |
Mực CF500B |
hộp |
- Mã mực: 500B, Sử dụng cho máy in HP-M254nw, M280nw, M281nw màu đen |
15 |
92. |
Giấy pelure |
tờ |
- Chất liệu giấy mỏng, dùng niêm phong cửa, tủ… |
2.623 |
93. |
Bìa trình ký đôi |
cái |
- Bìa có kẹp ở trên, chất liệu simili, khổ bìa A4, 2 mặt |
130 |
94. |
Giấy decal (VPP) |
cái |
- Giấy decal A4 210 x 297cm thiết kế đúng tiêu chuẩn Decan A4 đế xanh, mặt nhám như giấy A4 bình thường bắt mực in, đảm bảo chữ/ảnh màu sắc nét, không nhòe, mỗi tập có 100 tờ |
676 |
95. |
Bìa hộp 20 phân văn thư |
Cái |
- Thiết kế dạng hộp |
260 |
96. |
Mực in mã vạch Wax - Resin 110*300m |
Cuộn |
- Chất liệu: Wax-Resin cấu trúc 3 lớp |
691 |
97. |
Giấy nhiệt decal 90*30 |
Cuộn |
- Ngang 90mm x Cao 30mm x 50m |
1.903 |
98. |
Decal in nhiệt 50*25 |
Cuộn |
- Khổ 50*25mm, chiều dài cuộn 50m |
1.659 |
99. |
Mực Resin RN710 Khổ 60*300 m |
Cuộn |
- Mực chất liệu nhựa, bám chắc, không bị trầy sướt và trôi khi quét qua nước |
445 |
100. |
Decal nhiệt 50*30*50 |
Cuộn |
- Khổ 50*30mm, cuộn dài 50m |
1.716 |
101. |
Giấy nhiệt 80*45 |
Cuộn |
In phát số thứ tự QMS – Giấy loại 1 |
104.179 |
102. |
Decal PVC (22*22mm) |
Cuộn |
- Khổ 22 (dài) x 22 (rộng), cuộn dài 50m |
549 |
103. |
Decal thường 50*30*50 |
Cuộn |
- Khổ 50*30mm, cuộn dài 50m |
3.802 |
104. |
Nhãn tiêu chuẩn 18mm TZE-241 |
Hộp |
- Nhãn TZE-241 |
187 |
Lô 2 : Vòng đeo tay bệnh nhân |
||||
1. |
Vòng đeo tay bệnh nhân màu đỏ (Lắc tay bệnh nhân Zebra màu đỏ) |
Cuộn |
Chất liệu: Giấy nhiệt tổng hợp xé không rách |
840 |
2. |
Vòng đeo tay bé (Lắc tay bé)
|
Cuộn |
Chất liệu: Giấy nhiệt tổng hợp xé không rách |
1.029 |
3. |
Vòng đeo tay sản phụ |
Cuộn |
Chất liệu: polypropylene nhiệt trực tiếp màu trắng có keo dính acrylic vĩnh viễn dùng cho mục đích an ninh chống xé. |
936 |
Lô 3 : Ấn chỉ |
||||
1. |
Bìa hồ sơ công việc |
Cái |
- Giấy For 160 xanh lá, in màu đen 2 mặt |
590 |
2. |
Bao thơ ấn chỉ 12*18 |
cái |
- Giấy For 80, in màu xanh dương 1 mặt |
8.990 |
3. |
Bản kê chi tiết chi phí khám chửa bệnh cho trẻ em<6tuổi (kangaroo) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
312 |
4. |
Bàn kê chi tiết cphí khám chữa bệnh cho trẻ em<6 tuổi ( con trại khoa sơ sinh) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
69.350 |
5. |
Bản kê chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em<6t ( Nằm viện sơ sinh) |
Bộ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt - bộ/3 tờ #, bấm kim , kt 21 x 30 cm |
25.480 |
6. |
Bệnh án phá thai 3 tháng giữa bằng phương pháp nong & gắp |
Bộ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt - bộ/2 tờ #, bấm kim , kt 21 x 30 cm |
7.841 |
7. |
Bảng kết quả HIV |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
2.880 |
8. |
Bảng câu hỏi sàng lọc trước khi tiêm chủng dành cho người lớn |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
75.566 |
9. |
Bảng kê chỉ-vật tư tiêu hao-hóa chất bệnh nhân tiểu phẫu |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
1.560 |
10. |
Bảng lượng giá sau lớp học: nuôi con bằng sữa mẹ |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt, kt 15 x 21 cm |
1.300 |
11. |
Bảng lượng giá sau lớp học: dinh dưỡng trong thai kỳ |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
1.690 |
12. |
Bảng lượng giá sau lớp học: tắm bé sau sanh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
1.430 |
13. |
Bảng lượng giá sau lớp học: sự hình thành & phát triển triển bào thai |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
1.690 |
14. |
Bảng kiểm thủ tục hành chính TTON |
Tờ |
- Giấy For 70, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
4.305 |
15. |
Bao thơ ấn chỉ 12*22 |
Cái |
Giấy For 80, in màu xanh dương 1 mặt - Bế, dán , kt 12 x 22 cm |
1.435 |
16. |
Bảng thống kê vật tư tiêu hao (sơ sinh) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
27.801 |
17. |
B/A thủ thuật (K. CSTS) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 30 x 42 cm |
12.792 |
18. |
Bảng kê thanh toán chi phí y tế |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
2.028 |
19. |
Biên bản thủ thuật sinh thiết gây nhau & chọc ối |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
8.554 |
20. |
Biên bản bàn giao trẻ sơ sinh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
5.803 |
21. |
Biên bản hội chẩn sử dụng thuốc |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
16.187 |
22. |
Bìa hồ sơ bệnh án ngoại trú |
Bộ |
- Bìa: Fort 160 vàng, in màu đen 2 mặt; cán OPP trang 2 và 3- Ruột: For 60 10 tờ gáy (4 x 30) in màu đen 2 mặt + Tờ điều trị (20,7 x 29,7) in màu đen 2 mặt.- Đóng lồng |
36.511 |
23. |
Cam kết bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
9.932 |
24. |
Cam kết đồng ý c.hưởng từ có tiêm thuốc. |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
3.650 |
25. |
Cam kết điều trị đúng mẫu |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
11.700 |
26. |
Cam kết thực hiện kỹ thuật nuôi cấy phôi |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
2.983 |
27. |
Cam kết trữ phôi |
tờ |
- Giấy For 70 xanh lá, in màu đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
14.520 |
28. |
Danh sách bệnh nhân vào khoa |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
2.600 |
29. |
Danh sách bệnh nhân phẫu thuật-thủ thuật |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
9.152 |
30. |
Danh sách bệnh nhân dời phẫu thuật -khoa |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
876 |
31. |
Bảng kê thuốc - y dụng cụ sử dụng cho BN đẻ không dau (GMHS) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
42.900 |
32. |
Đơn thuốc BHYT |
Cuốn |
- Bìa vàng, in màu đen 1 mặt |
23 |
33. |
Cam kết thỏa thuận xin, cho trứng |
Bộ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt - bộ/4 tờ #, bấm kim , kt 21 x 30 cm |
780 |
34. |
Giấy tiêu đề ( khoa chẩn đoán hình ảnh ) |
Tờ |
- Giấy For 120, in 4 màu 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
23.218 |
35. |
Giấy mời phòng sanh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 10,5 x 7,5 cm |
34.636 |
36. |
Giấy mời phòng sanh cầu thang nhân viên |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 10,5 x 7,5 cm |
46.516 |
37. |
Giấy mời hồi sức |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 10,5 x 7,5 cm |
13.860 |
38. |
Giấy tự nguyện triệt sản |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.110 |
39. |
Giấy cam kết chấp thuận điều trị bằng hoá trị |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.000 |
40. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (PT phụ khoa) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
50.843 |
41. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (TT phụ khoa 2) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
64.627 |
42. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (TT KHGĐ) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
54.595 |
43. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (PTNS Hiếm muộn) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
5.623 |
44. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (TT phụ khoa 1) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
7.826 |
45. |
Giấy cam đoan chấp nhận PT, TT và GMHS (PT lấy thai) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
139.976 |
46. |
Hướng dẫn chụp tử cung vòi trứng cản quang |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
12.090 |
47. |
Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh sau khi ra viện 2021 |
tờ |
- Giấy Couche 80, in 4 màu 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
42.120 |
48. |
Kết quả CTG (Cardiotocography) |
Cuốn |
- Bìa in màu đen 1 mặt, ruột 3 tờ (9 x 20,8) in màu đen 2 mặt, giấy For 80 - Đóng lồng , kt 15 x 21 cm |
78.234 |
49. |
Lưu ý dành cho mẹ & trẻ sau xuất viện |
Tờ |
- Giấy Couche 80, in 4 màu 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
40.138 |
50. |
Mẫu Phiếu lưu ý bìa HSBA |
Tờ |
- Giấy For 70, in màu đen 1 mặt , kt 9 x 14 cm |
27.746 |
51. |
Phiếu khám chuyên khoa |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
31.826 |
52. |
Phiếu soi cổ tử cung |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
30.307 |
53. |
Phiếu xét nghiệm tế bào dài (tế bào ctc) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
3.143 |
54. |
Phiếu theo dõi nan noãn |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
13.728 |
55. |
Phiếu tường trình phẫu thuật nội soi |
Tờ |
- Giấy For 70 xanh dương, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
1.861 |
56. |
Phiếu theo dõi dcụ TC |
Tờ |
- Giấy For 160 vàng, in màu đen 2 mặt, kt 21 x 15 cm |
10.462 |
57. |
Phiếu khám bệnh khoa hiếm muộn |
Tờ |
- Giấy For 160 hồng, in 4 màu 2 mặt, cấn 1 đường , kt 9 x 5,5 cm |
13.000 |
58. |
Phiếu Theo Dõi Kích thích Buồng Trứng |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
6.427 |
59. |
Phiếu tự khai |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 10,5 x 20,5 cm |
31.194 |
60. |
Phiếu cam kết (TTON) |
Bộ/2 tờ |
- Giấy For 80, in màu đen 2 mặt - bộ/2 tờ #, bấm kim kt 21 x 30 cm |
14.040 |
61. |
Phiếu theo dõi TTON |
Tờ |
- Giấy For 70, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.617 |
62. |
Phiếu đăng ký khám theo yêu cầu (khoa hiếm muộn) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 11,8 x 10 cm |
15.600 |
63. |
Phiếu xét nghiệm tế bào tuyến vú |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.786 |
64. |
Phiếu duyệt bệnh nhân bảo hiểm y tế |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 10 cm |
60.008 |
65. |
Phiếu những việc người bệnh cần chuẩn bị Nội Soi |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt ,kt 21 x 30 cm |
9.100 |
66. |
Bản cam kết chuyển phôi trữ lạnh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
9.378 |
67. |
Phiếu tư vấn truyền máu |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
20.716 |
68. |
Phiếu hướng dẫn khách hàng theo dõi phá thai bằng thuốc |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt kt 21 x 30 cm |
31.486 |
69. |
Phiếu theo dõi điều trị VLTL |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
5.179 |
70. |
Phiếu tiếp nhận thông tin thẻ BHYT |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 14,5 x 20,5 cm |
2.600 |
71. |
Phiếu chuẩn bị tinh trùng cho IUI |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.240 |
72. |
Phiếu phẫu thuật trong ngày |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 9x 11,5 cm |
19.032 |
73. |
Phiếu theo dõi hồi sức (2 mặt) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 30 x 42 cm |
19.110 |
74. |
Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
8.892 |
75. |
Phiếu yêu cầu của người bệnh độc thân |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
165.328 |
76. |
Phiếu tư vấn về thai bám sẹo mổ lấy thai |
tờ |
- Giấy For 70, in màu đen 2 mặt kt 21 x 30 cm |
4.726 |
77. |
Phiếu đăng ký gửi sữa mẹ |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
5.200 |
78. |
Phiếu đăng ký dịch vụ theo yêu cầu (HS/HP) |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
128.570 |
79. |
Phiếu tư vấn xét nghiệm sàng lọc liên cầu khuẩn trong thai kỳ |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt kt 21 x 30 cm |
31.824 |
80. |
Phiếu đánh giá chất lượng thuốc trả về bằng cảm quan truyền dịch |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
5.200 |
81. |
Bản cam kết BHDV |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
7.800 |
82. |
Phiếu đánh giá chất lượng thuốc trả về bằng cảm quan thuốc tiêm, kháng sinh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
10.400 |
83. |
Phiếu đánh giá chất lượng thuốc uống - thuốc đặt - thuốc dùng ngoài |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
10.400 |
84. |
Phiếu theo dõi niêm mạc tử cung |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
15.600 |
85. |
Phiếu tiếp nhận trẻ sơ sinh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
31.200 |
86. |
Phiếu tư vấn (về các PP khởi phát chuyển dạ) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
62.712 |
87. |
Phiếu tư vấn (về bệnh lý trong thai kỳ) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
16.900 |
88. |
Phiếu tư vấn (về thai kỳ nguy cơ cao) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
27.300 |
89. |
Phiếu tư vấn (về thai non tháng, chuyển dạ sinh non) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
28.766 |
90. |
Phiếu xác nhận gửi sữa mẹ |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
8.060 |
91. |
Phiếu đánh giá CLTTVBCQ - thuốc bảo quản lạnh |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 15 x 21 cm |
2.600 |
92. |
Phiếu yêu cầu cung cấp túi vật dụng dành cho sản phụ |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 15 x 21 cm |
18.616 |
93. |
Phiếu tiêm phòng HPV |
Tờ |
- Giấy Bristol 230, in 4 màu 2 mặt, cấn 1 đường , kt 23 x 8 cm |
15.600 |
94. |
Phiếu tư vấn về XN sàng lọc các bệnh lý rối loạn chuyển hóa bẩm sinh ở trẻ SS |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
51.584 |
95. |
Phiếu tự nguyện đăng ký tiêm ngừa HPV |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
8.320 |
96. |
Sổ thủ thuật |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 200 trang, giấy For 60, in màu đen - May chỉ - kt 21 x 30 cm |
67 |
97. |
Sổ kiểm tra |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt. - Ruột: 200 trang; in màu đen; giấy For 60 - May chỉ - kt 21 x 30 cm |
10 |
98. |
Sổ thường trực |
Cuốn |
- Bìa Bristol 250, in màu xanh dương 2 mặt - Ruột: 200 trang, giấy For 60, in màu xanh 2 mặt - May chỉ - kt 21 x 30 cm |
39 |
99. |
Phiếu giao nhận đồ vải |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 50 bộ 2 liên, in màu đen 1 mặt; giấy Carbon Trắng + Hồng - Số nhảy trên mỗi cuốn: 0000001 - 0000050 - Đục răng cưa, - kt 21 x 16 cmđóng kim |
158 |
100. |
Sổ lưu trữ B/A tử vong |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 200 trang, giấy For 70, in màu đen - May chỉ - kt 30 x 42 cm |
2 |
101. |
Sổ công tác đi buồng |
Cuốn |
Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 200 trang, giấy For 60, in màu đen May chỉ |
49 |
102. |
Sổ tiêm VAT cho phụ nữ |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 26 tờ, giấy For 70, in màu đen 2 mặt - Đục, đóng kim - kt 21 x 30 cm |
161 |
103. |
Sổ giao nhận dụng cụ |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt. Ruột: 100 tờ, For 60, in màu đen 2 mặt. - Đục răng cưa, đóng kim - kt 21 x 30 cm |
31 |
104. |
Sổ tiêm chủng trẻ em (TP) |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 2 mặt - Ruột: 48 tờ, giấy For 70, in màu đen - Đóng lồng - kt 21 x 30 cm |
98 |
105. |
Sổ lãnh vật tư y tế tiêu hao |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt.- Ruột: 100 tờ, For 60, in màu đen 1 mặt.- Đục răng cưa, đóng kim - kt 21 x 15 cm |
124 |
106. |
Sổ BBBG trẻ SS tại khoa SS cho k.SS & SP |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 50 bộ 2 liên, in màu đen 1 mặt; giấy Carbon Trắng + hồng - Đục răng cưa, đóng kim - kt 21 x 30 cm |
62 |
107. |
Sổ giao nhận trực |
cuốn |
- Bìa: For 160 xanh dương, in màu đen 1 mặt, OPP mặt ngoài - Ruột: 400 trang, giấy For 70, in màu đen - May chỉ - kt 21 x 30 cm |
156 |
108. |
Sổ chuyển bệnh |
Cuốn |
- Bìa: Bristol 210, nhuộm hồng, in màu đen 1 mặt - Ruột: 22 tờ giống nhau, giấy For 80, in đen 2 mặt Đóng kim kt 21 x 30 cm |
52 |
109. |
Sổ giao nhận mẫu xét nghiệm |
Cuốn |
- Bìa: Bristol 210, nhuộm xanh dương, in màu đen 1 mặt - Ruột: 22 tờ giống nhau, giấy For 80, in màu đen 2 mặt - Đóng kim - kt 21 x 30 cm |
195 |
110. |
Sổ bàn giao người bệnh của hộ sinh - điều dưỡng (Khoa Sanh) |
Cuốn |
- Bìa: For xanh dương 160, in màu đen 1 mặt. - Ruột: 90 tờ nội dung giống nhau, giấy For 70, in màu đen 2 mặt. - Đóng kim + bìa nhựa + dán băng keo simili xanh dương. - kt 21 x 30 cm |
52 |
111. |
Sổ bàn giao người bệnh của hộ sinh - điều dưỡng (Khoa ....) |
Cuốn |
- Bìa: For xanh dương 160, in màu đen 1 mặt. Ruột: 120 tờ nội dung giống nhau, giấy For 70, in màu đen 2 mặt. - Đóng kim + bìa nhựa + dán băng keo simili xanh dương. - kt 21 x 30 cm |
408 |
112. |
Sổ giấy giới thiệu (KCC) |
Cuốn |
- Bìa: For 160 xanh dương, in 1 màu 1 mặt - Ruột: 100 tờ, For 80, in 3 màu 1 mặt - Đục răng cưa, đóng kim. - kt 21 x 15 cm |
273 |
113. |
Sổ chuyển bệnh hậu sản |
Cuốn |
- Bìa xanh dương, in đen 1 mặt.- Ruột: 100 tờ, For 70, in đen 2 mặt. - Đóng kim - kt 21 x 30 cm |
156 |
114. |
Thẻ dị ứng |
tờ |
- Giấy For 160 xanh dương, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 15 cm |
2.230 |
115. |
Theo dõi mẹ và bé sau sanh thường |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
9.952 |
116. |
Tóm tắt theo dõi điều trị tiếp theo |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
6.396 |
117. |
Tư vấn kết quả XN sàng lọc HIV âm tính |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
87.620 |
118. |
Bao thơ ấn chỉ 18*24 |
Cái |
- Giấy For 80, in xanh dương 1 mặt - Bế, dán , kt 18 x 24 cm |
14.185 |
119. |
Tóm tắt bệnh án duyệt thụ tinh trong ống nghiệm |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
14.352 |
120. |
Phiếu xét nghiệm |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt, kt 21 x 15 cm |
43.876 |
121. |
Câu hỏi dành cho người bệnh trước phẫu thuật,thủ thuật |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt mặt , kt 21 x 30 cm |
186.093 |
122. |
Biên bản bàn giao trẻ cho sản phụ |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 1 mặt mặt , kt 21 x 30 cm |
10.764 |
123. |
Phiếu TD trẻ SS thực hiện CS thiết yếu (GMHS) |
Tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt , kt 21 x 30 cm |
42.900 |
124. |
Hồ sơ phá thai (B/A KHGĐ) |
Tờ |
- Fort 80 màu xanh lá, hồng, In đen – 2 mặt, kt 30 x 40 cm |
47.814 |
125. |
Bản kiểm soát bệnh nhân trước khi lên phòng mổ |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
115.765 |
126. |
Phiếu truyền dịch |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
145.236 |
127. |
Phiếu xét nghiệm sinh thiết |
Tờ |
- Fort 80, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
4.802 |
128. |
Phiếu theo dõi điều trị |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
1.022.338 |
129. |
Phiếu tiêm chủng trẻ sơ sinh nội viện |
tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
135.119 |
130. |
Phiếu khám tiền mê |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
130.130 |
131. |
Phiếu trích biên bản hội chẩn |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
41.210 |
132. |
Phiếu kiểm gạc |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt - Kt 21 x 30 cm |
106.080 |
133. |
Phiếu đăng ký phòng dịch vụ |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
54.600 |
134. |
Phiếu kiểm tra xuất viện |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
158.262 |
135. |
Phiếu tự khai - ủy nhiệm |
Tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
36.153 |
136. |
Phiếu kế hoạch chăm sóc người bệnh |
tờ |
- For 60 trắng, In đen 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
52.400 |
137. |
Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV |
tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
192.400 |
138. |
Phiếu tư vấn tiêm ngừa VGSVB và lao cho trẻ sau sinh |
tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt, kt 21 x 30 cm |
119.064 |
139. |
Sổ giấy gửi trẻ vào khoa sơ sinh |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng In đen 1 mặt 100 tờ/cuốn – răng cưa, đóng kim - Kt 30 x 21 cm |
218 |
140. |
Sổ biên bản hội chẩn |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm, kt 21 x 30 cm |
421 |
141. |
Sổ tái khám |
Cuốn |
- Ruột: Giấy For 60 trắng in 1 màu đen 2 mặt - Cuốn 16 trang ruột, đóng 2 kim, Kt 15 x 21 cm |
5.839 |
142. |
Sổ phiếu cung cấp máu + chế phẩm |
Cuốn |
Bìa Bristol 200gsm in 1 mặt; Ruột giấy Cabonless In đen 1 mặt -Đóng Kim 100 tờ/cuốn; -Răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng - Kt 15 x 21 cm |
683 |
143. |
Tờ rơi nuôi con bằng sữa mẹ |
Tờ |
-For 60, In đen 2 mặt, |
94.177 |
144. |
Gáy đóng vào bìa hồ sơ bệnh án (AC) |
Bộ/3 tờ |
-For 60, in đen 2 mặt, bấm kim |
109.980 |
145. |
Bao thơ ấn chỉ 25*35 |
Cái |
Fort 80, In 1 màu pha - Bế dán thành phẩm - Kt 25 x 34,5cm |
2.922 |
146. |
Bìa hồ sơ bệnh án (sản khoa, phụ khoa) |
Bộ |
Bìa Bristol màu 180 gsm in 1 màu 2 mặt; Ruột For 60, in đen 2 mặt - In 1 màu 2 mặt , Cán OPP bìa 2+3; |
260.486 |
147. |
Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn |
Tờ |
- Fort 80 màu vàng, In đen – 2 mặt, kt 21 x 30 cm |
5.122 |
148. |
Bệnh án ngoại trú |
Tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
153.956 |
149. |
Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt kt 21 x 30 cm |
134.160 |
150. |
Đơn thuốc (cuốn ) |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless, In đen 1 mặt; -Đóng kim 100 tờ/cuốn, răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng - Kt 15 x 21 cm |
156 |
151. |
Giấy tiêu đề ( Hiếm Muộn ) |
Tờ |
- Fort 100, In 4 màu 1 mặt A In đen mặt B, kt 21 x 30 cm |
45.081 |
152. |
Những dấu hiệu thai phụ cần lưu ý |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
98.020 |
153. |
Phiếu gây mê |
Tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
120.900 |
154. |
Phiếu xác nhận giấy báo sanh |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
163.241 |
155. |
Phiếu nộp tiền tạm ứng |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 18 x 6 cm |
13.871 |
156. |
Phiếu đăng ký thân nhân lưu trú |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
140.615 |
157. |
Bảng tên đầu giường cho bệnh nhi |
Tờ |
Fort 70g màu xanh , màu hồng, In đen – 1 mặt - Kt 11 x 6 cm |
21.507 |
158. |
Sổ tay thông tin |
Cuốn |
Bìa giấy Couche 100 gsm; Ruột giấy For 60 trắng, in 4 màu 2 mặt. Bìa in 1 màu xanh dương 1 mặt. Cuốn 16 trang, đóng 2 kim thành phẩm.- Kt 10 x 14,5cm |
117.624 |
159. |
Theo dõi mẹ và bé sau mổ lấy thai |
tờ |
- For 60, In đen 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
21.476 |
160. |
Cam kết bỏ thai bằng thuốc theo ý muốn |
Tờ |
- For 60,In đen – 1 mặt kt 21 x 30 cm |
37.076 |
161. |
Phiếu theo dõi huyết áp |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
34.600 |
162. |
Phiếu đăng ký dịch vụ theo yêu cầu |
Tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
206.050 |
163. |
Bao giấy |
Cái |
Ivory 300, In 4 màu, cán màng, đục lỗ, xỏ dây - Kt 48 x 77 cm |
9.869 |
164. |
Biểu đồ chuyển dạ |
Tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
93.600 |
165. |
Bìa hồ sơ bệnh án sơ sinh |
Bộ |
Bìa Bristol màu 180 gsm in 1 màu 2 mặt, Ruột BB60 trắng in đen 2 mặt In 1 màu 2 mặt – Cán OPP bìa 2+3; Đóng lồng 3 kim – Ruột 10 tờ in đen 2 mặt (4x30cm)+dán 01 tờ 42x30cm in đen 2 mặt Kt Bìa 46 x 32; Ruột 4x30; 42x30 cm |
21.301 |
166. |
Biên bản họp tư vấn giữa khoa-tour-thân nhân |
Tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
42.148 |
167. |
Đơn thuốc trẻ em |
Cuốn |
Bìa hồng in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless, In đen 1 mặt; -Đóng kim 100 tờ/cuốn, răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng - Kt 15 x 21 cm |
213 |
168. |
Hướng dẫn cho thai phụ khi làm xét nghiệm dung nạp đường |
Tờ |
- For 60, , in đen 1 mặt, Kt 15 x 21 cm |
70.122 |
169. |
Phiếu yêu cầu xét nghiệm |
Tờ |
- For 60, , In đen – 1 mặt, Kt 15 x 21 cm |
6.000 |
170. |
Phiếu điện tâm đồ |
tờ |
- Fort 70gsm,In đen 2 mặt,kt 21 x 30 cm |
114.004 |
171. |
Sổ ra vào viện |
Cuốn |
- Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột For 60, In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; -Khâu chỉ thành phẩm, Kt 30 x 41,5 cm |
23 |
172. |
Sổ giao ban |
Cuốn |
Bìa Bristol 250 in xanh 2 mặt; Ruột for 60, In xanh 2 mặt-200 trang/cuốn; -Khâu chỉ thành phẩm - kt 21 x 30 cm |
161 |
173. |
Sổ lãnh thuốc |
Cuốn |
Bìa xanh; Ruột for 60, Bìa in đen 1 mặt; Ruột in đen 1 mặt. Đục răng cưa Đóng kim 100 tờ/cuốn - Kt 15 x 21 cm |
374 |
174. |
Sổ tổng hợp y lệnh |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột for 60, In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; -Khâu chỉ thành phẩm - Kt 30 x 41,5 cm |
36 |
175. |
Sổ bàn giao thuốc- dụng cụ thường trực |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột for 60, - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩmkt 21 x 30 cm |
202 |
176. |
Sổ giao nhận bệnh phẩm |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột for 60, In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm - kt 21 x 30 cm |
210 |
177. |
Sổ lãnh hóa chất |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột for 60,In đen 1 mặt. 100 tờ/cuốn. Răng cưa - Kt 15 x 21 cm |
26 |
178. |
Sổ sức khoẻ (trẻ em từ 0 ->15tuổi) |
Cuốn |
Bìa C.250; Ruột F.80 Bìa in 4 màu; Ruột in 4 màu 2 mặt. C/52 tr, đóng lồng - Kt 15 x 21 cm |
57.864 |
179. |
Sổ phiếu lĩnh dụng cụ y tế & vật tư tiêu hao |
Cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột for 60, In đen 1 mặt. 100 tờ/cuốn. Răng cưa - Kt 15 x 21 cm |
351 |
180. |
Sổ khám thai |
Cuốn |
Bìa: - In 4 màu 2 mặt , giấy couche 230 gsm * Ruột: in đen 2 mặt, Giấy fort 80 gsm, Đóng lồng 2 kim, Cuốn/32 trang cả bìa - Kt 15 x 21 cm |
7.800 |
181. |
Sổ khám phụ khoa < |
Cuốn |
Bìa: - In 2 màu 2 mặt , giấy couche 210 gsm Ruột: in đen 2 mặt, Giấy fort 80 gsm, Đóng lồng 2 kim, Cuốn/28 trang cả bìa - Kt 15 x 21 cm |
4.940 |
182. |
Sổ theo dõi sức khỏe bà mẹ và trẻ em |
cuốn |
Bìa: giấy couche 200 gsm, in 4 màu 2 mặt Ruột: 96 trang, giấy ford 70 gsm, in 4 màu 2 mặt ,Đóng cuốn thành phẩm - Kt 15 x 21 cm |
4.888 |
183. |
Sổ trả lại thuốc/hóa chất |
cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt. |
260 |
184. |
Phiếu thông tin xét nghiệm giải trình tự gen NIPT |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
24.960 |
185. |
Sổ cấp giấy báo tử |
cuốn |
Bìa Bristol 300gsm ; Ruột Fort 80gsm |
23 |
186. |
Bảng kiểm thực hiện giúp sanh ngôi chỏm (PB2) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
6.240 |
187. |
Giấy đề nghị về việc mai táng mô thai/xác thai nhi/xác trẻ SS |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
46.800 |
188. |
Phiếu gửi đồ dùng cá nhân |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
7.800 |
189. |
Theo dõi sau thủ thuật tại nhà |
tờ |
- Giấy For 60, in màu đen 2 mặt, Kt 15 x 21 cm |
7.800 |
190. |
Phiếu phẫu thuật thủ thuật |
cuốn |
Bìa xanh in đen; Ruột BB60 trắng |
31 |
191. |
Sổ bàn giao thuốc giữa các tour trực (thuốc thường) |
cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm, kt 21 x 30 cm |
31 |
192. |
Đơn đề nghị chỉnh sửa thông tin |
tờ |
- For 60 trắng, In đen 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
3.525 |
193. |
cam kết thụ tinh trong ống nghiệm |
Bộ/2 tờ |
- Giấy For 80, in màu đen 2 mặt - bộ/2 tờ #, bấm kim, kt 21 x 30 cm |
11.668 |
194. |
Phiếu tư vấn nguy cơ đa thai |
tờ |
Fort 70, in đen 1 mặt , kt 21 x 30 cm |
5.678 |
195. |
Sổ chuyển khoa (GMHS) |
cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm, kt 21 x 30 cm |
36 |
196. |
Đơn xin phá thai dành cho KH >18 tuổi |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
3.250 |
197. |
Giấy cam đoan chấp nhận thủ thuật cấy/tháo que tránh thai |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
8.190 |
198. |
HSBA đình sản |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
936 |
199. |
Bảng theo dõi đường huyết tại nhà |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
3.120 |
200. |
Phiếu đánh giá chức năng sàng chậu |
bộ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
9.828 |
201. |
Phiếu tư vấn về chỉ định cắt/giữ lại buồng trứng |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
1.872 |
202. |
Những thông tin về PP điều trị TNTC bằng Methotrexate |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
4.680 |
203. |
Phiếu TTTT theo dõi - xử trí BN TNTC điều trị nội khoa Methotrexate đơn liều |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
5.460 |
204. |
Phiếu hẹn tập vật lý trị liệu |
tờ |
- Fort 120, In đen – 2 mặt - kt 10 x 13 cm |
5.179 |
205. |
Sổ phiếu X Quang |
cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt. |
93 |
206. |
Sổ bàn giao DS người bệnh có chỉ định phẫu thuật |
cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm, kt 21 x 30 cm |
62 |
207. |
Biên bản cam kết thực hiện thủ thuật-phẫu thuật |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
11.949 |
208. |
Bảng kiểm hồ sơ bệnh án PK hoàn chỉnh trước khi giao vào kho lưu trữ BV |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 15 x 21 cm |
2.340 |
209. |
Bảng kiểm hồ sơ bệnh án SK hoàn chỉnh trước khi giao vào kho lưu trữ BV |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 15 x 21 cm |
17.160 |
210. |
Bảng kiểm hiến tặng sữa tại nhà |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
1.690 |
211. |
Biểu đồ tăng trưởng dành cho trẻ non tháng |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
15.600 |
212. |
Hướng dẫn dành cho thân nhân |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
12.480 |
213. |
Hướng dẫn khám sức khoẻ |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
6.240 |
214. |
Mẫu Hướng dẫn khám sức khỏe trẻ em tại phòng khám trẻ em dịch vụ (A5) |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
7.800 |
215. |
Bảng kiểm đã được dặn dò trước nạo thai trứng |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
3.120 |
216. |
Biểu đồ HCG |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
2.496 |
217. |
Lời dặn cho BN thai trứng đang điều trị nội trú |
tờ |
- For 80 màu vàng, In đen 2 mặt - Kt 15 x 21 cm |
1.029 |
218. |
Phiếu tái đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
2.589 |
219. |
Bảng thu nhận sữa mẹ hiến tặng |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
1.684 |
220. |
Phiếu sàng lọc |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
374 |
221. |
Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV, VGSVB, VGSVC và giang mai |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
249 |
222. |
Bản cam kết các vấn đề đã được tư vấn nguời cho tinh trùng |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
312 |
223. |
Bản cam kết các vấn đề đã được tư vấn nguời cho và nhận trứng |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
780 |
224. |
Ðơn cam kết cho trứng của 2 vợ chồng nguời cho trứng |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
780 |
225. |
Ðơn cam kết cho trứng của 2 vợ chồng nguời xin trứng |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
780 |
226. |
Ðơn đề nghị thực hiện kỹ thuật TTON |
tờ |
- For 60,In đen – 2 mặt kt 21 x 30 cm |
7.800 |
227. |
Phiếu đặc điểm cá nhân của nguời hiến giao tử |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
1.404 |
228. |
Sổ phiếu lĩnh sản phẩm hỗ trợ điều trị |
cuốn |
Bìa hồng in đen 1 mặt; Ruột giấy Cabonless, In đen 1 mặt; -Đóng kim 100 tờ/cuốn, răng cưa 1 đường; -Liên đầu màu trắng, liên cuối màu hồng - Kt 15 x 21 cm |
156 |
229. |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
cuốn |
- Bìa xanh dương, in màu đen 1 mặt |
13 |
230. |
Giấy in chứng sinh |
tờ |
- Bìa: giấy Ivory 210 gsm |
187.200 |
231. |
Sổ giao nhận người bệnh chuyển khoa (GMHS) |
cuốn |
Bìa xanh in đen 1 mặt; Ruột BB60 trắng - In đen 2 mặt – 200 trang/cuốn; Khâu chỉ thành phẩm, kt 21 x 30 cm |
124 |
232. |
Sổ theo dõi điều trị (VLTL) |
cuốn |
- KT: 14,8 x 20,5 |
4.000 |
233. |
Giấy yều cầu bồi thường (Bảo Minh) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
1.279 |
234. |
Giấy yêu cầu bồi thường BH ATACC |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
780 |
235. |
Giấy yêu cầu bồi thường BH Generali |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
1.279 |
236. |
Giấy yêu cầu bồi thường BH Vietinbank |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
1.279 |
237. |
Giấy yêu cầu chi trả bảo hiểm (Pjico) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
780 |
238. |
Bảng kiểm xử trí băng huyết sau sinh tại khoa sanh |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
4.000 |
239. |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (dùng cho phụ nữ thời kỳ hậu sản) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
165.672 |
240. |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (áp dụng cho PN mang thai >=14 tuần) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
118.560 |
241. |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng (áp dụng cho PN mang thai dưới 14 tuần và NB có bệnh lý PK) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
64.771 |
242. |
Phiếu đăng ký dịch vụ theo yêu cầu dành cho trẻ sơ sinh |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - Kt 15 x 21 cm |
424.320 |
243. |
Bảng kiểm giao nhận trẻ sơ sinh (buồng hồi sức -> sản phụ) |
tờ |
- For 60, In đen – 1 mặt - kt 21 x 30 cm |
68.640 |
244. |
Bìa bệnh án PHCN Nhi |
bộ |
- KT: 46 x 32 cm |
10.358 |
245. |
Phiếu chăm sóc cấp 1 (Buồng HS) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
127.200 |
246. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 2 - 3 (Hậu sản/Hậu phẫu MLT) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
391.272 |
247. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 2 - 3 (Ngoại trú) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
163.680 |
248. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 2 - 3 (Tiền sản) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
580.080 |
249. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 1 - 2 (Khoa Sơ Sinh) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
60.000 |
250. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 3 (Khoa Sơ Sinh) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - kt 21 x 30 cm |
338.400 |
251. |
Phiếu theo dõi & chăm sóc cấp 2 - 3 (Phụ Khoa) |
tờ |
- For 60, In đen – 2 mặt - Kt 42 x 30 cm |
275.520 |
252. |
Sổ Agenda |
cuốn |
KT: 16 x 24 cm |
692 |
253. |
Thiệp chúc tết |
cái |
Thiệp: KT: 15 x 15 cm |
1.360 |
254. |
Bao lì xì |
cái |
KTKT: 19,4 x 21,8 cm |
12.704 |
Báo giá đã bao gồm thuế, phí vận chuyển, giao nhận và tất cả các chi phí khác.
2. Địa điểm cung cấp:
- Bệnh viện Từ Dũ, 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
3. Thời gian giao hàng dự kiến:
Đối với gói thầu số 1: 14 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng.
Đối với gói thầu số 2: đối với những mặt hàng trong lô văn phòng phẩm và lô vòng đeo tay bệnh nhân: 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng; đối với những mặt hàng trong lô ấn chỉ: 14 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng.
4. Các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng:
Tạm ứng: không áp dụng
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản.
Đồng tiền thanh toán: Việt Nam đồng.
Số lần thanh toán: theo từng đợt giao hàng.
Thời hạn thanh toán: trong vòng 45 ngày kể từ ngày Công ty hoàn tất thủ tục thanh toán (biên bản giao nhận, biên bản nghiệm thu hàng hóa, bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành, hóa đơn tài chính hợp pháp đúng quy định và chứng từ thanh toán theo từng đợt) cho Bệnh viện.
5. Các thông tin khác (nếu có):
Các hồ sơ gửi kèm bảng chào giá phải được sao y bảng chính hoặc sao y công ty hoặc đóng mộc treo của công ty
Quý nhà cung cấp cần cung cấp đầy đủ các tài liệu chứng minh về tính năng, thông số kỹ thuật và các tài liệu liên quan của hàng hóa mà công ty đã kê khai trong bảng chào giá.
Đơn vị báo giá: là nhà sản xuất hoặc nhà phân phối hợp pháp hoặc đơn vị được ủy quyền hợp pháp từ nhà phân phối/nhà sản xuất của hàng hóa.
Gửi kèm file excel thông tin báo giá qua địa chỉ email quanlydauthau@tudu.com.vn
YÊU CẦU CÁC NHÀ THẦU GỬI BÁO GIÁ THEO DANH MỤC CỦA TỪNG GÓI THẦU, RIÊNG GÓI THẦU SỐ 2 NHÀ THẦU THAM GIA CHÀO GIÁ TRỌN LÔ.
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Công ty.
PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ- TỔ ĐẤU THẦU
|
Ths. Nguyễn Hải Dương