Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu cải tạo, sửa chữa công trình: : Tháo dỡ di dời và cải tạo hệ thống điện nước nhà vệ sinh giáp tượng bà với khối lượng như sau:
STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
1 |
Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm |
m3 |
2,1318 |
2 |
Phá dỡ móng bê tông gạch vỡ |
m3 |
0,6820 |
3 |
Tháo dỡ gạch ốp tường |
m2 |
31,2000 |
4 |
Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại |
m3 |
3,8568 |
5 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 0,5T |
m3 |
3,8568 |
6 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 0,5T |
m3 |
3,8568 |
7 |
Tháo dỡ bệ xí |
bộ |
2,0000 |
8 |
Tháo dỡ chậu rửa |
bộ |
2,0000 |
9 |
Tháo dỡ gương soi lavabo |
bộ |
2,0000 |
10 |
Tháo dỡ kệ kính |
bộ |
2,0000 |
11 |
Tháo dỡ vòi lavabo |
bộ |
2,0000 |
12 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
0,8100 |
13 |
Xây tường gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m3 |
0,3360 |
14 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
3,3600 |
15 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
3,3600 |
16 |
Ốp tường, trụ, cột tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
3,3600 |
17 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
m2 |
13,4000 |
18 |
Đi đường ống thoát PVC D114 |
100m |
0,2000 |
19 |
Đi đường ống thoát PVC D90 |
100m |
0,1500 |
20 |
Đi đường ống thoát PVC D60 |
100m |
0,1800 |
21 |
Đi đường ống thoát PVC D42 |
100m |
0,1600 |
22 |
Đi đường ống thoát PVC D34 |
100m |
0,2100 |
23 |
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32mm, chiều dày 4,4mm |
100m |
0,2800 |
24 |
Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,5mm |
100m |
0,2500 |
25 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
8,0000 |
26 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
4,0000 |
27 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm |
cái |
3,0000 |
28 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm |
cái |
2,0000 |
29 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
8,0000 |
30 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
6,0000 |
31 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 90mm |
cái |
7,0000 |
32 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 90mm |
cái |
2,0000 |
33 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
10,0000 |
34 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
9,0000 |
35 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
3,0000 |
36 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm |
cái |
6,0000 |
37 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
12,0000 |
38 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
3,0000 |
39 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm |
cái |
7,0000 |
40 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 42mm |
cái |
3,0000 |
41 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4,0000 |
42 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
12,0000 |
43 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
6,0000 |
44 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm |
cái |
4,0000 |
45 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 34mm |
cái |
2,0000 |
46 |
Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
8,0000 |
47 |
Lắp đặt T nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6,0000 |
48 |
Lắp đặt lơi nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
6,0000 |
49 |
Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 30mm |
cái |
4,0000 |
50 |
Lắp đặt co nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm |
cái |
7,0000 |
51 |
Lắp đặt van, đường kính van 30mm |
cái |
2,0000 |
52 |
T cầu có khóa |
cái |
2,0000 |
53 |
Lắp đặt quạt + ống dẫn |
cái |
1,0000 |
54 |
Lắp đặt gương soi |
cái |
1,0000 |
55 |
Lắp đặt bệ xí |
bộ |
2,0000 |
56 |
Lắp đặt Lavabo |
bộ |
1,0000 |
57 |
Đi ống điện PVC D20 |
m |
30,0000 |
58 |
Lắp đặt dây đơn 1.5mm2 |
m |
30,0000 |
59 |
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
cái |
3,0000 |
60 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
cái |
2,0000 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá.
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, v.v…..
- Hiệu lực : tối thiểu 60 ngày kể từ ngày báo giá.
- Tạm ứng : không
- Thanh toán : bằng chuyển khoản trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ chứng từ thanh toán hợp lệ.
KHOA/PHÒNG PHỤ TRÁCH: PHÒNG HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - BỆNH VIỆN TỪ DŨ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028. 54042829 – line nội bộ 261 (gặp Mạnh ).
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 02/04/2024 đến hết ngày 05/04/2024.
Trân trọng./.
TRƯỞNG PHÒNG