Bệnh viện Từ Dũ đang có nhu cầu “Cung cấp và lắp đặt máy lạnh cho lầu 8 khu B và khu vực can thiệp bào thai tầng 1 – khu M” như sau:
Stt |
Nội dung công việc |
Đ.vị |
Số |
|
A |
KHOA CAN THIỆP BÀO THAI KHU TẦNG 1 KHU M |
|||
I |
THÁO DỠ HỆ THỐNG CŨ |
|
|
|
1 |
Nhân công tháo dỡ miệng gió cấp và gió hồi 600x600 + OBD |
cái |
16 |
|
2 |
Nhân công tháo dỡ ống gió mềm D200 |
m |
64 |
|
3 |
Tháo dỡ cách nhiệt ống gió |
m2 |
30 |
|
4 |
Tháo dỡ ống gió tole dày 0.75mm . |
m2 |
60 |
|
5 |
Tháo dỡ simili ống gió |
bộ |
1 |
|
6 |
Chi phí vận chuyển vật tư đã tháo, vệ sinh sơ bộ |
Hệ |
1 |
|
II |
THIẾT BỊ |
|
|
|
1 |
Máy lạnh cục bộ dàn lạnh âm trần nối ống gió + kèm bơm nước + Remote dây |
Bộ |
2 |
|
2 |
Máy lạnh cục bộ dàn lạnh Cassette + Remote dây . |
Bộ |
2 |
|
III |
VẬT TƯ LẮP ĐẶT |
|
|
|
* |
Ống đồng , nước ngưng |
|
|
|
1 |
Ống đồng 9.5/15.9mm, dày 0.8/1.0mm |
m |
120 |
|
2 |
Ống nước ngưng D27mm |
m |
20 |
|
3 |
Ống nước ngưng D42mm |
m |
12 |
|
4 |
Ống nước ngưng D60mm |
m |
36 |
|
5 |
Cách nhiệt ống đồng 9.5/15.9mm, dày 19mm |
m |
120 |
|
6 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D27mm, dày 13mm |
m |
20 |
|
7 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D42mm, dày 13mm |
m |
12 |
|
8 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D60mm, dày 13mm |
m |
36 |
|
9 |
Ke đỡ dàn nóng 10kW |
Bộ |
2 |
|
10 |
Ke đỡ dàn nóng 12.5kW |
Bộ |
2 |
|
11 |
Hệ treo đỡ ống đồng , nước ngưng ( Cùm, ty treo,tắc ke, tán,…) |
Hệ |
1 |
|
12 |
Vật tư phụ (Co, lơi, tê, simili, keo dán ống, keo P66, băng keo.....) |
Lô |
1 |
|
* |
Ống gió lạnh |
|
|
|
1 |
Ống gió tole dày 0.58mm |
m2 |
90 |
|
2 |
Cách nhiệt ống gió dày 20mm |
m2 |
90 |
|
3 |
Miệng gió 4 hướng 600x600 + OBD + Box |
bộ |
16 |
|
4 |
Miệng gió hồi 600x600 + OBD + Box |
bộ |
12 |
|
5 |
Ống gió mềm kèm cách nhiệt D200 |
m |
180 |
|
6 |
Simili kết nối ống gió |
bộ |
3 |
|
7 |
Hệ treo đỡ ống gió (Cùm, ty treo,tắc ke, tán, V…) |
Hệ |
1 |
|
8 |
Vật tư phụ ( Băng keo trong, băng keo bạc, silicon,......) |
Lô |
1 |
|
* |
Hệ điều khiển và cấp nguồn |
|
|
|
1 |
Tủ điện điều khiển máy lạnh 600x400x200 , sơn tĩnh điện dày 1.5mm |
cái |
1 |
|
2 |
MCCB 3P-80A-30KA |
cái |
1 |
|
3 |
MCB 3P-20A-16KA |
cái |
4 |
|
4 |
MCB 1P-20A-6KA |
cái |
1 |
|
5 |
Đèn báo pha |
cái |
3 |
|
6 |
Cầu chì 5A |
cái |
3 |
|
7 |
Dây điện CVV 4x25mm2 +E 16mm2 |
m |
6 |
|
8 |
Dây điện 1x4.0mm2 |
m |
600 |
|
9 |
Dây điện 1x2.5mm2 |
m |
400 |
|
10 |
Dây điện 2x0.75mm2 |
m |
100 |
|
11 |
Ống điện D20 (PVC) |
m |
100 |
|
12 |
Ống luồn dây điện D20 |
m |
100 |
|
13 |
Ống luồn dây điện D25 |
m |
100 |
|
14 |
Trunking 200x100 + phụ kiện |
m |
50 |
|
15 |
Trunking 100x50 + phụ kiện |
m |
20 |
|
16 |
Vật tư phụ dây điện (Đầu cos, băng keo điện,bulong, tán, long đền, ...) |
Lô |
1 |
|
B |
KHOA HIẾM MUỘN TẦNG 8 KHU B |
|
|
|
I |
THIẾT BỊ |
|
|
|
1 |
Hệ cục bộ, dàn lạnh Cassette âm trần thổi tròn , Gas R410, 1 chiều lạnh ,Máy nén Inverter , công suất lạnh 10kW ( 4HP ) . |
Bộ |
6 |
|
2 |
Hệ cục bộ, dàn lạnh gắn tường , Gas R410, 1 chiều lạnh ,Máy nén Inverter , công suất lạnh 3,3kW |
Bộ |
1 |
|
II |
VẬT TƯ LẮP ĐẶT |
|
|
|
* |
Ống đồng, nước ngưng |
|
|
|
1 |
Ống đồng 6.4/12,7 dày 0.8/0.8mm |
m |
15 |
|
2 |
Ống đồng 9.5/15.9mm, dày 0.8/1.0mm |
m |
160 |
|
3 |
Cách nhiệt ống đồng 6.4/12.7mm, dày 25mm |
m |
15 |
|
4 |
Cách nhiệt ống đồng 9.5/15.9mm, dày 25mm |
m |
160 |
|
5 |
Ống nước ngưng D27mm |
m |
32 |
|
6 |
Ống nước ngưng D34mm |
m |
16 |
|
7 |
Ống nước ngưng D42mm |
m |
8 |
|
8 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D27mm, dày 25mm |
m |
32 |
|
9 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D34mm, dày 25mm |
m |
16 |
|
10 |
Cách nhiệt ống nước ngưng D42mm, dày 25mm |
m |
8 |
|
11 |
Ke đỡ dàn nóng máy Cassette 10kW (4HP ) |
Bộ |
6 |
|
12 |
Ke đỡ dàn nóng máy lạnh treo tường 3,3kW |
Bộ |
1 |
|
13 |
Bơm nước ngưng cho máy lạnh 3,3kW |
cái |
1 |
|
14 |
Hệ treo đỡ ống đồng, nước ngưng (Cùm, ty treo,tán , tacke…) |
Hệ |
1 |
|
15 |
Vật tư phụ ống đồng, nước ngưng (Co, te, giảm,keo dán ống,que hàn, simili ....) |
Lô |
1 |
|
* |
Hệ điện điều khiển |
|
|
|
16 |
Dây điện 1x4.0mm2 |
m |
1,020 |
|
17 |
Dây điện 1x2.5mm2 |
m |
680 |
|
18 |
Dây khiển cho bộ điều khiển từ xa CU/PVC 2x0.75mm2 + ống PVC |
m |
80 |
|
19 |
Ống luồn dây điện D20 |
m |
200 |
|
20 |
Ống luồn dây điện D32 |
m |
210 |
|
21 |
Nẹp điện 60x40 |
m |
12 |
|
22 |
Nẹp điện 150x100 |
m |
16 |
|
23 |
Vật tư phụ dây điện (Đầu cos, băng keo điện,...) |
Lô |
1 |
|
* |
Hệ điện cấp nguồn |
|
|
|
24 |
Vỏ tủ điện 600x400x210 sơn tĩnh điện dày 1.5mm, Busbar, phụ kiện, nhân công |
cái |
1 |
|
25 |
Cầu chì 2A |
cái |
3 |
|
26 |
Đèn báo pha |
cái |
3 |
|
27 |
MCCB-3P-100A-25kA |
cái |
1 |
|
28 |
MCB-3P-25A-10kA |
cái |
6 |
|
29 |
MCB-1P-20A-4.5kA |
cái |
2 |
|
30 |
Dây điện CXV 1x4Cx35mm² |
m |
120 |
|
31 |
Dây điện CV 16mm² |
m |
120 |
|
32 |
Vật tư phụ dây điện (Đầu cos, băng keo điện,...) |
Lô |
1 |
Kính mời các nhà thầu có quan tâm tham gia chào giá. Bệnh viện xây dựng giá dự toán
Trong đó, đơn giá chào phải đáp ứng:
- Bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển, giao nhận,…
- Báo giá gồm: số lượng, đơn giá, thành tiền
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao, 05 năm cho máy nén
- Thời giant hi công: trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
- Hiệu lực: 30 ngày kể từ ngày báo giá.
Khoa/phòng phụ trách: phòng hành chính quản trị - bệnh viện từ dũ
- Địa chỉ: 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp.HCM
- Điện thoại: 028.54042829 – line nội bộ 235 (gặp Lý).
- Mọi thông tin về kỹ thuật liên hệ KS. Phi- ĐT:0907417 455
- Thời gian đăng thông tin và nhận báo giá: từ ngày 8/9/2023 đến hết ngày 18/9/2023
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
Trân trọng./.